Small đọc là gì

Nhiều cách diễn đạt từ “Small” trong tiếng Anh như “Cramped”, “Subatomic”, “Tiny”,…

Từ “bé nhỏ” trong tiếng Anh có tới hàng chục cách diễn đạt khác nhau. Bạn có thể tham khảo qua bảng sau, từ đó hiểu đúng hơn nghĩa của mỗi từ.

Từ đồng nghĩa

Phiên âm

Tạm dịch

Cách phát âm

Little

/ˈlɪtl/

Một chút

Tiny

/ˈtaɪni/

Nhỏ bé

Petite

/pəˈtiːt/

Mảnh dẻ

Micro

/ˈmaɪkrəʊ/

Cực nhỏ (1/1 triệu)

Bantam

/ˈbæntəm/

Bé hạt tiêu (chỉ người)

Dwarfism

/ˈdwɔːfɪzəm/

Lùn

Subatomic

/ˌsʌbəˈtɒmɪk/

Nhỏ (bằng cỡ nguyên tử)

Minuscule

/ˈmɪnəskjuːl/

Nhỏ tí xíu

Cramped

/kræmpt/

Bó buộc, tù túng (không gian)

Compact

/kəmˈpækt/

Kết dính, cô đặc (thành khối nhỏ)

Microscopic

/ˌmaɪkrəˈskɒpɪk/

Cực nhỏ (phải soi dưới kính hiển vi)

Pocket-sized

/ˈpɒkɪt saɪzd/

Kích cỡ nhỏ (bỏ vừa túi quần, áo)

Undersized

/ˌʌndəˈsaɪzd/

Kích cỡ nhỏ hơn bình thường

Small-scale

/ˌsmɔːl ˈskeɪl/

Vẽ ở tỉ lệ nhỏ (bản đồ)

Miniature

/ˈmɪnətʃə(r)/

Tiểu họa (bức tranh nhỏ), thu nhỏ (đồ vật)

Diminutive

/dɪˈmɪnjətɪv/

Giảm nhẹ, làm nhỏ lại một chút

Huyền Trang
 

tính từ

nhỏ, bé, chật

một ngôi nhà/thành phố/căn phòng/số tiền nhỏ

ảnh hưởng của tôi đối với bà ta là nhỏ mọn, nên bà ta sẽ không làm theo lời tôi đâu

cái áo bành tô đối với tôi chật quá

trẻ, nhỏ

liệu một đứa nhỏ có biết điều đó hay không?

tôi sống ở nông thôn hồi còn nhỏ

không to bằng cái gì khác cùng một loại

ruột non

(về chữ) không viết hoặc in hoa; chữ nhỏ, chữ thường

không làm trên quy mô lớn

tiểu chủ

một chủ trại/nhà buôn/công ty nhỏ

sự giúp đỡ thêm cho các doanh nghiệp nhỏ

người ít ăn

không quan trọng; nhỏ nhặt

một vấn đề/sự thay đổi/sai lầm không đáng kể

chỉ có những chỗ khác nhau không đáng kể giữa hai bản dịch

ti tiện, thấp hèn

một kẻ rất ti tiện

chỉ có kẻ nào đầu óc nhỏ nhen mới từ chối giúp đỡ

(dùng với danh từ không đếm được) ít hoặc không

không có lý do gì để mà vui mừng

nó thi trượt, chẳng có gì phải ngạc nhiên cả

tủi hổ, thấy nhục nhã

(tục ngữ) quả đất tròn mà

được an ủi rằng một tình hình xấu đã không tệ hại hơn

phần văn bản in chữ nhỏ

( số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)

( số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (nhất là quần áo lót)

phần thon nhỏ của cái gì (nhất là trong cụm từ dưới đây)

chỗ thắt lưng (eo lưng)

Filter language and accent

    Thổ âm: Âm giọng Anh
  • Phát âm của pauldavey (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  pauldavey

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

    Small đọc là gì
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • Phát âm của Zeroelle (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  Zeroelle

    19 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • Phát âm của NipponJapan (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  NipponJapan

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • Phát âm của JessicaMS (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  JessicaMS

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • Phát âm của griffeblanche (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  griffeblanche

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • Phát âm của showmeandrew (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  showmeandrew

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Xem tất cả

View less

    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • Phát âm của greengobbie92 (Nam từ Úc) Nam từ Úc

    Phát âm của  greengobbie92

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • Phát âm của SimonAu (Nam từ Úc) Nam từ Úc

    Phát âm của  SimonAu

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm small trong Tiếng Anh

  • Phát âm của Danielh (Nam từ Israel) Nam từ Israel

    Phát âm của  Danielh

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm small trong Tiếng Hê-brơ

  • Phát âm của CMunk (Nam từ Đan Mạch) Nam từ Đan Mạch

    Phát âm của  CMunk

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm small trong Tiếng Đan Mạch

  • Phát âm của pernys32 (Nam từ Thụy Điển) Nam từ Thụy Điển

    Phát âm của  pernys32

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm small trong Tiếng Thụy Điển

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: Ireland,  y'all,  roof,  little,  often