Tiếng Anh chuyên ngành kiểm nghiệm thuốc

Y dược là ngành học đòi hỏi các y bác sĩ, y tá, chuyên viên y tế luôn cũng như dược sĩ phải cập nhật kiến thức từng ngày để theo kịp những bước tiến mới nhất của y học thế giới, tìm hiểu về những phương pháp, kỹ thuật chữa trị có thể đẩy lùi bệnh tật nhanh hơn. Để làm được điều đó, những người làm y tế cần có phải một trình độ tiếng Anh chuyên ngành y dược nhất định.

 

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm nghiệm thuốc

Các thuật ngữ và mẫu câu giúp học tiếng Anh chuyên ngành y dược

Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành y dược, đầu tiên bạn cần nắm vững các thuật ngữ thường dùng trong y khoa để phục vụ việc tra cứu và nghiên cứu tài liệu. Bên cạnh đó, khi làm việc trong môi trường thực tế, bạn cũng cần thành thạo những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y dược để có thể trao đổi thông tin với đồng nghiệp và bệnh nhân một cách thuận tiện. Trong bài viết này, Aroma xin được chia sẻ những thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y khoa giúp ích cho công việc của bạn.

94 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y dược

  1. Hospital: Bệnh viện
  2. Doctor: Bác sĩ
  3. Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
  4. GP (General practitioner): Bác sĩ đa khoa
  5. Nurse: Y tá
  6. Prescription: Kê đơn thuốc
  7. Patient: Bệnh nhân
  8. Ward: Phòng bệnh
  9. Medicine: Thuốc
  10. Pill: Thuốc con nhộng
  11. Tablet: Thuốc viên
  12. Antibiotics: Kháng sinh
  13. Operation: Phẫu thuật
  14. Operating theatre: Phòng mổ
  15. Surgery: Ca phẫu thuật
  16. Medical insurance: Bảo hiểm y tế
  17. Blood pressure: Huyết áp
  18. Waiting room: Phòng chờ
  19. Blood sample: Mẫu máu
  20. Temperature: Nhiệt độ
  21. Pulse: Nhịp tim
  22. Urine sample: Mẫu nước tiểu
  23. Injection: Tiêm
  24. Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
  25. X-ray: X quang
  26. Infected: Bị lây nhiễm
  27. Pain: (n) Cơn đau
  28. Painful: (adj) Đau
  29. Well: Khỏe
  30. Unwell: Không khỏe
  31. Ill: Ốm
  32. Contraception: Biện pháp tránh thai
  33. Pregnancy: Thai
  34. Abortion: Nạo thai
  35. Từ vựng về các loại bệnh:
  36. Acne: Mụn trứng cá
  37. Allergy: Dị ứng
  38. AIDS (Acquired immunodeficiency syndrome): Hội chứng suy giảm miễn dịch
  39. Arthritis: Viêm khớp
  40. Athlete’s foot: Bệnh nấm bàn chân
  41. Asthma: Hen
  42. Bleeding: Chảy máu
  43. Backache: Bệnh đau lưng
  44. Blister: Phồng rộp
  45. Bruise: Vết thâm tím
  46. Broken: Gãy (Broken leg: Gãy chân, Broken arm: Gãy tay)
  47. Chest pain: Bệnh đau ngực
  48. Cancer: Ung thư
  49. Chicken pox: Bệnh thủy đậu
  50. Cold: Cảm lạnh
  51. Cough: Ho
  52. Constipation: Táo bón
  53. Cut: Vết đứt
  54. Diabetes: Bệnh tiểu đường
  55. Depression: Suy nhược cơ thể
  56. Diarhoes: Bệnh tiêu chảy
  57. Eating disorder: Rối loạn ăn uống
  58. Earache: Đau tai
  59. Eczema: Bệnh Ec-zê-ma
  60. Flu: Cúm
  61. Fever: Sốt
  62. Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
  63. Fracture: Gãy xương
  64. Heart attack: Cơn đau tim
  65. Headache: Đau đầu
  66. High blood pressure/ hypertension: Huyết áp cao
  67. HIV (Human immunodeficiency virus): HIV
  68. Inflammation: Viêm
  69. Infection: Sự lây nhiễm
  70. Injury: Thương vong
  71. Lump: Bướu
  72. Low blood pressure/ hypotension: Huyết áp thấp
  73. Lung cancer: Ung thư phổi
  74. Measles: Bệnh sởi
  75. Malaria: Bệnh sốt rét
  76. Migraine: Bệnh đau nửa đầu
  77. Mumps: Bệnh quai bị
  78. MS (Multiple sclerosis): Bệnh đa xơ cứng
  79. Pneumonia: Bệnh viêm phổi
  80. Rash: Phát ban
  81. Rabies: Bệnh dại
  82. Rheumatism: Bệnh thấp khớp
  83. Sprain: Bong gân
  84. Sore throat: Đau họng
  85. Spots: Nốt
  86. Stress: Căng thẳng
  87. Stomach ache: Đau dạ dày
  88. Stroke: Đột quỵ
  89. Swelling: Sưng tấy
  90. Tonsillitis: Viêm amidan
  91. Test: Xét nghiệm
  92. Travel sick: Say xe, trúng gió
  93. Virus: Vi-rút
  94. Wart: Mụn cơm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y dược

  1. I’d like to see a doctor: Tôi cần đi khám bác sĩ
  2. Is it urgent?: Có nguy cấp không?
  3. How are you feeling?: Bạn cảm thấy thế nào trong người?
  4. How long have you been feeling like this?: Bạn bị như thế này từ khi nào?
  5. I’d like to make an appointment to see Dr…: Tôi có lịch hẹn khám với bác sĩ…
  6. I’ve got a temperature: Tôi bị sốt
  7. I’ve been having headaches: Gần đây tôi bị đau đầu
  8. I’ve got a sore throat: Tôi bị viêm họng
  9. I’ve been feeling sick: Tôi bị phát ban
  10. My joints are aching: Các khớp của tôi rất đau
  11. I’ve been feeling sick: Gần đây tôi cảm thấy mệt
  12. I’m constipated: Tôi bị táo bón
  13. I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở
  14. I’ve got a swollen ankle: Tôi bị sưng mắt cá chân
  15. I’ve got a pain in my back: Tôi bị đau lưng
  16. I’ve been feeling depressed: Gần đây cảm thấy vô cùng chán nản
  17. I’ve got a pain in my chest: Tôi bị đau ngực
  18. I’ve been having difficulty sleeping: Gần đây tôi bị mất ngủ
  19. I think I might be pregnant: Tôi nghĩ mình có thai
  20. I’m asthmatic: Tôi bị hen
  21. I sprained my ankle when I fell: Tôi ngã trật mắt cá chân
  22. Breathe deeply, please: Hãy thở đều
  23. I feel dizzy and I’ve got no appetite: Tôi chóng mặt và chán ăn
  24. Roll up your sleeves, please: Kéo tay áo lên
  25. Does it hurt when I press here?: Tôi ấn vào đây có đau không?
  26. Open your mouth, please: Há miệng ra
  27. I’m going to take your temperature: Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn
  28. We need to take a urine sample: Chúng tôi cần lấy mẫu nước tiểu
  29. You need to have a blood test: Bạn cần phải thử máu

Hy vọng bài viết “Bài học tiếng Anh chuyên ngành y dược cần ghi nhớ” trên sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức của mình để phục vụ cho công việc. Nếu bạn có hứng thú tìm hiểu thêm các kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành khác, hãy xem ngay các bài viết về tiếng Anh chuyên ngành tại aroma nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm nghiệm thuốc

Quản lý chất lượng là một ngành khá mới nhưng lại có độ hot nằm trong top các ngành nghề có xu hướng trong tương lai. Nhưng vẫn còn nhiều bạn còn mơ hồ về ngành quản lý chất lượng cũng như những từ ngữ chuyên ngành về chủ đề này. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp đến bạn thông tin cũng như một số Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng.

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm nghiệm thuốc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng

Tốt nghiệp ngành QC-QA ra các bạn có thể làm việc trong các lĩnh vực ở các nhà máy lớn của các tập đoàn trong nước hay nước ngoài đều được. Một điều kiện không thể thiếu đối với ngành nghề này chính là tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng. Chỉ khi học tiếng Anh chuyên ngành QC đủ để bạn có thể giao tiếp và làm việc thì mới có được công việc mơ ước với thu nhập cao.

1. Các thuật ngữ tiếng Anh chung trong quản lý chất lượng

Vậy ngành quản lý chất lượng là gì? Trong ngành QLCL sẽ có hai thuật ngữ chính đó là QA và QC.

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm nghiệm thuốc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng

  • QA chính là những người có nhiệm vụ đảm bảo chất lượng trong việc xây dựng của cả quy trình, hệ thống sản xuất của doanh nghiệp. 
  • Chuyên viên QC sẽ chịu trách nhiệm trong việc kiểm tra, giám sát và đánh giá chất lượng của mỗi sản phẩm.

Dưới đây là những từ vựng dùng chung cho cả chuyên viên QC và QA:

A-G

  • Average quality (n): Phẩm chất bình quân, phẩm chất trung bình
  • Adequate quality (n): phẩm chất tốt
  • Contracted quantity (n): Số lượng hợp đồng đã ký kết
  • Customary quality (n): Phẩm chất thông dụng
  • Good merchantable quality (n): Phẩm chất tiêu thụ tốt
  • First class quality / Prime quality (n): Phẩm chất loại một
  • Export quality (n): Phẩm chất xuất khẩu
  • Commercial quality (n): Phẩm chất thương mại
  • Available quantity (n): Số lượng có sẵn
  • Fair average quality (n): Phẩm chất trung bình khá (phẩm chất hàng)
  • Extra fine quality (n): Chất thượng hạng

H-N

  • Invoiced quantity (n): Số theo hóa đơn
  • Limited quantity (n): Số lượng giới hạn
  • Middling quality (n): Phẩm chất trung bình
  • Intake quantity (n): Số (hàng) đã bốc
  • Merchantable quality (n): Phẩm chất tiêu thụ được (hàng hóa)
  • Low quality (n): phẩm chất thấp
  • Manifest quantity (n): Số lượng theo tờ khai
  • Medium quality (n): Phẩm chất trung bình
  • Landed quality (n): phẩm chất hàng đã bốc lên bờ
  • Inferior quality (n): Phẩm chất loại xấu
  • Negligible quantity (n): Số lượng không đáng kể
  • Landed quantity (n): Số đã bốc lên bờ
  • Intake quality (n): phẩm chất đã bốc
  • High quality (n): Phẩm chất cao

O-Q

  • Quality control (n): Sự kiểm tra chất lượng
  • Prime quality (n): type a
  • Outturn quality (n): phẩm chất khi hàng hướng tới
  • Quantity production (n): Việc sản xuất hàng loại
  • Poor quality (n): Bad quality
  • Quantitative (v): Thuộc về lượng, thuộc về lượng
  • Chất lượng theo mẫu: Phẩm chất như mẫu
  • Quantification (n): Sự định lượng
  • Off quality (n): Yếu tố
  • Chất lượng theo mẫu: Phẩm chất gần như mẫu
  • Số lượng đóng gói (n): Số lượng đóng gói
  • Quality (n): chất lượng
  • Chất lượng quan trọng hơn số lượng: Chất lượng quan trọng hơn lượng
  • Chất lượng nghi vấn (n): Chất lượng nghi vấn
  • Quantifiable (adj): Có thể đo lường

S-Z

  • To buy in quantities (v): Việc mua hàng nhiều
  • Shipped quantity (n): Số hàng đã xếp lên tàu
  • Shipped quality (n): Phẩm chất hàng khi xếp xuống tàu, phẩm chất hàng khi bốc
  • To quantity (v): Định lượng hóa
  • Small quantity (n): Số lượng nhỏ
  • Sufficient quantity (n): Số hàng đủ
  • Symbolical quality (n): tượng trưng
  • Standard quality (n): Phẩm chất tiêu chuẩn
  • Vouchered quantity (n): Số hàng đã được bảo đảm
  • Superior quality (n): cao cấp
  • Settling quality (n): phẩm chất cảm quan
  • Shipping quality (n): Phẩm chất hàng xuất khẩu

2. Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị chất lượng

Xem thêm bài viết được quan tâm nhiều nhất: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thương mại Review ngành tiếng Anh thương mại – Kinh nghiệm học và tài liệu Tải 3000 từ vựng tiếng anh cơ bản thông dụng theo chủ đề

Sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sau hơn về từ vựng của từng loại trong ngành QLCC.

2.1. Từ vựng tiếng Anh QC

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm nghiệm thuốc
Tiếng Anh chuyên ngành QC

Như đã nói ở trên QC chính là những kỹ sư có chuyên môn đảm nhận vai trò trong việc kiểm tra chất lượng sản phẩm (Quality Control):

Họ chính là người sẽ đảm bảo những sản phẩm sau khi được xuất xưởng phải đạt được những yêu cầu, tiêu chuẩn đã đề ra. Những lỗi kỹ thuật, lỗi trong khâu đóng gói đều phải được loại bỏ hoặc khắc phục. Nếu như QA làm việc dựa trên mức độ là các quy trình thì QC lại là là người kiểm soát từng chi tiết công đoạn trong suốt quá trình sản xuất.

A-E

  • Crook pocket: túi thủng lỗ
  • A piece of clothing (n): quần áo
  • Crook belt loop: passant bị thủng lỗ
  • Bubble at dart end: ly cuối phồng lên
  • Conform /kən’fɔ:m/ (v): thích ứng với, tuân thủ
  • Enhance /in’hɑ:ns/ (v): nâng cao,, đề cao
  • Exposed fly: vạt cúc áo bị lộ ra ngoài
  • Defect /di’fekt/ (n): nhược điểm, khuyết điểm
  • Brand /brænd/ (n): nhãn (hàng hóa); thương hiệu
  • Big/small buttonholes: khuy lớn/nhỏ
  • Exposed fly: vạt cúc áo bị lộ ra ngoài

F-N

  • Incorrect belt loop position: vị trí passant không đúng
  • Mismatch: không cân xứng
  • Incorrect printing: in không đúng
  • Irregular neck long sleeve cuff rib width:cổ không đều, chiều rộng bo tay dài
  • inspect /in’spekt/ (v): Xem xét kỹ, kiểm tra
  • Incorrect belt loop thread color: màu chỉ may passant không đúng
  • Misaligned buttonholes: khuy không thẳng hàng
  • Incorrect dart position: vị trí ly không đúng
  • Misaligned sleeve side seam: sườn tay không thẳng
  • Incorrect belt loop thread color: màu chỉ may passant không đúng
  • Incorrect label position: vị trí nhãn không đúng
  • Misaligned cuffs facing seam: đường may nẹp tay không thẳng
  • Incorrect color standard: tiêu chuẩn về màu sắc không đúng

O-Z

  • Run-off-stitches: diễu sụp mí
  • Ungrain line and biased placked: trụ xéo không thẳng canh sợi
  • Puckering, twisting,waving:nhăn,vặn,gợn sóng
  • Pleat: vết gấp, li, vết khấu
  • Repel /repel/ (v): đẩy đi xa, chống lại
  • Take back n/a (v): lấy lại, mang về, đem về
  • Overlap stitches: đường diễu chồm qua
  • Untrimmed thread outside: không diễu trang trí chỉ ngoài
  • Poor buttonhole stitching:may khuy xấu
  • Wrinkle /’riɳkl/ (n): nếp nhăn
  • To dispose of (v): loại bỏ
  • Uneven collar point: nhọn cổ không đều
  • Under Racing shown on the top side: nẹp dưới được thể hiện ra ở mặt trên
  • Waving,twisting at bottom hem: lai bị vặn,gợn sóng
  • Uniformly /ˌjuːnɪˈfɔːmət/ (adv): giống nhau, đồng bộ; kiên định
  • Untrimmed thread inside: không diễu trang trí bên trong
  • Open hem: lai bị hở
  • Uneven,misaligned pocket: túi không thẳng, không đều
  • Perceptive /pə’septiv/ (adj): có khả năng nhận biết, nhận thức
  • Unbalance stripe 1/2″: sọc không đối 1/2″
  • Poor shirring: sợi dệt kém
  • Slanted joining seam: đường may nối bị xéo

Hi vọng Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng sẽ giúp các bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh

Ngoài ra, Xem ngay khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM

Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN tại Tienganhduhoc.vn

2.2. Tiếng Anh chuyên ngành QA

Nhân viên quản lý chất lượng tiếng Anh là gì? QA là người chuyên phụ trách đảm bảo chất lượng sản phẩm (Quality Assurance).

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm nghiệm thuốc
Tiếng Anh chuyên ngành QA

Tiếng Anh chuyên ngành QA

Chuyên môn của QA là thiết lập hệ thống vận hành và thiết kế các quy trình về quản lý chất lượng nhằm mang lại hiệu quả công việc và chất lượng sản phẩm cao nhất, đáp ứng được các yêu cầu về tiêu chuẩn đã đề ra. QA làm việc dựa theo các hệ thống tiêu chuẩn như ISO 9001, ASME, ASTM…

Đây là bộ phận giúp công ty vận hành một cách trơn tru, hiệu suất cao mà rủi ro được hạn chế tối đa. Một QA chuyên nghiệp cần có những tố chất và kiến thức sâu rộng về kỹ thuật, các tiêu chuẩn.

  • Accountability: Trách nhiệm giải trình 
  • Accreditation: Kiểm định 
  • Accuracy: Độ chính xác (trong đo lường) 
  • Auditing: Kiểm toán/Kiểm chứng 
  • Benchmark: Đối chuẩn 
  • Compatibility: Tính tương thích 
  • Continual Improvement: Cải tiến tiếp tục
  • Data: Dữ liệu 
  • Data analysis: Phân tích dữ liệu 
  • Effectiveness: Hiệu quả 
  • Efficiency: Hiệu suất 
  • Final survey: Điều tra kết thúc/cuối kỳ 
  • Formal learning: Học tập chính quy 
  • Goal: Mục tiêu (dài hạn
  • Good/best practice: Điển hình tiên tiến 
  • Input: Đầu vào/nguồn lực ban đầu 
  • Learning: Học tập 
  • Mission : Sứ mệnh 
  • Objective: Mục tiêu 
  • Practice : Hoạt động thực hành/thực tập 
  • Quality: Chất lượng 
  • Skills: Kỹ năng 
  • Trainer: Cán bộ đào tạo
  • Vision: Tầm nhìn

2.3. Tiếng Anh chuyên ngành ISO

ISO trong tiếng Anh là International Organization for Standardization là Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế. Được thành lập vào năm 1947, tính đến thời điểm bây giờ tổ chức có trên 150 quốc gia thành viên. Trong đó nước ta đã gia nhập vào ISO từ năm 1977, là thành viên thứ 77 trong tổ chức này.

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm nghiệm thuốc
Tiếng Anh chuyên ngành ISO

Xem thêm bài viết hay khác: Du học Đức nên học ngành gì? Các ngành thế mạnh của Đức Các loại tính từ trong tiếng Anh – Cách sắp xếp vị trí trong câu Du học Đài Loan nên chọn trường nào và ngành gì? Bảng xếp hạng các trường đại học tốt nhất thế giới

Dưới đây là một số từ vựng liên quan về IOS:

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Conformity: Sự phù hợp
  • Control of nonconforming product: Kiểm soát sản phẩm không phù hợp
  • Drought: Hạn hán
  • Ecology: Sinh thái, sinh thái học
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường
  • Flood: Lụt
  • Form: Biểu mẫu
  • Forrest inferno: Cháy rừng
  • Foul weather: Thời tiết xấu
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Hurricane: Bão
  • Inclement weather, adverse weather: Thời tiết khắc nghiệt
  • Information monitoring: Theo dõi thông tin
  • Instruction: Hướng dẫn
  • Internal audit: Đánh giá nội bộ
  • ISO – International Standards Organisation: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
  • Landfill: Bãi chôn rác
  • Leachate: Nước rác
  • Management representative for the quality management system: Đại diện BGĐ về hệ thống quản lý chất lượng
  • Nuclear waste: Chất thải hạt nhân
  • Ozone hole: Lỗ thủng ở tầng ozone
  • Ozone layer: Tầng ozone
  • Pollutant: Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
  • Pollution: (Sự) ô nhiễm
  • Procedure: Thủ tục
  • Quality assurance: Bảo đảm chất lượng
  • Quality characteristics: Các đặc tính chất lượng
  • Quality control: Kiểm tra chất lượng
  • Quality manual: Sổ tay chất lượng
  • Quality plan : Kế hoạch chất lượng
  • Quality planning: Lập kế hoạch chất lượng
  • Revision: Soát xét
  • Tornado: Bão vòi rồng, lốc xoáy hút
  • Volcano: Núi lửa
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Work environment: Môi trường làm việc

3. Các từ viết tắt trong quản lý chất lượng

  • CO là Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin).
  • CQ là giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (Certificate of quality).
  • ASTM là một tổ chức quốc tế phát triển những tiêu chuẩn kỹ thuật cho các vật liệu và sản phẩm trên Thế giới, tên tiếng Việt là Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ (American Society for Testing and Materials).
  • QA là người chuyên phụ trách đảm bảo chất lượng sản phẩm (Quality Assurance).
  • QC là người kỹ sư chuyên phụ trách về kiểm soát chất lượng sản phẩm (Quality Control).
  • ISO (International Organization for Standardization) là Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ vựng chuyên ngành quản lý chất lượng và một số từ vựng cho các bạn tham khảo. Chúc các bạn học tốt!

Tỏng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành: https://tienganhduhoc.vn

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm nghiệm thuốc

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!