1.Chế độ Phong Kiến Bằng Tiếng Anh - Glosbe
chế độ phong kiến bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Xem chi tiết » 2.CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển Vietnamese Cách sử dụng "feudalism" trong một câu ... He explained that it outlawed only true crimes, and not phony offenses created by superstition, feudalism, ...
Xem chi tiết » 3.CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN - Translation In
English Translation for 'chế độ phong kiến' in the free Vietnamese-English dictionary and many other
English translations. Xem chi tiết » 4.Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì
Ông đã thúc đẩy một số lý tưởng của Cách mạng Pháp bằng cách xóa bỏ chế độ phong kiến. He furthered some of the ideals of the French
Revolution by abolishing ... Xem chi tiết » 5.Nghĩa Của Từ Chế độ Phong
Kiến Bằng Tiếng Anh It did so through the feudal system, in which most inhabitants of Europe
were subject to a lord, then to a king. 5. Từ đó, thành phố đã trả qua việc là một phần ... Xem chi tiết » 6.CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch Germany still came under the feudal regime and it was the most backward European country at that time. Xem chi tiết » 7.Định Nghĩa Của Từ 'chế độ Phong Kiến' Trong Từ điển Lạc Việt
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |.
Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. Xem chi tiết » 8."chế độ Phong Kiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Chế độ phong kiến đó là:
feudal regime/system. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong Xem chi tiết » 9.Top 15 Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì
Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'chế độ phong kiến' trong từ điển ... Chế độ phong kiến in English - Translate.com; Bản dịch của feudal – Từ điển tiếng ...
Xem chi tiết » 10.Tra Từ Chế độ Phong
Kiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
chế độ phong kiến = feudal regime. Bị thiếu: trong là gì Xem chi tiết » 11.Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì - Kinh Nghiệm Trader
Search Query: chế độ phong kiến chế độ phong kiến feudalism ; chế độ phong kiến feudalism ; English Word ... Xem chi tiết » 12.Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì - - MarvelVietnam
chế độ phong kiến tiếng anh - Ông đã thúc đẩy một số lý tưởng của Cách mạng Pháp bằng cách
xóa bỏ chế độ phong kiến. He furthered some of the ideals of the ... Xem chi tiết » 13.Bản Dịch Của Feudal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary 6 ngày trước · Bản dịch của feudal. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 封建(制度)的… Xem thêm. trong ... Xem chi tiết » 14.Phong Kiến (châu Âu) – Wikipedia Tiếng Việt
Phong kiến là cấu trúc xã hội xoay quanh những mối quan hệ xuất phát từ việc sở hữu đất đai để đổi lấy lao động. Tại châu Âu, chế độ này là một tổng hợp các ...
Xem chi tiết » 15.Chế độ Phong Kiến Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển
Số với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông
tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Xem chi tiết »
Liên Hệ |