1m55 bằng bao nhiêu feet

Mét (m) là 1 trong 7 đơn vị đo lường cơ bản của hệ đo lường quốc tế SI (International System of Units) và được dùng phổ biến trên toàn thế giới. Đơn vị đo lường quan trọng nhất là đơn vị đo chiều dài: 1 mét đã từng được định nghĩa là 1/10.000.000 của khoảng cách từ cực tới xích đạo. 

Đơn vị đo độ dài cụ thể gồm có km, hm, dam, m, dm, cm và mm. Thông tin quy đổi đơn vị độ dài cụ thể như sau:

  • Km (Ki-lô-mét) 1km = 10hm = 1000m
  • Hm (Héc-tô-mét) 1hm = 10dam = 100m
  • Dam (Đề-ca-mét)  1dam = 10m
  • M (Mét) 1m = 10dm = 100cm = 1000mm
  • Dm(Đề-xi-mét) 1dm = 10cm = 100mm
  • Cm (Xen-ti-mét) 1cm = 10mm
  • Mm (Mi-li-mét) (viết tắt là mm)

⚡ Foot

Feet hay còn gọi là Foot, ký hiệu là ft, đôi khi có thêm dấu phẩy ở trên đầu. Feet là đơn vị đo chiều dài, tuy nhiên lại ít được sử dụng ở Việt Nam.

Đơn vị Feet này được sử dụng phổ biến nhất chính là Feet quốc tế. Theo công thức quy đổi thì 3 Feet = 1 Yard và 1 Feet = 12 inch.

1 Feet bằng bao nhiêu mm, cm, m?

Theo quy định của quốc tế, một foot (feet) sẽ được quy đổi sang mm, cm, mm, inch, km như sau:

  • 1 feet (foot) = 0.3048 m
  • 1 feet (foot) = 30,48 cm
  • 1 feet (foot) = 304,8 mm
  • 1 feet (foot) = 0.0003048000 km
  • 1 feet (foot) = 12 inch
1m55 bằng bao nhiêu feet

1 m bằng bao nhiêu ft ? Công cụ quy đổi từ Mét ra feet (m → ft) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

Đây là công cụ chuyển đổi độ dài trực tuyến, chuyển đổi mét sang feet và inch, feet và inch sang mét, bao gồm phân số và inch thập phân, nó cũng có các công thức tính toán và thước đo động ảo để hiển thị đơn vị tương ứng, hiểu câu hỏi của bạn một cách tốt nhất hình dung.

Cách sử dụng công cụ này

  • Để chuyển đổi mét sang feet và inch, hãy điền số vào chỗ trống của mét
  • Để chuyển đổi feet và inch sang mét, hãy điền số vào chỗ trống của feet và inch
  • Số đầu vào có thể là số thập phân (3,6) hoặc phân số (1 3/4)

Thước đo tỷ lệ ảo phía trên là để tương tác và dễ hiểu hơn, nếu bạn muốn đo chiều dài của vật gì đó, chúng tôi có mộtthước kẻ ảo trực tuyếncho bạn, chào mừng bạn đến thử nó.

chuyển đổi Mét sang Feet

  • 1 mét = 100 cm (chuyển đổi mét sang cm)
  • 1 inch = 2,54 cm, 1 ÷ 2,54 = 0,393700787, 1 cm = 0,393700787 inch (đổi cm sang inch)
  • 1 foot = 12 inch, 12 * 2,54 = 30,48, 1 foot = 30,48 cm (đổi feet sang cm)
  • 100 cm ÷ 30,48 = 3,280839895013123 ft, 100 cm * 0,393700787 = 39,3700787 inch
  • Vì vậy, để chuyển đổi từ mét sang feet ( m sang f ) là một chuyển đổi đơn giản. Chúng ta có thể sử dụng 1 m = 3,28 ft hoặc 1 m = 39,37 inch và chỉ cần nhân lên.

Làm thế nào để chuyển đổi mét sang feet?

Theo các công thức trên, để chuyển đổi mét sang feet, miễn là số mét nhân với 3,28 là số feet

mét × 3,28 = feet
3,5 m × 3,28 = 11,48 ft

Làm thế nào để chuyển đổi feet sang mét?

Có bao nhiêu mét trong một foot? Đáp số : 0,3048 mét
1 ft = 30,48 cm = 0,3048 m, do đó, để chuyển đổi feet sang mét, chỉ cần nhân feet với 0,3048
Trước khi nhân chúng ta thống nhất đơn vị để tiện cho việc tính toán, quy đổi feet & inch sang feet thập phân chẳng hạn. 5' 5" = 5+(5/12) ft = 5,4167 bộ

feet × 0,3048 = mét
5 ft 4 inch = 5+(4/12) = 5+(1/3) = 5,3333 ft
5,3333 ft × 0,3048 = 1,6256 m

Bảng chuyển đổi Mét sang Feet

  • 1 mét = 3' 3⁄8" = 39 3⁄8 inch
  • 2 mét = 6' 3⁄4" = 78 3⁄4 inch
  • 3 mét = 9' 10 1⁄8" = 118 1⁄8 inch
  • 4 mét = 13' 1 15⁄32" = 157 15⁄32 inch
  • 5 mét = 16' 4 27⁄32" = 196 27⁄32 inch
  • 6 mét = 19' 8 7⁄32" = 236 7⁄32 inch
  • 7 mét = 22' 11 19⁄32" = 275 19⁄32 inch
  • 8 mét = 26' 2 31⁄32" = 314 31⁄32 inch
  • 9 mét = 29' 6 11⁄32" = 354 11⁄32 inch
  • 10 mét = 32' 9 11⁄16" = 393 11⁄16 inch

Bảng chuyển đổi Feet sang Mét

  • 1 foot = 0,305 mét = 30,5 cm
  • 2 feet = 0,61 mét = 61 cm
  • 3 feet = 0,914 mét = 91,4 cm
  • 4 feet = 1,219 mét = 121,9 cm
  • 5 feet = 1,524 mét = 152,4 cm
  • 6 feet = 1,829 mét = 182,9 cm
  • 7 feet = 2,134 mét = 213,4 cm
  • 8 feet = 2,438 mét = 243,8 cm
  • 9 feet = 2,743 mét = 274,3 cm
  • 10 feet = 3,048 mét = 304,8 cm

Chuyển Đổi Đơn Vị Độ Dài

  • Chuyển đổi feet sang inch

    Tìm hiểu chiều cao cơ thể của bạn tính bằng centimet, hoặc tính bằng feet/inch, 5'7" inch tính bằng cm là bao nhiêu?

  • Đổi cm sang inch

    Chuyển đổi mm sang inch, cm sang inch, inch sang cm hoặc mm, bao gồm inch thập phân sang inch phân số

  • Chuyển đổi mét sang feet

    Nếu bạn muốn chuyển đổi giữa mét, feet và inch (m, ft và in), vd. 2,5 mét bằng bao nhiêu feet? 6' 2" cao bao nhiêu mét? Hãy thử công cụ chuyển đổi mét và feet này, với thước đo tỷ lệ ảo tuyệt vời của chúng tôi, bạn sẽ sớm tìm thấy câu trả lời.

  • Đổi feet sang cm

    Chuyển đổi feet thành centimet hoặc centimet thành feet. 1 1/2 feet bằng bao nhiêu cm? 5 feet bằng bao nhiêu cm?

  • Chuyển đổi mm sang feet

    Chuyển đổi feet sang milimét hoặc milimét sang feet. 8 3/4 feet bằng bao nhiêu mm ? 1200 mm là bao nhiêu feet?

  • Đổi cm sang mm

    Chuyển đổi milimét sang centimet hoặc centimet sang milimét. 1 centimet bằng 10 milimét, 85 mm dài bao nhiêu cm?

  • Đổi mét sang cm

    Chuyển đổi mét sang centimet hoặc centimet sang mét. 1,92 mét dài bao nhiêu Xentimét ?

  • Chuyển đổi inch sang feet

    Chuyển đổi inch sang feet (in = ft), hoặc feet sang inch, chuyển đổi đơn vị đo lường Anh.

  • Thước kẻ trên hình ảnh của bạn

    Đặt thước ảo vào hình ảnh của bạn, bạn có thể di chuyển và xoay thước, nó cho phép bạn thực hành cách sử dụng thước để đo độ dài.