Soạn anh văn 8 unit 3 skills 1

Tài liệu tiếng Anh 8 Global Success Unit 3 Teenagers Skills 1 bao gồm đáp án các phần bài tập tiếng Anh trang 33 34 giúp các em chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

1. Work in pairs. Làm việc theo cặp.

  1. Look at each picture and say what club it is. Nhìn vào mỗi bức tranh và nói câu lạc bộ đó là gì.
  1. Which of your school clubs do you want to join? Bạn muốn tham gia câu lạc bộ nào của trường?

Đáp án

a - Picture a is chess club; Picture b is art and crafts club.

b - I want to join the English club.

2. Read the conversation and tick (V) T (True) or F (False) for each sentence. Đọc đoạn hội thoại và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.

Mai: Tom, so which club do you want to join?

Tom: I’m interested in two clubs: badminton and chess.

Mai: I like badminton, too. It’s relaxing.

Tom: Yes, I play it to keep fit. So let’s join that club together.

Mai: OK. It’s on Tuesdays and Fridays from 5:00 p.m. to 6:30 p.m. It starts 30 minutes after school, so we have enough time to get some snacks beforehand. I know you like chess. Will you join the chess club?

Tom: Well, I started playing it five years ago. My mum first sent me to a chess club because she wanted me to be more focused. Now I find that I can concentrate better. Do you like chess? Let’s join the chess club too.

Mai: Actually, this year there is a new arts and crafts club, and I want to join it. I hear that the members will work together in small community service projects. Members can do art projects and also improve their practical skills and teamwork skills too.

Tom: Awesome, Mai. Who will coach that club?

Mai: Ms Hoa, the art teacher. She will help us connect with the community.

1. The school has badminton, chess and arts and crafts clubs.

2. The badminton club activities are after school.

3. Tom started playing chess when he was five.

4. Members of the arts and crafts club do community activities.

Đáp án

1 - T

2 - T

3 - F

4 - T

3. Read the conversation again and choose the correct answer A, B, or C. Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.

1. Tom and Mai are discussing _____.

  1. their leisure time activities
  1. their school club activities
  1. their likes and dislikes

2. Tom started playing chess because _____.

  1. he loved it
  1. he wanted to stay focused
  1. his mum wanted him to play

3. Playing chess helps Tom _____.

  1. connect with other members
  1. concentrate better
  1. do community service

4. The word “it” refers to _____.

  1. chess club
  1. arts and crafts club
  1. community service

5. Mai will participate in the arts and crafts club to _____.

  1. help the school
  1. coach her friends
  1. do art projects

Đáp án

1 - B

2 - C

3 - B

4 - B

5 - C

4. Work in pairs. Make conversations using the given information. Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các thông tin nhất định.

A: What time does the guitar club meet?

B: It meets on Mondays, from 5:00 p.m. to 6:30 p.m.

A: Where does it meet?

B: It meets in the music room, on the second floor.

5. Work in groups. Ask and answer questions about a club at your school. Report the answers to your class. Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một câu lạc bộ ở trường của bạn. Báo cáo các câu trả lời cho lớp học của bạn.

Gợi ý

A: When does the drama club meet?

B: It meets on Friday, from 4:40 p.m to 6 p.m.

A: Where does it meet?

B: It meets in the Action room, on the first floor.

Trên đây là Giải SGK tiếng Anh 8 unit 3 Teenagers Skills 1 trang 33 34. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Giải tiếng Anh 8 Kết nối tri thức theo từng lesson hiệu quả.

Hướng dẫn giải tiếng Anh Unit 3 lớp 8 Skills 1 Peoples of Viet Nam nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 8 chương trình mới theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Lời giải bài tập tiếng Anh lớp 8 trang 32 Unit 3 Peoples of Viet Nam hướng dẫn giải các phần bài tập phần Reading - Speaking Unit 3 tiếng Anh 8 Peoples of Viet Nam giúp các em chuẩn bị bài hiệu quả.

I. Mục tiêu bài học

1. Aims:

By the end of this lesson, students can

- read for gist and for specific information about The Thai group

- use vocabulary to talk about one of the two ethnic groups: The Bru-Van Kieu peopl and The Khmer people.

2. Objectives:

- Vocabulary: the lexical items related to the topic “Peoples of Viet Nam”.

II. Soạn giải tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Skills 1

READING - Kỹ năng đọc

1. Work in pairs. Answer the questions. Làm việc theo cặp. Trả lời những câu hỏi.

1 - Người Thái sống ở đâu?

2 - Dân số của họ bao nhiêu?

Đáp án

1 - They live in the Northern mountainous region.

2 - It is about one and a half million people.

Now read the text and check your answers. Bây giờ đọc bài văn và kiểm tra câu trả lời của bạn.

The Thai have a population of about one and a half million people living in the provinces of Lai Chau, Son La, Yen Bai, Hoa Binh, Thanh Hoa, and Nghe An. The Thai language belongs to the Tay - Thai group.

The Thai are experienced farmers. They dig canals to bring water to their fields. Their main food is rice, especially sticky rice. The Thai also grow other crops on burnt-out land. They raise cattle and poultry for their own use. They also make bamboo items, and weave cloth. Thai cloth is well-known for being unique, colourful and strong.

Recently, Thai men prefer to wear the Kinh’s style of dress, while Thai women keep their traditional costumes including short blouses, long skirts, scarves and ornaments. The Thai live in houses on stilts. Their villages comprise 40 to 50 houses, usually built side by side.

The Thai worship their ancestors. Every year they hold festivals and ceremonies with alternating songs between boys and girls, and many traditional games.

Hướng dẫn dịch

Người Thái có dân số khoảng 1,5 triệu người sống ở các tỉnh Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình, Thanh Hóa, và Nghệ An. Ngôn ngữ Thái thuộc về nhóm người người Tày - Thái.

Người Thái là những nông dân đầy kinh nghiệm. Họ đào kênh để cung cấp nước cho những đồng ruộng. Thức ăn chính của họ là gạo, đặc biệt là xôi. Người Thái cũng trồng những vụ mùa khác ở vùng đất xấu hơn. Họ cũng làm những vật dụng bằng tre và dệt vải. Vải của người Thái nổi tiếng vì độc đáo, đầy màu sắc và bền chắc.

Gần đây, đàn ông Thái thích mặc quần áo theo phong cách người Kinh hơn, trong khi phụ nữ Thái vẫn giữ trang phục truyền thống của họ bao gồm áo choàng ngắn, váy dài, khăn và trang sức. Người Thái sống trong những ngôi nhà sàn. Làng của họ có khoảng 40-50 ngôi nhà, thường được xây cạnh nhau.

Người Thái thờ cúng tổ tiên. Mỗi năm họ tổ thức những lễ hội và lễ kỷ niệm với những bài hát giao duyên giữa nam và nữ và nhiều trò chơi truyền thống khác.

2. Complete each sentence, using a word from the text. Hoàn thành mỗi câu, sử dụng một từ từ bài văn.

Đáp án

1 - farmers; 2 - bamboo; 3 - stilt; 4 - songs; 5 - ceremonies;

Hướng dẫn dịch

1 - Người Thái là những nông dân giỏi. Họ trồng những vụ mùa khác nhau.

2 - Họ có thể làm những vật dụng gia đình từ cây tre.

3 - Người Thái sông trong những ngôi nhà sàn.

4 - Họ có một nền văn hóa phong phú bao gồm những bài hát và trò chơi dân gian.

5 - Nhiều lễ hội và nghi lễ được tổ chức bởi người Thái mỗi năm.

3. Answer the questions. Trả lời những câu hỏi.

Hướng dẫn dịch câu hỏi

1 - Người Thái có ngôn ngữ riêng không?

2 - Thức ăn chính của người Thái là gì?

3 - Vải Thái nổi tiếng về cái gì?

4 - Ai vẫn mặc trang phục truyền thống, đàn ông Thái hay phụ nữ Thái?

5 - Người Thái thờ cúng ai?

Đáp án

1 - Yes, they do.

2 - Their main food is rice.

3 - It is well-known for being unique, colorful and strong.

4 - Thai women do.

5 - They worship their ancestors.

SPEAKING - Kỹ năng nói

4. Read some facts about the Bru-Van Kieu people and the Khmer people. Đọc vài việc về dân tộc Bru - Vân Kiều và người Khơ Me.

Hướng dẫn dịch

Dân tộc Vân Kiều

- Dân số: khoảng 74,500 người

- Khu vực: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ: nhóm Môn-Khmer

- Hoạt động sản xuất: trồng lúa, ruộng bậc thang, nuôi gia súc và gia cầm

- Lễ hội: nghi lễ được tổ chức trước khi gieo hạt

Dân tộc Khơ-Me

- Dân số: khoảng 1,260,600 người

- Khu vực: các tỉnh đồng bằng sông Mê Kông

- Ngôn ngữ: nhóm Môn-Khơ Me, hệ thống chữ viết

- Hoạt động sản xuất: trồng lúa, nuôi gia súc và gia cầm, làm đường

- Lễ hội: hai lễ hội chính: Chaul Chnam Thmey (Năm mới) và lễ hội mừng ánh trăng.

Work in groups. Choose one of the two ethnic groups and talk about it. Làm việc nhóm. Chọn một trong hai dân tộc và nói về họ.

Gợi ý

- The Bru-Van Kieu people has the population of 74,500 people. They mostly live in Quang Binh, Quang Tri and Thua Thien Hue. Their language is Mon- Khmer. They make a living by growing rice on terraced fields, raising cattle and poultry. Their main festival is held before sowing seeds.

- The population of Khmer people is about 1,260,600 people. They mostly live in provinces of Mekong Delta. Their language is Mon-Khmer group and the writing system. They grow rice, raise cattle and poultry, make sugar for living. They have 2 main festivals: Chaul Chnam Thmey (New Year) and Greeting-the-Moon festival.

5. Talk about YOUR own ethnic group. Nói về nhóm dân tộc riêng của bạn.

Gợi ý

The Kinh is an ethnic group of Vietnam which have the largest population, comprising about 86% of the population. They live everywhere in the country and Vietnamese is the native language which is spoken by The Viet. They have diversity customs and traditions because cultural characteristics of each region are different from North to South. They not only grow rice, raise cattle and poultry, they also approach to modern technology, research science to develop the country. They have many festivals that are celebrated in each season of year.

Nội dung dịch

Dân tộc Kinh là dân tộc Việt Nam có dân số đông nhất, chiếm khoảng 86% dân số. Họ sống ở khắp mọi nơi trên đất nước và tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của Thế Việt. Họ có phong tục tập quán đa dạng vì đặc điểm văn hóa của mỗi vùng miền khác nhau từ Bắc chí Nam. Không chỉ trồng lúa, chăn nuôi gia súc, gia cầm, họ còn tiếp cận với công nghệ hiện đại, nghiên cứu khoa học để phát triển đất nước. Họ có nhiều lễ hội được tổ chức vào mỗi mùa trong năm.

Trên đây là Soạn tiếng Anh 8 Unit 3 Peoples of Viet Nam Skills 1 chi tiết nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 8, Đề thi học kì 1 lớp 8, Đề thi học kì 2 lớp 8, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Xem thêm: Soạn Tiếng Anh 8 Unit 3 Peoples of Viet Nam đầy đủ nhất

Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.

Chủ đề