Đều là những quốc gia sở hữu cộng đồng đa văn hoá và nhộn nhịp, du học Úc và New Zealand hàng năm luôn là những điểm đến yêu thích của đông đảo du học sinh quốc tế. Việc so sánh con đường du học giữa Úc và New Zealand đang khiến phụ huynh và sinh viên băn khoăn, vì cả hai đều có ưu điểm về chất lượng cuộc sống, môi trường giáo dục, cơ sở vật chất hiện đại, kinh tế phát triển và cơ hội sau này. Để giúp bạn lựa chọn dễ dàng hơn, PTAS sẽ giới thiệu và phân tích chi tiết về hành trình du học ở cả Úc và New Zealand nhé! Show
I. So sánh tổng quan bức tranh du học Úc và New Zealand1. Những điểm tương đồng giữa du học Úc và New ZealandĐể dễ dàng hơn trong quá trình tìm hiểu và khám phá, các bạn du học sinh nên nắm rõ về bức tranh toàn cảnh của Úc và New Zealand để có cái nhìn bao quát hơn về hai vùng đất này:
Tuy mỗi quốc gia đều sở hữu những thế mạnh riêng, thế nhưng cả Úc và New Zealand lại cùng gặp nhau tại những điểm tương đồng tuyệt vời sau đây: Du học Úc và New Zealand sở hữu nhiều điểm tương đồng tuyệt vời về chất lượng cuộc sống
2. Du học Úc và New Zealand - Những điểm cộng sau đại dịchSau một thời gian dài bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19, cả Úc và New Zealand đều đã có những động thái kích cầu cho quốc gia với những chính sách linh hoạt. Đặc biệt, cộng đồng du học sinh quốc tế trong suốt thời gian từ khi đại dịch bắt đầu bùng phát mạnh đều rất may mắn và ấm áp khi nhận được sự hỗ trợ kịp thời từ chính phủ Úc và New Zealand, đây là những hành động đẹp rất thiết thực và dành được nhiều lời khen từ cộng đồng quốc tế: Chính sách hỗ trợ du học sinh quốc tế tại Úc trong đại dịch
Chính sách hỗ trợ du học sinh quốc tế tại New Zealand trong đại dịch
II. Du học Úc và New Zealand: Đâu là nền giáo dục tốt hơn?1. Du học sinh nên lựa chọn nền giáo dục nào giữa Úc và New ZealandNền giáo dục tại Úc và New Zealand đều được đánh giá cao trên các diễn đàn giáo dục toàn cầu, đặc biệt sở hữu khá nhiều điểm tương đồng trong hệ thống phân tầng giáo dục. Tuy nhiên tại mỗi quốc gia đều sẽ có cấu trúc đào tạo được thiết kế riêng nhằm mang đến nguồn kiến thức vô tận và những kỹ năng cần thiết cho thế hệ tương lai: Chất lượng giáo dục tại Úc Hệ thống giáo dục tại Úc đa dạng với hơn 43 trường đại học và 1.200 cơ sở giáo dục. Úc đứng thứ 3 trên thế giới theo bảng xếp hạng QS Higher Education System Strength Rankings. Theo QS World University Rankings 2023, Úc có 37 trường đại học được xếp hạng, trong đó 7 trường thuộc nhóm Go8. Nền giáo dục Úc cung cấp hơn 22.000 khoá học hàng năm với hệ thống phân tầng: Tiểu học, trung học, cử nhân, cao đẳng, đào tạo nghề, chương trình tiếng Anh ngắn hạn và sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ, giáo sư) - du học sinh được bảo vệ quyền lợi đầy đủ bởi luật pháp Úc. Lộ trình đào tạo theo hệ thống 3-4-1-3 (3 năm cử nhân, 4 năm bác sĩ y khoa, 1 năm cao học, 3 năm tiến sĩ). Chương trình đào tạo ở Úc rộng khắp các ngành, đặc biệt mạnh về Công Nghệ Thông Tin, Y Dược, Truyền Thông, Quản Trị Kinh Doanh, Quản Trị Nhà Hàng Khách Sạn,...Phương thức đào tạo chủ yếu là lý thuyết, nhấn mạnh vào kiến thức chuyên môn và nghiên cứu. Nhiều học bổng đa dạng, từ 30% đến 100% giá trị học phí nhờ vào sự quan tâm của chính phủ Úc luôn chú trọng đến phát triển giáo dục. Ngoài ra, Úc còn cho phép du học sinh được làm thêm với tối đa 40 giờ/ 2 tuần học và không giới hạn trong kì nghỉ. Chất lượng giáo dục tại New Zealand New Zealand được công nhận toàn cầu về quy mô đào tạo chất lượng với 15 học viện kỹ nghệ, 8 trường đại học công lập, 550 trường tư thục cùng các trường dạy tiếng Anh được công nhận. Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2023, New Zealand có 8 trường đại học được xếp hạng, trong đó 2 trường thuộc nhóm QS Top 100. Lộ trình học tập tại New Zealand với hệ thống phân tầng tiêu chuẩn: Tiểu học, trung học, cử nhân, cao đẳng, đào tạo nghề, các chương trình tiếng Anh và chương trình sau đại học - đặc biệt khi học bậc tiến sĩ bạn chỉ cần đóng mức học phí tương đương với sinh viên bản địa. Lộ trình đào tạo theo hệ thống 3-1-3 (3 năm cử nhân, 1 năm bằng danh dự, 3 năm tiến sĩ) New Zealand có thế mạnh đào tạo về các ngành: Kinh doanh, Nông nghiệp, Giáo dục, Sức khỏe, Xây dựng,...Với phương thức đào tạo chính là tập trung vào kỹ năng thực hành và giải quyết vấn đề, khuyến khích sự tự lập và sáng tạo của sinh viên. New Zealand còn là một trong những quốc gia đầu tiên luật hoá bộ chính sách bảo trợ và chăm sóc du học sinh quốc tế nhằm mang lại một môi trường giáo dục lành mạnh và thân thiện nhất. Ngoài ra còn cho phép sinh viên quốc tế làm việc tối đa 20 giờ/ tuần trong năm học và 40 giờ/ tuần trong kỳ nghỉ hè. Tất cả những người làm việc tại New Zealand, kể cả sinh viên du học, đều có quyền lợi hợp pháp tại nơi làm việc. 2. So sánh chi phí du học Úc và New Zealand - Đâu là phương án thích hợp?Dưới đây là mức học phí tham khảo cho các bạn du học sinh tại Úc và New Zealand - chi phí này sẽ có những thay đổi khác nhau tùy vào lựa chọn của bạn. Nhìn chung, học phí tại 2 quốc gia này đều nằm trong tầm trung so với các nước phát triển khác - tuy nhiên lại mang đến môi trường học tập và sinh sống vô cùng tuyệt vời cho cộng đồng du học sinh quốc tế. So sánh về chi phí du học tại Úc và New Zealand đều dao động tại mức hợp lý so với chất lượng giáo dục quá đạt tiêu chuẩn toàn cầu Chi phí học tập Cấp học Úc New Zealand Phổ thông 11.500 - 17.000 AUD/năm 15.000 NZD - 18.000 NZD/năm Dự bị đại học 24.000 AUD/năm 22.000 NZD/năm Cao đẳng 16.000 AUD/năm 25.500 NZD/năm Cử nhân 20.000 - 33.000 AUD/năm 22.000 - 32.000 NZD/năm Thạc sĩ 22.000 - 37.000 AUD/năm 26.000 - 37.000 NZD/năm Tiến sĩ 24.000 - 40.000 AUD/năm 7.000 – 10.000 NZD/năm 3. So sánh chất lượng cuộc sống giữa du học Úc và New ZealandÚc và New Zealand đều nổi tiếng về chất lượng cuộc sống, đặc biệt tại mỗi quốc gia, chính phủ sẽ ban hành những chính sách khác nhau nhằm phát triển và cải thiện cuộc sống tốt đẹp nhất cho người dân sinh sống và làm việc tại đây: Bảng phân tích sau sẽ giúp bạn có cái hình tổng quan hơn: Phương diện Úc New Zealand Dân số 26.374.900 người (số liệu 2023) 4.938.972 người (số liệu 2023) Kinh tế Thu nhập bình quân đầu người: 55.060 USD (năm 2020) Thu nhập bình quân đầu người: 42.940 USD (năm 2020) Sự hỗ trợ từ chính phủ Có nhiều chương trình hỗ trợ cho người dân như trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp sinh con, trợ cấp học phí, trợ cấp y tế, trợ cấp nhà ở, v.v. Có nhiều chương trình hỗ trợ cho người dân như trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp sinh con, trợ cấp học phí, trợ cấp y tế, trợ cấp nhà ở, v.v. Con người Người Úc được biết đến là thân thiện, hòa đồng và có tinh thần tự do. Họ có nhiều hoạt động giải trí và thể thao ngoài trời. Họ cũng coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Người New Zealand được biết đến là chăm chỉ, khiêm tốn và có tinh thần phiêu lưu. Họ có nhiều hoạt động giải trí và thể thao ngoài trời. Họ cũng coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Thời tiết Úc có khí hậu ôn đới với bốn mùa rõ rệt. Ở Đông Nam và Tây Nam Úc có khí hậu ôn hòa và dễ chịu hơn, trong khi phía Bắc nước Úc có khí hậu nhiệt đới nên thường xuyên xảy ra hạn hán và bão theo các chu kỳ. New Zealand có khí hậu ôn hoà với 4 mùa không rõ rệt, được đánh giá là dễ chịu hơn Úc. Thời tiết luôn trung hòa không quá nóng và không quá lạnh. Văn hóa Úc là một quốc gia đa văn hóa với sự góp mặt của nhiều dân tộc khác nhau như Anh, Scotland, Ireland, Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam, v.v. Văn hóa Úc phản ánh sự kết hợp của các yếu tố bản địa và nhập cư. New Zealand là một quốc gia đa văn hóa với sự góp mặt của nhiều dân tộc khác nhau như Maori, Anh, Scotland, Ireland, Trung Quốc, Samoa, v.v. Người New Zealand tôn trọng và cởi mở với du khách quốc tế. Hệ thống y tế Hệ thống y tế tại Úc được chính phủ đầu tư đầy đủ với trang thiết bị và công nghệ hiện đại. Du học sinh sẽ được đóng bảo hiểm và chính phủ sẽ chi trả hoàn toàn chi phí nhập viện tại các bệnh viện công, cùng ¾ chi phí chăm sóc. Hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe được đầu tư khá bài bản, tuy nhiên du học sinh sẽ được hỗ trợ hạn chế hơn so với Úc - trừ khi bạn phải sở hữu giấy phép lao động trên 2 năm. Giao thông Ở Úc, du học sinh thường đi xe bus hoặc tàu điện ngầm đến trường. Họ thường mua vé tháng để tiết kiệm chi phí. Ở các thành phố nhỏ, du học sinh có thể thuê nhà gần trường với giá rẻ hơn và tiết kiệm chi phí bằng cách đi bộ đến trường. Bạn có thể chọn di chuyển bằng các loại xe khách hoặc tàu điện như Úc, hoặc có thể thuê xe đạp nhưng chi phí khá đắt đỏ. Chi phí sinh hoạt Từ 2.200 AUD/ tuần - 4.000 AUD/ tuần Từ 1.500 NZD/ tuần - 2.500 NZD/ tuần III. Du học Úc và New Zealand: Cơ hội việc làm và định cư cho bạn1. Chính sách và cơ hội việc làm giữa du học Úc và New ZealandDu học tại Úc hay New Zealand đều hứa hẹn sẽ mang đến tương lai rộng mở tiềm năng hơn cho bạn, bởi bằng cấp tại hai quốc gia này đều được đánh giá và công nhận trên phạm vi toàn cầu. Đặc biệt, ngay từ trong quá trình còn đi học, chính phủ Úc và New Zealand đều đã áp dụng những chính sách hỗ trợ đặc biệt, cho phép bạn kiếm thêm thu nhập: Du học Úc và New Zealand đều mang đến cơ hội phát triển tiềm năng cho tương lai
Sau khi hoàn thành chương trình học, bạn sẽ có cơ hội tiếp tục ở lại làm việc với mức lương khá hấp dẫn, tuỳ theo chuyên ngành và lĩnh vực bạn theo đuổi. Đặc biệt, phần lớn du học sinh đều sẽ có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp, bởi hai đất nước phát triển này luôn có nhu cầu về đội ngũ lao động chất lượng cao để đảm bảo sự phát triển bền vững cho nền kinh tế nước nhà. 2. Hiện thực hóa giấc mơ định cư tại Úc và New Zealand cho du học sinhChính sách định cư tại Úc Sau khi hoàn thành chương trình bậc cử nhân và thạc sĩ, du học sinh có thể tiếp tục xin visa ở lại tại Úc để làm việc trong thời hạn 2 - 4 năm. Trong quá trình làm việc tại Úc, nếu bạn thể hiện tốt khả năng của mình cùng mức thu nhập đáp ứng được yêu cầu, đồng thời được tổ chức làm việc bảo lãnh thì bạn sẽ có cơ hội được ở Úc lâu hơn và cơ hội định cư cũng rộng mở hơn. Hiện nay, tại Úc có khá đa dạng các diện định cư để đáp ứng được nhu cầu của nhiều đối tượng khác nhau: Diện hôn nhân - Diện đầu tư kinh doanh - Diện thân nhân - Diện thông qua hình thức du học - Diện tay nghề. Chính sách định cư tại New Zealand Sau khi hoàn thành chương trình cử nhân tại các trường đại học, du học sinh sẽ được phép ở lại New Zealand làm việc trong vòng 3 năm - để đáp ứng được quá trình xin visa, bạn cần lựa chọn ngành nghề đúng với lĩnh vực đã theo học với các bằng chứng bằng cấp đi kèm. Hiện nay, tại New Zealand có 3 diện định cư chính: Diện kinh doanh - Diện tay nghề - Diện đầu tư. Sở hữu rất nhiều lợi thế, cả Úc và New Zealand đều là hai quốc gia nổi tiếng được cộng đồng du học sinh yêu thích. Hy vọng rằng qua bài phân tích của PTAS, bạn sẽ tìm được cho mình chính xác câu trả lời cho tương lai - khi du học Úc sẽ phù hợp với những bạn đang tìm kiếm một quốc gia phát triển với khả năng định cư cao và có nhiều cơ hội trong công việc, còn New Zealand sẽ phù hợp với những bạn du học sinh có mong muốn được trải qua hành trì học tập và làm việc tại một quốc gia tiềm năng và bình yên bậc nhất thế giới. New Zealand là đất nước như thế nào?New Zealand là một đảo quốc tại khu vực Tây Nam Thái Bình Dương, gồm hai đại lục chính là đảo Bắc và đảo Nam, cách nước Úc chỉ khoảng gần 2h bay. Chính bởi vậy mà tự nhiên, đời sống và xã hội của New Zealand phần lớn tương đồng với Úc. Diện tích xấp xỉ bằng Việt Nam với số dân vỏn vẹn khoảng 4 triệu người. Từ Úc đi New Zealand mất bao lâu?Có 3 lộ trình phổ biến nhất bay từ Úc đến New Zealand: Thời gian bay trung bình từ Sân bay Kingsford Smith đến Sân bay Auckland là 3 giờ 3 phút. Thời gian bay trung bình từ Sân bay Melbourne đến Sân bay Auckland là 3 giờ 40 phút. Thời gian bay trung bình từ Sân bay Perth đến Sân bay Auckland là 6 giờ 52 phút. Úc và New Zealand cách nhau bao nhiêu km?Cả Úc và New Zealand đều nằm ở vùng Nam Thái Bình Dương và có đường biên giới biển tiếp giáp với nhau. Khoảng cách giữa hai quốc gia này là 2000 km theo đường biển và chúng được tách biệt bởi biển Tasman. New Zealand dịch ra tiếng Việt là gì?New Zealand (phiên âm tiếng Việt: Niu Di-lân, Hán-Việt: Tân Tây Lan) là một quốc gia thuộc châu Đại Dương. Thủ đô là Wellington. |