Trọng lượng trung bình các loại gỗ công nghiệp

Gỗ là một vật liệu quan trọng trong đời sống và sản xuất. Khối lượng của gỗ là một thông số quan trọng cần xác định để có thể vận chuyển, bảo quản và sử dụng gỗ một cách hiệu quả.

Bài viết này, An Thành Furniture sẽ cung cấp thông tin về khối lượng của gỗ và cách tính toán khối lượng của 1 khối gỗ.

Trọng lượng trung bình các loại gỗ công nghiệp

Một khối gỗ là một đơn vị đo lường thể tích của gỗ, được sử dụng để đo lường khối lượng của gỗ. Điều này có nghĩa là một khối gỗ có thể có khối lượng khác nhau tùy thuộc vào loại gỗ và kích thước của nó.

Để trả lời câu hỏi “1 khối gỗ bằng bao nhiêu kg?”, chúng ta cần xác định rõ loại gỗ và kích thước của khối gỗ đó. Vì vậy, chúng ta sẽ lấy ví dụ với hai loại gỗ phổ biến là gỗ thông và gỗ sồi.

  • Gỗ thông: Theo thông số kỹ thuật của Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp Việt Nam, khối lượng của 1 khối gỗ thông có kích thước 1m x 1m x 1m khoảng 500kg. Tuy nhiên, điều này cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ ẩm của gỗ và các yếu tố khác như độ dày và độ cứng của gỗ.
  • Gỗ sồi: Theo thông số kỹ thuật của Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp Việt Nam, khối lượng của 1 khối gỗ sồi có kích thước 1m x 1m x 1m khoảng 700kg. Tuy nhiên, cũng giống như gỗ thông, khối lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác như độ ẩm và độ cứng của gỗ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng của gỗ

Trọng lượng trung bình các loại gỗ công nghiệp

Độ ẩm của gỗ

Độ ẩm của gỗ ảnh hưởng rất lớn đến khối lượng của gỗ. Gỗ có độ ẩm càng cao thì khối lượng của gỗ càng lớn do lượng nước thấm vào gỗ nhiều hơn.

Các loại gỗ được phân biệt cơ bản là:

  • Gỗ xanh (W): Gỗ vừa được lấy từ cây, độ ẩm trên 30%.
  • Gỗ khô (D): Gỗ đã được sấy khô, độ ẩm dưới 22%.

Do đó khối lượng 1 khối gỗ xanh cao hơn khối lượng 1 khối gỗ khô.

Ví dụ:

  • 1 khối gỗ lim xanh nặng khoảng 1000 – 1100 kg.
  • 1 khối gỗ lim khô chỉ nặng khoảng 900 – 950 kg.

Loại gỗ

Mỗi loại gỗ có mật độ (khối lượng riêng) khác nhau, do đó 1 khối gỗ của các loại gỗ khác nhau cũng có khối lượng khác nhau.

Các loại gỗ phổ biến và khối lượng của chúng khi ở trạng thái khô:

Loại gỗ Khối lượng (kg/m3) Gỗ lim 900 – 1000 Gỗ căm xe 1000 – 1100 Gỗ sồi 700 – 800 Gỗ thông 500 – 600 Gỗ bách 400 – 500

Như vậy, cùng một thể tích khối gỗ thì gỗ lim và gỗ căm xe nặng hơn gỗ thông và gỗ bách.

Kích thước khối gỗ

Khối gỗ càng có thể tích lớn thì khối lượng của nó càng lớn. Ví dụ 1 khối gỗ kích thước 1m x 2m x 3m có thể tích và khối lượng lớn hơn 1 khối gỗ kích thước 0,5m x 1m x 2m.

Công thức tính khối lượng gỗ

Trọng lượng trung bình các loại gỗ công nghiệp

Để tính chính xác khối lượng của 1 khối gỗ, có thể sử dụng công thức sau:

Khối lượng (kg) = Thể tích (m3) x Mật độ (kg/m3)

Trong đó:

  • Thể tích gỗ được tính dựa trên kích thước của khối gỗ (chiều dài, chiều rộng, chiều cao)
  • Mật độ là khối lượng riêng đặc trưng cho từng loại gỗ.

Ví dụ:

Khối gỗ lim kích thước 2m x 0,5m x 0,5m

  • Thể tích gỗ = 2m x 0,5m x 0,5m = 0,5 m3
  • Mật độ gỗ lim khô = 950 kg/m3
  • Khối lượng

    = Thể tích x Mật độ = 0,5 m3 x 950 kg/m3 = 475 kg

Như vậy, khối lượng của khối gỗ lim trên là khoảng 475 kg.

Tổng kết

Như vậy, khối lượng của 1 khối gỗ phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Độ ẩm của gỗ: Gỗ càng ẩm thì càng nặng
  • Loại gỗ: Mỗi loại gỗ có mật độ khác nhau
  • Kích thước của khối gỗ: Khối gỗ càng lớn thì khối lượng càng lớn

Trung bình, 1 khối gỗ ở trạng thái khô có khối lượng từ 800 – 1100 kg tùy theo các yếu tố trên. Có thể tính chính xác khối lượng gỗ dựa trên công thức gồm thể tích và mật độ của gỗ.

Tôi là Vũ Xuân Đông, hiện là CEO/Founder An Thành Furniture, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Gỗ công nghiệp, tôi đã chia sẻ rất nhiều kiến thức bổ ích về gỗ ghép, ván ép, ván mdf. Tôi hy vọng kiến thức tôi chia sẻ mang lại giá trị cho bạn đọc và cho cộng đồng

Ván dăm được sản xuất từ các loại dăm gỗ xay ra rồi ép lại thành 2 lớp, gồm lớp lõi và lớp bề mặt. Lớp lõi có dăm gỗ lớn để liên kết tấm ván, lớp bề mặt là lớp dăm mịn, để làm bề mặt mịn phẳng. Loại sản phẩm này được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất trên thế giới, nhất là đồ nội thất văn phòng và nhà ở. Ván có tỷ trọng trung bình từ 630 – 680kg/m3, độ dày từ 9 – 25 mm.

Đối với vị trí có độ ẩm cao như tủ bếp, lavabo,.. thì khuyến cáo nên sử dụng ván dăm chống ẩm, ván dăm có tỷ trọng 670- – 710kg/m3, được phân biệt với ván dăm thường nhờ màu xanh trên tấm ván.

Tuy nhiên, màu xanh không phải là nhân tố quyết định khả năng chống ẩm, mà là chất phụ gia được trộn trong keo ép ván, gọi là phụ gia chống ẩm. Ván có độ dày 9 – 16 – 18mm.

2. Ván MDF

Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Công Nghiệp: Ván MDF.

Trọng lượng trung bình các loại gỗ công nghiệp
Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Công Nghiệp: Ván MDF

Ván MDF có công nghệ sản xuất như ván dăm, nhưng khác là từ dăm gỗ sẽ tạo ra sợi gỗ rồi ép thành tấm. MDF cũng được sử dụng rộng rãi vì bề mặt phẳng, đẹp, mịn, đa dạng về độ dày và chất lượng nhỉnh hơn so với ván dăm, tuy nhiên, giá thành cũng cao hơn.

Ván MDF được sử dụng rộng rãi trong nội thất nhà ở, khách sạn, bệnh viện, cơ quan,…

Ván có tỷ trọng trung bình từ 670 – 760kg/m3, độ dày 3 – 25mm.

Ván MDF chống ẩm có thêm phụ gia chống ẩm, và có màu xanh để phân biệt với MDF thường, có tỷ trọng cao hơn MDF TỪ 670 – 780kg/m3, dùng cho những khu vực cần chống ẩm cao như: tủ bếp, tủ lavabo với độ dày từ 3 – 25mm…

3. Ván HDF

Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Công Nghiệp: Ván HDF.

Trọng lượng trung bình các loại gỗ công nghiệp
Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Công Nghiệp: Ván HDF

Ván HDF có độ nén cao hơn MDF, tỷ trọng trung bình 800kg/m3, thường được sử dụng sản xuất ván sàn. Do có tỷ trọng cao nên hơi ẩm sẽ khó tấn công vào lõi ván hơn MDF. Ván HDF cũng có thể sử dụng ở những nơi có độ ẩm cao, tuy nhiên tấm HDF có trọng lượng khá nặng nên không phù hợp để sản xuất các sản phẩm nội thất, chỉ nên dùng cho sàn gỗ công nghiệp và ốp vách.

4. Black HDF

Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Công Nghiệp: Ván Black HDF.

Ván Black HDF có tỷ trọng trung bình 830kg/m3, thường được sử dụng cho vách toilet, những nơi cần độ chịu lực và va đập cao.

5. Ván Plywood

Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Công Nghiệp: Ván Plywood.

Trọng lượng trung bình các loại gỗ công nghiệp
Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Công Nghiệp: Ván Plywood

Ván Plywood còn được gọi là gỗ dán, là sản phẩm truyền thống từ hàng trăm năm nay. Ván có độ dày từ 5 – 18mm, tuy nhiên ít được sử dụng do bề mặt không phẳng mịn như MDF, HDF hay ván dăm. Do độ chống nước của Plywood tốt nên thường được sử dụng ở những nơi có nguy cơ nước rò rỉ như tủ lavabo hay khu vực chậu rửa chén.

Plywood có giá thành cao, bề mặt không đẹp.

6. Tấm chống nước WPB

Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Công Nghiệp: Tấm chống nước WPB.

Trọng lượng trung bình các loại gỗ công nghiệp
Cách Phân Biệt Các Loại Gỗ Công Nghiệp: Tấm chống nước WPB

Ván có độ dày từ 5 – 18mm, đây là tấm ván hỗn hợp gỗ nhựa, được sử dụng như Plywood. Độ chống nước của WPB tốt hơn Plywood nhưng độ bắt vít lại không bằng, nên sử dụng cho tủ toilet và tủ chậu rửa.