Thợ trang điểm tiếng Anh la gì

23Tháng Năm

Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn nhiều công việc khác nhau. Các bạn thử xem công việc mình đang làm được gọi là gì trong Tiếng Anh nhé!

Danh từ

accountant kế toán
actor diễn viên nam
actress diễn viên nữ
air hostess nữ tiếp viên hàng không
air stewardess nữ tiếp viên hàng không
architect kiến trúc sư
artis họa sĩ
astronaut phi hành gia
athlete vận động viên
babysister người giữ trẻ (ở nhà)
baker thợ làm bánh mì
barber thợ hớt tóc, thợ cạo
barman chủ quán bar
bartender người pha rượu
beauty-maker nhân viên trang điểm
bee-master người nuôi ong (nam)
bee-mistress người nuôi ông (nữ)
blacksmith thợ rèn
bodyguard vệ sĩ
buider thợ xây dựng
businessman thương gia
butcher người bán thịt
cameraman người quay phim
carpenter thợ mộc
carver thợ chạm, thợ khắc
caster thợ đúc
chaufeur tài xế
chef đầu bếp
chemist dược sĩ
chiropodist bác sĩ chuyện khoa chân
cleaner người quét dọn, thợ đánh giày
clerk thư kí
clown anh hề
coach huấn luyện viên
cobbler/shoe repaired thợ chữa giày
collegian nhân viên trường đại học
comedian diễn viên hài
commentator nhà bình luận
conductor người soát vé (xe buýt)
conjuror nhà ảo thuật
contractor nhà thuần khoán
cook đầu bếp
correspondent phóng viên
cosmonaut phi hành gia
craftsman thợ thủ công
critic nhà phê bình
cutler thợ làm/ sửa dao kéo
dancer diễn viên múa
decorator thợ trang trí
dentist nha sĩ
designer nhà thiết kế
diliverer người giao hàng
diver thợ lắn
dyer thợ nhuộm
editor biên tập viên
electrician thợ điện
embroider thợ thuê
employee nhân viên
engineer kĩ sư
engraver thợ điêu khắc
executant nhạc công
expert chuyên gia
farmer nông dân
finisher thợ làm nguội
fisherman thuyền chài
fishmonger người buôn cá
fitter thợ lắp ráp
florist người bán hóa
footballer cầu thủ bóng đá
fortuneteller thầy bói
gardener người làm vườn
gilder thợ chạm
glazier thợ lắp kính, thợ tráng men
gold-beater thợ dát vàng
goldsmith thợ kim hoàn
greengrocer người bán rau quả
grocer người bán tạp phẩm
guard bảo vệ
guide hướng dẫn viên
hairdresser thợ làm đầu
handicraftman thợ thủ công
hardware stone chủ tiệm hàng kim khí
heeler thợ đóng gót giày
hodman người phụ hồ
hotelier người quản khí khách sạn
housewife nội trợ
hunter thợ săn
interpreter thông dịch viên
ironmonger chủ tiệm hàng kim khí
job-printer thợ in hàng lặt vặt
laundryman thợ giặt
lawyer luật sư
locksmith thợ khóa
maid hầu gái
mailman người đưa thư
maitre d’hotel người quản lí khách sạn
manager người quản lí
manicurist thợ cắt, sửa móng tay
mason thợ nề
match maker người làm mối
mechanic thợ máy
milkman người giao sữa
miner thợ mỏ
modeller người mẫu
musician nhạc sĩ
newsagent người bán báo
nurse y tá
officer nhân viên
painter thợ sơn
paper-hanger thợ dán giấy tường
peasant nông dân
pharmacist dược sĩ
photographer thợ chụp ảnh
pilot phi công
pitcher người bán quán vỉa hè
planisher thợ cán
player cầu thủ
playwright người viết kịch
plumber thợ hàn chì
plunger thợ lặn
poet thi sĩ (nam)
poetess thi sĩ (nữ)
policeman cảnh sát
porter người khuân vác
postman người đưa thư
potter thợ gốm
printer thợ in chữ
professor giáo sư
progammer lập trình viên
puppeteer người làm con rối
pyrotechnist thợ làm pháo hoa
receptionist nhân viên lễ tân
referee trọng tài
researcher nhà nghiên cứu
restauranteur chủ khách sạn
roadman thợ sửa đường
sailor thủy thủ
salesman người bán hàng (nam)
saleswoman người bán hàng (nữ)
sawyer thợ xẻ gỗ
scientist nhà khoa học
sculptor thợ điêu khắc
servant người ở
shoeblack người đánh giày
shoemaker thợ đóng giày
silversmith thợ bạc
singer ca sĩ
spaceman phi hành gia
specialist chuyên gia
spokesman người phát ngôn
stereotypist thợ đúc bản in
stewardess nữ tiếp viên
stock broker người mua bán cổ phiếu chứng khoán
surgeon bác sĩ phẫu thuật
tailor thợ may
tamer người dạy thú
tanner thợ thuộc da
taster người nếm rượu
teacher giáo viên
technician nhà kĩ thuật
telephonist nhân viên điện thoại
tinsman thợ thiếc
tinsmith thợ thiếc
tragedian diễn viên biên kịch
translator người biên kịch
turner thợ tiện
umpire trọng tài
usher người hướng dẫn chỗ ngồi trong rạp (nam)
usherette người hướng dẫn chỗ ngồi trong rạp (nữ)
veterinary surgeon bác sĩ thú ý
waiter bồi bàn nam
waitress bồi bàn nữ
watchmaker thợ đồng hồ
weaver thợ dệt
welder thợ hàn
whitesmith thợ thiếc
writer văn sĩ
xylographer / wood-engraver thợ khắc gỗ
dismiss sa thải, cách chức
earn for a living kiếm sống
employ tuyển dụng
fire sa thải, cách chức
get the sack bị sa thải, cách chức
go on a strike đình công
train đào tạo
work làm việc

Tính từ

amateur tài tử, nghiệp dư
blue-collar thuộc về chân tay
employed có nghề
professional chuyên nghiệp
skillfull lành nghề
specialistic thuộc chuyên môn
trained được đào tạo
unemployed thất nghiệp
white-collar thuộc về văn phòng

Chủ đề