Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí, giúp các bạn đang làm việc tại ngành này có thể học thêm các từ mới, gia tăng kỹ năng Anh ngữ hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí
A weekly publication (n)/ə/ /ˈwiːkli/ /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/Tạp chí/ấn phẩm xuất bản hàng tuần2
Biweekly (adj/adv)/ˌbaɪˈwiːkli/Tạp chí/ ấn phẩm xuất bản định kì 2 tuần 1 lần3
Bulletin (n)/ˈbʊlɪtɪn/Tập san4
Fanzine (n)/ˈfæn.ˌzin/Tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ5
International newspaper (n)/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/Báo chí quốc tế6
Local Newspaper (n)/ˈloʊkəlˈnuzˌpeɪpər/Báo chí địa phương7
National newspaper (n)/ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/Báo chí quốc gia8
Quality newspaper (n)/ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/Báo chính thống9
Sensational News (n)/sɛnˈseɪʃən /Tin giật gân10
Tabloid journalism (n)/ ‘tæblɔid ˈʤɜrnəˌlɪzəm/Báo lá cải11
The daily (adj/adv)/ðə/ /ˈdeɪli/Báo xuất bản hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Nghề nghiệp
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Broadcaster (n)/ˈbrɔːdkɑːstə/Phát thanh viên2
Cameraman (n)/ˈkæmərəmæn/Phóng viên quay phim3
Columnist (n)/ˈkɒləmnɪst/Người phụ trách chuyên mục4
Contributor (n)/kənˈtrɪbjətər/Cộng tác viên5
Correspondent (n)/ˌkɔrəˈspɑndənt /Phóng viên thường trú ở nước ngoài6
Editor (n)/ˈɛdətər/Biên tập viên7
Executive editor/ˈɛdətər-ɪn-ʧif /Tổng biên tập8
Fact-checker (n)/fækt-ˈʧɛkər /Người kiểm tra thông tin9
Graphic artist (n)/ˈgræfɪk ˈɑrtəst/Họa sĩ đồ họa10
Graphic designer (n)/ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế đồ họa11
Journalist (n)/ˈʤɜrnələst /Nhà báo12
News anchor (n)/njuːz/ /ˈæŋkə/Người dẫn chương trình truyền hình13
News bureau (n)/ desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/Bộ phận biên tập tin bài14
Newscaster (n)/ˈnjuːzˌkɑːstə/Người phát thanh bản tin ở đài15
Paparazzi (n)/ˌpæp(ə)ˈrætsi/Người săn ảnh16
Photojournalist (n)/ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/Phóng viên ảnh17
Reporter (n)/rɪˈpɔrtər /Phóng viên18
Senior editor (n)/ˈsinjər ˈɛdətər/Biên tập viên cao cấp19
Television reporter (n)/ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/Phóng viên truyền hình20
War correspondent (n)/wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/Phóng viên chiến trường21
Web designer (n)/wɛb dɪˈzaɪnər/Người thiết kế web22
Webmaster (n)/ˈwɛbˌmæstər /Người quản lý website
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Tòa soạn
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Editorial (adj)/ˌɛdəˈtɔriəl /Thuộc/liên quan đến biên tập2
Editorial board (n)/ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/Ban biên tập3
Editorial team/staff (n)/ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/Hội đồng biên tập4
News agency (n)/nuz ˈeɪʤənsi/Thông tấn xã5
Newspaper office (n)/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/Tòa soạn6
Newsroom (n)/ˈnuˌzrum/Phòng tin tức7
Revenue (n)/ˈrɛvəˌnu /Doanh thu8
Royalty (n)/ˈrɔɪ.əl.ti/Tiền bản quyền
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Các tờ báo
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Article (n)/ˈɑːtɪkl/Bài báo2
Broadsheet (n)/ˈbrɔːdʃiːt/Báo khổ lớn3
Business news (n)/ˈbɪznɪs/ /njuːz/Tin kinh tế4
Cartoons (n)/kɑːˈtuːnz/Tranh biếm họa5
Classified Ad (n)/ˈklæsɪfaɪd/ /æd/Quảng cáo rao vặt6
Crossword (n)/’krɒswɜːd/Mục giải ô chữ7
Entertainment (n)/ˌɛntəˈteɪnmənt/Sự giải trí8
Fashion article (n)/ˈfæʃən/ /ˈɑːtɪkl/Mục thời trang9
Frontpage (n)/ˈfrʌntˈpeɪʤ/Trang nhất10
Gossip (n)/ˈgɒsɪp/Mục lượm lặt11
Headline (n)/ˈhɛdlaɪn/Tiêu đề12
Online Newspaper (n)/ˈɒnˌlaɪn/ /ˈnjuːzˌpeɪpə/Báo trực tuyến/ báo mạng13
Supplement (n)/ˈsʌplɪmənt/Bản phụ lục14
Tabloid (n)/ˈtæblɔɪd/Báo lá cải15
The letters page (n)/ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/Trang thư bạn đọc
Từ vựng chủ đề tiếng Anh chuyên ngành báo chí: Vấn đề truyền thông
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Attention-grabbing (adj)/əˈtɛnʃ(ə)n/-/ˈgræbɪŋ/Thu hút sự chú ý2
Breaking news (n)/ˈbreɪkɪŋ/ /njuːz/Tin nóng3
Circulation (n)/ˌsɜːkjʊˈleɪʃənz/Tổng số báo phát hành4
Eye-catching (adj)/aɪ/-/ˈkæʧɪŋ/Bắt mắt5
In-depth (adj)/ɪn/-/dɛpθ/Chi tiết, chuyên sâu6
Information overload (n)/ˌɪnfəˈmeɪʃən/ /ˈəʊvələʊd/Quá tải thông tin7
Invasion of privacy (n)/ɪnˈveɪʒən/ /ɒv/ /ˈprɪvəsi/Xâm phạm quyền riêng tư8
Issue (n)/ˈɪʃuː/Vấn đề9
Layout (n)/ˈleɪaʊt/Thiết kế dàn trang báo10
Libel (n)/ˈlaɪbəl/Tin bôi xấu, phỉ báng11
Make the headlines/meɪk/ /ðə/ /ˈhɛdlaɪnz/Xuất hiện trên bản tin12
News coverage (n)/njuːz/ /ˈkʌvərɪʤ/Tin trang nhất, tin trang bìa13
Objective reporting/əbˈʤɛktɪv/ /rɪˈpɔːtɪŋ/Đưa tin một cách khách quan14
Yellow journalism (n)/ˈjɛləʊ/ /ˈʤɜːnəlɪzm/Báo lá cải
iTalk – Khóa học chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp dành riêng cho người bận rộn
Với khóa học iTalk chuyên sâu về giao tiếp tiếng Anh tại Anh Văn Hội Việt Mỹ, các bạn sẽ được tiếp cận với phương pháp học tập khoa học mang tính chủ động cao, học sâu nhớ lâu các kiến thức với:
Inquiry-based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bước
Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:
- Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng/cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến.
- Practice: Học viên thực hành đóng vai, tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học
- Produce: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc, đời sống giao tiếp hàng ngày.
Phương pháp học tập 10 – 90 – 10 đơn giản hoá các buổi học:
- 10 phút (Before Class): Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn cùng trợ lý ảo AI (Voice Recognition)
- 90 phút (In class): Tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Buổi học tích hợp công nghệ cao với sự trợ giúp từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS.
- 10 phút (After Class): Học viên củng cố từ vựng cùng trợ lý AI, tham gia các bài đàm thoại, đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.
Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao
Lộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:
- 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
- 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
- 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
- 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4
Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau:
Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày.
Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người.
Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp.
Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội.
Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,….
Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,…
Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch…
Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic.
Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn.
Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau
Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc.
Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân.
Học viên tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng.
4 giá trị iTalk dành riêng cho người bận rộn
- Fit: Thiết kế riêng cho người bận rộn. Phương pháp đào tạo 3Ps rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức (Presentation – Practice – Production)
- Flexibility: Lựa chọn tối đa chủ đề, phương thức và thời gian học tập.
- Integrated Tech Support: Khoá học tích hợp đa nền tảng công nghệ: AI – Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích giọng nói, trợ thủ hỗ trợ học tập iTalk Web,… Trải nghiệm học tập tương tác cao, chuẩn hiện đại và mang tính cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số.
- Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp tiếng Anh với sự trợ giúp từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm. Học viên được tiếp cận hệ thống kiến thức như tài liệu từ vựng, ngữ pháp chuẩn hoá và chú trọng vào rèn luyện phát âm cũng như khả năng phản xạ.
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí phổ biến
Trên đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí. VUS hy vọng bạn đọc sẽ đạt được nhiều thành công mới trong việc học tiếng Anh về sau.
Báo giật tít tiếng Anh là gì?
Sensational journalism: báo chí giật tít Example: Unfortunately, sensational journalism has resulted in much public distrust of the media.