Tính từ sở hữu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp câu nói được hoàn chỉnh và có nghĩa hơn. Vì vậy, hãy cùng EIV Education tổng hợp lại kiến thức tuy đơn giản nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn này nhé. Show
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được gọi là Possessive Adjective, là một thành phần ngữ pháp trong câu chỉ sự sở hữu và thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Tính từ này giúp cho người đọc hoặc người nghe các định được danh từ đó thuộc về ai hay thuộc về một vật nào đó. Ví dụ:
Vị trí của tính từ sở hữu trong tiếng AnhTính từ sở hữu nằm trước danh từ mà nó sở hữu và danh từ không có mạo từ đi theo. Ví dụ: My book – sách của tôi. Their house – nhà của họ. His car – xe của anh ấy. Her hat – mũ của cô ấy. Our company – công ty của chúng tôi. Phân loại tính từ sở hữu trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, mỗi đại từ nhân xưng sẽ có một tính từ sở hữu riêng. Dưới đây là bảng phân loại về tính từ sở hữu mà bạn nên nhớ Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Ví dụ I (tôi) My (của tôi) My sister has 3 cats You (ông, bà, anh, chị, bạn,..) – số ít Your (của bạn, của ông, của bà, của chị, của anh,…) Your car is next to the blue one. You (các bạn, các chị, các anh,…) – số nhiều Your (của các bạn, của các chị, của các anh,…) Your teacher is Hoang professor She (cô ấy) Her (của cô ấy) Her house is on Hung Vuong Street He (anh ấy) His (của anh ấy) His family live in Ha Tinh We (ta, chúng ta) Our (của ta, của chúng ta) Our class is in room 3.1 They (họ, bọn họ) Their (của họ, của bọn họ) Their last name is Le It (nó) Its (của nó) It’s famous for its food Cấu trúc câu tính từ sở hữuCông thức: tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) + danh từ (Noun) Ví dụ:
Cách sử dụng tính từ sở hữu (Possessive Adjective)1.Tính từ sở hữu khi nói về các bộ phận trên cơ thể ngườiMột số trường hợp tính từ sở hữu nói về các bộ phận cơ thể như:
2. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ mà nó sở hữuThông thường tính từ sở hữu luôn đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ không có mạo từ đi kèm. Ví dụ:
3. Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “thuộc về” nóĐối với trường hợp 3, cụm “thuộc về” chỉ những vật bị sở hữu. Nói một cách cụ thể là một số từ đứng trước danh từ nhưng danh từ đó không phải chỉ người hay vật thuộc quyền sở hữu của người nói. Ví dụ:
Dựa vào các ví dụ trên khi giao tiếp chúng ta cần phân biệt được lúc nào các tính từ sở hữu mang ý nghĩa “thuộc về” để tránh xảy ra nhầm lẫn. 4. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưngTrong tiếng Anh, nhiều trường hợp tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu. Ví dụ:
5. Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữTrong giao tiếp, các giáo viên bản ngữ hay người bản xứ thường sử dụng các câu thành ngữ chứa tính từ sở hữu hay được thay thế bằng mạo từ “the”, đặc biệt là trong các thành ngữ chứa từ “in”. Ví dụ:
Những điều cần lưu ý khi dùng tính từ sở hữu (Possessive Adjective)1. Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữCác tính từ sở hữu luôn phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phải là với đồ vật, động vật hay người thuộc về người sở hữu. Ví dụ: My tương ứng với I, she tương ứng với her,…
2. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữuSự nhầm lẫn giữa hai dạng từ loại này rất phổ biến với những người học tiếng Anh bởi vì cả hai đều chỉ sự sở hữu của ai đó với cái gì hay thứ gì đó thuộc về ai. Dưới đây là bảng ghi nhớ bạn cần phải biết để phân biệt hai từ loại này: Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu I My Mine You Your Yours She Her Hers He His His We Our Ours They Their Theirs It Its – Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu còn đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai. Công thức của đại từ sở hữu: tính từ sở hữu + danh từ Ví dụ:
Lưu ý: Đại từ sở hữu không được đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu. Một số lỗi thường gặpLỗi viết giữa ” It’s ‘ và ” Its “ Cụm từ ” It’s ” không phải là tính từ sở hữu, cũng không liên quan đến tính từ sở hữu. Nó là viết tắt của ” it is ” và ” it has” , điều này phụ thuộc và quy tắc chính tả. Nếu bạn dùng It’s như là Its thì đó là sai Ví dụ: The kid has just had it’s lunch – Đứa trẻ đang ăn bữa trưa. Câu này là sai vì trong tiếng Anh dấu nháy đơn ” ‘ ” cũng được dùng để chỉ sự sở hữu The cat’s mouth – cái miêng của con mèo. Nhưng “it’s” thì hoàn toàn không kiên quan tới tính từ sở hữu và không thể dùng nó để chỉ sở hữu. Sự nhầm lẫn giữa ” Your” và ” You’re “
Ví dụ: This house was fixed by you’re your father – Ngôi nhà được sửa bởi bố của bạn Nên sửa lại thành: This house was fixed by your father. Nhầm lẫn giữa ” their”, ” they’re ” và ” there”
Ví dụ:
\=> The children made their teacher angry (Học sinh làm thầy giáo của họ nổi giận). Sự nhầm lẫn giữa ” Whose ” và ” Who’s”
Ví dụ: She’s a woman who’s opinion I respect. Nên sửa lại thành: She’s a woman whose opinion I respect. Không sử dụng cách viết his/her Each owner is responsible for his/her car => Each owner is responsible for their car (Mỗi người phải có trách nhiệm với ô tô của mình). Để cho thuận tiện, khi không biết giới tính của người sở hữu, người viết thường dùng gộp thành “his/her”. Nhưng trong ngữ pháp tiếng Anh thì điều này nên tránh sử dụng. Bài tập vận dụngBài tập: Điền tính từ sở hữu đúng vào chỗ trống 1. Sarah doesn’t know the time because she can’t find ______ phone. 2. What’s the kid’s name? ________ name is Peter Smith. 3. Linda has a dog. ________ dog is very cute. 4. The little girl is very cute. ________ name is Laura. 5. They are at school now. _______ school is very big. 6. I have a hat. ________ hat is black. 7. He’s from Chian. But, most of _________ friends are from America. 8. The cat is white. ________ eyes are blue. 9. Nancy and I are friends. ________ school is very beautiful 10. The Parkers have a new house. _______ car is really big. Đáp án 1. her 2. His 3. Her 4. Her 5. Their 6. My 7. his 8. Its 9. Our 10. Their Hy vọng sau những kiến thức trên đây bạn có thể biết thêm kiến thức về tính từ sở hữu (Possessive Adjective) và sử dụng một cách thành thạo. Đừng quên liên tục áp dụng vào thực tế để thuộc nhanh và nhớ lâu hơn nhé. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là tính từ chỉ sự sở hữu, thường được đặt đứng trước danh từ, giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó. Các tính từ sở hữu cụ thể như: my , your , his , her , its , our , their và who. Tính từ sở hữu của you là gì?Đại từ nhân xưng: We (chúng ta, chúng tôi,...) - Tính từ sở hữu: Our (của chúng tôi, của chúng ta…) Tính từ sở hữu của ít là gì?“It's” không phải là possessive adjectives mà là viết tắt “it is” . Đây là một từ ghép giữa đại từ “it” và động từ “is” . Trong khi “Its” là một possessive adjectives chỉ sự sở hữu và không có ('), vì vậy các bạn cần lưu ý cách viết để tránh gây sai sót. Tại sao lại gọi là tính từ sở hữu?Tính từ sở hữu (possessive adjective) được dùng để làm rõ ai hoặc cái gì sở hữu một cái gì đó. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để thể hiện ý nghĩa danh từ đó thuộc sở hữu của một danh từ khác. Việc dùng tính từ sở hữu nhằm tránh lặp lại từ, giúp câu súc tích hơn. Ví dụ: Melinda is decorating Melinda's new apartment. |