Ý nghĩa của chỉ số pci là gì

Những thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp, vui lòng xem dưới đây. Hy vọng bạn sẽ hài lòng với câu trả lời của chúng tôi.

1. Chỉ số PCI là gì ?

Chỉ số PCI là tên viết tắt tiếng Anh của Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (Provincial Competitiveness Index) – Chỉ số đo lường và đánh giá chất lượng điều hành kinh tế, mức độ thuận lợi, thân thiện của môi trường kinh doanh và nỗ lực cải cách hành chính của của chính quyền các tỉnh, thành phố tại Việt Nam, qua đó thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.

Được xây dựng từ dữ liệu điều tra doanh nghiệp thường niên có quy mô lớn nhất, thực hiện một cách công phu nhất tại Việt Nam hiện nay, Chỉ số PCI chính là “tập hợp tiếng nói” của cộng đồng doanh nghiệp dân doanh về môi trường kinh doanh tại các tỉnh, thành phố ở Việt Nam.

2. Mục đích xây dựng chỉ số PCI là gì?

Chỉ số PCI không nhằm mục đích nghiên cứu khoa học đơn thuần hoặc để biểu dương hay phê phán những tỉnh có điểm số PCI cao hay thấp. Thay vào đó, chỉ số PCI tìm hiểu và lý giải vì sao một số tỉnh, thành vượt lên các tỉnh, thành khác về phát triển kinh tế tư nhân, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế.

Với kết quả công bố thường niên cùng hệ thống dữ liệu đăng tải công khai trên trang web của dự án (www.pcivietnam.vn), đây là nguồn thông tin tham khảo hữu ích cho lãnh đạo các tỉnh, thành phố nói riêng, cũng như các nhà hoạch định chính sách nói cung, có thể xác định những điểm nghẽn trong điều hành chính tế cũng như lựa chọn những giải pháp phù hợp để tiến hành những cải cách điều hành kinh tế một cách hiệu quả nhất.

3. Những đơn vị nào xây dựng và công bố chỉ số PCI?

Chỉ số PCI do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) thực hiện với sự hỗ trợ của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) tại Việt Nam. Chỉ số PCI do một nhóm chuyên gia trong và ngoài nước của VCCI cùng hợp tác thực hiện.

  • Giới thiệu về VCCI: Thành lập năm 1963, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) là một tổ chức quốc gia tập hợp và đại diện cho cộng đồng doanh nghiệp, người sử dụng lao động và các hiệp hội doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế ở Việt Nam. Sứ mệnh của VCCI là phát triển, bảo vệ và hỗ trợ doanh nghiệp, góp phần phát triển kinh tế-xã hội của đất nước, thúc đẩy các quan hệ hợp tác kinh tế, thương mại và khoa học-công nghệ giữa Việt Nam và các nước trên thế giới.

Hai chức năng chính của VCCI là: (i) đại diện để thúc đẩy và bảo vệ quyền lợi hợp pháp, chính đáng của cộng đồng doanh nghiệp và người sử dụng lao động ở Việt Nam trong các quan hệ trong nước và quốc tế; và (ii) thúc đẩy sự phát triển doanh nghiệp, doanh nhân, sự liên kết giữa các doanh nghiệp, hiệp hội doanh nghiệp, xúc tiến và hỗ trợ các hoạt động thương mại, đầu tư, hợp tác khoa học-công nghệ và các hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp ở Việt Nam và nước ngoài.

  • Giới thiệu về USAID: Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) là một cơ quan liên bang độc lập chuyên cung cấp viện trợ kinh tế, phát triển và nhân đạo trên toàn thế giới để phục vụ các mục tiêu đối ngoại của Chính phủ Hoa Kỳ.

USAID đang hỗ trợ Việt Nam trong nhiều lĩnh vực, như y tế, tăng trưởng kinh tế và quản trị nhà nước, giáo dục đại học, môi trường và biến đổi khí hậu và hỗ trợ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương, trong đó có người khuyết tật.

Trong lĩnh vực kinh tế, USAID triển khai nhiều hoạt động hỗ trợ Việt Nam vươn ra các thị trường toàn cầu thông qua việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Hoa Kỳ (BTA). Trong quá trình đó, USAID cũng cung cấp nhiều hỗ trợ kỹ thuật về cải thiện quản trị nhà nước về kinh tế, mà nổi bật là qua Dự án PCI, nhằm giúp Việt Nam mở rộng các cơ hội và củng cố các thành quả từ hội nhập kinh tế toàn cầu.

4. Quá trình thực hiện chỉ số PCI như thế nào?

Quá trình thực hiện Chỉ số PCI gồm có những mốc chính dưới đây:

NămSố tỉnh đánh giáCơ quan thực hiện, hỗ trợ
200542 tỉnh, thành phốVCCI và USAID, qua Dự án Sáng kiến cạnh tranh Việt Nam (VNCI) do Quỹ Châu Á (TAF) và Công ty tư vấn DAI (Hoa Kỳ) quản lý.
2006-200864 tỉnh, thành phố (bao gồm Hà Tây, trước khi sáp nhập vào Hà Nội)VCCI và USAID, qua Dự án Sáng kiến cạnh tranh Việt Nam (VNCI) do Quỹ Châu Á (TAF) và Công ty tư vấn DAI (Hoa Kỳ) quản lý.
2009-201263 tỉnh, thành phốVCCI và USAID, qua Dự án Sáng kiến cạnh tranh Việt Nam (VNCI) do công ty DAI (Hoa Kỳ) quản lý.
2013-nay63 tỉnh, thành phốVCCI và USAID, trong đó VCCI trực tiếp quản lý và thực hiện dự án với sự hỗ trợ của USAID

5. Cách tiếp cận trong xây dựng Chỉ số PCI là gì?

Chỉ số PCI có cách tiếp cận xuất phát từ chính thực tiễn của Việt Nam và thiết kế theo hướng các tỉnh, thành phố có thể dễ dàng áp dụng các biện pháp cải cách trong điều hành kinh tế. Cụ thể như sau:

  1. Thứ nhất, bằng cách loại trừ ảnh hưởng của các điều kiện truyền thống ban đầu tới sự tăng trưởng kinh tế của một tỉnh (vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, quy mô của thị trường và nguồn nhân lực), nghiên cứu PCI chỉ ra rằng thực tiễn điều hành kinh tế tốt ở cấp tỉnh có vai trò quan trọng đối với sự tăng trưởng tại Việt Nam.
  2. Thứ hai, thông qua việc chuẩn hóa điểm số từ các thực tiễn tốt đã có ở Việt Nam, chỉ số PCI khuyến khích chính quyền các tỉnh cải thiện chất lượng công tác điều hành trên cơ sở các thực tiễn điều hành kinh tế tốt, sẵn có tại Việt Nam mà không dựa trên một mô hình lý tưởng nào cả (và có thể không đạt được),
  • Thứ ba, bằng cách so sánh đối chiếu giữa các thực tiễn điều hành với kết quả phát triển kinh tế, chỉ số PCI giúp lượng hóa tầm quan trọng của các thực tiễn điều hành kinh tế tốt đối với thu hút đầu tư và tăng trưởng.

  1. Thứ tư, các chỉ tiêu cấu thành chỉ số PCI được thiết kế theo hướng dễ hành động, đây là những chỉ tiêu cụ thể cho phép các cán bộ công chức của tỉnh, thành phố đưa ra các mục tiêu phấn đấu khả thi nhất có thể.

  2. Thứ năm, cung cấp một công cụ theo dõi, đánh giá hữu ích đối với những nỗ lực cải cách tại các tỉnh thành phố. Các dữ liệu về nỗ lực cải cách điều hành kinh tế, cải thiện môi trường kinh doanh được công bố thường niên, có tính hệ thống, có thể giúp trước hết là các lãnh đạo chính quyền tỉnh/thành phố tại Việt Nam theo dõi và đánh giá được hiệu quả thực thi các chính sách, quy định đang được triển khai tại địa phương, cũng như các nhà đầu tư, doanh nghiệp tham khảo trong quá trình ra quyết định đầu tư, kinh doanh của mình tại một địa phương nhất định.

6. Ai tham gia chấm điểm PCI?

Chỉ số PCI được xây dựng từ cảm nhận và đánh giá của những doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân đang hoạt động tại các địa phương, mà không bao gồm các doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hay các nhà đầu tư chưa thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia khảo sát PCI-FDI, song dữ liệu điều tra này chỉ được sử dụng để đánh giá môi trường kinh doanh Việt Nam từ góc độ các nhà đầu tư nước ngoài (được phản ánh tại Chương 2 báo cáo PCI thường niên), chứ không được sử dụng làm nguồn dữ liệu cho việc xây dựng Chỉ số PCI.

Trung bình mỗi năm có khoảng 10.000 doanh nghiệp dân doanh trong nước và gần 2000 doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia trả lời Điều tra PCI. Đây là mẫu điều tra thường niên đối với doanh nghiệp lớn nhất ở Việt Nam.

Kể từ năm 2005 tới nay, đã có trên 110.000 doanh nghiệp đã tham gia trả lời khảo sát PCI. Như vậy, nếu tính trên số lượng doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam thì trung bình cứ 5 doanh nghiệp có 1 doanh nghiệp đã từng tham gia trả lời PCI.

7. Ai có thể sử dụng PCI?

Báo cáo và bộ dữ liệu PCI hiện nay trở thành nguồn thông tin hữu ích và được sử dụng phổ biến trong nhiều nhóm đối tượng khác nhau:

  • Doanh nghiệp trong và ngoài nước tìm đến PCI như là hỗ trợ quan trọng cho việc quyết định lựa chọn địa điểm và mở rộng sản xuất kinh doanh.

  • Lãnh đạo các địa phương sử dụng PCI làm thước đo thành công của các chương trình cải cách về điều hành kinh tế, cũng như xác định những kinh nghiệm, bài học thực tiễn tốt từ những nơi khác để áp dụng tại địa phương mình.

  • Các đại biểu dân cử có thể sử dụng PCI để giám sát hoạt động cải thiện môi trường kinh doanh của chính quyền cấp tỉnh, thành phố (UBND và các sở ngành).

  • Các hiệp hội doanh nghiệp có thể sử dụng PCI để tham gia đối thoại doanh nghiệp, kiến nghị chính sách đối với chính quyền địa phương để cải thiện môi trường kinh doanh.

  • Các nhà hoạch định chính sách trung ương tham khảo các chỉ tiêu của PCI làm tiêu chí đánh giá cho nhiều chính sách cải cách kinh tế.

  • Nhiều phóng viên có thể trích dẫn PCI để minh họa cho các bài báo phân tích, đánh giá các vấn đề tại địa phương.

  • Một số tổ chức phát triển cũng sử dụng PCI để xác định và đánh giá hiệu quả các chương trình hỗ trợ của mình tại Việt Nam.

  • Giới nghiên cứu, học giả từ khắp nơi trên thế giới khai thác bộ dữ liệu PCI cho các nghiên cứu, phân tích khoa học của mình.

8. PCI có những tác động lớn nào?

Kể từ lần đầu tiên nghiên cứu và công bố PCI năm 2005 cho tới nay, có ít nhất Năm tác động lớn mà PCI đã đạt được là:

  1. PCI thay đổi tư duy về điều hành: Nếu trước đây các địa phương vẫn cho rằng vị trí địa lý, sự phát triển về cơ sở hạ tầng… mới là quan trọng thì PCI đã khẳng định tăng cường chất lượng điều hành sẽ tạo ra động lực phát triển của khu vực doanh nghiệp và thu hút đầu tư.

  2. PCI tạo công cụ giám sát hiệu quả: Qua PCI, tiếng nói của doanh nghiệp được đề cao. Mục tiêu quan trọng của chính quyền là phải hướng đến sự hài lòng của người dân và doanh nghiệp. Đây là mục tiêu tối thượng của mọi cuộc cải cách. Và đây có lẽ cũng là công trình nghiên cứu đầu tiên lượng hóa được các chỉ số về sự hài lòng của người dân và doanh nghiệp với các cấp chính quyền.

  3. PCI là động lực cho sự thay đổi: Hiếm có công trình nào thúc đẩy sự thay đổi không chỉ thái độ mà còn là hoạt động cụ thể của chính quyền như PCI. Rất nhiều sáng kiến mới cải cách đã được các địa phương thực hiện từ PCI.

  4. PCI thúc đẩy hợp tác và chia sẻ: Trong những năm qua, PCI đã giúp lan toả những kinh nghiệm tốt và bài học cải cách thành công tại các địa phương ở Việt Nam: Sáng kiến xây dựng Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp huyện và/hoặc cấp sở ngành (DCI) đo lường hiệu quả công tác của các huyện thành phố thị xã và sở ngành đã lan rộng từ Kiên Giang, Lào Cai tới Vĩnh Phúc, Quảng Ninh, Tuyên Quang, Bắc Giang, Thái Nguyên và nhiều tỉnh thành phố khác.

  5. PCI góp phần tạo dựng hình ảnh và uy tín cho các địa phương cũng như Việt Nam trong việc tạo dựng môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi: Những đánh giá của chính những doanh nghiệp đang hoạt động tại mỗi tỉnh, thành là thông tin từ thực tế và có giá trị tham khảo quan trọng cho các nhà đầu tư. Chính vì vậy, PCI đã trở thành nguồn thông tin quan trọng, giúp nhiều tỉnh, thành phố tạo dựng hình ảnh và uy tín trong việc thu hút đầu tư. Không chỉ thế, PCI còn góp phần quan trọng xây dựng hình ảnh thân thiện của môi trường đầu tư Việt Nam, khi đã trở thành một sản phẩm “made in Vietnam” được tham khảo và bước đầu triển khai tốt ở 13 nước trên thế giới trong đó có cả những nền kinh tế đang cải cách mạnh mẽ như Ấn Độ, Trung Quốc, Malaysia, Indonesia, Srilanka, Bangladesh, Salvador, Kosovo, Myanmar, Lào… và danh sách này đang dài thêm.

9. PCI đang được sử dụng trong chỉ đạo điều hành của chính quyền các cấp như thế nào ?

  • Trên 300 văn bản về PCI đã được các tỉnh, thành phố ban hành để cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao PCI tính tới tháng 12/2017, từ Nghị quyết của Tỉnh uỷ, Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh… Không chỉ vậy, Chính phủ cũng sử dụng PCI trong hoạt động điều hành, thúc đẩy cải cách môi trường kinh doanh tại các địa phương, mà thể hiện rõ nhất qua loạt Nghị quyết 19/NQ-CP về cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • Toàn bộ 63 tỉnh, thành phố đã ban hành văn bản về PCI. Hầu hết các địa phương đều chọn việc cải thiện các tiêu chí của PCI làm nền tảng cho hoạt động cải thiện môi trường kinh doanh cấp tỉnh. Đặc biệt, trong dịp đại hội đảng bộ các tỉnh, thành phố nhiệm kỳ 2015-2020 vừa qua, 13 tỉnh, thành phố đã đưa mục tiêu cải thiện chỉ số PCI làm mục tiêu phấn đấu của hệ thống chính trị và bộ máy chính quyền cấp tỉnh vào văn kiện Đại hội đảng bộ như các thành phố TP.HCM, Đà Nẵng hay các tỉnh miền núi như Lâm Đồng, Hòa Bình, Sơn La….
  • Đã có gần 500 hội thảo về PCI đã được tổ chức trên cả nước với sự tham dự của gần 1000 lượt cán bộ ở các địa phương đã tham dự hoạt động về PCI.

10. Phiếu điều tra PCI được xây dựng như thế nào?

Trong các cuộc điều tra PCI, phiếu hỏi luôn được điều chỉnh, bổ sung thêm các nội dung cần thiết cho từng năm, theo sát tình hình phát triển kinh tế của Việt Nam.

Quá trình xây dựng câu hỏi do các chuyên gia của VCCI chủ trì thực hiện, với sự tham vấn chặt chẽ các chuyên gia, nhà nghiên cứu tại các doanh nghiệp, hiệp hội doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học cũng như các cán bộ trực tiếp làm việc tại nhiều cơ quan quản lý nhà nước trung ương và địa phương.

Với mỗi năm điều tra có những thay đổi lớn, sau khi tiến hành lấy ý kiến và điều chỉnh, các phiếu hỏi đều được gửi đi điều tra thí điểm, sau đó được chỉnh sửa, thay đổi cho phù hợp hoặc bỏ đi nếu thấy không cần thiết.

11. Điều tra PCI triển khai theo phương thức nào?

Nhóm nghiên cứu PCI lựa chọn phương thức điều tra qua thư, sau khi cân nhắc nhiều phương thức khác nhau. Phương thức điều tra trực tiếp có tỷ lệ trả lời cao hơn so với phương thức điều tra qua thư, nhưng lại có những nhược điểm nhất định, là làm ảnh hưởng tới mục tiêu của dự án nghiên cứu.

Thứ nhất, nếu cử cả nhóm nghiên cứu tới tất cả 63 tỉnh, thành phố thì sẽ rất tốn kém, điều này sẽ làm hạn chế quy mô điều tra và nhiều doanh nghiệp quy mô nhỏ ở nông thôn sẽ không được đề cập tới.

Thứ hai, phương thức điền trực tiếp không bảo đảm tính bảo mật thông tin và làm giảm tính cởi mở của đối tượng điều tra. Các doanh nghiệp có thể lo ngại về việc không bảo mật danh tính của doanh nghiệp, và do vậy sẽ tránh trả lời các câu hỏi nhạy cảm.

Cuối cùng, một cuộc điều tra trực tiếp cần phải có nhiều điều tra viên và mặc dù họ được đào tạo bài bản, nhưng họ vẫn có thể tạo ra “ảnh hưởng hành vi” do kỹ năng phỏng vấn và tính cách cá nhân của họ gây nên. Các ảnh hưởng hành vi này không mang tính hệ thống, nên rất khó tính toán.

Với các lý do nêu trên, nhóm nghiên cứu đã quyết định lựa chọn phương thức điều tra bằng gửi thư và đưa ra một số giải pháp kỹ thuật nhằm giảm thiểu các sai số gây ra bởi tỷ lệ không phải hồi.

12. Đề nghị giải thích về cách thức chọn mẫu điều tra PCI?

Nhóm nghiên cứu bắt đầu cuộc điều tra bằng việc chọn mẫu điều tra dựa trên danh sách doanh nghiệp đang có phát sinh hoạt động thuế tại mỗi tỉnh, thành phố từ cơ quan thuế.

Do nhóm nghiên cứu muốn so sánh giữa các tỉnh, nên chọn mẫu được tiến hành cho từng tỉnh, thay vì chọn mẫu chung cho toàn quốc. Vì nếu chọn mẫu cho toàn quốc thì mẫu điều tra như vậy phần lớn tập trung ở hai trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước là TP. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Để tiến hành chọn mẫu tỷ lệ theo tỉnh, nhóm nghiên cứu đã sử dụng danh sách doanh nghiệp của cơ quan thuế để phân nhóm doanh nghiệp theo loại hình (doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần), ngành nghề kinh tế (sản xuất công nghiệp, xây dựng, khai thác tài nguyên, dịch vụ và thương mại và nông lâm ngư nghiệp) và tuổi của doanh nghiệp (doanh nghiệp được thành lập trước năm 2000, thời điểm Luật Doanh nghiệp 2000 có hiệu lực; thành lập trong giai đoạn 2000-2009; và từ năm 2010 trở lại đây). Quy mô của doanh nghiệp không được sử dụng để phân nhóm, vì tiêu chí này có mối tương quan cao với tiêu chí loại hình doanh nghiệp.

Sau khi xác minh số điện thoại và địa chỉ doanh nghiệp, nhóm nghiên cứu gửi phiếu điều tra qua đường bưu điện theo tỷ lệ tương ứng của 45 nhóm tổ hợp từ 11 tiêu chí phân nhóm ở trên. Các doanh nghiệp được máy tính lựa chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ của từng nhóm nói trên.

13. Quy trình xây dựng chỉ số PCI gồm mấy bước?

Quy trình xây dựng chỉ số PCI gồm 3 bước, theo sơ đồ dưới đây:

Bước 1-Thu thập dữ liệu: Để đảm bảo tính khách quan, dữ liệu được thu thập từ 2 nguồn: (i) qua điều tra, khảo sát bằng thư đến hàng chục ngàn doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân đang hoạt động trên 63 tỉnh, thành phố trên cả nước. Doanh nghiệp tham gia được lựa chọn ngẫu nhiên nhưng vẫn đảm bảo đại diện tương đối chính xác cho toàn bộ doanh nghiệp trên địa bàn một tỉnh về các đặc điểm như ngành nghề, lĩnh vực hoạt động, loại hình và tuổi doanh nghiệp. (ii) qua các nguồn đã được công bố: Tổng cục Thống kê, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Công thương, Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, Tòa án nhân dân Tối cao và trang thông tin của các tỉnh, thành phố.

Kết quả của bước 1 là các chỉ tiêu như số ngày đăng ký kinh doanh; tỉ lệ doanh nghiệp cho rằng chất lượng đào tạo dạy nghề là Tốt hoặc Rất tốt….

Bước 2- Xây dựng chỉ số thành phần: Chỉ tiêu, sau khi thu thập, sẽ được chuẩn hóa theo thang điểm 10, theo đó, tỉnh có chỉ tiêu tốt nhất trên cả nước sẽ đạt điểm 10, tỉnh có chỉ tiêu kém nhất đạt điểm 1.

Chỉ số thành phần = 40% x trung bình các chỉ tiêu “cứng” (chỉ tiêu đã được các bộ ngành công bố) + 60% * trung bình cộng các chỉ tiêu “mềm” (chỉ tiêu thu được qua khảo sát PCI).

Bước 3-Tính toán PCI: Ở bước này, chỉ số thành phần được gán thêm trọng số. Có ba mức trọng số: cao (15-20%), trung bình (10%) và thấp (5%), thể hiện mức đóng góp và tầm quan trọng của từng chỉ số đối với sự phát triển số lượng doanh nghiệp, vốn đầu tư và lợi nhuận. Sau đó, là tính điểm số PCI có trọng số cuối cùng. Trên cơ sở kết quả điểm số này, thứ hạng các tỉnh sẽ được sắp xếp, đứng đầu là nơi có điểm số PCI tổng hợp cao nhất, và đứng cuối là nơi có điểm số PCI tổng hợp thấp nhất.

14. Cách tính toán điểm số cho một chỉ tiêu cụ thể là như thế nào?

Một điểm mạnh của PCI đó là có thể so sánh chất lượng điều hành kinh tế cấp tỉnh theo các thực tiễn tốt nhất tại Việt Nam, chứ không phải dựa vào các tiêu chuẩn lý tưởng hóa. Chính vì vậy, mỗi chỉ tiêu sẽ được chuẩn hóa theo thang điểm 10, trong đó nơi tốt nhất và nơi tệ nhất do các doanh nghiệp trả lời điều tra đánh giá sẽ được gán lần lượt giá trị 10 và 1. Những đánh giá còn lại nằm giữa được quy về điểm số tương ứng trong khoảng điểm này.

Trong phương trình dưới đây, r thể hiện chỉ số của doanh nghiệp trả lời điều tra, min và max, là điểm số thấp nhất và cao nhất đánh giá về tỉnh. Đối với chỉ tiêu thuận, tức là điểm chỉ tiêu càng cao thì phản ánh chất lượng điều hành càng tốt, cách thức tính điểm thể hiện ở công thức dưới đây. Còn đối với các chỉ tiêu ngược, tức là điểm chỉ tiêu càng thấp thì phản ánh chất lượng điều hành càng tốt, thì chúng ta chỉ cần lấy 11 trừ đi điểm số của chỉ tiêu đã được hiệu chỉnh.

Trong giai đoạn 2005-2012, nhóm nghiên cứu PCI tính toán thống kê sơ bộ ở cấp tỉnh trước khi hiệu chỉnh và xây dựng các chỉ số thành phần. Bắt đầu từ năm 2013, chúng tôi chuyển sang tính toán hiệu chỉnh từng giá trị chỉ tiêu, các chỉ số thành phần và điểm số PCI theo từng doanh nghiệp trả lời điều tra chấm điểm. Việc tính toán từng chỉ số thành phần ở cấp độ doanh nghiệp cho phép chúng tôi tính toán phân tích cụ thể về chất lượng điều hành trong phạm vi một tỉnh, theo từng ngành, từng loại hình hay quy mô doanh nghiệp.

15. PCI có bao nhiêu chỉ số thành phần?

Cho tới lần cập nhật phương pháp luận gần nhất vào năm 2017, chỉ số PCI bao gồm 10 chỉ số thành phần, bao quát những lĩnh vực chính của điều hành kinh tế của các tỉnh, thành phố có liên quan tới sự phát triển của doanh nghiệp.

Một địa phương được coi là có chất lượng điều hành tốt khi có: 1) Chi phí gia nhập thị trường thấp; 2) Tiếp cận đất đai dễ dàng và sử dụng đất ổn định; 3) Môi trường kinh doanh minh bạch và thông tin kinh doanh công khai; 4) Chi phí không chính thức thấp; 5) Thời gian thanh tra, kiểm tra và thực hiện các quy định, thủ tục hành chính nhanh chóng; 6) Môi trường cạnh tranh bình đẳng; 7) Chính quyền tỉnh năng động, sáng tạo trong giải quyết vấn đề cho doanh nghiệp; 8) Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp phát triển, chất lượng cao; 9) Chính sách đào tạo lao động tốt; và 10) Thủ tục giải quyết tranh chấp công bằng, hiệu quả và duy trì được an ninh trật tự.

Với lần điều chỉnh phương pháp luận gần nhất vào năm 2017, có 128 chỉ tiêu được sử dụng để xây dựng chỉ số PCI. Chi tiết về các chỉ tiêu sử dụng trong từng chỉ số thành phần, tham khảo mục Dữ liệu.

16. Trọng số cụ thể của mỗi chỉ số thành phần trong PCI 2017 là như thế nào?

Trọng số cụ thể của từng chỉ số thành phần PCI thể hiện ở bảng dưới đây:

Bảng Trọng số của các chỉ số thành phần trong PCI

Chỉ số thành phần Trọng số (%)
1. Chi phí gia nhập thị trường5
2. Tiếp cận đất đai5
3. Tính minh bạch20
4. Chi phí thời gian5
5. Chi phí không chính thức10
6. Cạnh tranh bình đẳng5
7. Tính năng động và tiên phong của chính quyền tỉnh5
8. Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp20
9. Đào tạo lao động20
10. Thiết chế pháp lý5

Công thức tính toán điểm số PCI có trọng số là:

PCI có trọng số = (chỉ số 1 x trọng số 5% + chỉ số 2 x trọng số % +….+ chỉ số 10x trọng số %)*100

17. Đề nghị giải thích về cách thức xác định trọng số trong PCI?

Các trọng số thể hiện mức đóng góp và tầm quan trọng của từng chỉ số thành phần đối với sự phát triển của khu vực tư nhân. Để thực hiện điều này, nhóm nghiên cứu sử dụng phân tích hồi quy đa biến để xác định xem từng chỉ số thành phần tác động như thế nào đến các biến hiệu quả kinh tế có ý nghĩa đặc biệt đến sự phát triển khu vực tư nhân:

  • Số doanh nghiệp dân doanh đang hoạt động/1.000 người dân (bao gồm doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty TNHH và công ty cổ phần). Biến số về số lượng doanh nghiệp đang hoạt động cho biết rằng đây là những doanh nghiệp đã thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh và hiện vẫn đang hoạt động. Số doanh nghiệp đang hoạt động (không tính các hợp tác xã) chia cho dân số tại tỉnh cho biết liệu có phải là các địa phương có dân số lớn thì sẽ có số doanh nghiệp lớn.
  • Số vốn đầu tư trên đầu người của khu vực tư nhân: Biến số này đánh giá về mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận. Giả định rằng doanh nghiệp sẽ sẵn sàng đầu tư quy mô lớn hơn nếu ở một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn – khi mà họ có thể đánh giá chính xác hơn về những rủi ro và lợi ích dài hạn tiềm năng đối với doanh nghiệp. Họ sẽ đầu tư ít hơn ở những nơi có rủi ro bị thu hồi hay tình trạng tham nhũng cao hoặc những nơi có nhiều rào cản cho doanh nghiệp họ phát triển.
  • Lợi nhuận trung bình của một doanh nghiệp (triệu đồng): Biến số này là thước đo đánh giá về thành công của doanh nghiệp trong giai đoạn sau khi Luật Doanh nghiệp được ban hành. Lợi nhuận thu được của các doanh nghiệp trong một giai đoạn nhất định là một chỉ báo rất tốt về tiềm năng đầu tư trong tương lai. Những địa phương nào có năng lực cạnh tranh tốt hơn thường có xu hướng tạo một môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi hơn và thúc đẩy doanh nghiệp phát triển tốt hơn. Doanh nghiệp làm ăn có lãi sẽ có động lực đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh hơn nữa ở địa phương, cũng như thúc đẩy các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường nhiều hơn.

Trong mỗi trường hợp, chúng tôi thực hiện phép hồi quy ba biến này cho từng chỉ số thành phần, giữ nguyên các yếu tố cơ cấu ban đầu về sự phát triển của khu vực tư nhân, cụ thể là:

  • Khoảng cách đến Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh tính theo km;
  • Điều kiện hạ tầng ban đầu tính theo số điện thoại bình quân đầu người vào năm 1995 để xác định mức đóng góp tương đối (hay gọi là trọng số) của các chỉ số thành phần.

Các trọng số này được làm tròn và được chia làm ba mức (5%, 10%, 20% tương ứng với mức tương quan của từng chỉ số đối với ba biến hiệu quả doanh doanh nghiệp ở trên). Theo đó, những chỉ số thành phần nào có tác động lớn nhất đến tăng trưởng, đầu tư và lợi nhuận của doanh nghiệp được gắn trọng số cao nhất 20%. Tương tự, các chỉ số không có tương quan lớn với sự phát triển của doanh nghiệp được gán trọng số nhỏ nhất 5%. Trọng số trung bình 10% được gán cho các chỉ số thành phần có tương quan với ba biến hiệu quả trên, hoặc có tác động lớn đối với một biến hiệu quả (ví dụ: lợi nhuận) song lại có quan hệ rất nhỏ với hai biến còn lại.

18. Cách thức phân nhóm xếp hạng trong chỉ số PCI 2017 là như thế nào?

Trong giai đoạn 2005-2016, nhóm nghiên cứu PCI xác định các nhóm xếp hạng dựa trên các “điểm phân nhóm” của hai nhóm có khoảng cách điểm lớn nhất. Bởi vì các phân nhóm cơ cấu này vẫn giữ nguyên dù có thay đổi về phương pháp luận hay điều chỉnh trọng số, nên chúng tôi phân định các nhóm này theo các nhóm xếp hạng về chất lượng điều hành. Sau mỗi lần hiệu chỉnh, chúng tôi đều duy trì giữ nguyên các “điểm phân nhóm”. Điều này cho phép nhóm nghiên cứu có thể xác định được những địa phương nào đã nỗ lực cải cách để vươn được lên nhóm xếp hạng cao hơn.

Tuy nhiên, năm 2017 có sự thay đổi. Chúng tôi xác định các nhóm xếp hạng theo khái niệm thống kê về độ lệch chuẩn. Phương pháp này cho phép đo lường trung bình khoảng cách điểm số của từng tỉnh đến điểm số của tỉnh trung vị PCI.

Do có sự hội tụ điểm số PCI theo thời gian như chúng tôi đã thảo luận ở phần đầu báo cáo PCI 2017, nên việc xác định các “điểm phân nhóm” cơ cấu ngày càng khó hơn. Các tỉnh ở giữa bảng xếp hạng có số điểm rất sát nhau. Do vậy, việc xác định đường ranh giới hay “điểm phân nhóm” là rất khó.

Để khắc phục được vấn đề này, năm nay khi tiến hành sửa đổi phương pháp luận, chúng tôi không áp dụng cách phân hạng theo “điểm phân nhóm” thống kê nữa. Thay vào đó, chúng tôi sử dụng phương pháp thống kê về độ lệch chuẩn, để đo lường trung bình khoảng cách điểm số của từng tỉnh đến điểm số của tỉnh trung vị PCI.

Trong một phân bố chuẩn, mỗi chuyển động lệch chuẩn tương ứng với tỷ lệ của các quan sát (các tỉnh) đã bỏ qua trong chuyển động. 64,2% các quan sát (các tỉnh) nằm trong một nhóm lệch chuẩn so với tỉnh trung vị (34,1% ít hơn và 34,1% lớn hơn). 95,4% các quan sát nằm trong hai nhóm lệch chuẩn so với tỉnh trung vị, và 99,7% quan sát nằm trong ba nhóm lệch chuẩn so với tỉnh trung vị. Hình 1.26 Chương 1 Báo cáo PCI 2017 trình bày chi tiết hơn về cách thức phân nhóm này.

Phương pháp này giúp việc phân nhóm xếp hạng các tỉnh chính xác hơn và có ý nghĩa hơn. Cũng giống như các lần hiệu chỉnh trước, các “điểm phân nhóm” của năm nay (2017) sẽ tiếp tục được duy trì cho 4 năm tiếp theo. Điều này sẽ giúp chúng ta có thể tiến hành các đánh giá so sánh theo thời gian.

19. Báo cáo PCI còn công bố Chỉ số cơ sở hạ tầng, vậy chỉ số này là gì?

Chỉ số Cơ sở hạ tầng xếp hạng chất lượng cơ sở hạ tầng của 63, tỉnh thành phố của Việt Nam. Chỉ số cơ sở hạ tầng không được đưa vào để tính điểm PCI. Tuy nhiên, đây lại là nguồn thông tin tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp cũng như các nhà hoạch định chính sách. (Xem Hình 1.11, Chương 1, Báo cáo PCI 2017).

Chỉ số này được xây dựng dựa trên các kết quả điều tra về cảm nhận của doanh nghiệp về chất lượng cơ sở hạ tầng trên khắp các tỉnh, thành phố và các nguồn dữ liệu đã được công bố. Chỉ số cơ sở hạ tầng bao gồm bốn chỉ số thành phần (1) các khu/cụm công nghiệp; (2) đường giao thông; (3) dịch vụ tiện ích cơ bản về hạ tầng (viễn thông, năng lượng); và (4) Tiếp cận và ứng dụng công nghệ thông tin. Phương pháp luận của chỉ số Cơ sở hạ tầng vẫn giữ nguyên kể từ khi bắt đầu xây dựng vào năm 2006.

20. Tại sao Cơ sở hạ tầng không được đưa vào trong Chỉ số PCI?

Theo quan điểm của Nhóm nghiên cứu PCI, sẽ là không công bằng nếu đưa lĩnh vực cơ sở hạ tầng vào đo lường trong chỉ số PCI tổng hợp, vì ba lý do như sau:

  1. Đặc thù vị trí địa lý và điều kiện hạ tầng ban đầu của mỗi địa phương là khác nhau và có sự cách biệt nhất định. Một số tỉnh vùng sâu, vùng xa sẽ rất khó bắt kịp được với các địa phương khác;
  2. Vấn đề cơ sở hạ tầng nhiều khi không nằm hoàn toàn trong thẩm quyền của một tỉnh, thành phố, vì nhiều dự án đầu tư được thực hiện theo quyết định của Trung ương; và

  • Nhóm nghiên cứu PCI cho rằng nên khuyến khích sự phối hợp liên vùng để cải thiện chất lượng cơ sở hạ tầng, thay vì tạo ra cạnh tranh giữa các địa phương, có thể gây tốn kém và trùng lặp không cần thiết.

21. Tại sao cần hiệu chỉnh phương pháp luận PCI?

Để PCI luôn là một công cụ hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, cứ 4 năm một lần, nhóm nghiên cứu PCI sẽ thực hiện đánh giá lại chỉ số và sửa đổi phương pháp luận theo hướng cập nhật những chuyển động của môi trường kinh doanh.

Trong bối cảnh hiện nay khi Việt Nam đã là một quốc gia có thu nhập trung bình với những thách thức về đô thị hóa và tăng trưởng nhanh, đòi hỏi các chỉ số của PCI phải được điều chỉnh và tính toán lại để có thể theo dõi đánh giá được những diễn biến trong việc giải quyết những thách thức này.

Việc sửa đổi này được thực hiện theo bốn bước như sau:

  • Trước hết, loại bỏ các chỉ tiêu không còn phù hợp hoặc đã hoàn thành “nhiệm vụ” đo lường cải cách trong giai đoạn trước.

  • Thứ hai, bổ sung các chỉ tiêu mới để nắm bắt được những thách thức mới trong môi trường kinh doanh và nhấn mạnh những khó khăn mà doanh nghiệp tư nhân đang gặp phải.

  • Thứ ba, sắp xếp lại các chỉ số thành phần để phản ánh được tốt hơn tinh thần của các cải cách.

  • Thứ tư, điều chỉnh trọng số trong các chỉ số thành phần nhằm mục đích truyền tải tốt hơn những ưu tiên chính sách cho lãnh đạo chính quyền địa phương.

22. Phương pháp luận PCI sau mỗi lần hiệu chỉnh sẽ được duy trì bao lâu?

Phương pháp luận mới, sau mỗi lần hiệu chỉnh lại, sẽ được duy trì trong bốn năm tiếp theo. Các chỉ tiêu, công thức xây dựng chỉ số thành phần, thuật toán gán trọng số từng chỉ số thành phần và các điểm phân nhóm xếp hạng sẽ vẫn giữ nguyên.

Điều này có nghĩa là, từ năm 2017 đến năm 2021, phương pháp luận này sẽ cho phép chúng ta so sánh được kết quả trực tiếp từ năm này sang năm khác, giống như trong các kỳ thay đổi trước đó (từ 2005 đến 2008), (2009-2012) và (2013-2017). Chi tiết xem Phần 1.5, Báo cáo PCI 2017.

23. Sự khác nhau giữa PCI và PAPI

Bảng dưới đây cung cấp những khía cạnh được so sánh giữa PCI và PAPI (Chỉ số Hiệu quả Quản trị và Hành chính công cấp tỉnh), một cách khái quát là: Về phương pháp luận thì PCI và PAPI là tương đồng; còn về đối tượng trả lời phỏng vấn thì PCI và PAPI là khác biệt.

PCIPAPI
Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnhChỉ số Hiệu quả Quản trị và Hành chính công cấp tỉnh
Mục tiêuCả PAPI và PCI đều có mục tiêu đánh giá chính quyền cấp tỉnh dựa trên tính hiệu quả của quản trị và hành chính công nhằm thúc đẩy năng lực cạnh tranh giữa các tỉnh
Người trả lờiKhoảng 10.000 doanh nghiệp mỗi nămKhoảng 14,000 người mỗi năm
Hình thức khảo sátKhảo sát qua gửi thư và điện thoạiKhảo sát tại địa bàn, phỏng vấn trực tiếp người dân
Quy mô khảo sát
  • 63 tỉnh/thành phố, hàng năm từ 2006
· 63 tỉnh/thành phố, hàng năm từ 2011
Các cơ quan triển khai
  • Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)
  • Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID)
  • Trung tâm nghiên cứu phát triển – Hỗ trợ cộng đồng (CECODES)
  • Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (MTTQVN)
  • Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP)
  • Công ty phân tích thời gian thực (RTA)
Xây dựng Bộ chỉ số tổng hợp
  • Phương pháp luận tổng quát giữa PAPI và PCI là tương tự trong xây dựng các chỉ số ở cấp địa phương nhằm khích lệ sự so sánh những ưu tiên trong quản trị từ trải nghiệm của người dân và doanh nghiệp.
  • Tương tự về cách xây dựng và đo lường bộ chỉ số
  • Ba bước khi xây dựng bộ chỉ số: Thu thập, Xây dựng và Điều chỉnh
Kết hợp dữ liệu khảo sát với dữ liệu có sẵn đã công bố (dữ liệu “cứng”)Chỉ dữ liệu khảo sát
  • 10 chỉ số thành phần
  • 128 chỉ tiêu cụ thể
  • 6 chỉ số nội dung
  • 22 nội dung thành phần
  • hơn 90 chỉ tiêu cụ thể
Các trục nội dung
  1. Chi phí gia nhập thị trường
  2. Tiếp cận đất đai và ổn định trong sử dụng đất
  3. Tính minh bạch
  4. Chi phí thời gian
  5. Chi phi không chính thức
  6. Cạnh tranh bình đẳng
  7. Tính năng động
  8. Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp
  9. Đào tạo lao động
  10. Thiết chế pháp lý và An ninh trật tự
  11. Chỉ số Cơ sở hạ tầng (chưa đưa vào tính điểm PCI)
  1. Tham gia của người dân tại cấp cơ sở
  2. Công khai, minh bạch trong việc ra quyết định ở địa phương
  3. Trách nhiệm giải trình với người dân
  4. Kiểm soát tham nhũng trong khu vực công
  5. Thủ tục hành chính công
  6. Cung ững dịch vụ công