Tự chi trả tiếng anh là gì

Tự chi trả tiếng anh là gì
Tự chi trả tiếng anh là gì
Tự chi trả tiếng anh là gì

Tìm

sự chi trả
Tự chi trả tiếng anh là gì

 payment
  • sự chi trả để sung dụng
  • : conversion payment
  • sự chi trả phúc lộ của Chính phủ: government welfare payment
  • sự chi trả song phương: bilateral payment
  • sự chi trả trước kỳ hạn: anticipated payment
  • sự chi trả vượt mức: excess payment

  • sự chi trả chuyển nhượng công thương nghiệp

     business transfer payments

    sự chi trả có tính di chuyển

     transfer payments

    sự chi trả cổ tức

     disbursement of dividends

    sự chi trả đa phương

     multilateral payments

    sự chi trả thường xuyên

     regular payments

    sự chi trả tiền lương

     disbursement of payrolls

    sự chi trả ưu tiên (lúc thanh toán tài sản)

     preferential payments

    Tự chi trả tiếng anh là gì

    Tự chi trả tiếng anh là gì

    Tự chi trả tiếng anh là gì

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    English to Vietnamese

    Search Query: affordability


    English Vietnamese

    affordability

    khả năng chi trả ;

    affordability

    khả năng chi trả ;


    English Vietnamese

    afford

    * ngoại động từ
    - có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
    =I can't afford to lose a minute+ tôi không thể để mất một phút nào
    - cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
    =reading affords us pleasure+ đọc sách cho ta niềm vui thú
    =the fields afford enough fodder for the cattle+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò

    afford

    chi cho ; chi mua ; chi trả cho ; chi trả ; chi trả được ra ; chi trả được ; chơi nổi ; chịu nổi ; chịu ; chịu được ; câ ; có dư ; có khả năng chi trả cho ; có khả năng chi trả ; có luật ; có như ; có thể có ; có thể mua ; có thể ; có ; có được ; có đủ khả năng mua được ; có đủ điều kiện ; dành cho ; dám ăn ; kham nổi tiền ; kham nổi ; khả năng mua ; khả năng mua được ; khả năng ; khả năng đó ; khả năng để chi trả cho ; kiếm đủ ; lo được ; lấy ; mua chuộc ; mua nổi ; mua ; mua được ; năng chi trả ; nổi ; phép ; sắm ; sợ ; thuê ; thê ; thể ; thực hiện ; tiền cho ; tiền mua ; tiền trả ; tiền ; tiền để mua giống như ; tiền để mua giống ; tiền để thuê ; tru ; tru ̣ la ̣ ; trả cho ; trả nổi ; trả tiền ; trả ; tự trả được ; vụ ; được ; đặt ; đủ khả năng chi trả cho ; đủ khả năng mua ; đủ khả năng ; đủ khả năng để mua ; đủ sức thuê ; đủ sức ; đủ tiền cho ; đủ tiền mua ; đủ tiền thuê ; đủ tiền ; đủ tiền để ; đủ ; đủ điều kiện ; ̉ mua ;

    English Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Vietnamese Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: