Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Traveling by … (Đi du lịch bằng…)
1, Rail (đường xe lửa)
- Station: nhà ga xe lửa
- train: xe lửa, tàu hỏa
- catch/ get on: bắt tàu, lên tàu
- get off: xuống tàu
- platform: sạn gia, chỗ đứng ở 2 đầu tàu
- passenger train: tàu chở khách
- engine: đầu máy (xe lửa)
- engine driver: người lái tàu
- corridor/ aisle: hành lang, lối đi giữa các dãy ghế
2, bus / coach (xe buýt, xe khách)
- bus terminal: bến xe buýt
- bus: xe buýt
- catch/ get on/ board: lên xe
- get off: xuống xe
- departure gate: cổng khởi hành
- coach: xe khách, xe đò, xe buýt đường dài
- driver’s seat: ghế tài xế
- driver: tài xế
- aisle: lối đi giữa các dãy ghế
3, Air (đường hàng không)
- Airport: sân bay
- aircraft/ plane: máy bay, tàu bay
- get on/ board: lên máy bay
- get off/ disembark: xuống máy bay
- departure gate: cổng khởi hành
- passenger jet/ airplane: máy bay dân dụng
- flight: chuyến bay
- take off: (máy bay) cất cánh
- land: (máy bay) đáp xuống
- cockpit: buồng lái
- pilot: phi công
- aisle: lối đi giữa các dãy ghế
- 4, Sea (đường thủy)
- Port: bến cảng
- ship: tàu thủy
- embark: lên tàu
- disembark: xuống tàu
- quay/ dock: vũng tàu đậu
- liner: tàu chở khách, chạy định kì
- voyage: chuyến đi bằng đường biển
- sail: tàu, thuyền buồmsailor: thủy thủ
- bridge: cầu
- captain: thuyền trưởng
- gangway: lối đi giữa các dãy ghế (trên tàu thủy)
5, Các từ thông dụng khác
– transportation: giao thông
– means of transport: phương tiện giao thông
– Public transportation: phương tiện giao thông công cộng
– road: đường bộ
– highway: đường cao tốc
– depart/ leave: rời khỏi – arrive: đến
– Arrival / departure time: giờ đến/ giờ đi
– information desk: bàn thông tin
– To commute (v) đi lại đều đặn giữa 2 địa điểm, đi làm hằng ngày.
VD: It’s exhausting commuting from Brighton to London every day. (Thật kiệt sức khi phải đi đi lại lại giữa Brighton và London mỗi ngày. – journey: hành trình, chặng đường
– To journey (v): thực hiện một cuộc hành trình
VD: We journeyed south. (Chúng tôi đi xuống phía Nam.)
-Aroma-
At the Train Station
1. Train
Xe lửa
2. Train station
Nhà ga
3. Ticket
Vé
4. Departure time
Thời gian khởi hành
5. Arrival time
Thời gian đến
6. Train car
Toa tàu
7. Dining car
Phòng ăn trên xe
8. Train tracks
Đường rày
9. Sleeper car
Toa tàu có giường ngủ
10. Platform
Nhà ga
11. Reserve ticket
Vé đặt trước
12. Luggage
Hành lý
13. Passenger
Hành khách
14. Conductor
Người phục vụ hành khách
15. First class
Vé hạng nhất
16. On time
Đến đúng giờ
17. Late
Trễ
18. Seat number
Số ghế
19. Timetable
Thời gian biểu
Tàu hỏa là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray rất phổ biến ở Việt Nam ta. Có phải bạn đang tìm kiếm các từ vựng liên quan tàu lửa trong tiếng Anh không? Cùng Elight tìm hiểu về những từ vựng liên quan tàu lửa nhé!
Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu) (Hán Việt: hoả xa) là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray (hoặc đường sắt) để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Một con tàu có thể lắp một hay nhiều hơn số đầu tàu và các toa, trong đó có thể là toa hành khách và toa hàng. Nhiều con tàu lắp đặt 2 đầu máy ở 2 đầu tàu, gọi là hai đầu kéo. Một con tàu cũng có thể chạy ngược (tức đuôi tàu chạy trước, đầu máy chạy sau).
2 – Những từ vựng liên quan tàu lửa
Từ vựng Nghĩa từ vựngGuard Bảo vệ To catch a train Bắt tàu Offset Bù lại High-speed Cao tốc Level crossing Đoạn đường ray giao đường bộ Punctually Đúng giờ Tunnel Đường hầm Railway line Đường ray Railway station/ Train station Ga tàu hoả Train journey Hành trình tàu Operate Hoạt động To get on the train Lên tàu Timetable Lịch trình Train driver Người lái tàu To miss a train Nhỡ tàu Ticket barrier Rào chắn thu vé Directory Sách hướng dẫn Sleeper train Tàu nằm Express train Tàu tốc hành Fare Tiền vé Signal Tín hiệu Buffet car Toa ăn Restaurant car Toa ăn Carriage Toa hành khách Compartment Toa tàu Platform Thềm ga, sân ga to pay train ticket Trả tiền vé Derailment Trật bánh tàu Ticket Vé Season ticket Vé dài kỳ Railcard Vé giảm giá tàu Travelcard Vé ngày Train crash Vụ đâm tàu To get off the train Xuống tàu
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification. Khoá học trực tuyến dành cho:☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy phía trên là những từ vựng tiếng Anh liên quan tàu lửa mà Elight muốn chia sẻ đến với các bạn. Bạn hãy tự đặt câu cho những từ vựng bên trên để luyện tập thêm các bạn nhé! Elight chúc bạn học tốt!