Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) cung cấp bảng tỷ giá hối đoái, tỷ giá bình quân liên ngân hàng được cập nhật liên tục theo giờ trong ngày. Khách hàng sẽ nhanh chóng theo dõi được sự thay đổi của tỷ giá Đô La, tỷ giá Euro, tỷ giá Yên Nhật,…trong hôm nay. Để tra cứu tỷ giá ngoại tệ của những ngày trước đó, xin quý khách vui lòng lựa chọn thời gian trong bảng dưới đây.
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI | ||||||||||
Loại tiền | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||||||||
Tiền mặt/séc | Chuyển khoản | |||||||||
AUD | 15,963 | 16,229 | 16,842 | |||||||
(tỷ giá Đô Úc) | ||||||||||
CAD | 17,527 | 17,800 | 18,411 | |||||||
(tỷ giá Đô Canada) | ||||||||||
CHF | 23,359 | 23,706 | 24,325 | |||||||
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) | ||||||||||
CNY | 3,390 | 3,720 | ||||||||
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) | ||||||||||
EUR | 24,082 | 24,381 | 25,393 | |||||||
(tỷ giá Euro) | ||||||||||
GBP | 28,510 | 28,877 | 29,797 | |||||||
(tỷ giá Bảng Anh) | ||||||||||
HKD | 2,798 | 3,000 | ||||||||
(tỷ giá Đô Hồng Kông) | ||||||||||
JPY | 172.58 | 175.81 | 184.94 | |||||||
(tỷ giá đồng Yên Nhật) | ||||||||||
KRW | 23 | |||||||||
(tỷ giá Won Korean) | ||||||||||
MYR | 5,330 | 5,680 | ||||||||
(tỷ giá tiền Malaysia) | ||||||||||
SGD | 16,199 | 16,467 | 17,079 | |||||||
(tỷ giá Đô Singapore) | ||||||||||
THB | 592 | 655 | 707 | |||||||
(tỷ giá Bat Thái Lan) | ||||||||||
USD (1,2) | 22,750 | |||||||||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | ||||||||||
USD (5,10,20) | 22,805 | |||||||||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | ||||||||||
USD (50,100) | 22,851 | 22,846 | 23,125 | |||||||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | ||||||||||
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ | 23,128 | |||||||||
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND | 22,434 | 23,822 | ||||||||
Tỷ giá kỳ hạn USD | Tham chiếu | |||||||||
Kỳ hạn (ngày) | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||||||||
3 | 22,848 | 23,134 | ||||||||
7 | 22,851 | 23,137 | ||||||||
30 | 22,881 | 23,212 | ||||||||
90 | 22,948 | 23,371 | ||||||||
180 | 23,048 | 23,667 | ||||||||
360 | 23,280 | 24,282 | ||||||||
Tham chiếu | ||||||||||
Tỷ giá vàng | 6,900,000 | 7,020,000 | ||||||||
25/04/2022 |
|
|||||||||
LIBOR EUR | ||||||||||
LIBOR USD | ||||||||||
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 16:01:02 và chỉ mang tính chất tham khảo. | ||||||||||
(Nguồn từ Bloomberg) |
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản AUD 16,006 16,272 16,885 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,527 17,800 18,412 (tỷ giá Đô Canada) CHF 23,390 23,737 24,357 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) CNY 3,390 3,720 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) EUR 24,063 24,362 25,381 (tỷ giá Euro) GBP 28,522 28,890 29,803 (tỷ giá Bảng Anh) HKD 2,798 3,000 (tỷ giá Đô Hồng Kông) JPY 172.47 175.7 184.8 (tỷ giá đồng Yên Nhật) KRW 23 (tỷ giá Won Korean) MYR 5,330 5,680 (tỷ giá tiền Malaysia) SGD 16,197 16,465 17,081 (tỷ giá Đô Singapore) THB 592 655 707 (tỷ giá Bat Thái Lan) USD (1,2) 22,749 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (5,10,20) 22,804 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (50,100) 22,850 22,845 23,124 (tỷ giá Đô la Mỹ) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,128 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 22,847 23,133 7 22,850 23,136 30 22,880 23,211 90 22,947 23,370 180 23,047 23,666 360 23,279 24,281 Tham chiếu Tỷ giá vàng 6,900,000 7,020,000 25/04/2022 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 0 0 0 1.21371 1.82371 2.60671 LIBOR EUR LIBOR USD Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 15:18:05 và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản AUD 15,948 16,215 16,825 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,515 17,788 18,401 (tỷ giá Đô Canada) CHF 23,370 23,717 24,337 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) CNY 3,390 3,720 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) EUR 24,065 24,364 25,376 (tỷ giá Euro) GBP 28,508 28,876 29,796 (tỷ giá Bảng Anh) HKD 2,798 3,000 (tỷ giá Đô Hồng Kông) JPY 172.7 175.93 185.01 (tỷ giá đồng Yên Nhật) KRW 23 (tỷ giá Won Korean) MYR 5,330 5,680 (tỷ giá tiền Malaysia) SGD 16,175 16,442 17,054 (tỷ giá Đô Singapore) THB 592 655 706 (tỷ giá Bat Thái Lan) USD (1,2) 22,749 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (5,10,20) 22,804 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (50,100) 22,850 22,845 23,124 (tỷ giá Đô la Mỹ) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,128 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 22,846 23,132 7 22,849 23,135 30 22,879 23,209 90 22,947 23,370 180 23,047 23,666 360 23,279 24,281 Tham chiếu Tỷ giá vàng 6,900,000 7,020,000 25/04/2022 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 0 0 0 1.21371 1.82371 2.60671 LIBOR EUR LIBOR USD Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 14:42:56 và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản AUD 15,926 16,192 16,809 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,496 17,769 18,376 (tỷ giá Đô Canada) CHF 23,368 23,715 24,333 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) CNY 3,390 3,720 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) EUR 24,044 24,343 25,357 (tỷ giá Euro) GBP 28,499 28,867 29,792 (tỷ giá Bảng Anh) HKD 2,798 3,000 (tỷ giá Đô Hồng Kông) JPY 172.61 175.84 184.9 (tỷ giá đồng Yên Nhật) KRW 23 (tỷ giá Won Korean) MYR 5,330 5,680 (tỷ giá tiền Malaysia) SGD 16,171 16,438 17,050 (tỷ giá Đô Singapore) THB 591 654 706 (tỷ giá Bat Thái Lan) USD (1,2) 22,749 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (5,10,20) 22,804 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (50,100) 22,850 22,845 23,123 (tỷ giá Đô la Mỹ) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,128 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 22,846 23,131 7 22,849 23,134 30 22,879 23,208 90 22,947 23,369 180 23,047 23,665 360 23,279 24,280 Tham chiếu Tỷ giá vàng 6,900,000 7,020,000 25/04/2022 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 0 0 0 1.21371 1.82371 2.60671 LIBOR EUR LIBOR USD Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 14:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản AUD 15,926 16,193 16,805 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,493 17,766 18,381 (tỷ giá Đô Canada) CHF 23,351 23,698 24,316 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) CNY 3,390 3,720 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) EUR 24,042 24,341 25,359 (tỷ giá Euro) GBP 28,538 28,906 29,822 (tỷ giá Bảng Anh) HKD 2,798 2,999 (tỷ giá Đô Hồng Kông) JPY 172.21 175.43 184.55 (tỷ giá đồng Yên Nhật) KRW 23 (tỷ giá Won Korean) MYR 5,330 5,680 (tỷ giá tiền Malaysia) SGD 16,172 16,439 17,051 (tỷ giá Đô Singapore) THB 591 654 706 (tỷ giá Bat Thái Lan) USD (1,2) 22,747 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (5,10,20) 22,802 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (50,100) 22,848 22,843 23,121 (tỷ giá Đô la Mỹ) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,128 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 22,844 23,129 7 22,847 23,132 30 22,877 23,206 90 22,945 23,366 180 23,045 23,663 360 23,277 24,278 Tham chiếu Tỷ giá vàng 6,900,000 7,020,000 25/04/2022 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 0 0 0 1.21371 1.82371 2.60671 LIBOR EUR LIBOR USD Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 13:31:01 và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản AUD 15,954 16,220 16,830 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,517 17,790 18,397 (tỷ giá Đô Canada) CHF 23,381 23,728 24,346 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) CNY 3,390 3,720 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) EUR 24,154 24,454 25,472 (tỷ giá Euro) GBP 28,636 29,004 29,930 (tỷ giá Bảng Anh) HKD 2,798 3,000 (tỷ giá Đô Hồng Kông) JPY 172.04 175.26 184.38 (tỷ giá đồng Yên Nhật) KRW 23 (tỷ giá Won Korean) MYR 5,330 5,680 (tỷ giá tiền Malaysia) SGD 16,200 16,467 17,079 (tỷ giá Đô Singapore) THB 592 655 707 (tỷ giá Bat Thái Lan) USD (1,2) 22,747 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (5,10,20) 22,802 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (50,100) 22,848 22,843 23,121 (tỷ giá Đô la Mỹ) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,128 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 22,844 23,129 7 22,847 23,132 30 22,877 23,206 90 22,945 23,366 180 23,045 23,663 360 23,277 24,278 Tham chiếu Tỷ giá vàng 6,900,000 7,020,000 25/04/2022 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 0 0 0 1.21371 1.82371 2.60671 LIBOR EUR LIBOR USD Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 12:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản AUD 15,989 16,256 16,866 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,512 17,785 18,392 (tỷ giá Đô Canada) CHF 23,401 23,748 24,359 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) CNY 3,390 3,720 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) EUR 24,163 24,462 25,481 (tỷ giá Euro) GBP 28,632 29,000 29,927 (tỷ giá Bảng Anh) HKD 2,797 2,999 (tỷ giá Đô Hồng Kông) JPY 172.24 175.46 184.53 (tỷ giá đồng Yên Nhật) KRW 23 (tỷ giá Won Korean) MYR 5,330 5,680 (tỷ giá tiền Malaysia) SGD 16,212 16,479 17,091 (tỷ giá Đô Singapore) THB 592 655 707 (tỷ giá Bat Thái Lan) USD (1,2) 22,742 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (5,10,20) 22,797 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (50,100) 22,843 22,838 23,117 (tỷ giá Đô la Mỹ) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,128 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 22,839 23,124 7 22,841 23,127 30 22,869 23,199 90 22,940 23,362 180 23,040 23,659 360 23,272 24,274 Tham chiếu Tỷ giá vàng 6,900,000 7,020,000 25/04/2022 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 0 0 0 1.21371 1.82371 2.60671 LIBOR EUR LIBOR USD Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 10:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản AUD 15,989 16,256 16,867 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,509 17,782 18,395 (tỷ giá Đô Canada) CHF 23,393 23,740 24,360 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) CNY 3,390 3,720 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) EUR 24,174 24,474 25,494 (tỷ giá Euro) GBP 28,625 28,993 29,924 (tỷ giá Bảng Anh) HKD 2,797 2,999 (tỷ giá Đô Hồng Kông) JPY 171.96 175.18 184.26 (tỷ giá đồng Yên Nhật) KRW 23 (tỷ giá Won Korean) MYR 5,330 5,680 (tỷ giá tiền Malaysia) SGD 16,203 16,471 17,081 (tỷ giá Đô Singapore) THB 592 655 707 (tỷ giá Bat Thái Lan) USD (1,2) 22,742 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (5,10,20) 22,797 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (50,100) 22,843 22,838 23,118 (tỷ giá Đô la Mỹ) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,128 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 22,839 23,125 7 22,840 23,127 30 22,869 23,200 90 22,940 23,363 180 23,040 23,660 360 23,272 24,275 Tham chiếu Tỷ giá vàng 6,920,000 7,050,000 25/04/2022 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 0 0 0 1.21371 1.82371 2.60671 LIBOR EUR LIBOR USD Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 09:01:03 và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản AUD 16,029 16,296 16,922 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,516 17,789 18,401 (tỷ giá Đô Canada) CHF 23,402 23,749 24,380 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) CNY 3,390 3,720 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) EUR 24,202 24,502 25,527 (tỷ giá Euro) GBP 28,672 29,041 29,961 (tỷ giá Bảng Anh) HKD 2,796 2,999 (tỷ giá Đô Hồng Kông) JPY 171.66 174.88 184 (tỷ giá đồng Yên Nhật) KRW 23 (tỷ giá Won Korean) MYR 5,330 5,680 (tỷ giá tiền Malaysia) SGD 16,217 16,484 17,101 (tỷ giá Đô Singapore) THB 592 655 707 (tỷ giá Bat Thái Lan) USD (1,2) 22,734 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (5,10,20) 22,789 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (50,100) 22,835 22,830 23,115 (tỷ giá Đô la Mỹ) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,128 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 22,831 23,122 7 22,832 23,124 30 22,861 23,197 90 22,932 23,360 180 23,032 23,657 360 23,264 24,272 Tham chiếu Tỷ giá vàng 6,920,000 7,050,000 25/04/2022 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 0 0 0 1.21371 1.82371 2.60671 LIBOR EUR LIBOR USD Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 08:20:05 và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg) -
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Loại tiền Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt/séc Chuyển khoản AUD 16,043 16,310 16,925 (tỷ giá Đô Úc) CAD 17,518 17,791 18,404 (tỷ giá Đô Canada) CHF 23,405 23,752 24,377 (tỷ giá Franc Thụy Sĩ) CNY 3,390 3,720 (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) EUR 24,202 24,502 25,527 (tỷ giá Euro) GBP 28,679 29,048 29,968 (tỷ giá Bảng Anh) HKD 2,796 2,999 (tỷ giá Đô Hồng Kông) JPY 171.59 174.81 183.93 (tỷ giá đồng Yên Nhật) KRW 23 (tỷ giá Won Korean) MYR 5,330 5,680 (tỷ giá tiền Malaysia) SGD 16,222 16,489 17,106 (tỷ giá Đô Singapore) THB 592 655 707 (tỷ giá Bat Thái Lan) USD (1,2) 22,734 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (5,10,20) 22,789 (tỷ giá Đô la Mỹ) USD (50,100) 22,835 22,830 23,115 (tỷ giá Đô la Mỹ) TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ 23,123 TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,429 23,817 Tỷ giá kỳ hạn USD Tham chiếu Kỳ hạn (ngày) Tỷ giá mua Tỷ giá bán 3 22,831 23,122 7 22,832 23,124 30 22,861 23,197 90 22,932 23,360 180 23,032 23,657 360 23,264 24,272 Tham chiếu Tỷ giá vàng 6,920,000 7,050,000 25/04/2022 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 0 0 0 1.21371 1.82371 2.60671 LIBOR EUR LIBOR USD Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 08:01:02 và chỉ mang tính chất tham khảo. (Nguồn từ Bloomberg)