Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

Có rất nhiều cách học từ vựng, nhưng nếu bạn muốn bắt đầu từ những từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất, hãy phân chia chúng theo các chủ đề và học theo thứ tự. Đây là bí quyết giúp bạn tiếp thu các các từ vựng Tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả nhất. 

A. Lợi ích của học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp tốt nhất được nhiều người áp dụng thành công. Theo đó, khi áp dụng cách này, bạn sẽ thấy rõ những lợi ích của nó so với những phương pháp khác: 

1. Luyện tập phản xạ tốt hơn

Từ vựng vô cùng cần thiết nếu bạn muốn thành thạo bất cứ ngôn ngữ nào. Một vốn từ vựng phong phú, sâu rộng sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ suy nghĩ cũng như luyện tập phản xạ nhanh hơn. Nhất là kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện đáng kể. 

2. Hình dung ra nghĩa của từ nhanh hơn

Khi học những từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề, não bạn sẽ “tự động” tạo ra các liên kết mới dựa theo ngữ cảnh sẵn có, từ đó dễ dàng ghi nhớ cũng như hình dung được nghĩa của từ nhanh hơn. 

Xem thêm:

  • TỔNG HỢP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
  • TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

3. Ghi nhớ lâu hơn 

Ngay cả các giáo trình và tài liệu của Cambridge hay Oxford đều khuyến khích người học lựa chọn cách học từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề. Bởi khoa học đã chứng minh phương pháp này giúp bạn tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể kiểm chứng điều này thông qua cách biên soạn từ vựng của nhiều tài liệu Tiếng Anh nổi tiếng. 

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

B. Học 1000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng dễ dàng theo các chủ đề

Dưới đây là một số chủ đề quen thuộc trong Tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bạn hãy tìm kiếm các từ vựng theo những chủ đề này để ưu tiên học trước nhé. Chắc chắn sau khi học xong, bạn sẽ nắm ít nhất 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng để làm “vốn liếng” bồi dưỡng các kỹ năng tiếp theo của mình. 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 1: School (Trường học)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 2: Family (Gia đình)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 3: Weather (Thời tiết)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 4: Job (Nghề nghiệp)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 5: Clothes (Quần áo)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 6: Character (Tính cách)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 7: Junk food (Đồ ăn vặt)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 8: Vietnamese food (Ẩm thực Việt)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 9: Body (Cơ thể)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 10: Hobby (Sở thích)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 11: Cooking (Nấu nướng)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 12: Shopping (Mua sắm)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 13: Lunar new year (Tết Âm lịch)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 14: Hometown (Quê hương)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 15: Christmas (Giáng sinh)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 16: Halloween (Lễ Halloween)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 17: Mid-Autumn (Trung thu)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 18: Colors (Màu sắc)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 19: Environment (Môi trường)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 20: Furniture (Đồ nội thất)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 21:Hoạt động hằng ngày 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 22: Livingroom (Phòng khách)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 23: Kitchen (Phòng bếp)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 24: Natural (Thiên nhiên)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 25: Natural disaster (Thảm họa thiên nhiên)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 26: Animal (Động vật)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 27: Birds (Loài chim)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 28: Plants (Các loài thực vật)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 29: Flowers (Các loài hoa)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 30: Fruits (Trái cây)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 31: Traffic signs (Biển báo giao thông)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 32: Emotions (Các cảm xúc)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 33: Music (Âm nhạc)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 34: Friendship (Tình bạn)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 35: Time (Thời gian)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 36: Health (Sức khỏe)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 37: Diseases (Bệnh tật)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 38: Seafood (Hải sản)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 39: Traveling (Du lịch)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 40: Airport (Sân bay)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 41: Galaxy (Thiên hà)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 42: Everyday activities (Hoạt động hàng ngày)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 43: Hair (Tóc)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 44: Money (Tiền)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 45: Media (Truyền thông)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 46: Hospital (Bệnh viện)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 47: Restaurant (Nhà hàng)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 48: Fashion (Thời trang)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 49: A hotel room (Phòng khách sạn)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 50: IT (Công nghệ thông tin)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 51: Graphic design (Thiết kế đồ họa)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 52: Sport (Thể thao)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 53: Army (Quân đội)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 54: Law (Ngành luật)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 55: Insect (Côn trùng)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 56: Marketing 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 57: Accountant (Kế toán)

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

C. Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhanh chóng, lâu quên

Làm thế nào để ghi nhớ 1000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất? Chắc hẳn đây là thắc mắc của rất nhiều người khi bắt đầu học những từ vựng đầu tiên. Dưới đây là một số mẹo khá hiệu quả giúp bạn nâng cao khả năng tư duy, liên tưởng cũng như nâng cao vốn từ chỉ trong thời gian ngắn. .

1. Kết hợp hình ảnh, âm thanh khi học từ vựng

Não bộ của chúng ta có xu hướng “thích” và ghi nhớ lâu hơn các thông tin dưới dạng hình ảnh, âm thanh, mùi vị… Do đó, tuy từ vựng là dạng chữ, nhưng bạn có thể kết hợp chúng với các hình ảnh, liên tưởng, âm thanh… để khai thác tối đa khả năng ghi nhớ của não bộ. 

2. Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap)

Sơ đồ tư duy là một trong những cách học hiệu quả nhất hiện nay. Bạn có thể dùng bút màu vẽ sơ đồ tư duy thật dễ hiểu theo cách của riêng mình. Đây cũng là một hình thức sử dụng hình ảnh và màu sắc bắt mắt để khơi gợi khả năng ghi nhớ tốt hơn. 

3. Ghi chép mọi lúc mọi nơi 

Ít người biết rằng chúng ta sẽ dễ dàng ghi nhớ những thông tin cho chính mình viết ra hơn là thông tin thấy trên bản in hoặc bằng chữ viết của người khác. Do đó, sẽ chẳng có gì quá khó khăn khi học từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất nếu bạn chịu khó ghi chép hàng ngày. Chúng sẽ tự động được “ghi” vào bộ nhớ của bạn một cách chính xác và bạn sẽ nhớ rất lâu. 

=>> 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THÔNG DỤNG

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

D. Bộ video học 1000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng

1000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT CHO NGƯỜI MẤT GỐC

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 1: Chào hỏi

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 2: Đưa ra lời mời

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 3: Chúc mừng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 4: Thích và không thích

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 5: Đề xuất ý kiến

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 6: Hỏi đường

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 7: Hỏi về thời gian

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 8: Nói về thời tiết

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 9: Xem phim

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 10: Yêu cầu sự giúp đỡ

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 11: Xem hòa nhạc

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 12: Mạng Internet

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 13: Thủ tục lên máy bay

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 14: Tại khách sạn

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 15: Đọc sách báo

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 16: Thủ tục nhập cảnh

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 17: Đặt vé máy bay

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 18: Giới thiệu

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 19: Chơi thể thao

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 20: Tại địa điểm tham quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 21: Tại thư viện

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 22: Tại bưu điện

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 23: Tại trạm xăng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 24: Tại quầy thuốc

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 25: Tại hiệu giặt là

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 26: Kết hôn

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 27: Gia đình

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 28: Mua sắm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 29: Trả giá

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 30: Cảm ơn

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 31: Chán nản và động viên

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 32: Ăn uống

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 33: Chào tạm biệt

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 34: Phàn nàn

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 35: Hối lỗi

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 36: Giáo dục

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 37: Thần tượng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 38: Ngày nghỉ, lễ tết

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 39: Marketing và quảng cáo

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 40: Phỏng vấn xin việc

E. App học 1000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề Online

1. Anki - app học tiếng Anh thông dụng

Anki là một trong những ứng dụng để học và ôn tập từ vựng hàng đầu áp dụng theo phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Với Lặp lại ngắt quãng, bạn sẽ học từ vựng theo kiểu gối đầu nhau với các chu kỳ nhất định giúp bạn ôn tập từ vựng hiệu quả mà không nhàm chán.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

1.1. Các tính năng cụ thể

1.1.1. Tự tạo bộ flashcards của riêng mình

Khi bắt đầu học ngoại ngữ nói chung và học tiếng Anh nói riêng, chắc hẳn bạn đã nghe đến cách học với flashcards (thẻ từ) rồi đúng không? Thực vậy, đây là một phương pháp học trực quan vô cùng hiệu quả. 

Tuy nhiên để tạo một bộ flashcards thủ công thì sẽ tốn khá nhiều thời gian, nên bạn có thể tham khảo Anki để tự bộ flashcards trực tuyến cho riêng mình nhé! Khi tạo một flashcard, bạn có thể thêm từ, phát âm, định nghĩa, hình ảnh, câu ví dụ, v.v. để học từ vựng một cách toàn diện nhất.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

1.1.2. Ôn tập từ vựng ‘ngắt quãng’

Khi học một từ mới, bạn sẽ thấy các mốc thời gian khác nhau ở phía dưới màn hình, trong đó:

  • 1 phút: bạn chưa nhớ từ này, cần học lại sau một phút
  • 10 phút: bạn hơi nhớ từ này, cần học lại sau mười phút
  • 1 ngày: hôm nay bạn đã nhớ từ này, ngày mai học lại

Với Anki bạn sẽ ôn tập từ mới theo các chu kỳ nhất định dựa vào mức độ dễ/ khó của các từ vựng. Điều này giúp bạn ôn tập từ vựng một cách gối đầu nhau, tránh trường hợp ngày nào cũng ôn tập các từ giống nhau.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

1.1.3. Học theo các bộ flashcards có sẵn - học 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Bên cạnh việc tạo bộ flashcards của riêng mình, bạn có thể học theo các bộ flashcards sẵn có với nhiều chủ đề khác nhau được chia sẻ trên Anki bằng cách vào mục Get shared decks. Như hình dưới đây thì bạn có thể chọn học theo bộ 4000 từ vựng cần thiết trong tiếng Anh hay 550+ cụm động từ tiếng Anh, v.v. Bên cạnh đó bạn cũng có thể chia sẻ bộ flashcards của mình cho cộng đồng người dùng Anki trên toàn thế giới.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

1.2. Đánh giá

1.2.1. Ưu điểm
  • Tính cá  nhân hóa: Trước hết, bạn có thể tự tạo lập flashcard mà bạn mong muốn với bố cục, hình ảnh, màu sắc bạn yêu thích, điều này cũng góp phần gia tăng sự hứng khởi khi học tập. Ngoài ra, trong quá trình bạn học Anki sẽ phân tích và tính toán để đưa ra tần suất học tập phù hợp giúp bạn nhớ được các từ một cách hiệu quả nhất.
  • Tính tương tác: Bạn có thể giao lưu, chia sẻ và giúp đỡ nhau trong cộng đồng người dùng Anki, bạn có thể chia sẻ bộ flashcard của mình, ngược lại bạn cũng có học theo những bộ flashcards mà họ đã soạn sẵn.
  • Tính đồng bộ: Bạn có thể sử dụng phiên bản web hoặc app trên cả điện thoại, máy tính, máy tính bảng, v.v. chỉ với một tài khoản duy nhất. Nhờ đó bạn có thể dùng Anki ở bất cứ đâu một cách thuận lợi nhất. Tuy vậy mình nhận thấy là phiên bản app sẽ dễ sử dụng và nhiều chức năng hơn.
1.2.2. Nhược điểm
  • Nhược điểm lớn nhất của Anki nằm ở vấn đề giao diện. Giao diện của Anki được đánh giá là không đẹp mắt, nhiều người còn thấy hơi khó hiểu khi mới sử dụng.
  • Bạn có thể Anki trên web hoặc app trên máy tính và điện thoại Android hoàn toàn miễn phí, tuy nhiên nếu bạn dùng app trên iphone thì sẽ phải trả 570.000đ/ 1 tháng.

1.3. Video hướng dẫn sử dụng

Video dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách tạo bộ flashcards với đầy đủ hình ảnh, âm thanh, v.v. Tuy nhiên, bạn cũng có thể tạo một bộ đơn giản tuỳ theo nhu cầu cũng như cách học của mình nhé!

1.4. Cách tải ứng dụng

Bạn có thể dễ dàng sử dụng Anki trên hầu hết tất cả các thiết bị bằng cách download ở đây:

Link download cho IOS

Link download cho Android

Link download cho MacOS

Link download cho Windows

Link download cho Linux

2. Quizlet - app học từ vựng tiếng Anh thông dụng miễn phí

Quizlet cũng là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh phổ biến với các hoạt động ôn tập và kiểm tra từ vựng phong phú.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

2.1. Các tính năng cụ thể

2.1.1. Học từ vựng thông qua Flashcards

Với Quizlet bạn cũng có thể tự tạo flashcards của riêng mình. Mỗi flashcard bao gồm 2 mặt, mặt trước là từ tiếng Anh, mặt sau là định nghĩa (tiếng Anh hoặc tiếng Việt đều được), hình ảnh, v.v. Để có thể thay đổi định dạng của chữ hay thêm audio (cách phát âm của từ) thì bạn sẽ phải trả phí.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

Sau khi tạo xong bộ thẻ, bạn có thể quay trở lại trang chủ để học và ôn tập các từ vựng đó với rất nhiều hoạt động như: học với flashcards, viết, chơi game, v.v. Tất cả các hoạt động đều được tự động thiết kế dựa trên các thẻ từ mà bạn vừa tạo.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

Cụ thể, khi học các từ vựng, Quizlet sẽ đưa ra các loại bài tập/ trò chơi dưới nhiều hình thức khác nhau để kiểm tra kiến thức người đọc như là chọn đáp án đúng, nghe và viết từ, điền từ vào chỗ trống, v.v. Sau khi học xong, bạn còn có thể làm bài kiểm tra để xem mình đã nhớ những từ nào rồi, đối với những từ chưa nhớ bạn có thể quay lại và tiếp tục ôn tập.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

2.1.2. Học theo các học phần có sẵn

Để tiết kiệm thời gian, bạn cũng có thể học theo các bộ từ vựng tạo sẵn của những người dùng khác trên Quizlet bằng cách nhập từ khóa chủ đề bạn muốn học vào ô tìm kiếm. Sau đó, bạn sẽ thấy rất nhiều bộ học phần tạo sẵn hiện lên. Bạn cũng có thể lọc các bộ từ theo các tiêu chí như là số từ vựng, được tạo bởi ai hay là loại hình nội dung. Bạn hãy kéo xuống, chọn các bộ từ vựng mình muốn học và chọn nút Study để bắt đầu học. Từ phần này thì bạn sẽ học bộ từ vựng tương tự như hướng dẫn ở trên.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

2.2. Đánh giá

2.2.1. Ưu điểm

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng
  • Cách học hiệu quả
  • Các hoạt động đa dạng 
  • Tiết kiệm thời gian
  • Các chủ đề phong phú, đa dạng, nhiều ngôn ngữ khác nhau

2.2.2. Nhược điểm

  • Để có thể sử dụng Quizlet một cách hiệu quả, trọn vẹn nhất, bạn vẫn cần trả phí để nâng cấp tài khoản của mình
  • Khi tạo lập flashcard, đôi khi bạn muốn ghi định nghĩa của từ bằng tiếng Anh hoặc viết thêm ví dụ. Tuy nhiên, trong một số bài tập, bạn sẽ được yêu cầu viết định nghĩa của từ, và bạn phải viết chính xác đến từng dấu câu. Điều này đôi khi sẽ hơi bất tiện và khiến bạn thấy nản.

2.3. Video hướng dẫn sử dụng

Để giúp bạn dễ dàng hình dung cũng như sử dụng Quizlet một cách hiệu quả, bạn có thể xem thêm video hướng dẫn này nhé! Chúc bạn thành công!

2.4. Cách tải Quizlet

Bạn có thể dùng cả bản Web và bản App Quizlet đồng thời bởi Quizlet sẽ đồng bộ dữ liệu trên các thiết bị của bạn.

Website: quizlet.com

Link tải trên IOS

Link tải trên Android 

Trên đây là các chủ đề từ vựng Tiếng Anh thông dụng cũng như một số chủ đề gợi ý để bạn dễ dàng tham khảo và học tập. Bạn học được bao nhiêu không quan trọng, nhưng bắt buộc phải trau dồi liên tục, học hỏi mỗi ngày, “quỹ” từ vựng của bạn mới có thể nâng cao nhanh chóng. Và đừng quên tự kiểm tra các từ vựng cũ để tránh chúng bị quên lãng bạn nhé!

Bạn muốn biết về những từ khó với ý nghĩa?Nếu có, thì bài viết trên blog này là dành cho bạn.Trong bài đăng này, bạn sẽ kiểm tra danh sách hơn 100 từ khó hoặc khó nhất cùng với ý nghĩa của chúng.

Biết những từ khó là rất hữu ích trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết của bạn.Nói chung, sinh viên được khuyên nên học những từ khó vì nó có thể giúp cải thiện kỹ năng viết và viết của họ.Ngoài ra, nó có thể giúp nói chung cũng như trong các kỳ thi cạnh tranh.

Bây giờ, hãy để Lừa di chuyển về phía danh sách các từ khó có ý nghĩa.

Top 100 từ khó trong tiếng anh năm 2022

1. Abluvion: cái được rửa sạch.Abluvion: that which is washed off.

2. Accismus: Một hình thức trớ trêu trong đó một người giả vờ thờ ơ hoặc giả vờ từ chối điều gì đó mà anh ta hoặc cô ta mong muốn.Accismus: a form of irony in which a person feigns indifference to or pretends to refuse something he or she desires.

3. Alalia: Mất sức mạnh nóiAlalia: loss of power of speaking

4. Amaurosis: Mất một phần hoặc toàn cảnhAmaurosis: partial or total loss of sight

5. Giai thoại: tường thuật, câu chuyệnAnecdote: narrative, story

6. Brunette: Người phụ nữ da đen và tóc nâu với đôi mắt đen.Brunette: dark-skinned and brown-haired woman with dark eyes.

7. Blare: Thường to hơn, tiếng gầm, tiếng ồn gầm.Blare: utter loudly, roar, bellowing noise.

8. Billingsgate: Lạm dụng, ngôn ngữ hôi.Billingsgate: abuse, foul language.

9. Bastinado: Để tốt nhất với một cây gậy trong lòng bàn chân.Bastinado: to best with a stick in the soles of feet.

10. Buoy: Một đồng hồ thả nổi A-Chated để hiển thị khóa học có thể điều hướng.Buoy: an an-chored floating seamark for showing navigable course.

11. Caoutchouc: Cao su thô (Cao su Ấn Độ)Caoutchouc: raw rubber (India rubber)

12. Cauterisation: Một hành động đốt hoặc làm khô.Cauterisation: an act of burning or searing.

13. Đèn chùm: Một loại hỗ trợ phân nhánh để giữ một số đèn.Chandelier: a kind of branched support for holding several lights.

14. Chiaroscuro: Ánh sáng và bóng râm trong hội họa.Chiaroscuro: light and shade in painting.

15. Cotyloid: của hình dạng hoặc một cốc.Cotyloid: of the shape or a cup.

16. Dactyl: Bàn chân siêu hình.Dactyl: the metrical foot.

17. Daltonism: Colourblindness.Daltonism: colourblindness.

18. Deglutinate: Để tách những gì được dán.Deglutinate: to separate what is glued.

19. Drivitable: Một chiếc máy bay có thể được hướng dẫn.Dirigible: an aircraft that is able to be guided.

20. Dueling: Hành động hoặc thực hành chiến đấu trong chiến đấu duy nhất.Duelling: the act or practice of fighting in single combat.

21. Giáo hội: Người thuyết giáo, một giáo sĩ, một tác giả của một trong những Di chúc cũ.Ecclesiast: the preacher, a clergyman, an author of one of the old testaments.

22. Eirenicon: Một đề xuất cho hòa bình, một thông điệp hòa bình.Eirenicon: a proposal for peace, a peace-making message.

23. Emolument: Lợi thế, tăng, lương.Emolument: advantage, gain, salary.

24. Epicarp: Da ngoài của trái cây.Epicarp: the outer skin of fruits.

25. Euphemism: Thay thế một biểu hiện nhẹ cho một điều khó chịu.Euphemism: substitution of a mild expression for an unpleasant thing.

26.Fistulate: to become a pipe, to make hallow like a pipe.

27. Flageolet: Một dụng cụ gió nhỏ.Flageolet: a small wind instrument.

28. Fontanelle: Một khoảng cách giữa xương của hộp sọ của một con vật trẻ hoặc trẻ sơ sinh.Fontanelle: a gap between the bones of the skull of a young animal or infant.

29. Tính chính thức: sự khủng khiếp.Formidableness: dreadfulness.

30. Người gây khó khăn: Một người phụ thuộc vào số phận.Fortuitist: one who depends on fate.

31. Fratricidal: Liên quan đến việc giết chết anh chị em.Fratricidal: pertaining to the killing of a brother or sister.

32. Galimatias: Nói chuyện không có ý nghĩa.Galimatias: meaning-less talk.

33. Garrious: Loquility, nói nhiều.Garrulous: loquacious, talkative.

34. Gnathic: liên quan đến hàm.Gnathic: pertaining to jaws.

35. Gossamer: mạng của một con nhện nổi trên không trung.Gossamer: the web of a spider floating in the air.

36. Gridiron: Một khung của các thanh sắt để nướng.Gridiron: a frame of iron bars for broiling.

37. Hackneyed: Trite, được sử dụng nhiều.Hackneyed: trite, much used.

38. tin đồn: Một tin đồn, tin đồn.Hearsay: a rumour, gossip.

39. Helianthus: Hướng dương.Helianthus: the sunflower.

40. HERABOUTS: Gần đây.Hereabouts: near here.

41. Hyacinthine: một loại đá quý.Hyacinthine: a kind of gem.

42. idiosyncrasy: Sự đặc thù của hiến pháp tinh thần.Idiosyncrasy: the peculiarity of mental constitution.

43. Impresario: Một người tổ chức giải trí công cộng.Impresario: an organiser of public entertainments.

44. Tính không khả thi: qua;nó có thể chuyển nhượng.Inalienability: the qua; it of being transferable.

45. Inkling: Một gợi ý, thì thầm.Inkling: a hint, a whisper.

46. Inspissate: Để làm cho dày, để ngưng tụ.Inspissate: to make thick, to condense.

47. Jinricksha: Một cỗ xe hai bánh nhẹ được vẽ bởi một người đàn ông.Jinricksha: a light two-wheeled carriage drawn by a man.

48. Johnsonian: Có rất nhiều từ khó và phạm vi.Johnsonian: abounding in difficult and pedantic words.

49. Juxtapose: đặt cạnh nhau.Juxtapose: to place side by side.

50: Luật học: Khoa học về Luật Con người.Jurisprudence: the science of human law.

Những từ khó với ý nghĩa (51-100)

51. Kedgy: Merry, hạnh phúc, sống động.Kedgy: merry, happy, lively.

52. Knapsack: Một túi da hoặc vải.Knapsack: a leather or canvas bag.

53. Kinship: Mối quan hệ máu, Liên minh.Kinship: blood relationship, alliance.

54. Kerseymere: Vải len xoắn.Kerseymere: twilled woollen cloth.

55. Kính vạn hoa: Một món đồ chơi quang học trong đó một loạt các thiết kế màu đẹp được nhìn thấy.Kaleidoscope: an optical toy in which an endless variety of beautiful coloured designs is seen.

56. Lanchrymation: Sự chảy nước mắt.Lanchrymation: the burst of tears.

57. Lambrequin: Một đoạn Drapery ngắn trên cửa hoặc cửa sổ.Lambrequin: a short piece of drapery over a door or window.

58. uể oải: một cách buồn tẻ.Languorously: in a dull manner.

59. Litphoglyph: Một bản khắc trên đá quý.Lithoglyph: an engraving on a gem.

60. Loquility: Nói chuyện, trò chuyện, ồn ào.Loquacious: talkative, chattering, noisy.

61. Magnanimous: Có sự vĩ đại của tâm trí, cao độ, có đầu óc cao.Magnanimous: having the greatness of mind, high-souled, high-minded.

62. Magniloquent: khoe khoang, nói một cách hào hoa, khoe khoang.Magniloquent: bragging, speaking pompously, boastful.

63. Maladministration: Quản lý xấu.Maladministration: bad management.

64. Masquerade: Một quả bóng đeo mặt nạ, một chương trình giả, giả vờ.Masquerade: a masked ball, a false show, pretence.

65.Melancholy: mental depression, sad, gloomy, depressing.

66. Nacarat: Một màu đỏ cam sáng, một loại vải rất có màu.Nacarat: a bright orange-red colour, a fabric so coloured.

67. Naivety: Không bị ảnh hưởng, đơn giản.Naivety: unaffectedness, simplicity.

68. Nuptail: Liên quan đến hôn nhân.Nuptail: pertaining to marriage.

69. Nymphomania: ham muốn tình dục không thể kiểm soát ở phụ nữ.Nymphomania: uncontrollable sexual desire in women.

70. Nux Vomica: Một cây mang lại một loại trái cây độc.Nux Vomica: a tree yielding a poisonous fruit.

71. Tuân thủ: Độ cứng của trái tim.Obduracy: hardness of heart.

72.Obnubilation: confused condition.

73. Odontoloxia: bất thường của răng.Odontoloxia: irregularity of teeth.

74. Oneiromancy: Hành động thiêng liêng của những giấc mơ.Oneiromancy: the act of divining by dreams.

75. nên: được sử dụng trong lực lượng thể hiện nghĩa vụ, là cần thiết về mặt đạo đức, nên.Ought: used in the force of expressing duty, to be morally necessary, should.

76. Palingenesis: Một sự ra đời mới, tái sinh.Palingenesis: a new birth, regeneration.

77. Pantisocracy: Một cộng đồng trong đó tất cả nên có quyền lực như nhau.Pantisocracy: a community in which all should have equal power.

78. Pantophagist: Người ăn tất cả các loại thực phẩm.Pantophagist: he who eats all kinds of food.

79. Từ ngữ: Các từ giống nhau trong âm thanh nhưng khác biệt về chính tả và ý nghĩa.Paronym: words alike in sound but different in spelling and meaning.

80. Pauperization: Giảm nghèo.Pauperization: reducing poverty.

81. Quasi: Đó là nói, như thể, gần như.Quasi: that is to say, as if, almost.

82.Querulous: habitually complaining, peevish.

83. Quixotic: Tầm nhìn, lãng mạn, vô lý.Quixotic: visionary, romantic, absurd.

84. Quoit: Một vòng sắt tròn nặng đã được ném để bao quanh một chốt sắt.Quoit: a heavy circular iron ring was thrown to encircle an iron peg.

85. Thắt giá: Chia sẻ, tỷ lệ.Quotum: share, proportion.

86. RejuveBesfles: đổi mới của thanh niên.Rejuvebescence: renewal of youth.

87. REify: Chuyển đổi tinh thần thành một thứ vật chất.Reify: to convert mentally into a material thing.

88. Reliquiae: còn lại của động vật hoặc thực vật.Reliquiae: remains of animals or plants.

89. Thánh tích: Một xác chết.Relics: a dead body.

90.Retrospect: backward view, review of past time, a survey of past events.

91. Salubrious: lành mạnh, khỏe mạnh.Salubrious: wholesome, healthy.

92. Sarcophagous: Cho ăn thịt.Sarcophagous: feeding on flesh.

93. Scansorial: Leo lên thường xuyên, phù hợp để leo núi.Scansorial: habitually climbing, fit for climbing.

94. SCATHLESS: Không bị thương.Scathless: without injury.

95.Septifarious: turned in seven different ways.

96. Tautologize: Để lặp lại điều tương tự.Tautologize: to repeat the same thing.

97. Tellural: liên quan đến trái đất.Tellural: pertaining to the earth.

98. Sự ngoan cường: Chất lượng của chất kết dính.Tenaciousness: the quality of being adhesive.

99. Tergiferous: mang theo lưng.Tergiferous: carrying on the back.

100. Thwaite: Một mảnh đất cằn cỗi.Thwaite: a piece of barren land.

Nguồn - Tiếng Anh RealLife

Những từ khó trong tiếng Anh với ý nghĩa

101. Umbriferous: đúc một bóng râm.Umbrifererous: casting a shade.

102. Không thể thực hiện được: Không bỏ hoang.Unforsaken: not deserted.

103. Ungenteel: bất lịch sự.Ungenteel: impolite.

104: Viễn thông: Trạng thái là người duy nhất bắt đầu.Unigeniture: state of being the only one begotten.

105. Không tự nhiên: Không có lợi nhuận.Unremunerative: not profitable.

106. Verility: Đúng, một người quan sát sự thật.Veracious: true, one who observes truth.

107. Vermiceous: liên quan đến giun.Vermiceous: pertaining to worms.

108. Phó chủ tịch: Văn phòng của một phó.Vicegerency: the office of a deputy.

109: Vaxatious: Khó chịu khó chịu, trêu chọc.Vaxatious: distressing irritating, teasing.

110. Vicinage: Khu phố.Vicinage: neighbourhood.

111. Walrus: Một động vật biển ăn thịt lớn.Walrus: a large tusked carnivorous sea animal.

112. Wantwit: Một người là người tàn nhẫn, một kẻ ngốc.Wantwit: one who is destitute of wit, a fool.

113. WSSAIL: Một dịp lễ hội, một cơn uống rượu, một bài hát vui vẻ, uống sức khỏe.Wssail: a festive occasion, a drinking bout, a merry song, health drinking.

114. Khóc khốc: trong nước mắt.Weepingly: in tears.

115. Khốn khổ: Đau khổ hoặc đau khổ cực độ.Wretchedness: extreme misery or sorrow.

116. Xanthochroia: Màu vàng biến màu của da.Xanthochroia: yellow discolouration of the skin.

117. Xyloid: Giống như gỗ.Xyloid: like wood.

118. Xerotribia: Ma sát khô.Xerotribia: dry friction.

119. Xerochastic: mở khi sấy khô.Xerochastic: opening when dried.

120. Xylocarp: Một loại trái cây cứng và gỗ.Xylocarp: a hard and woody fruit.

121. Yardarm: Phần cuối của một sân tàu.Yardarm: the end of a ship’s yard.

122. Yokel: Một người mộc mạc không biết gì.Yokel: an ignorant rustic fellow.

123. Yurt: Một lều của người dân vùng Bắc Cực.Yurt: a tent of the people of the arctic region.

124. Yucca: Một loại cây của gia đình Lily.Yucca: a plant of the lily family.

125. Yulan: Một cây hoa tuyệt đẹp.Yulan: a beautiful flowering tree.

126. Zoiatria: Phẫu thuật thú y.Zoiatria: veterinary surgery.

127. Zoanthropy: Một Monomania trong đó một người đàn ông tin rằng mình là một con thú.Zoanthropy: a monomania in which a man believes himself to be a beast.

128. Zapote: Một trái cây tròn với đá cứng.Zapote: a round fruit with a hard stone.

129. Zythum: Một loại bia.Zythum: a kind of beer.

130. Zwieback: Một loại bánh quy ngọt ngào.Zwieback: a kind of sweet biscuit.

10 từ khó phát âm nhất bằng tiếng Anh

  1. Dấu hoa thị
  2. Apocryphal
  3. Quái vật
  4. Thông tục
  5. Máy khử rung tim
  6. Rõ ràng
  7. Massachusetts
  8. Synecdoche
  9. Schadenfreude
  10. Worrouershire

Những từ khó đánh vần bằng các chữ cái im lặng

  • Giả
  • Tế nhị
  • Thật thà
  • Biên lai
  • Hen suyễn
  • Bắp thịt
  • Legm
  • Chthonic
  • Pterodactyl
  • Mnemon
  • Apropos
  • Nhào
  • Gặm
  • Trang nghiêm
  • Rendezvous

10 từ khó đánh vần nhất

  1. Gobbledegook
  2. Pochemuchka
  3. Nhà chiaroscurist
  4. LogorrHea
  5. Khăn tay
  6. Cách phát âm
  7. Sự thông minh
  8. Wierd
  9. Pharaoh
  10. Đánh vần sai

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

5 từ khó là gì?

5 Từ khó là Worrouershire, SynecDoche, Pterodactyl, Rendezvous, SupercalifragilisticExpialidocious.

10 từ khó nhất là gì?

10 từ khó nhất là jinricksha, sự ngoan cường, tautologize, siêucalifragilisticexpialidocious, Worrouershire, oneiromancy, Lanchrymation, Inalienability, CaotChouc, HereAbouts.

100 từ tiếng Anh hàng đầu là gì?

100 từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.

50 từ khó là gì?

50 từ khó với ý nghĩa và ví dụ..
Abnegation /abnɪˈeɪʃ (ə) n /: từ bỏ một niềm tin hoặc học thuyết.....
Tăng cường /əˈˈrandʌɪz /: tăng cường sức mạnh, sự giàu có hoặc tình trạng.....
Alacrity /əˈlakrɪti /: háo hức.....
Lỗi thời /ənakrəˈnɪstɪk /: đặt không đúng chỗ theo thời gian.....
Archetypal /ˌɑːkɪˈtʌɪp (ə) l /: tinh túy của một loại nhất định ..

20 từ khó là gì?

20 từ khó phát âm nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh..
Colonel..
Worcestershire..
Mischievous..
Draught..
Quinoa..
Onomatopoeia..
Scissors..
Anemone..

Những từ khó nhất trong tiếng Anh là gì?

7 Những từ tiếng Anh khó nhất sẽ cho phép bạn quên những gì bạn muốn nói..
Nông thôn.....
Thứ sáu.....
Sesquipedalian.....
Hiện tượng.....
Onomatopoeia.....
SuperCaliFragilisticExpialidocious.....
Worcestershire..