Vù vù nghĩa là gì

vù vù
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vù vù trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vù vù tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adv - ぶんぶん
* adv - ぶんぶん

Đây là cách dùng vù vù tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vù vù trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vù vù

  • sự chần chừ tiếng Nhật là gì?
  • các môn thi đấu trong nhà tiếng Nhật là gì?
  • vải nhung tiếng Nhật là gì?
  • giao phó tiếng Nhật là gì?
  • đồ thêm vào tiếng Nhật là gì?
  • lý tính tiếng Nhật là gì?
  • được thu thập tiếng Nhật là gì?
  • bí thư thành ủy tiếng Nhật là gì?
  • hãng Fuji tiếng Nhật là gì?
  • người cả tin tiếng Nhật là gì?
  • các thời tiếng Nhật là gì?
  • Công ty Thiết bị Kỹ thuật số tiếng Nhật là gì?
  • phép trừ tiếng Nhật là gì?
  • sự khóc than tiếng Nhật là gì?

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vù vù trong tiếng Trung và cách phát âm vù vù tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vù vù tiếng Trung nghĩa là gì.

vù vù
(phát âm có thể chưa chuẩn)

呼; 嗡; 猎猎 《象声词, 形容风声及旗帜等被风吹动声音。》gió bắc thổi vù vù北风呼呼地吹。gió bắc thổi vù vù. 北风猎猎。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vù vù hãy xem ở đây
  • lẽo đẽo tiếng Trung là gì?
  • họ Công Tôn tiếng Trung là gì?
  • ngã tư phố tiếng Trung là gì?
  • dấu khác tiếng Trung là gì?
  • cận chiến tiếng Trung là gì?
呼; 嗡; 猎猎 《象声词, 形容风声及旗帜等被风吹动声音。》gió bắc thổi vù vù北风呼呼地吹。gió bắc thổi vù vù. 北风猎猎。

Đây là cách dùng vù vù tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vù vù tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 呼; 嗡; 猎猎 《象声词, 形容风声及旗帜等被风吹动声音。》gió bắc thổi vù vù北风呼呼地吹。gió bắc thổi vù vù. 北风猎猎。

* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): vù vù

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vù vù", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ vù vù, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ vù vù trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Nướng nhanh vù vù.

2. ( Tiếng vù vù ) ( Tiếng lên nòng, lên nòng, bắn )

3. 18 Khốn cho xứ của loài côn trùng đập cánh vù vù

4. Chim chóc trên cây chúng đập cánh vù vù bạn có muôn loài côn trùng.

5. (Tiếng vù vù lớn hơn) Nhưng hầu hết máy ROV ngày nay dùng thủy lực giống như giọng Ventana.

6. Ông Homer hô hào rằng linh hồn bay vụt đi khi chết, tạo ra tiếng vù vù, chiêm chiếp hoặc xào xạc.

7. Những loài chim như chim sẻ Savannah, chúng có tiếng rì rầm, (Âm thanh: tiếng hót của chim sẻ Savannah) vù vù.

8. Máy Johnson Sea-Link -- (âm thanh vù vù) -- mà gần như bạn không thể nghe ở đây dùng sức đẩy dòng điện -- rất, rất yên tĩnh.

9. Máy Johnson Sea- Link -- ( âm thanh vù vù ) -- mà gần như bạn không thể nghe ở đây dùng sức đẩy dòng điện -- rất, rất yên tĩnh.

10. Cậu ta bươc trên đường với con vịt, rồi bất ngờ, một chiếc xe tài vù vù lao đến cán ngang con vịt của cậu ta

Video liên quan

Chủ đề