Tỷ giá hối đoái của Việt Nam

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc

26/08/2022, 09:08

Cập nhật lúc

Ngoại tệ

Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
Bảng Anh (GBP)Ðồng Euro (EUR)Yên Nhật (JPY)Ðô la Úc (AUD)Ðô la Singapore (SGD)
Ðô la Hồng Kông (HKD)Ðô la Canada (CAD)Franc Thụy Sĩ (CHF)Ðô la New Zealand (NZD)Bat Thái Lan (THB)
23.330
23.330 23.540 23.540
26.989 27.238 28.124 28.124
22.887 22.934 23.774 23.774
167,18 168,38 174,55 174,55
15.894 16.008 16.594 16.594
16.436 16.588 17.127 17.127
2.913 2.940 3.035 3.035
17.643 17.806 18.384 18.384
23.919 23.919 24.696 24.696
14.304 14.304 14.769 14.769
630 630 677 677

Ngoại tệ

Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
23.330
23.330
23.540
23.540
Bảng Anh (GBP)
26.989
27.238
28.124
28.124
Ðồng Euro (EUR)
22.887
22.934
23.774
23.774
Yên Nhật (JPY)
167,18
168,38
174,55
174,55
Ðô la Úc (AUD)
15.894
16.008
16.594
16.594
Ðô la Singapore (SGD)
16.436
16.588
17.127
17.127
Ðô la Hồng Kông (HKD)
2.913
2.940
3.035
3.035
Ðô la Canada (CAD)
17.643
17.806
18.384
18.384
Franc Thụy Sĩ (CHF)
23.919
23.919
24.696
24.696
Ðô la New Zealand (NZD)
14.304
14.304
14.769
14.769
Bat Thái Lan (THB)
630
630
677
677

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc

26/08/2022, 09:08

Cập nhật lúc

Ngoại tệ

Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
NZD/USD
USD/CADEUR/USDGBP/USDUSD/HKDUSD/JPYUSD/SGDUSD/CHF
USD/SEK
USD/THB
USD/DKKUSD/NOK
0,6752
0,68 0,7113
Không áp dụng
0,6077 0,6331
1,3343 1,3221 1,269
0,972 0,974 1,019
1,1465 1,1571 1,2055
8,0819 8,0079 7,6865
140,81 139,8 133,66
1,4323 1,4192 1,3622
Không áp dụng
0,9842 0,9447
Không áp dụng
10,9103 10,2959
Không áp dụng
37,36 34,48
Không áp dụng
7,6818 7,2492
Không áp dụng
9,9564 
9,3957

Ngoại tệ

Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
Ngoại tệTỷ giá mua (Tiền mặt)Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6752
0,68
0,7113
NZD/USD
Không áp dụng
0,6077
0,6331
USD/CAD
1,3343
1,3221
1,269
EUR/USD
0,972
0,974
1,019
GBP/USD
1,1465
1,1571
1,2055
USD/HKD
8,0819
8,0079
7,6865
USD/JPY
140,81
139,8
133,66
USD/SGD
1,4323
1,4192
1,3622
USD/CHF
Không áp dụng
0,9842
0,9447
USD/SEK
Không áp dụng
10,9103
10,2959
USD/THB
Không áp dụng
37,36
34,48
USD/DKK
Không áp dụng
7,6818
7,2492
USD/NOK
Không áp dụng
9,9564 
9,3957

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Chủ đề