Đánh số thứ tự là việc gán một số đại diện cho mỗi phần tử trong một tập hợp, theo thứ tự từng bước tăng dần. Điều này cho phép xác định vị trí hoặc thứ tự của các phần tử trong tập hợp đó. Khi đánh số thứ tự, các phần tử được đánh dấu bằng các con số như 1, 2, 3, 4 và tiếp tục tăng dần cho mỗi phần tử tiếp theo trong tập hợp. Show
1. Tất cả các thư mục đã được đánh số thứ tự cẩn thận và cất đi. All the folders have been carefully numbered and filed away. 2. Vui lòng đánh số thứ tự trong báo cáo của bạn trước khi gửi. Please number the pages of your report before submitting it. Chúng ta cùng học một số cụm từ tiếng Anh nói về các thao tác trên văn bản nha! - edit text, edit document (chỉnh sửa chữ, chỉnh sửa văn bản) - format (định dạng) - number the paragraph (đánh số thứ tự cho đoạn) - align text (canh lề) - spell-check the words (kiểm tra lỗi chính tả) Có rất nhiều bạn khi học tiếng anh rất hay bỏ qua phần số thứ tự và số đếm trong tiếng anh. Tuy nhiên, đây lại là phần dễ gây nhầm lẫn và gây mất điểm trong các bài thi. Đa số các ngôn ngữ đều có 2 dạng số khác nhau và với tiếng Anh cũng vậy. Số đếm (cardinal numbers) Số thứ tự (ordinal numbers) Dùng để đếm số lượng Ví dụ: 1 (one), 2 (two), 3 (Three)... Dùng để xếp hạng, tạo list danh sách. Ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (Third)... Tuy nhiên có một thực tế đáng báo động là rất nhiều bạn thường nhẫm lẫn giữa số thứ tự và số đếm. Trong bài viết này, Aland sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt được số thứ tự & số đếm theo cách nhanh và dễ nhất nhé. I. Phân biệt giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng AnhSố Số đếm Số thứ tự Viết tắt số thứ tự 1 One First 1st 2 Two Second 2nd 3 Three Third 3rd 4 Four Fourth 4th 5 Fine Fifth 5th 6 Six Sixth 6th 7 Seven Seventh 7th 8 Eight Eighth 8th 9 Nine Ninth 9th 10 Ten Tenth 10th 11 Eleven Eleventh 11th 12 Twelve Twelfth 12th 13 Thirteen Thirteenth 13th 14 Fourteen Fourteenth 14th 15 Fifteen Fifteenth 15th 16 Sixteen Sixteenth 16th 17 Seventeen Seventeenth 17th 18 Eighteen Eighteenth 18th 19 Nineteen Nineteenth 19th 20 Twenty Twentieth 20th 21 Twenty-one Twenty-first 21st 22 Twenty-two Twenty-second 22nd 23 Twenty-three Twenty-third 23rd 24 Twenty-four Twenty-fourth 24th … … … … 30 Thirty Thirtieth 30th 31 Thirty-one Thirty-first 31st 32 Thirty-two Thirty-second 32nd 33 Thirty-three Thirty-third 33rd … … … … 40 Forty Fortieth 40th 50 Fifty Fiftieth 50th 60 Sixty Sixtieth 60th 70 Seventy Seventieth 70th 80 Eighty Eightieth 80th 90 Ninety Ninetieth 90th 100 One hundred One hundredth 100th 1.000 One thousand One thousandth 1.000th 1 triệu One million One millionth 1.000.000th 1 tỷ One billion One billionth 1.000.000.000th Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh: Phiên âm và Cách đánh vần chuẩn nhất II. Số đếm trong tiếng Anh1. Cách đọc số đếm trong tiếng AnhNói một cách đơn giản, số đếm biểu thị số lượng. Ví dụ, “there are five eggs in the basket” - có năm quả trứng trong giỏ. Số thứ năm là số đếm vì nó cho chúng ta biết số lượng trứng trong giỏ. ➦ Số đếm tiếng anh từ 1 đến 20Đây là những số đếm mà bạn sử dụng thường xuyên nhất trong cuộc sống hàng ngày. Thêm vào đó, bạn sẽ thấy sau trong bài viết này, hầu hết cách đọc của các số đếm lớn hơn đều dựa trên những con số này. ✎ Một lưu ý: Về số 0, số bắt đầu trong danh sách các số đếm: số này có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau: “Zero,” “Oh,” “Nought” and “Nil”. Tuy nhiên, “zero” là cách đọc thông dụng hơn cả.
0 = Zero, Oh, Nought, Nil 1 = One 2 = Two 3 = Three 4 = Four 5 = Five 6 = Six 7 = Seven 8 = Eight 9 = Nine 10 = Ten 11 = Eleven 12 = Twelve 13 = Thirteen 14 = Fourteen 15 = Fifteen 16 = Sixteen 17 = Seventeen 18 = Eighteen 19 = Nineteen 20 = Twenty ➦ Đếm các số tròn chụcCác số mà bạn có thể đếm theo hàng chục (20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90) sẽ luôn kết thúc bằng các chữ cái tên "ty" (phát âm là Ti:). Ví dụ, số 20 sẽ là twenty. Tương tự: 30 = Thirty 40 = Forty (notice that it is not spelled fourty) 50 = Fifty 60 = Sixty 70 = Seventy 80 = Eighty 90 = Ninety ➦ Đếm bất kỳ số có hai chữ sốKhi bạn biết cách đếm đến 20 và cách đếm hàng chục, bạn có thể dễ dàng đếm bất kỳ số nào có hai chữ số còn lại. Tất cả việc bạn cần làm là kết hợp các từ vựng với nhau. Hay nói một cách đơn giản là kết hợp cách đọc của số hàng chục của chữ số thứ nhất, cộng với cách đọc của chữ số thứ hai. Ví dụ, số 76 sẽ được đọc là seventy-six (chứ không phải seven-six or seven-sixty). Dưới đây là một số ví dụ dành cho bạn: 42 = Forty-two 81 = Eighty-one 29 = Twenty-nine 67 = Sixty-seven 56 = Fifty-six 33 = Thirty-three ➦ Cách đếm hàng trăm và hàng ngàn✎ Lưu ý rằng: dấu phẩy sẽ được đặt để phần chia thành các nhóm có ba chữ số: 100 = One hundred 1,000 = One thousand 10,000 = Ten thousand 100,000 = One hundred thousand 1,000,000 = One million ➦ Đếm các số lớn, phức tạpBạn đừng ngại các số lớn. Bởi tất cả chỉ đơn giản là việc kết hợp các từ vựng mà chúng ta đã học. Chỉ cần bạn chia nhỏ các số lớn thành các số nhỏ. 169 = A hundred and thirty-four 831 = Eight hundred and thirty-one 1,211 = One thousand, two hundred and eleven 4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three 131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred 903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two 2. Cách dùng số đếm trong tiếng Anh➦ Đếm số lượngVí dụ: I have two bags . – Tôi có 2 cái túi. There are thirty-one days in August. – Có ba mươi mốt ngày trong tháng Tám. ➦ Thể hiện số tuổiVí dụ: I am forty-five years old. – Tôi 45 tuổi. My younger sister is thirty-one years old. – Em gái tôi 31 tuổi. ➦ Cho biết số điện thoạiVí dụ: My teacher phone number is seven-four-seven, one-two-three-five. – Số điện thoại của tôi là 747-1235. ➦ Cho biết năm sinhVí dụ: My dad was born in 1970. – Bố của tôi sinh năm 1970. ✎ Lưu ý khi đọc số theo năm:
➦ Số thập phân trong tiếng Anh
E.g: 5.6 = five point six.
E.g: 3,456.789 = three thousand, four hundred and fifty-six point seven eight nine.
➦ Phép toán trong tiếng Anh
Ví dụ: Cách đọc các phép toán
Xem thêm: Hướng dẫn giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh cực hay III. Số thứ tự trong tiếng Anh1. Cách đọc số thứ tự trong tiếng AnhSau khi đã học tốt trong phần số đếm, đã đến lúc để bạn cần chuyển sang phần số thứ tự! Các số thông thường cho bạn biết vị trí của một thứ gì đó trong list. Bạn chỉ cần nhớ nhóm đầu tiên của số thứ tự, và phần còn lại sẽ dễ dàng! Có thể bạn đã nghe về số thứ tự được sử dụng trong các cuộc thi thể thao, như Olympics. Vị trí thứ nhất giành được huy chương vàng, vị trí thứ hai giành huy chương bạc, vị trí thứ ba giành được huy chương đồng...
Jimmy was the best artist in the art competition today. He won first prize! (Jimmy là nghệ sĩ giỏi nhất trong cuộc thi nghệ thuật ngày nay. Anh đã giành giải nhất!)
Tom came to school early today. He was the second student to arrive. (Tom đến trường sớm hôm nay. Anh là học sinh thứ hai đến trường.)
You were the third person to comment on my Facebook post. My parents commented before you. (Bạn là người thứ ba nhận xét về bài đăng trên Facebook của tôi. Bố mẹ tôi đã nhận xét trước bạn.)
I am the fourth child in the family, so everyone treats me like a baby. (Tôi là con thứ tư trong gia đình, vì vậy mọi người đối xử với tôi như một đứa bé.) ➦ Cách đếm số thứ tự bất kỳBây giờ bạn có thể biến bất kỳ số chính nào thành số thứ tự bằng cách làm theo các quy tắc sau:
Ví dụ:
➦ Một số trường hợp ngoại lệ bao gồm các số 11, 12 và 13 sẽ kết thúc bằng "th".
2. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh.➦ Khi muốn diễn tả vị trí, xếp hạng, thứ hạng... You are the first one that I have called for help. (Bạn là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ.) ➦ Nếu bạn muốn diễn tả vị trí tầng của một tòa nhà I live on the eighth floor. (Tôi sống ở tầng 8.) ➦ Khi muốn mô tả ngày trong tháng She celebrated her sixteenth birthday in a luxury restaurant. (Cô ấy đã kỉ niệm sinh nhật tuổi 16 của mình trong một nhà hàng sang trọng.) IV. Sự khác biệt về cách đếm tại các quốc gia trên thế giớiGiống như các nền văn hóa khác nhau có các từ lóng khác nhau, số thứ tự cũng có cách đọc khác nhau tùy theo khu vực nơi bạn định cư hoặc đối tượng mà bạn giao tiếp đến từ đâu. Danh sách này không đầy đủ, nhưng đây là một số điểm khác biệt có thể quan sát được giữa U.S và U.K khi nói về số đếm trong tiếng Anh. ➦ Đọc các số giống hệt nhau theo thứ tự liên tiếp (ví dụ số điện thoại, số seri...)Người Anh thường gộp các số liên tiếp lại với nhau trong khi người Mỹ có xu hướng đọc chúng một cách riêng biệt. Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn phải đọc số sê-ri, 91333-4155:
➦ Nhóm số trong hàng ngànCó một loại số nhất định mà người Mỹ sẽ nói khác với người Anh. Dễ dàng nhất để xem nó bằng ví dụ: 2.400:
3.700
9,800
Tuy nhiên nếu bạn sử dụng phiên bản tiếng Anh ở Hoa Kỳ, sẽ không ai nghĩ đó là lạ. ➦ Bao gồm hoặc không bao gồm thuật ngữHãy tưởng tượng phải đối mặt với một chuỗi dài các con số. Làm thế nào bạn sẽ phá vỡ nó? Người Anh thường chèn "and" vào ngay trước biểu thức số cuối cùng, trong khi truyền thống này không có trong tiếng Anh - Mỹ. 542
Xem thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dễ ấn tượng với người đối diện V. Hướng dẫn cách học số đếm và số thứ tự nhanh & hiệu quảAland xin giới thiệu cho các bạn 2 cách rất đặc biệt giúp bạn học số đếm và số thứ tự rất dễ nhớ, đảm bảo hiệu quả. Cùng tham khảo ngay nhé! 1. Học số đếm, số thứ tự qua tên bài hát.~ Số đếm:
~ Số thứ tự:
2. Học số đếm, số thứ tự thông qua thành ngữ tiếng Anh.Bạn có thể biết One là số 1, nhưng chắc chắn bạn không thể biết những câu thành ngữ chứa One đung không nào? Cùng Aland khám phá những câu thành ngữ đặc biệt cùng số đếm nhé. ~ Số đếm: Thành ngữ tiếng Anh Dịch nghĩa Look out for number one Bản thân mình là trên hết A million and one Rất nhiều At one time Thời gian nào đó đã qua Thành ngữ tiếng Anh Dịch nghĩa The lesser of two evils Một việc đỡ tồi tệ hơn cái còn lại Put in one's two cents Nêu ý kiến, quan điểm riêng Be in two minds Chưa quyết định được ~ Số thứ tự: Thành ngữ tiếng Anh Dịch nghĩa Your better half Vợ hoặc chồng Something is done by the numbers Làm đúng trật tự, không có chỗ cho sáng tạo Do a double take Cư xử bình tĩnh trước những tin bất ngờ A double whammy Cái gì đó là khỏi nguồn của nhiều vấn đề cùng một lúc Feel like a million Cảm thấy khỏe và vui First come first served Đến trước thì được phục vụ trước VI. Bài tập về số thứ tự và số đếmGiờ là lúc để bạn vận dụng kiến thức đã học vào bài tập thực tế để ghi nhớ tốt hơn đó. Hãy làm thử ngay nhé, chúc bạn thành công! :) Xem thêm: 25 Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh Cực hay và Ý nghĩa Không có lối nào tắt dẫn đến thành công! Để thành công đòi hỏi bạn phải nỗ lực kiên trí mỗi ngày. Với số thứ tự và số đếm cũng vậy. Tuy nó khá đơn giản, nhưng đế thành thạo đòi hỏi bạn phải dành nhiều công sức và tâm huyết cho nó. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?Số thứ tự (ordinal number) là dạng số biểu thị vị trí, thứ tự của một người hay vật như: thứ nhất (first), thứ hai (second), thứ ba (third),… Số đếm (cardinal numbers) là dạng số dùng biểu thị số lượng của các sự vật như: một (one), hai (two), ba (three),… Thứ 12 tiếng Anh là gì?12 – Số đếm đọc là Twelve, số thứ tự đọc là Twelfth, viết tắt th. 13 – Số đếm đọc là Thirteen, số thứ tự đọc là Thirteenth, viết tắt th. 14 – Số đếm đọc là Fourteen, số thứ tự đọc là Fourteenth, viết tắt th. Số thứ tự 12 trong tiếng Anh viết như thế nào?Dưới đây là các số từ 0 đến 20 trong tiếng Anh: 0 = Zero, Oh, Nought, Nil, 1 = One, 2 = Two, 3 = Three, 4 = Four, 5 = Five, 6 = Six, 7 = Seven, 8 = Eight, 9 = Nine, 10 = Ten, 11 = Eleven, 12 \= Twelve, 13 = Thirteen, 14 = Fourteen, 15 = Fifteen, 16 = Sixteen, 17 = Seventeen, 18 = Eighteen, 19 = Nineteen, 20 = Twenty. Số thứ tự 21 trong tiếng Anh là gì?Ví dụ: 21st = twenty first; 56th = fifty sixth. Với số thứ tự lớn hơn 100, ta dùng cách sau: từ số 101 đến 120 có cấu trúc "a hundred + số đếm"; từ 120 trở lên ta dùng công thức: (x) hundred + hàng chục + số đếm). |