What number is it là gì năm 2024

A number of và the number of là một trong số nhiều cụm từ tương đồng gây khó khăn cho học viên trong việc phân biệt cách sử dụng. Trên thực tế, chúng khác nhau cả về mặt ý nghĩa cũng như cách chia động từ theo sau. Bài viết này sẽ hướng dẫn tường tận cho người học tiếng Anh cách phân biệt và có thể tự tin sử dụng đúng hai cụm từ này

Key Takeaways:

  • A number of có nghĩa là “một vài, một số, nhiều”, được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều.
  • The number of có nghĩa là “số lượng”, được sử dụng khi diễn tả số lượng tương đối nhiều.
  • Luôn sử dụng danh từ đếm được số nhiều theo sau hai cụm từ này.

Cấu trúc và cách dùng A number of

Định nghĩa

Theo từ điển Collinsdictionary, A number of là từ chỉ số lượng không xác định, có nghĩa là “một vài, một số, nhiều” (tương đương nghĩa với “several” hoặc “many” trong tiếng Anh). Trong khi đó, từ điển Merriam-Webster cho rằng, a number of chỉ số lượng mà nhiều hơn 2 nhưng lại ít hơn “nhiều”. Nhìn chung, người học có thể hiểu cụm từ này mang nghĩa “một vài, nhiều”.

Ví dụ:

  • A number of people complain about Ken's service. (Một số người phàn nàn về dịch vụ của Ken)

Cấu trúc A number of

A number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số nhiều)

A number of luôn đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. Do mang nghĩa là “nhiều”, nên động từ cần được chia như đứng sau một danh từ số nhiều.

Ví dụ: A number of students are going to the zoo. (Một số học sinh sẽ đi sở thú)

Cấu trúc a number of được sử dụng khi người nói đề cập đến một vài người hoặc một vài thứ nào đó. Động từ của câu sẽ được chia như đi kèm chủ ngữ số nhiều.

Lưu ý:

Người học chú ý không nhầm lẫn bởi mạo từ không xác định “a” trong cấu trúc để chia đúng động từ theo chủ nghĩa số nhiều.

Ví dụ:

Câu sai: There is a number of solutions that they can discuss.

Câu đúng: There are a number of solutions that they can discuss. (Có một số giải pháp mà họ có thể thảo luận)

Câu sai: A number of prisoners has been released on the occasion of Independence Day this year.

Câu đúng: A number of prisoners have been released on the occasion of Independence Day this year.

Cấu trúc và cách dùng The number of

Định nghĩa

The number of là cụm từ được sử dụng với nghĩa là “số lượng” - gồm một tập hợp người hoặc vật.

Ví dụ:

  • The number of people we need to hire is 12. (Số lượng người chúng tôi cần thuê là 12 người.)
  • Here is the number of milk glasses you requested. (Đây là số lượng cốc sữa bạn đã yêu cầu.)

Cấu trúc The number of

The number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số ít)

Lưu ý:

Sử dụng với danh từ số nhiều và động từ số ít khi chủ ngữ là the number of something.

Ví dụ:

  • The number of students in here is small. (Số lượng học sinh ở đây thì ít.)
  • The number of apples in the box was 6. (Số lượng táo trong hộp là 6)
  • The number of people in the stadium is uncountable for me. (Tôi không thể đếm được số người trong sân vận động.)
  • The number of people in Haiphong is greater than a million. (Số người ở Hải Phòng lớn hơn một triệu người.)

Xem thêm: 6 lỗi ngữ pháp tiếng Anh các học viên thường gặp

Cách phân biệt A number of và The number of

Tiêu chí

A number of

The number of

Ngữ nghĩa

Một vài, một số, nhiều

Số lượng

Cấu trúc

Danh từ số nhiều

Động từ chia ở dạng số nhiều.

Danh từ số nhiều

Động từ chia ở dạng số ít.

Ví dụ

A number of children are playing computer games. (Nhiều học sinh đang chơi điện tử.)

The number of children in the world has been dramatically increasing. (Số lượng trẻ em trên thế giới đang gia tăng chóng mặt.)

Một số lưu ý khác

Khi sử dụng a number of và the number of cần lưu ý:

  • Danh từ sử dụng là danh từ đếm được số nhiều, không sử dụng danh từ không đếm được sau hai cụm từ này.

Ví dụ: Câu sai: A number of butter is melting. (Butter - “bơ” - là danh từ không đếm được.)

  • Có hai dạng danh từ số nhiều: Danh từ đếm được số nhiều theo quy tắc (books, pens…) và danh từ số nhiều bất quy tắc (woman -> women, man -> men…). Người học cần chú ý nắm được cách chia danh từ số nhiều để sử dụng đúng dạng danh từ.

Đọc thêm: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Bài tập vận dụng

Điền A number of hoặc The number of vào chỗ trống:

1. It might be … days before they find him.

2. … students who enroll on the advanced physics course gets larger every year.

3. … living pandas is about 1000.

4. There were … issues that needed to be fixed before the software could be deployed.

5. … people lined up for tickets was four hundred.

6. Here is … milkshakes you requested.

7. … people were hurt in the accident.

8. … people we need to hire is thirteen.

9. … people have expressed interest in serving on the president's committee.

10. She gave … reasons why she could not attend the conference this weekend.

Đáp án:

1. a number of

2. the number of

3. the number of

4. a number of

5. the number of

6. the number of

7. a number of

8. the number of

9. a number of

10. a number of

Tổng kết

Trên đây tác giả bài viết đã giải đáp chi tiết về cấu trúc, cách dùng cũng như cách phân biệt a number of và the number of. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp học viên nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru hai cấu trúc này.

→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại ZIM → sắp lớp học theo đúng định hướng và nhu cầu học tập:

Anh ngữ ZIM chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt target:

What number is this là gì?

What Number Is This? - Đây là số mấy? - YouTube.1 thg 5, 2022nullWhat Number Is This? - Đây là số mấy? - YouTubewww.youtube.com › watchnull

Number là nghĩa gì?

number {danh từ} Số/Lượng... tăng/giảm/không thay đổi.nullNUMBER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.lawww.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › numbernull

Numbers trong tiếng Anh là gì?

Số trong tiếng Anh là numbers, đây là một trong những thứ đầu tiên người học ngoại ngữ cần học, bao gồm: số đếm, số thứ tự, số thập phân, phân số, phần trăm, mũ (toán học) trong tiếng Anh.nullSố trong tiếng Anh (numbers in English) - Moon ESLmoonesl.vn › so-trong-tieng-anhnull

Number đánh từ gì?

Bạn sử dụng number khi nói về danh từ đếm được, có nghĩa bạn có thể đếm chính xác là bao nhiêu. Ví dụ: the number of birds (Bạn hoàn toàn có thể đếm: 1 con chim, 2 con chim... mà không cần sử dụng đơn vị đo lường). - The number of cells that are growing in that petri dish is incredible!nullPhân biệt 'amount' và 'number' - VnExpressvnexpress.net › phan-biet-amount-va-number-3569403null

Chủ đề