236000000 centimet khối sang các đơn vị khác236000000 centimet khối (cm³)236000000 mililit (ml)236000000 centimet khối (cm³)23600000 centilit (cl)236000000 centimet khối (cm³)2360000 decilit (dl)236000000 centimet khối (cm³)236000 lít (l)236000000 centimet khối (cm³)236 mét khối (m³)236000000 centimet khối (cm³)236000 decimet khối (dm³)236000000 centimet khối (cm³)236000000 centimet khối (cm³)236000000 centimet khối (cm³)236000000000 milimet khối (mm³)
Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.
Để chuyển đổi Mét khối - Décimét khối
Mét khối
Có thể bạn quan tâm
- Xã tỉnh Phong huyện Sơn Tịnh có bao nhiêu thôn?
- Ngày 26 tháng 1 năm 2023 Panchang bằng tiếng Hindi
- Xe điện Vespa giá bao nhiêu
- Ca sĩ Lưu Bích Hải ngoại sinh năm bao nhiêu?
- 3 1 2 bằng bao nhiêu
Công cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Mét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (dm3)Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và
là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét khối*1000Để chuyển đổi Mét khối sang ...
- ...Lít [m3 > l]
- ...Décimét khối [m3 > dm3]
- ...Centimét khối [m3 > cm3]
- ...Milimét khối [m3 > mm3]
- ...Décamét khối [m3 > dam3]
- ...Hectomét khối [m3 > hm3]
- ...Kilomét khối [m3 > km3]
- ...Décilit [m3 > dl]
- ...Centilít [m3 > cl]
- ...Mililit khối [m3 > l]0
- ...Hectolít [m3 > l]1
- ...Kilô lít [m3 > l]2
- ...Gallon Mỹ [m3 > l]3
- ...Gallon Anh [m3 > l]4
- ...Pint Mỹ [m3 > l]5
- ...Pint Anh [m3 > l]6
- ...Ounce chất lỏng Mỹ [m3 > l]7
- ...Ounce chất lỏng Anh [m3 > l]8
- ...Feet khối [m3 > l]9
- ...Inch khối [m3 > dm3]0
- ...Yard khối [m3 > dm3]1
Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét khối sang Décimét khối?
0,00 Mét khối bằng 2 Décimét khối [m3 > dm3]2
Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?
0,01 Mét khối bằng 5 Décimét khối [m3 > dm3]3
Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?
0,01 Mét khối bằng 10 Décimét khối [m3 > dm3]4
Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét khối sang Décimét khối?
0,02 Mét khối bằng 20 Décimét khối [m3 > dm3]5
Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét khối sang Décimét khối?
0,10 Mét khối bằng 100 Décimét khối [m3 > dm3]6
Toán
a ) viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là dm khối 3,127 m3 = …………. 15,3 m3 =……… 0,35 m3 =……….. 25 cm3 =……11/11/2021
By Reese
a ) viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là dm khối
3,127 m3 = ………….
15,3 m3 =………
0,35 m3 =………..
25 cm3 =………
b) có đơn vị là cm khối
5,345 dm3 = ……..
0,74 dm3 = …………
3/4 dm3 = ……….
236,9 dm3 = ……….
1,75 m3 = ………….
1/8 m3 = ……….
mn giúp mk nhanh nha mk tick choa
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
$a,$
3,127 $m^3$ = 3127 $dm^3$
15,3 $m^3$ = 15300 $dm^3$
0,35 $m^3$ = 350 $dm^3$
25 $cm^3$ = 0,025 $dm^3$
$b,$
5,345 $dm^3$ = 5345 $cm^3$
0,74 $dm^3$ = 740 $cm^3$
3/4 $dm^3$ = 750 $cm^3$
236,9 $dm^3$ = 226900 $cm^3$
1,75 $m^3$ = 1750000 $cm^3$
1/8 $m^3$ = 125000 $cm^3$
chúc bạn học tốt!
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Đáp án:
a, 3,127m3=3127dm3. 15,3m3=15300dm3
0,35m3=350dm3. 25cm3=0,025dm3
b,5,345dm3=5345cm3. 236,9dm3=236900cm3
0,74dm3=740cm3 1,75m3=1750000cm3
3/4dm3=750cm3. 1/8m3=125000cm3
Giải thích các bước giải: