Mỗi giờ là từ chỉ một giờ bất kì trong một tập hợp cùng chỉ thời gian, được xét riêng lẻ, nhưng nhằm để qua đó nói chung cho mọi giờ còn lại.
Ý nghĩa – Giải thích
Mỗi giờ đồng nghĩa với mỗi một giờ. Thuật ngữ tương tự – liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Per Day Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Per Day là gì? (hay Mỗi Ngày; Theo Ngày nghĩa là gì?) Định nghĩa Per Day là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Per Day / Mỗi Ngày; Theo Ngày. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục one capsule per day one cigarette per day one meal per day one pill per day one cup per day one tablet per day |