Siêu âm thận bao nhiêu tiền

Bảng giá Dịch vụ kỹ thuật

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN TỪ NGÀY 20/8/2019(Theo QĐ số 3273/QĐ-BVBĐ-KDĐT-KHTH, ngày 24/12/2018 của Giám đốc Bệnh viện Bưu điện;Theo thông tư số 13/2019/TT-BYT, ngày 05 tháng 07 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế;và các Tờ trình liên quan đã được Giám đốc Bệnh viện Bưu điện phê duyệt)STTTÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIÁ BHYT (VND)  GIÁ DỊCH VỤ (VND)  GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU/ GIÁ GIƯỜNG VIP (VND) IKHÁM BỆNH1Khám Nội       38,700     100,000        250,0002Khám Nhi       38,700     100,000        250,0003Khám Lao       38,700     100,000        250,0004Khám Da liễu       38,700     100,000        250,0005Khám tâm thần       38,700     100,000        250,0006Khám Nội tiết       38,700     100,000        250,0007Khám YHCT       38,700     100,000        250,0008Khám Ngoại       38,700     100,000        250,0009Khám Bỏng       38,700     100,000        250,00010Khám Ung bướu       38,700     100,000        250,00011Khám Phụ sản       38,700     100,000        250,00012Khám Mắt       38,700     100,000        250,00013Khám Tai mũi họng       38,700     100,000        250,00014Khám Răng hàm mặt       38,700     100,000        250,00015Khám Phục hồi chức năng       38,700     100,000        250,00016Khám mổ mắt Laser     200,00017Khám sức khỏe tuyển dụng     200,00018Khám sức khỏe lái xe     200,00019Khám sức khỏe (1G)     200,00020Khám sức khỏe nước ngoài (M1)     300,00021Khám sức khỏe kết hôn     410,00022Bổ sung Giấy Khám sức khỏe (1 tờ)       20,00023Khám hiếm muộn     200,00024Khám có thẻ bảo lãnh 1CK     150,00025KSK công nhân cột cao     420,000IITIỀN GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ1Giường Đông Y     171,400     250,000     1,200,0002Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I     427,000     500,000     1,500,0003Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I (Đặc biệt)     427,000     750,000     1,500,0004Giường Hồi sức cấp cứu
(Chăm sóc tích cực)     427,000   1,000,000     1,500,0005Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1)     226,500     500,000     1,500,0006Giường Khoa Mắt
(trước PT)     203,600     400,000     1,200,0007Giường Khoa Mắt Loại 1
(sau PT)     276,500     500,000     1,500,0008Giường Khoa Mắt Loại 2
(sau PT)     241,700     450,000     1,500,0009Giường Khoa Mắt Loại 3
(sau PT)     216,500     400,000     1,500,00010Giường Khoa Mắt Loại ĐB (sau PT)     303,800     550,000     1,500,00011Giường Khoa RHM
(trước PT)     203,600     400,000     1,200,00012Giường Khoa RHM Loại 1 (sau PT)     276,500     500,000     1,500,00013Giường Khoa RHM Loại 2 (sau PT)     241,700     450,000     1,500,00014Giường Khoa RHM Loại 3 (sau PT)     216,500     400,000     1,500,00015Giường Khoa RHM Loại ĐB (sau PT)     303,800     550,000     1,500,00016Giường Khoa TMH
(trước PT)     203,600     400,000     1,200,00017Giường Khoa TMH Loại 1 (sau PT)     276,500     500,000     1,500,00018Giường Khoa TMH Loại 2 (sau PT)     241,700     450,000     1,500,00019Giường Khoa TMH Loại 3 (sau PT)     216,500     400,000     1,500,00020Giường Khoa TMH Loại ĐB (sau PT)     303,800     550,000     1,500,00021Giường Ngoại (trước PT)     203,600     400,000     1,200,00022Giường Ngoại Loại 1
(sau PT)     276,500     500,000     1,500,00023Giường Ngoại Loại 2
(sau PT)     241,700     450,000     1,500,00024Giường Ngoại Loại 3
(sau PT)     216,500     400,000     1,500,00025Giường Ngoại Loại ĐB
(sau PT)     303,800     550,000     1,500,00026Giường Ngoại Tiết Niệu
(trước PT)     203,600     400,000     1,200,00027Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 1 (sau PT)     276,500     500,000     1,500,00028Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 2 (sau PT)     241,700     450,000     1,500,00029Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 3 (sau PT)     216,500     400,000     1,500,00030Giường Ngoại Tiết Niệu Loại ĐB (sau PT)     303,800     550,000     1,500,00031Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 1)     226,500     500,000     1,200,00032Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 2)     226,500     420,000     1,200,00033Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 3)     226,500     350,000     1,200,00034Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 1)     203,600     500,000     1,200,00035Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 2)     203,600     420,000     1,200,00036Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 3)     203,600     350,000     1,200,00037Giường Sản Khoa
(đẻ thường)     203,600     450,000     1,200,00038Giường Sản Khoa
(trước PT)     203,600     400,000     1,200,00039Giường Sản Khoa Loại 1
(sau PT lấy thai)     276,500     550,000     1,500,00040Giường Sản Khoa Loại 2
(sau PT lấy thai)     241,700     550,000     1,500,00041Giường Sản Khoa Loại 3
(sau PT lấy thai)     216,500     550,000     1,500,00042Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT lấy thai)     303,800     600,000     1,500,00043Giường Sản Khoa Loại 1
(sau PT)     276,500     500,000     1,500,00044Giường Sản Khoa Loại 2
(sau PT)     241,700     450,000     1,500,00045Giường Sản Khoa Loại 3
(sau PT)     216,500     400,000     1,500,00046Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT)     303,800     600,000     1,500,00047Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 1     276,500     700,000     1,500,00048Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 2     241,700     700,000     1,500,00049Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 3     216,500     700,000     1,500,00050Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại ĐB     303,800     700,000     1,500,00051Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1)     226,500     500,00052Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 2)     226,500     420,00053Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 3)     226,500     350,000IIIKHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH1Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)       43,900     150,000        225,0002Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)       43,900     110,000        165,0003Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng       65,400       82,000        123,0004Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo     181,000     210,000        315,0005Siêu âm 3D/4D thai nhi     350,000        525,0006Siêu âm tuyến giáp       43,900     110,000        165,0007Siêu âm tuyến vú hai bên       43,900     100,000        150,0008Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,0009Chụp Xquang tử cung vòi trứng     411,000   1,060,000     1,590,00010Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch       97,200     150,000        225,00011Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00012Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)     609,000     910,000     1,365,00013Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)       43,900     110,000        165,00014Siêu âm màng phổi       43,900     100,000        150,00015Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)       43,900     100,000        150,00016Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối       43,900     110,000        165,00017Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00018Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch       97,200     150,000        225,00019Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch       97,200     150,000        225,00020Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch       97,200     150,000        225,00021Chụp Xquang khớp vai thẳng       65,400       80,000        120,00022Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch       97,200     145,000        217,50023Siêu âm tinh hoàn hai bên       43,900     110,000        165,00024Chụp Xquang khung chậu thẳng       65,400       80,000        120,00025Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,00026Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch       97,200     145,000        217,50027Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng       43,900     100,000        150,00028Chụp Xquang răng toàn cảnh       65,400     150,000        225,00029Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu       43,900     110,000        165,00030Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00031Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,00032Siêu âm hạch vùng cổ       43,900     100,000        150,00033Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa       43,900     110,000        165,00034Siêu âm tử cung phần phụ       43,900     100,000        150,00035Siêu âm các tuyến nước bọt       43,900     100,000        150,00036Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00037Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới     222,000     250,000        375,00038Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00039Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,00040Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00041Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch       65,400       80,000        120,00042Chụp Xquang hàm chếch một bên       65,400       80,000        120,00043Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)       43,900     100,000        150,00044Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00045Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00046Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)       82,300     260,000        390,00047Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,00048Chụp Xquang khớp háng nghiêng       65,400       80,000        120,00049Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên       65,400     150,000        225,00050Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00051Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00052Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00053Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00054Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,00055Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,00056Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)     632,000   2,100,000     2,400,00057Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch       65,400       80,000        120,00058Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00059Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,00060Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch       97,200     150,000        225,00061Chụp Xquang Blondeau       65,400       80,000        120,00062Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực     222,000     250,000        375,00063Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt       43,900     100,000        150,00064Chụp Xquang Hirtz       65,400       80,000        120,00065Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00066Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên       65,400       80,000        120,00067Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)   1,311,000   2,000,000     2,300,00068Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00069Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn       97,200     150,000        225,00070Chụp Xquang đường mật qua Kehr     240,000     500,000        750,00071Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,00072Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,00073Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,00074Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,00075Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)     522,000   1,600,000     1,900,00076Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00077Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên       97,200     150,000        225,00078Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00079Siêu âm Doppler động mạch thận     222,000     250,000        375,00080Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo     222,000     250,000        375,00081Siêu âm Doppler tim, van tim     222,000     250,000        375,00082Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,00083Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00084Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)   1,311,000   2,500,000     2,800,00085Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên       97,200     150,000        225,00086Siêu âm Doppler tử cung phần phụ       82,300     250,000        375,00087Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)       43,900     100,000        150,00088Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến       65,400       80,000        120,00089Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,00090Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,00091Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00092Chụp Xquang Schuller       65,400       80,000        120,00093Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,00094Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,00095Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,00096Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên     122,000     210,000        315,00097Chụp cộng hưởng từ  vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,00098Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,00099Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000100Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,000101Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,000102Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000103Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000104Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)     222,000     250,000        375,000105Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên       82,300     250,000        375,000106Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2       97,200     150,000        225,000107Chụp Xquang thực quản dạ dày     224,000     540,000        810,000108Chụp Xquang ruột non     224,000     830,000     1,245,000109Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng     529,000     800,000     1,200,000110Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,000111Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000112Chụp Xquang sọ tiếp tuyến       65,400       80,000        120,000113Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000114Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000115Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm     558,000   1,000,000     1,500,000116Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm     152,000     300,000        450,000117Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch       97,200     150,000        225,000118Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng     101,000     400,000        600,000119Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)     632,000   2,100,000     2,400,000120Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000121Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   1,311,000   2,000,000     2,300,000122Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000123Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm     152,000     300,000        450,000124Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng       82,300     250,000        375,000125Siêu âm Doppler động mạch tử cung     222,000     250,000        375,000126Siêu âm dương vật       43,900     100,000        150,000127Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng       97,200     150,000        225,000128Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế     122,000     210,000        315,000129Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng       97,200     150,000        225,000130Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)       97,200       97,200        145,800131Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)     632,000   2,100,000     2,400,000132Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000133Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000134Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000135Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000136Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000137Siêu âm qua thóp       43,900     100,000        150,000138Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ       82,300     250,000        375,000139Siêu âm các khối u phổi ngoại vi       43,900     100,000        150,000140Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng       82,300     250,000        375,000141Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới     222,000     250,000        375,000142Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze       65,400       80,000        120,000143Chụp Xquang đại tràng     264,000     800,000     1,200,000144Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng     539,000     910,000     1,365,000145Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,000146Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000147Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,000148Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm     152,000     300,000        450,000149Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm     597,000     597,000        885,000150Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000151Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000152Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)   1,311,000   2,000,000     2,300,000153Siêu âm nhãn cầu       43,900     100,000        150,000154Siêu âm Doppler hốc mắt       82,300     250,000        375,000155Siêu âm Doppler gan lách       82,300     250,000        375,000156Siêu âm 3D/4D khối u     250,000        375,000157Siêu âm 3D/4D thai nhi     450,000        675,000158Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch     222,000     250,000        375,000159Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ     222,000     250,000        375,000160Siêu âm Doppler tuyến vú       82,300     250,000        375,000161Siêu âm Doppler dương vật       82,300     250,000        375,000162Siêu âm trong mổ     250,000        375,000163Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng       97,200     150,000        225,000164Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao       65,400       80,000        120,000165Chụp Xquang Chausse III       65,400       80,000        120,000166Chụp Xquang Stenvers       65,400       80,000        120,000167Chụp Xquang khớp thái dương hàm       65,400       80,000        120,000168Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)       65,400       80,000        120,000169Chụp Xquang mỏm trâm       65,400       80,000        120,000170Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)       65,400       80,000        120,000171Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng     122,000     210,000        315,000172Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng     224,000     540,000        810,000173Chụp Xquang tuyến vú       94,200     200,000        300,000174Chụp Xquang tại giường       65,400       80,000        120,000175Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)       64,200       80,000        120,000176Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi     240,000   3,000,000     4,500,000177Chụp Xquang đường dò     406,000     540,000        810,000178Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng     539,000     910,000     1,365,000179Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng     529,000     800,000     1,200,000180Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng     564,000     760,000     1,140,000181Chụp Xquang bàng quang trên xương mu     206,000     540,000        810,000182Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000183Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000184Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,000185Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000186Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)     632,000   2,100,000     2,400,000187Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)     632,000   2,100,000     2,400,000188Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000189Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,000190Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000191Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000192Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)     522,000   1,600,000     1,900,000193Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)     632,000   2,100,000     2,400,000194Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000195Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)     522,000   1,000,000     1,300,000196Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000197Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000198Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000199Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000200Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000201Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632,000   1,340,000     1,640,000202Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)     632,000   2,100,000     2,400,000203Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)     632,000   2,100,000     2,400,000204Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000205Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,000206Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)   3,165,000   3,165,000     3,456,000207Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)   3,165,000   3,165,000     3,456,000208Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000209Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000210Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)   3,165,000   3,165,000     3,456,000211Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000212Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000213Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000214Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000215Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)   3,165,000   3,165,000     3,456,000216Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000217Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000218Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000219Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)   3,165,000   3,165,000     3,456,000220Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000221Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)   8,665,000   8,665,000     8,956,000222Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T)   2,500,000     2,800,000223Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,000224Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000225Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)   2,214,000   2,500,000     2,800,000226Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)   1,311,000   2,000,000     2,300,000227Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,000228Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)   1,311,000   2,000,000     2,300,000229Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,000230Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)   1,311,000   2,000,000     2,300,000231Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,000232Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,000233Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)   2,214,000   2,600,000     2,900,000234Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)   1,311,000   1,900,000     2,200,000235Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm     151,000     300,000        450,000236Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm     221,000     300,000        450,000237Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm     177,000     300,000        450,000238Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm     431,000   1,000,000     1,500,000239Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm     722,000     722,000     1,065,000240Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm     247,000   1,000,000     1,500,000241Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm     597,000     597,000        885,000242Siêu âm tại giường       43,900     140,000        210,000243Siêu âm tim cấp cứu tại giường     222,000     250,000        375,000244Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường     222,000     250,000        375,000245Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu       43,900     140,000        210,000246Siêu âm màng phổi cấp cứu       43,900     100,000        150,000247Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu       43,900     140,000        210,000248Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm     597,000     597,000        885,000249Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh       43,900     140,000        210,000250Siêu âm tim Doppler     222,000     250,000        375,000251Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu     222,000     250,000        375,000252Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu       43,900     130,000        195,000253Siêu âm Doppler tim     222,000     250,000        375,000254Siêu âm Doppler mạch máu     222,000     250,000        375,000255Siêu âm phần mềm (một vị trí)       43,900     110,000        165,000256Siêu âm khớp (một vị trí)       43,900     110,000        165,000257Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     678,000   1,640,000     2,460,000258Siêu âm màng phổi cấp cứu       43,900     100,000        150,000259Siêu âm tim cấp cứu tại giường     222,000     250,000        375,000260Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan     222,000     250,000        375,000261Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng     222,000     250,000        375,000262Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe     597,000     597,000        885,000263Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan     558,000   1,500,000     2,250,000264Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ     558,000   1,500,000     2,250,000265Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan     558,000   1,500,000     2,250,000266Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da   1,885,000   4,000,000     6,000,000267Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm     176,000     500,000        750,000268Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan     558,000   1,500,000     2,250,000269Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan     558,000   1,500,000     2,250,000270Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan     597,000     597,000        885,000271Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy     558,000   1,500,000     2,250,000272Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy     558,000   1,500,000     2,250,000273Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục     176,000     500,000        750,000274Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng     558,000   1,500,000     2,250,000275Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp     222,000     250,000        375,000276Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]     141,000     230,000        345,000277Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm     152,000   1,500,000     2,250,000278Chụp Xquang ngực thẳng       65,400       80,000        120,000279Gây mê để chụp Tử cung – Vòi trứng     900,000        900,000IVKHOA ĐÔNG Y – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG1Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm       61,400       85,0002Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp       67,300     100,0003Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông       65,500     100,0004Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy       65,500     100,0005Điện châm điều trị  hội chứng stress       67,300     100,0006Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên       65,500     100,0007Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt       67,300     100,0008Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông       67,300     100,0009Điện châm điều trị giảm đau do zona       67,300     100,00010Mai hoa châm       65,300       82,00011Hào châm       65,300       82,00012Mãng châm       72,300       82,00013Nhĩ châm       65,300       82,00014Điện châm       67,300     100,00015Thủy châm       66,100       66,10016Cấy chỉ     143,000     180,00017Ôn châm       65,300       82,00018Cứu       35,500       35,50019Chích lể       65,300       82,00020Laser châm       47,400       79,00021Từ châm       65,300       82,00022Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy       12,500       12,50023Xông thuốc bằng máy       42,900       42,90024Xông hơi thuốc       42,900       42,90025Xông khói thuốc       37,900       37,90026Sắc thuốc thang       12,500       12,50027Ngâm thuốc YHCT toàn thân       48,00028Ngâm thuốc YHCT bộ phận       48,00029Bó thuốc       50,500       50,50030Chườm ngải       35,500       35,50031Luyện tập dưỡng sinh       20,00032Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông       74,300     100,00033Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não       74,300     100,00034Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng       74,300     100,00035Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình       74,300     100,00036Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy       74,300     100,00037Điện mãng châm điều trị       74,300     100,00038Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy       67,300     100,00039Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu       67,300     100,00040Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não       67,300     100,00041Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên       67,300     100,00042Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới       67,300     100,00043Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai       67,300     100,00044Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp       67,300     100,00045Điện nhĩ châm điều trị đau lưng       67,300     100,00046Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não     143,000     180,00047Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông     143,000     180,00048Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình     143,000     180,00049Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy     143,000     180,00050Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính     143,000     180,00051Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn     143,000     180,00052Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não     143,000     180,00053Cấy chỉ điều trị liệt chi trên     143,000     180,00054Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới     143,000     180,00055Điện châm điều trị hội chứng tiền đình       67,300     100,00056Điện châm điều trị huyết áp thấp       67,300     100,00057Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính       67,300     100,00058Điện châm điều trị cảm mạo       67,300     100,00059Điện châm điều trị viêm amidan       67,300     100,00060Điện châm điều trị trĩ       67,300     100,00061Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt       67,300     100,00062Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em     100,00063Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em       67,300     100,00064Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não       67,300     100,00065Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não       67,300     100,00066Điện châm điều trị cơn đau quặn thận       67,300     100,00067Điện châm điều trị viêm bàng quang       67,300     100,00068Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện       67,300     100,00069Điện châm điều trị bí đái cơ năng       67,300     100,00070Điện châm điều trị sa tử cung       67,300     100,00071Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh       67,300     100,00072Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống       67,300     100,00073Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não       67,300     100,00074Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp       67,300     100,00075Điện châm điều trị khàn tiếng       67,300     100,00076Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi       67,300     100,00077Điện châm điều trị liệt chi trên       67,300     100,00078Điện châm điều trị chắp lẹo       67,300     100,00079Điện châm điều trị đau hố mắt       67,300     100,00080Điện châm điều trị viêm kết mạc       67,300     100,00081Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp       67,300     100,00082Điện châm điều trị lác cơ năng       67,300     100,00083Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá     100,00084Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu     100,00085Điện châm điều trị viêm mũi xoang       67,300     100,00086Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa       67,300     100,00087Điện châm điều trị đau răng       67,300     100,00088Điện châm điều trị ù tai       67,300     100,00089Điện châm điều trị giảm khứu giác       67,300     100,00090Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh       67,300     100,00091Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật       67,300     100,00092Điện châm điều trị giảm đau do ung thư       67,300     100,00093Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh       67,300     100,00094Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông       66,100       82,00095Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu       66,100       82,00096Thuỷ châm điều trị mất ngủ       66,100       82,00097Thuỷ châm điều trị hội chứng stress       66,100       82,00098Thuỷ châm điều trị nấc       66,100       82,00099Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm       66,100       82,000100Thuỷ châm điều trị viêm amydan       66,100       82,000101Thuỷ châm điều trị béo phì       82,000102Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não       66,100       82,000103Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng       66,100       82,000104Thuỷ châm điều trị sa dạ dày       66,100       82,000105Thuỷ châm điều trị trĩ       66,100       82,000106Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến       66,100       82,000107Thuỷ châm điều trị mày đay       66,100       82,000108Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng       66,100       82,000109Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược       66,100       82,000110Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em       66,100       82,000111Thuỷ châm điều trị giảm thính lực       66,100       82,000112Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em       66,100       82,000113Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em       66,100       82,000114Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em       66,100       82,000115Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não       66,100       82,000116Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não       66,100       82,000117Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ       66,100       82,000118Thuỷ châm điều trị sa tử cung       66,100       82,000119Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh       66,100       82,000120Thuỷ châm điều trị thống kinh       66,100       82,000121Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt       66,100       82,000122Thuỷ châm điều trị đái dầm       66,100       82,000123Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình       66,100       82,000124Thuỷ châm điều trị đau vai gáy       66,100       82,000125Thuỷ châm điều trị hen phế quản       66,100       82,000126Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp       66,100       82,000127Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính       66,100       82,000128Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên       66,100       82,000129Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn       66,100       82,000130Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn       66,100       82,000131Thuỷ châm điều trị đau dây V       66,100       82,000132Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống       66,100       82,000133Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não       66,100       82,000134Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp       66,100       82,000135Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng       66,100       82,000136Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi       66,100       82,000137Thuỷ châm điều trị liệt chi trên       66,100       82,000138Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới       66,100       82,000139Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy       82,000140Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá       82,000141Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu       82,000142Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang       66,100       82,000143Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa       66,100       82,000144Thuỷ châm điều trị đau răng       66,100       82,000145Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài       66,100       82,000146Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp       66,100       82,000147Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp       66,100       82,000148Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai       66,100       82,000149Thuỷ châm điều trị đau lưng       66,100       82,000150Thuỷ châm điều trị sụp mi       66,100       82,000151Thuỷ châm điều trị đau hố mắt       66,100       82,000152Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp       66,100       82,000153Thuỷ châm điều trị lác cơ năng       66,100       82,000154Thuỷ châm điều trị giảm thị lực       66,100       82,000155Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang       66,100       82,000156Thuỷ châm điều trị di tinh       66,100       82,000157Thuỷ châm điều trị liệt dương       66,100       82,000158Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện       66,100       82,000159Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng       66,100       82,000160Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên       65,500     100,000161Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới       65,500     100,000162Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não       65,500     100,000163Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não       65,500     100,000164Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não       65,500     100,000165Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não       65,500     100,000166Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới       65,500     100,000167Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất       65,500     100,000168Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em       65,500     100,000169Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai       65,500     100,000170Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác       65,500     100,000171Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ       65,500     100,000172Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu     100,000173Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá     100,000174Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý     100,000175Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược       65,500     100,000176Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp       65,500     100,000177Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu       65,500     100,000178Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ       65,500     100,000179Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress       65,500     100,000180Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính       65,500     100,000181Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh       65,500     100,000182Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V       65,500     100,000183Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên       65,500     100,000184Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi       65,500     100,000185Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp       65,500     100,000186Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng       65,500     100,000187Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực       65,500     100,000188Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình       65,500     100,000189Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực       65,500     100,000190Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang       65,500     100,000191Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản       65,500     100,000192Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp       65,500     100,000193Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp       65,500     100,000194Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn       65,500     100,000195Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng       65,500     100,000196Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc       65,500     100,000197Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp       65,500     100,000198Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp       65,500     100,000199Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng       65,500     100,000200Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai       65,500     100,000201Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt       65,500     100,000202Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi       65,500     100,000203Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa       65,500     100,000204Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt       65,500     100,000205Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh       65,500     100,000206Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh       65,500     100,000207Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón       65,500     100,000208Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá       65,500     100,000209Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông       65,500     100,000210Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng       65,500     100,000211Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật       65,500     100,000212Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì       65,500     100,000213Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não       65,500     100,000214Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống       65,500     100,000215Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật       65,500     100,000216Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư       65,500     100,000217Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm       65,500     100,000218Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly       65,500     100,000219Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn       35,500       40,000220Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn       35,500       40,000221Cứu điều trị nấc thể hàn       35,500       40,000222Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn       35,500       40,000223Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn       35,500       40,000224Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn       35,500       40,000225Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn       35,500       40,000226Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn       35,500       40,000227Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn       35,500       40,000228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn       35,500       40,000229Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn       35,500       40,000230Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn       35,500       40,000231Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn       35,500       40,000232Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não       35,500       40,000233Cứu điều trị di tinh thể hàn       35,500       40,000234Cứu điều trị liệt dương thể hàn       35,500       40,000235Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn       35,500       40,000236Cứu điều trị bí đái thể hàn       35,500       40,000237Cứu điều trị sa tử cung thể hàn       35,500       40,000238Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn       35,500       40,000239Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn       35,500       40,000240Cứu điều trị đái dầm thể hàn       35,500       40,000241Cứu điều trị đau lưng thể hàn       35,500       40,000242Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn       35,500       40,000243Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn       35,500       40,000244Cứu điều trị cảm cúm thể hàn       35,500       40,000245Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn       35,500       40,000246Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn       40,000247Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn       33,200       33,200248Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT       45,300       51,000249Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2     333,000     333,000250Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2     682,000     682,000251Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2     333,000     333,000252Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2     333,000     333,000253Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2     333,000     333,000254Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2     333,000     333,000255Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2     333,000     830,000256Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2     333,000     830,000257Điều trị sùi mào gà bằng Plasma     333,000     830,000258Điều trị hạt cơm bằng Plasma     358,000     830,000259Điều trị u mềm treo bằng Plasma     333,000     830,000260Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma     333,000     830,000261Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma     333,000     830,000262Điều trị sẩn cục bằng Plasma     333,000     830,000263Điều trị bớt sùi bằng Plasma     333,000     830,000264Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng     332,000     830,000265Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng     332,000     830,000266Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng     830,000267Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng     332,000     830,000268Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện     333,000     830,000269Điều trị hạt cơm bằng đốt điện     333,000     830,000270Điều trị u mềm treo bằng đốt điện     333,000     830,000271Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện     333,000     830,000272Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện     333,000     830,000273Điều trị sẩn cục bằng đốt điện     333,000     830,000274Điều trị bớt sùi bằng đốt điện     333,000     830,000275Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn     332,000     830,000276Vận động trị liệu hô hấp       30,100     110,000277Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt       65,500     110,000278Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người       65,500     110,000279Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực       65,500     110,000280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn       65,500     110,000281Xoa bóp bằng máy       28,500       50,000282Điều trị bằng điện phân thuốc       45,400       53,000283Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại       73,000284Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)       41,800     110,000285Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)       50,700     160,000286Tập do cứng khớp       45,700     100,000287Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     333,000     333,000288Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     333,000     333,000289Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     333,000     333,000290Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     333,000     333,000291Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     333,000     333,000292Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     333,000     333,000293Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     333,000     333,000294Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     333,000     333,000295Vận động trị liệu hô hấp       30,100     110,000296Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)       50,700     160,000297Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud     160,000298Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud     160,000299Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường     258,000     260,000300Điều trị bằng tia hồng ngoại       35,200       53,000301Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc       45,400       53,000302Điều trị bằng từ trường       38,400       62,000303Điều trị bằng các dòng điện xung       41,400       62,000304Tập vận động có kháng trở       46,900     160,000305Kỹ thuật kéo nắn trị liệu       45,300       75,000306Điều trị bằng sóng ngắn       34,900       62,000307Tập với thang tường       29,000     110,000308Tập với xe đạp tập       11,200       40,000309Điều trị bằng siêu âm       45,600       64,000310Tập với dụng cụ quay khớp vai       29,000     110,000311Tập vận động có trợ giúp       46,900     160,000312Tập với ròng rọc       11,200       40,000313Kỹ thuật xoa bóp bằng máy       28,500       52,000314Kỹ thuật xoa bóp vùng       41,800     110,000315Điều trị bằng dòng điện một chiều đều       45,400       50,000316Điều trị bằng dòng giao thoa       28,800       62,000317Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại       34,200       70,000318Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ       34,200       70,000319Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân       34,200       70,000320Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống       45,800       75,000321Điều trị bằng điện trường cao áp       38,400       60,000322Điều trị bằng ion tĩnh điện       38,400       62,000323Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người       42,300     110,000324Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người       46,900     160,000325Tập các kiểu thở       30,100     110,000326Tập ho có trợ giúp       30,100     110,000327Kỹ thuật xoa bóp toàn thân       50,700     160,000328Kéo nắn cột sống cổ       45,300       75,000329Kéo nắn cột sống thắt lưng       45,300       75,000330Xoa bóp bấm huyệt bằng tay       65,500     110,000331Xoa bóp bấm huyệt bằng máy       28,500       52,000VKHOA HỒI SỨC CẤP CỨU1Chụp động mạch vành   5,916,000   6,600,0002Chụp, nong và đặt stent động mạch vành   6,816,000 13,600,0003Chụp, nong và đặt stent động mạch vành   6,816,000 17,200,0004Chụp, nong và đặt stent động mạch vành   6,816,000 19,700,0005Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu     247,000   1,030,0006Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh     989,000   1,020,0007Cấy máy phá rung tự động (ICD)   1,625,000 14,000,0008Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim     247,000   1,030,0009Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ     201,000     300,00010Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng   1,625,000   7,400,00011Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng   1,625,000 12,400,00012Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng   1,625,000 13,900,00013Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng   1,625,000   7,400,00014Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng   1,625,000 12,400,00015Holter điện tâm đồ     198,000     530,00016Holter huyết áp     198,000     420,00017Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng     158,000     158,00018Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng       20,400       50,00019Đo các chất khí trong máu     215,000     370,00020Rửa dạ dày cấp cứu     119,000     340,00021Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng   1,126,000   1,500,00022Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     459,000     459,00023Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu       32,900       50,00024Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)       11,100       55,00025Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)       11,100       55,00026Bóp bóng Ambu qua mặt nạ     216,000     216,00027Đặt ống nội khí quản     568,000     700,00028Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)     568,000     850,00029Mở khí quản thường quy     719,000   2,700,00030Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)       57,600       57,60031Thay ống nội khí quản     568,000     700,00032Rút ống nội khí quản     100,00033Rút canuyn khí quản     100,00034Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)       20,400       50,00035Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng     247,000     250,00036Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter     143,000     530,00037Mở màng phổi tối thiểu bằng troca     596,000   1,200,00038Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ     185,000     230,00039Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]     559,000     560,00040Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]     559,000     560,00041Thủ thuật huy động phế nang PCV     100,00042Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử     100,00043Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp     350,00044Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc     198,000     290,00045Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu     155,000     155,00046Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi     350,00047Đặt ống thông dạ dày       90,100     100,00048Đặt ống thông dạ dày       90,100     300,00049Bơm rửa màng phổi     216,000     400,00050Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)     559,000     750,00051Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản     559,000     750,00052Chọc thăm dò màng phổi     137,000     350,00053Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp     479,000   1,270,00054Đặt sonde hậu môn       82,100     150,00055Thụt tháo phân       82,100     150,00056Chọc dịch màng bụng     137,000     350,00057Hút đờm hầu họng       11,100       50,00058Chọc dò dịch não tuỷ     107,000     400,00059Thay canuyn     247,000     300,00060Đặt catheter lọc máu cấp cứu     1,126,000     1,126,00061Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)     2,212,000     3,660,00062Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn     2,212,000     3,660,00063Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng     2,212,000     3,660,00064Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp     2,212,000     3,660,00065Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)     2,212,000     3,660,00066Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn     2,212,000     3,660,00067Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng     2,212,000     3,660,00068Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp     2,212,000     3,660,00069Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS     2,212,000     3,660,00070Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích     2,212,000     3,660,00071Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng     2,212,000     3,660,00072Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)     2,212,000     3,660,00073Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp     2,212,000     3,660,00074Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu     1,126,000     1,126,00075Thay huyết tương sử dụng huyết tương     1,636,000     1,830,00076Thay huyết tương sử dụng albumin     1,636,000     1,830,00077Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ     1,636,000     1,830,00078Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)     1,636,000     1,830,00079Thay huyết tương trong suy gan cấp     1,636,000     1,830,00080Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh     1,636,000     1,660,000VIKHOA MẮT1Siêu âm hốc mắt       43,900     110,0002Rửa mắt tẩy độc     100,0003Soi đáy mắt trực tiếp       52,500       70,0004Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)       25,900       31,0005Rửa cùng đồ       41,600       41,6006Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL   2,654,000   6,090,0007Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)       59,500     110,0008Lấy dị vật kết mạc       64,400     120,0009Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc       78,400     140,00010Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học     963,000   2,830,00011Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi       35,200       35,20012Mở bao sau bằng phẫu thuật     590,000   3,260,00013Bơm thông lệ đạo       94,400     160,00014Đo khúc xạ máy         9,900     110,00015Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…)     220,000     220,00016Cắt chỉ khâu kết mạc       32,900       95,00017Phẫu thuật quặm   1,235,000   3,090,00018Phẫu thuật quặm   1,068,000   3,010,00019Phẫu thuật quặm     638,000   2,290,00020Phẫu thuật quặm   1,417,000   3,810,00021Phẫu thuật quặm   1,068,000   3,010,00022Bơm rửa lệ đạo       36,700     160,00023Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)   1,104,000   4,250,00024Lấy calci kết mạc       35,200       62,00025Phẫu thuật mộng đơn thuần     870,000   2,130,00026Cắt u mi cả bề dày không ghép     724,000   2,320,00027Phẫu thuật quặm tái phát   1,235,000   2,590,00028Cắt u da mi không ghép     724,000   2,320,00029Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)   1,280,00030Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL   1,634,000   4,490,00031Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu       47,900       70,00032Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL   1,212,000   4,490,00033Lấy dị vật giác mạc sâu     327,000   2,320,00034Cắt chỉ khâu giác mạc       32,900       95,00035Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi   1,512,000   3,300,00036Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)     740,000   2,940,00037Phẫu thuật lác người lớn   3,160,00038Khâu  giác mạc     764,000   1,900,00039Cắt chỉ khâu da mi đơn giản       32,900       95,00040Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn   1,234,000 10,200,00041Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)   1,970,000   4,490,00042Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá     963,000   2,930,00043Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi   1,304,000   4,050,00044Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi   1,304,000   4,050,00045Mổ quặm bẩm sinh     638,000   2,290,00046Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL   1,212,000   3,490,00047Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc   1,154,000   3,790,00048Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)     793,000   2,590,00049Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)   1,500,00050Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt     926,000   1,590,00051Thử kính       34,00052Chụp  bản đồ giác mạc     133,000     133,00053Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất   6,090,00054Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên   4,250,00055Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo   6,090,00056Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù   2,943,000   4,250,00057Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc   2,943,000 10,200,00058Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm   2,943,000 10,200,00059Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn   1,234,000 10,200,00060Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn   1,234,000 10,200,00061Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính   1,234,000   4,490,00062Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa   1,040,000   5,590,00063Nối thông lệ mũi nội soi   1,040,000   5,590,00064Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá     840,000   2,830,00065Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học     963,000   2,830,00066Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi   1,304,000   4,050,00067Mở bè có hoặc không cắt bè   1,104,000   4,250,00068Cắt bỏ túi lệ     840,000   3,060,00069Lấy dị vật giác mạc sâu     327,000   2,320,00070Ghép da dị loại   2,790,000   4,660,00071Phẫu thuật quặm   1,640,000   3,920,00072Phẫu thuật quặm   1,837,000   4,030,00073Phẫu thuật quặm   1,068,000   3,010,00074Phẫu thuật điều trị hở mi   4,050,00075Phẫu thuật tạo hình mi   4,050,00076Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình   1,234,000   3,970,00077Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù   2,943,000   2,943,00078Phẫu thuật bong võng mạc tái phát   2,943,000   4,840,00079Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên   3,324,000   4,980,00080Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non   1,824,000   4,330,00081Tháo dầu Silicon nội nhãn     793,000   1,890,00082Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM     793,000   2,090,00083Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính   1,234,000   3,090,00084Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính   1,234,000   4,450,00085Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy   1,234,000   4,450,00086Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn   2,943,000   5,480,00087Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển   2,240,000   4,450,00088Tháo đai độn củng mạc   1,662,000   1,662,00089Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên     312,000     600,00090Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty)     312,000     500,00091Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)     312,000     730,00092Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi     291,000   1,500,00093Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)     406,000   1,000,00094Mở bao sau đục bằng laser     257,000   1,000,00095Laser excimer điều trị tật khúc xạ 22,000,00096Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ 22,000,00097Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ 36,000,00098Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik     770,000   4,950,00099Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL   5,120,000100Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL   4,866,000 13,000,000101Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK   1,213,000   2,090,000102Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)   2,690,000103Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử     934,000   2,390,000104Phẫu thuật mở rộng điểm lệ     598,000   2,820,000105Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi   1,040,000   2,860,000106Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu   1,040,000   1,500,000107Gọt giác mạc đơn thuần     770,000   1,470,000108Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc   1,249,000   1,590,000109Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối   2,223,000   2,390,000110Lấy dị vật hốc mắt     893,000   2,300,000111Lấy dị vật trong củng mạc     893,000   2,300,000112Lấy dị vật tiền phòng   1,112,000   1,800,000113Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm   1,234,000   2,090,000114Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp     934,000   2,090,000115Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu   1,112,000   1,360,000116Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép   1,154,000   1,890,000117Cắt u tiền phòng   1,213,000   2,090,000118Chích mủ mắt     452,000   1,190,000119Tái tạo cùng đồ   1,112,000   3,090,000120Đóng lỗ dò đường lệ   1,440,000   2,500,000121Đóng lỗ dò đường lệ     809,000   1,500,000122Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ   1,512,000   2,890,000123Phẫu thuật lác thông thường   2,300,000124Phẫu thuật lác thông thường   4,000,000125Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ   2,390,000126Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ   4,550,000127Cắt chỉ sau phẫu thuật lác       32,900       95,000128Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi       32,900       95,000129Chỉnh chỉ sau mổ lác   1,620,000130Sửa sẹo sau mổ lác   1,200,000131Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi       32,900       95,000132Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)   1,213,000   1,700,000133Cắt cơ Muller   1,304,000   1,700,000134Vá da tạo hình mi   1,062,000   1,062,000135Phẫu thuật tạo hình nếp mi     840,000   1,890,000136Phẫu thuật tạo hình nếp mi   1,093,000   3,300,000137Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi     840,000   1,890,000138Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi   1,093,000   3,300,000139Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo   2,790,000   3,090,000140Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi   1,304,000   2,090,000141Phẫu thuật hẹp khe mi     643,000   1,890,000142Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi   2,000,000143Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi   3,500,000144Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser     840,000145Điều trị di lệch góc mắt     840,000   2,590,000146Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng   1,112,000   2,290,000147Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc   1,724,000   1,920,000148Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên     520,000   1,300,000149Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…)   1,213,000   1,740,000150Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF   1,212,000   2,590,000151Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa   1,104,000   2,390,000152Mở góc tiền phòng   1,112,000   2,290,000153Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm   1,512,000   3,120,000154Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)   1,512,000   2,860,000155Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm   1,512,000   2,860,000156Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng     793,000   1,570,000157Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc   1,040,000   2,690,000158Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)       82,100     650,000159Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm     523,000     880,000160Tiêm nhu mô giác mạc       47,500       47,500161Rửa chất nhân tiền phòng     740,000   1,370,000162Lấy dị vật giác mạc sâu       82,100     120,000163Cắt bỏ chắp có bọc       78,400     140,000164Khâu cò mi, tháo cò     400,000     800,000165Chích dẫn lưu túi lệ       78,400   1,100,000166Khâu da mi đơn giản     809,000   1,500,000167Khâu phục hồi bờ mi     693,000     950,000168Khâu phủ kết mạc     638,000   1,570,000169Khâu  giác mạc   1,112,000   2,860,000170Khâu củng mạc   1,234,000   1,670,000171Khâu củng mạc   1,234,000   1,670,000172Khâu củng mạc   1,112,000   2,860,000173Thăm dò, khâu vết thương củng mạc   1,112,000   2,860,000174Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc     764,000   1,670,000175Lạnh đông thể mi   1,724,000   1,724,000176Bơm hơi / khí tiền phòng     740,000   1,800,000177Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài     740,000   1,670,000178Múc nội nhãn     539,000   1,670,000179Cắt thị thần kinh     740,000   1,270,000180Phẫu thuật quặm tái phát     638,000   1,410,000181Phẫu thuật quặm tái phát   1,417,000   4,940,000182Phẫu thuật quặm tái phát     845,000   3,760,000183Phẫu thuật quặm tái phát   1,068,000   4,000,000184Phẫu thuật quặm tái phát   1,640,000   5,000,000185Phẫu thuật quặm tái phát   1,837,000   6,000,000186Phẫu thuật quặm tái phát   1,640,000   5,000,000187Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)     638,000   2,590,000188Tiêm dưới kết mạc       47,500       50,000189Tiêm cạnh nhãn cầu       47,500       50,000190Tiêm hậu nhãn cầu       47,500       50,000191Tiêm nội mô giác mạc     150,000192Lấy máu làm huyết thanh       54,800       54,800193Khâu kết mạc     809,000   1,500,000194Khâu kết mạc   1,440,000   1,440,000195Khâu kết mạc     809,000   1,500,000196Cấp cứu bỏng mắt ban đầu     339,000     340,000197Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)       82,100       82,100198Bóc giả mạc       82,100       82,100199Rạch áp xe mi     186,000     186,000200Rạch áp xe túi lệ     186,000     510,000201Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc       50,000202Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương       52,500       85,000203Soi đáy mắt bằng Schepens       52,500       85,000204Soi góc tiền phòng       52,500       85,000205Theo dõi nhãn áp 3 ngày     107,000     150,000206Đo thị giác tương phản       63,800       63,800207Gây mê để khám   1,000,000208Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …   5,529,000   5,529,000209Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi   6,850,000210Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới   1,062,000   1,062,000211Phẫu thuật tạo nếp mi   1,890,000212Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả   1,112,000   3,090,000213Chụp khu trú dị vật nội nhãn       50,200     110,000214Chụp khu trú dị vật nội nhãn       56,200     100,000215Chụp khu trú dị vật nội nhãn       56,200     100,000216Chụp khu trú dị vật nội nhãn       56,200     100,000217Chụp lỗ thị giác       50,200     100,000218Chụp lỗ thị giác       50,200     100,000219Chụp lỗ thị giác       50,200     100,000220Chụp lỗ thị giác       50,200     100,000221Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu     214,000     220,000222Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu     214,000     220,000223Chụp đáy mắt không huỳnh quang     214,000     450,000224Chụp đáy mắt RETCAM     339,000     340,000225Siêu âm bán phần trước     208,000     208,000226Test thử cảm giác giác mạc       39,600       39,600227Test phát hiện khô mắt       39,600       50,000228Nghiệm pháp phát hiện glôcôm     107,000     107,000229Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm       28,800     100,000230Đo thị trường chu biên       28,800     100,000231Đo sắc giác       65,900       65,900232Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)       29,900       31,000233Đo khúc xạ giác mạc Javal       36,200       36,200234Đo thị lực       35,000235Đo độ lác       63,800       63,800236Xác định sơ đồ song thị       63,800       63,800237Đo biên độ điều tiết       63,800       63,800238Đo thị giác 2 mắt       63,800       63,800239Đo độ sâu tiền phòng     192,000     230,000240Đo độ dày giác mạc     133,000     133,000241Đo đường kính giác mạc       54,800       54,800242Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm       59,100       95,000243Đo độ lồi       74,000244Test thử nhược cơ     192,000     230,000245Test kéo cơ cưỡng bức     192,000     230,000246Soi đáy mắt cấp cứu       52,500     100,000247Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính   1,234,000   3,090,000248Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser     406,000   1,000,000249Mổ quặm bẩm sinh   1,235,000   3,090,000250Mổ quặm bẩm sinh     638,000   2,290,000251Mổ quặm bẩm sinh   1,417,000   3,810,000252Mổ quặm bẩm sinh     845,000   3,010,000253Mổ quặm bẩm sinh     845,000   3,010,000254Mổ quặm bẩm sinh   1,640,000   3,920,000255Mổ quặm bẩm sinh   1,837,000   4,030,000256Mổ quặm bẩm sinh     845,000   3,010,000257Soi đáy mắt cấp cứu tại giường       52,500     110,000258Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser     406,000   1,000,000259Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt   5,628,000   5,628,000260Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)       25,900       31,000261Đo độ dày giác mạc     133,000     133,000262Đo bản đồ giác mạc     133,000     133,000263Siêu âm A/B     100,000264Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm       28,800       70,000265Đo thị trường chu biên       28,800     100,000266Đo độ lác       63,800       63,800267Đo độ sâu tiền phòng     192,000     200,000268Đo đường kính giác mạc       54,800       54,800269Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm       59,100       95,000270Cắt u kết mạc không vá     755,000   2,360,000271Cắt u mi cả bề dày không vá     724,000   2,320,000272Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt   1,234,000   4,450,000273Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da   1,234,000   3,090,000274Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình   3,789,000   3,789,000275Cắt u kết mạc, giác mạc không vá     755,000   1,500,000276Nạo vét tổ chức hốc mắt   1,234,000   2,860,000277Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc   1,154,000   3,790,000VIIKHOA NỘI1Chọc dịch khớp     114,000     260,0002Hút dịch khớp gối     114,000     260,0003Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm     125,000     460,0004Hút dịch khớp háng     114,000     260,0005Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm     125,000     460,0006Hút dịch khớp khuỷu     114,000     260,0007Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm     125,000     460,0008Hút dịch khớp cổ chân     114,000     260,0009Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm     125,000     460,00010Hút dịch khớp cổ tay     114,000     260,00011Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm     125,000     460,00012Hút dịch khớp vai     114,000     260,00013Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm     125,000     460,00014Tiêm khớp gối       91,500     260,00015Tiêm khớp háng       91,500     260,00016Tiêm khớp cổ chân       91,500     260,00017Tiêm khớp bàn ngón chân       91,500     260,00018Tiêm khớp cổ tay       91,500     260,00019Tiêm khớp bàn ngón tay       91,500     260,00020Tiêm khớp đốt ngón tay       91,500     260,00021Tiêm khớp khuỷu tay       91,500     260,00022Tiêm khớp vai       91,500     260,00023Tiêm khớp ức đòn       91,500     260,00024Tiêm khớp ức – sườn       91,500     260,00025Tiêm khớp đòn- cùng vai       91,500     260,00026Tiêm khớp thái dương hàm       91,500     260,00027Tiêm ngoài màng cứng     319,000     900,00028Tiêm khớp cùng chậu       91,500     260,00029Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)       91,500     260,00030Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay       91,500     260,00031Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối       91,500     260,00032Tiêm hội chứng DeQuervain       91,500     260,00033Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay       91,500     260,00034Tiêm gân gấp ngón tay       91,500     260,00035Tiêm gân nhị đầu khớp vai       91,500     260,00036Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)       91,500     260,00037Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai       91,500     260,00038Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)       91,500     260,00039Tiêm gân gót       91,500     260,00040Tiêm cân gan chân       91,500     260,00041Tiêm cạnh cột sống cổ       91,500     260,00042Tiêm cạnh cột sống thắt lưng       91,500     260,00043Tiêm cạnh cột sống ngực       91,500     260,00044Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00045Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00046Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00047Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00048Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00049Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00050Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00051Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00052Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00053Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00054Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00055Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00056Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00057Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00058Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00059Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00060Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00061Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00062Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000     460,00063Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic       91,500     260,00064Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường       12,600       25,000         37,50065Định nhóm máu tại giường       39,100       39,10066Tiêm bắp thịt       11,400       11,40067Truyền tĩnh mạch       21,400       30,00068Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường       15,200       27,000         40,50069Tiêm dưới da       11,400       11,40070Tiêm tĩnh mạch       11,400       15,00071Đặt sonde hậu môn       82,100     160,00072Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm     110,000     400,00073Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm     152,000     460,00074Thụt tháo phân       82,100     160,00075Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe     178,000     180,00076Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng       82,100     160,00077Hút nang bao hoạt dịch     114,000     260,00078Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm     125,000     450,00079Chọc hút tế bào tuyến giáp     110,000     310,00080Chọc hút dịch điều trị u nang giáp     166,000     170,00081Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm     221,000     221,00082Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm     151,000     530,000VIIIKHOA NỘI SOI – THĂM DÒ CHỨC NĂNG1Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu     728,000   2,400,000     2,700,0002Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp     216,000     216,000        318,0003Nội soi khí phế quản cấp cứu   1,461,000   2,200,000     2,500,0004Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy   2,212,000   2,212,000     3,300,0005Nội soi khí phế quản lấy dị vật   3,261,000   3,600,000     3,900,0006Bơm rửa phế quản   1,461,000   1,461,000     2,184,0007Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy   2,212,000   2,212,000     3,300,0008Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy   2,212,000   2,900,000     4,350,0009Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy   2,212,000   2,500,000     3,750,00010Nội soi khí phế quản lấy dị vật   3,261,000   3,600,000     3,900,00011Nội soi khí phế quản hút đờm   1,461,000   3,600,000     5,400,00012Nội soi khí phế quản hút đờm     753,000   1,000,000     1,500,00013Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản   1,761,000   1,761,000     2,056,00014Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềm   1,461,000   2,200,000     3,300,00015Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềm     753,000   1,000,000     1,500,00016Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềm   1,133,000   1,300,000     1,950,00017Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)     831,000     831,000     1,237,50018Cầm máu thực quản qua nội soi     728,000   2,200,000     3,300,00019Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm     305,000     700,000     1,050,00020Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu     728,000   2,200,000     3,300,00021Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản   7,148,000   7,148,000   10,617,00022Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu     728,000   2,400,000     3,600,00023Nội soi đường mật qua tá tràng   2,678,000   2,678,000     4,011,00024Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết     244,000     500,000        750,00025Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết     305,000     700,000     1,050,00026Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết     408,000     800,000     1,200,00027Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết     433,000     600,000        900,00028Nội soi phế quản ống mềm     753,000   1,000,000     1,300,00029Nội soi phế quản ống mềm   1,133,000   1,300,000     1,600,00030Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết     189,000     300,000        450,00031Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết     291,000     400,000        600,00032Nội soi phế quản dưới gây mê   1,761,000   2,500,000     2,800,00033Nội soi phế quản dưới gây mê   3,261,000   3,600,000     3,900,00034Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản   1,133,000   1,300,000     1,600,00035Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản   1,761,000   2,500,000     2,800,00036Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản   1,133,000   1,300,000     1,600,00037Nội soi phế quản ống mềm   2,584,000   3,000,000     3,300,00038Nội soi  phế quản qua ống nội khí quản   2,212,000   2,212,000     3,300,00039Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu     244,000     500,000        750,00040Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi     580,000     580,000        852,00041Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu     189,000     300,000        450,00042Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê     580,000   1,600,000     2,400,00043Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết     291,000     400,000        600,00044Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp   1,696,000   2,000,000     3,000,00045Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp   1,696,000   3,500,000     5,250,00046Soi trực tràng     189,000     300,000        450,00047Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)   1,038,000   1,038,000     1,329,00048Nội soi đại tràng sigma     305,000     700,000     1,000,00049Nội soi đại tràng tiêm cầm máu     576,000   1,900,000     2,200,00050Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách   1,133,000   1,300,000     1,600,00051Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết   1,761,000   2,500,000     2,800,00052Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết   1,133,000   1,300,000     1,600,00053Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc     753,000   1,900,000     2,200,00054Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật   3,261,000   4,450,000     4,750,00055Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật   2,584,000   3,000,000     3,300,00056Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng   1,144,000   1,144,000     1,433,00057Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa     728,000   2,200,000     2,500,00058Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật   1,696,000   1,696,000     2,536,50059Nội soi đại tràng-lấy dị vật   1,696,000   1,700,000     2,000,00060Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ     243,000   1,800,000     2,700,00061Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị     728,000   2,200,000     2,500,00062Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê     865,000   1,000,000     1,500,00063Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê     865,000   1,000,000     1,500,00064Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê     865,000   1,000,000     1,500,00065Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê     753,000   1,000,000     1,500,00066Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]   3,261,000   3,300,000     4,950,00067Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]   2,584,000   2,600,000     3,900,00068Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê   1,133,000   1,300,000     1,950,00069Ghi điện tim cấp cứu tại giường       32,800       75,000        112,50070Điện tim thường       32,800       52,000         78,00071Đo chức năng hô hấp     126,000     150,000        225,00072Đo điện não vi tính       64,300     160,000        240,00073Đo lưu huyết não       43,400     110,000        165,000IXKHOA NGOẠI TIẾT NIỆU1Tán sỏi ngoài cơ thể   2,388,000   3,720,0002Tán sỏi niệu quản qua nội soi   1,279,000   8,900,0003Nội soi tháo sonde JJ     893,000   2,310,0004Đặt sonde bàng quang       90,100     180,0005Nội soi đặt sonde JJ   1,751,000   5,070,0006Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản   4,027,000   8,680,0007Tán sỏi thận qua da   2,167,000 16,900,0008Nội soi bàng quang tán sỏi   1,279,000   8,050,0009Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận   4,098,000   9,850,00010Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi   3,950,000   9,330,00011Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc   4,027,000 10,200,00012Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang   4,098,000   9,780,00013Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản     917,000   3,460,00014Nội soi cắt u bàng quang   4,565,000   8,100,00015Lấy sỏi san hô thận   4,098,000   9,700,00016Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc   4,170,000   7,860,00017Cắt thận đơn thuần   4,232,000   9,010,00018Nội soi lấy sỏi bàng quang   4,027,000   8,900,00019Cắt hẹp bao quy đầu   1,242,000   5,330,00020Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính   3,044,000   8,010,00021Cắt bỏ tinh hoàn   2,321,000   5,190,00022Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt   3,950,000 11,300,00023Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh   1,456,000   8,190,00024Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản   5,390,000 10,500,00025Dẫn lưu đài bể thận qua da     917,000   5,820,00026Lấy sỏi mở bể thận trong xoang   4,098,000 10,700,00027Lấy sỏi niệu quản   4,098,000   7,710,00028Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 1)   4,728,000 13,300,00029Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 2)   4,728,000   8,050,00030Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn   1,242,000   5,850,00031Nội soi niệu quản chẩn đoán     925,000   3,500,00032Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản   3,044,000 10,900,00033Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận   4,027,000 11,400,00034Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận   1,751,000   6,000,00035Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản   3,044,000   9,660,00036Dẫn lưu bàng quang đơn thuần   1,242,000   4,770,00037Mổ lấy sỏi bàng quang   4,098,000   7,110,00038Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo   1,456,000   6,040,00039Mở thông bàng quang     373,000   4,520,00040Lấy sỏi bể thận ngoài xoang   4,098,000   9,300,00041Dẫn lưu bể thận tối thiểu   1,751,000   5,320,00042Cắt u thận lành   2,851,000   9,150,00043Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc   4,170,000   8,210,00044Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc   4,027,000   8,900,00045Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi   3,044,000   9,180,00046Nội soi tán sỏi niệu đạo   1,456,000   8,050,00047Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận   4,170,000   7,860,00048Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản   1,456,000   7,920,00049Nội soi nong niệu quản hẹp     917,000   6,390,00050Nội soi cắt polyp cổ bàng quang   1,456,000   6,570,00051Cắm niệu quản bàng quang   2,851,000 10,100,00052Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ   2,321,000   6,480,00053Nội soi cắt nang tuyến thượng thận   4,170,000 10,300,00054Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc   4,316,000 10,300,00055Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng   1,242,000   7,280,00056Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)   1,279,000   8,640,00057Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột   5,305,000 10,900,00058Phẫu thuật nội soi cắt thận   4,316,000 10,500,00059Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận   4,170,000 10,500,00060Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes   3,044,000   9,880,00061Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)   6,117,000 10,500,00062Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ   2,321,000   7,650,00063Cắt nang thừng tinh một bên   1,784,000   6,470,00064Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên   4,170,000 10,500,00065Nội soi bàng quang cắt u   4,565,000   8,100,00066Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc   4,316,000 10,100,00067Cắt nối niệu quản   3,044,000   8,600,00068Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột   5,305,000 11,500,00069Cắt nối niệu đạo trước   4,151,000   7,330,00070Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang   9,160,00071Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận   3,044,000 11,700,00072Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung   6,575,000 10,400,00073Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc   4,170,000   7,170,00074Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc   4,170,000   7,860,00075Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang       90,100     100,00076Vận động trị liệu bàng quang     302,000   1,000,00077Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang     893,000   1,880,00078Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần       94,00079Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần       94,00080Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ     460,00081Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm     530,00082Chọc hút dịch quanh thận  dưới hướng dẫn của siêu âm     373,000   1,000,00083Chọc hút nước tiểu trên xương mu     110,000     300,00084Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản     206,000     400,00085Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm     653,000   6,000,00086Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm     597,000     597,00087Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm     597,000   6,190,00088Đo áp lực đồ bàng quang thủ công   1,000,00089Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi     893,000   2,490,00090Nong niệu đạo và đặt sonde đái     241,000     610,00091Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)     525,000   1,210,00092Nội soi bàng quang để sinh thiết  bàng quang đa điểm     649,000   1,590,00093Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR     645,000   1,500,00094Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất     525,000   1,200,00095Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da     178,000     300,00096Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận     178,000     300,00097Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang     893,000   1,500,00098Rút catheter đường hầm     178,000     300,00099Rửa bàng quang lấy máu cục     198,000     290,000100Rửa bàng quang     198,000     300,000101Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm   2,388,000   7,000,000102Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng   8,630,000103Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng 15,200,000104Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)     849,000   1,510,000105Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê     467,000   1,800,000106Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê   2,140,000107Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê   1,500,000108Nội soi bàng quang có gây mê     849,000   1,510,000109Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê   1,800,000110Thông tiểu       90,100     180,000111Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh   8,080,000112Cắt u thượng thận   6,117,000   9,550,000113Cắt nang thừng tinh hai bên   2,754,000   5,750,000114Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc   5,712,000   8,550,000115Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản   1,751,000   6,020,000116Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang   4,565,000   8,650,000117Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser   2,694,000 10,300,000118Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt   2,448,000   9,590,000119Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn   2,167,000   7,880,000120Phẫu thuật nội soi rạch mở lỗ phóng tinh niệu đạo   7,860,000121Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán     925,000   5,220,000122Cắt u tuyến thượng thận 2 bên   5,485,000   9,870,000123Dẫn lưu thận   5,100,000124Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới 10,600,000125Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột   9,990,000126Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang     490,000127Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da   1,751,000   7,650,000128Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn   6,100,000129Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên   5,460,000130Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật   7,620,000131Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn     186,000     960,000132Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc   4,170,000   9,430,000133Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán  sỏi niệu quản   1,279,000   8,500,000134Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận – niệu quản qua nội soi sau phúc mạc   9,990,000135Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo   6,420,000136Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng   9,550,000137Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang   7,790,000138Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh   8,050,000139Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi   5,620,000140Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết   7,380,000141Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi     893,000   1,600,000142Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê     917,000   4,720,000143Nội soi lấy sỏi niệu quản     944,000   8,850,000144Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 10,700,000145Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi   2,388,000 13,200,000146Nối niệu quản – niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng   5,390,000 10,400,000147Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder   5,305,000 11,000,000148Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột – bàng quang   5,305,000 11,400,000149Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang   4,098,000   5,670,000150Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì   6,480,000151Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì   6,480,000152Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn   2,321,000   8,370,000153Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi   4,316,000   9,450,000154Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên   4,170,000 10,500,000155Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser   1,279,000   8,650,000156Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang   5,818,000   8,430,000157Nội soi cắt u bàng quang tái phát   4,565,000   8,100,000158Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang   3,044,000   9,160,000159Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng   2,321,000   8,650,000160Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên   4,166,000 10,300,000161Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên   5,485,000 16,500,000163Cắt u tuyến thượng thận 1 bên   4,166,000 10,500,000164Tán sỏi ngoài cơ thể   2,388,000   2,520,000162Tán sỏi ngoài cơ thể   2,388,000   2,388,000165Tán sỏi ngoài cơ thể   2,388,000   2,388,000166Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận   2,851,000   8,520,000167Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi   4,728,000   8,330,000168Đặt bộ phận giả niệu quản qua da   5,100,000169Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ   1,965,000   7,550,000170Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca     979,000   1,000,000171Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột   5,305,000   9,990,000172Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức   1,965,000   7,100,000173Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất     198,000     300,000174Dẫn lưu nước tiểu bàng quang   1,751,000   4,620,000175Dẫn lưu áp xe khoang Retzius   1,751,000   3,620,000176Phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh   3,044,000   8,550,000177Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh   3,044,000   8,550,000178Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh   3,044,000   8,550,000179Tạo hình niệu đạo bằng vạt da tự thân   8,550,000180Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới   2,321,000   8,550,000181Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien   4,235,000   8,990,000182Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì   8,770,000183Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì   8,770,000184Phẫu thuật điều trị són tiểu   1,965,000   7,100,000185Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT   1,965,000   6,600,000186Cắt tinh mạc   6,100,000187Cắt mào tinh   5,490,000188Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo   1,242,000   4,730,000189Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật   1,965,000   6,940,000190Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật   1,242,000   6,230,000191Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật   1,751,000   7,100,000192Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản   8,530,000193Nong niệu đạo     241,000     610,000194Mở rộng lỗ sáo   1,242,000   4,620,000195Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp   2,498,000   9,390,000196Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ   4,232,000   9,230,000197Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)   4,232,000   9,010,000198Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch   4,232,000 10,300,000199Nối niệu quản – đài thận   3,044,000   9,440,000200Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo   4,415,000   9,270,000201Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng   3,044,000 11,700,000202Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey   5,305,000 11,000,000203Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)   1,965,000   9,810,000204Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng   4,415,000   9,710,000205Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da   5,305,000 10,500,000206Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang   5,434,000   9,090,000207Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu   1,751,000   7,510,000208Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt   1,751,000   7,010,000209Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì   4,151,000 10,100,000210Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2   2,321,000   8,080,000211Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo   1,751,000   6,010,000212Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)   3,044,000   7,730,000213Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn   6,440,000214Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­   4,151,000   8,270,000215Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu   4,232,000 10,900,000216Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống   4,232,000   9,230,000217Cắt u lành dương vật   1,965,000   5,940,000218Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột – bàng quang 10,500,000219Cắt nang niệu quản   7,100,000220Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch   8,550,000221Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên   4,151,000 11,600,000222Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung   6,111,000 10,600,000223Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ   4,316,000 10,500,000224Phẫu thuật nội soi cắt u thận   4,316,000 10,500,000225Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần   4,316,000 10,500,000226Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc   4,316,000 10,500,000227Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính   4,316,000 10,500,000228Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính   4,316,000 10,700,000229Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser   2,167,000   9,150,000230Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) 10,200,000231Nội soi niệu quản cắt nang   8,660,000232Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần   5,818,000   9,490,000233Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc   5,818,000 13,900,000234Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi   4,565,000   8,100,000235Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc   3,950,000 12,300,000236Phẫu thuật nội soi cắt u túi tinh   8,980,000237Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)     917,000   4,070,000238Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản     467,000   2,510,000239Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi   4,232,000   9,320,000240Cắt nối niệu quản   5,390,000   9,190,000241Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên   2,664,000   7,820,000242Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần 10,600,000243Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì   7,440,000244Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì   7,440,000245Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn   2,321,000   6,950,000246Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi   4,316,000   9,420,000247Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)   4,316,000 10,100,000248Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi   1,279,000   8,050,000249Phẫu thuật treo thận   2,859,000   7,770,000250Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm     917,000   5,360,000251Lấy sỏi niệu quản đơn thuần   4,098,000   7,530,000252Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại   4,098,000   8,910,000253Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang   4,098,000   7,580,000254Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột   5,390,000 11,900,000255Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong   2,664,000   8,630,000256Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang   2,851,000   8,040,000257Cắt cổ bàng quang   5,305,000   9,220,000258Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang   4,151,000   8,740,000259Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang   5,434,000   8,070,000260Lấy sỏi bàng quang   4,098,000   7,580,000261Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt   4,728,000 10,300,000262Cắt nối niệu đạo sau   4,151,000   7,360,000263Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu   4,151,000   7,430,000264Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu   4,947,000   9,070,000265Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang   4,947,000   9,070,000266Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn   2,321,000   5,750,000267Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài   1,242,000   4,300,000268Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái   5,648,000 11,500,000269Cắt u bàng quang đường trên   5,434,000   8,070,000270Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận   8,330,000271Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận   2,167,000   8,050,000272Cắt túi thừa niệu đạo   6,050,000273Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang 12,800,000274Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận   3,718,000   7,620,000275Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận   3,718,000   7,620,000276Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc   5,712,000   9,920,000277Cắt toàn bộ thận và niệu quản   4,232,000   9,440,000278Cắt u sùi đầu miệng sáo   1,206,000   4,320,000279Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch   4,151,000 10,700,000280Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ   3,044,000   8,330,000281Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang   2,448,000   7,840,000282Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi   2,167,000   7,100,000283Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản   4,027,000   5,960,000284Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát   2,448,000   9,330,000285Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang   2,167,000   5,990,000286Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng   1,456,000   7,830,000287Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo   2,167,000   8,330,000288Nội soi nạo hạch chậu bịt   9,330,000289Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng   1,456,000   8,330,000290Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo   1,456,000   5,620,000291Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp   2,448,000   8,330,000292Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)   3,718,000   7,700,000293Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên   4,170,000 10,500,000294Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên   4,170,000   8,800,000295Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên   4,170,000 10,500,000296Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến   6,620,000297Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa   4,316,000 10,800,000298Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản   4,316,000 10,100,000299Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất   4,316,000 11,500,000300Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng   5,818,000 12,400,000301Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)   1,279,000   8,050,000302Lấy sỏi niệu quản qua nội soi     944,000   6,750,000303Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật     893,000   4,500,000304Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán   4,050,000305Nội soi bàng quang     525,000   1,210,000306Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật     694,000   1,800,000307Nội soi niệu quản sinh thiết   3,300,000308Nội soi bàng quang sinh thiết     649,000   1,590,000309Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng   6,200,000310Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng   3,000,000311Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng   4,700,000312Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng   4,200,000313Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm   1,002,000   1,030,000314Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm   1,002,000   1,030,000315Phẫu thuật sa niệu đạo nữ   4,151,000   7,000,000XKHOA NGOẠI TỔNG HỢP1Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   2,886,000   6,280,0002Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em   2,920,000   6,280,0003Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn   2,269,000   4,850,0004Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em   2,269,000   4,410,0005Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn   2,298,000   4,410,0006Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em   3,285,000   5,850,0007Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em   2,298,000   4,410,0008Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn     547,000     700,0009Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn     410,000     500,00010Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn     242,000     500,00011Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em     547,000     700,00012Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em     410,000     500,00013Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em     242,000     500,00014Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu     500,00015Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép     558,000   1,000,00016Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu     182,000   1,000,00017Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng     333,000   3,790,00018Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng     517,000   1,000,00019Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng     500,00020Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng     178,000     300,00021Cắt sẹo khâu kín   3,288,000   4,050,00022Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình   3,609,000   4,550,00023Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng   3,601,000   6,270,00024Thay băng điều trị vết thương mạn tính     246,000     260,00025Phẫu thuật cắt cuống da Ý   2,295,000   4,330,00026Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống   5,770,00027Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   3,268,000   6,350,00028Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp     752,000     752,00029Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng   1,210,00030Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng   1,210,00031Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng   1,210,00032Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng   1,210,00033Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng   1,210,00034Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng   1,210,00035Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng   1,210,00036Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng   1,210,00037Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng   1,210,00038Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn       49,900     180,00039Băng bó vết thương     160,00040Cố định tạm thời người bệnh gãy xương     200,00041Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng     200,00042Phẫu thuật thay khớp gối do lao   5,122,000 11,000,00043Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay   2,887,000   4,490,00044Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân   2,758,000   4,770,00045Phẫu thuật thay khớp háng do lao   5,122,000   9,810,00046Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao   3,250,000   8,620,00047Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao   2,758,000   5,120,00048Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn   2,758,000   4,600,00049Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn   2,758,000   4,600,00050Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai   2,758,000   4,600,00051Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu   2,758,000   4,600,00052Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay   2,758,000   4,130,00053Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay   2,887,000   4,600,00054Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay   2,887,000   4,130,00055Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu   2,758,000   4,600,00056Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu   2,887,000   4,600,00057Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng   2,758,000   4,600,00058Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối   2,758,000   4,120,00059Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi   2,887,000   4,120,00060Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân   2,887,000   4,120,00061Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân   2,887,000   4,120,00062Bơm rửa ổ lao khớp       92,900     300,00063Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ   3,288,000   6,100,00064Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên   3,288,000   6,100,00065Phẫu thuật thay khớp háng do lao   5,122,000   9,810,00066Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương   1,731,000   5,730,00067Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương   1,731,000   5,730,00068Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm   4,550,00069Phẫu thuật KHX gãy xương đòn   3,750,000   7,220,00070Phẫu thuật thay khớp háng bán phần   3,250,000   8,780,00071Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi   3,750,000   6,070,00072Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng   5,122,000   9,810,00073Phẫu thuật KHX gãy bánh chè   3,985,000   6,070,00074Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày   3,750,000   6,070,00075Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân   3,750,000   6,070,00076Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân   3,750,000   6,070,00077Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay   3,750,000   7,220,00078Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay   3,750,000   7,220,00079Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay   3,750,000   7,220,00080Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay   3,750,000   7,220,00081Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp   4,616,000   7,100,00082Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay   3,750,000   7,220,00083Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài   3,750,000   6,070,00084Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi   3,750,000   6,070,00085Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu   3,985,000   7,220,00086Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay   3,750,000   7,220,00087Phẫu thuật vết thương bàn tay   1,965,000   6,040,00088Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón   2,887,000   5,070,00089Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)   2,887,000   3,730,00090Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu   2,598,000   3,680,00091Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong   3,750,000   6,070,00092Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động   4,616,000   6,500,00093Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng   3,570,000   3,780,00094Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân   3,750,000   6,070,00095Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm   2,887,000   6,910,00096Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi   3,750,000   6,290,00097Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay   3,750,000   7,220,00098Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần   3,750,000   6,070,00099Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay   3,750,000   6,080,000100Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay   2,318,000   7,930,000101Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²   4,228,000   6,340,000102Phẫu thuật lấy bỏ u xương   3,746,000   9,860,000103Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn   3,750,000   7,220,000104Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân   3,985,000   5,770,000105Phẫu thuật thay khớp gối bán phần   4,622,000   8,780,000106Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai   3,750,000   7,220,000107Phẫu thuật KHX gãy xương gót   3,750,000   6,070,000108Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²   2,790,000   6,130,000109Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi   3,750,000   6,070,000110Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)   3,750,000   6,070,000111Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)   3,750,000   6,070,000112Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân   3,750,000   6,070,000113Phẫu thuật vết thương khớp   2,758,000   6,490,000114Phẫu thuật viêm xương   2,887,000   7,960,000115Phẫu thuật tổn thương gân Achille   2,963,000   5,750,000116Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille   2,963,000   5,750,000117Phẫu thuật U máu   3,014,000   8,200,000118Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp   3,750,000   7,220,000119Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi   3,750,000   6,070,000120Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày   3,750,000   6,070,000121Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài   3,750,000   6,070,000122Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân   3,750,000   6,070,000123Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân   3,750,000   6,070,000124Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay   3,750,000   6,080,000125Phẫu thuật làm sạch ổ khớp   2,758,000   4,880,000126Phẫu thuật gỡ dính khớp gối   2,758,000   7,520,000127Phẫu thuật ghép xương tự thân   4,634,000 10,200,000128Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu   2,963,000   7,930,000129Phẫu thuật làm vận động khớp gối   3,151,000   4,730,000130Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)   2,973,000   7,700,000131Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay   3,750,000   7,220,000132Phẫu thuật KHX gãy đài quay   3,750,000   7,220,000133Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp   3,750,000   7,220,000134Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay   2,963,000   5,290,000135Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi   3,750,000   6,070,000136Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp   3,750,000   6,070,000137Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày   3,750,000   6,070,000138Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân   3,750,000   6,070,000139Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay   3,750,000   7,220,000140Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay   3,750,000   7,220,000141Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền   3,325,000   8,370,000142Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)   2,963,000   6,430,000143Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết   2,887,000   8,850,000144Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương   3,250,000   9,190,000145Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles     335,000     710,000146Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay   3,985,000   8,910,000147Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay   4,616,000   9,360,000148Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi   2,963,000   7,030,000149Phẫu thuật ghép xương nhân tạo   4,634,000 10,200,000150Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp   3,985,000   5,870,000151Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới   2,829,000   6,070,000152Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động   4,616,000   6,380,000153Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay   3,750,000   6,330,000154Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren   2,925,000   6,940,000155Thương tích bàn tay phức tạp   4,616,000   7,540,000156Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay   2,963,000   6,430,000157Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi   2,758,000   6,680,000158Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay   2,758,000   4,360,000159Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao   3,250,000 11,400,000160Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn   3,750,000   7,220,000161Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay   4,634,000   7,220,000162Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới   3,750,000   7,220,000163Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu   3,750,000   7,220,000164Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương   2,106,000   6,830,000165Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay   3,750,000   7,220,000166Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay   3,750,000   7,220,000167Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay   2,963,000   5,290,000168Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng   3,750,000   6,070,000169Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi   3,750,000   6,070,000170Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi   3,750,000   6,070,000171Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong   3,750,000   6,070,000172Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân   3,750,000   6,070,000173Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay   3,750,000   7,220,000174Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay   3,750,000   7,220,000175Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời   4,957,000   7,590,000176Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền   2,963,000   6,430,000177Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay   2,790,000   4,960,000178Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp   3,750,000   6,070,000179Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân   3,985,000   6,070,000180Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay   3,985,000   7,220,000181Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay   3,985,000   7,220,000182Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay   3,985,000   7,220,000183Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu   3,985,000   7,220,000184Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu   3,750,000   7,220,000185Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay   2,887,000   3,660,000186Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)   3,750,000   7,220,000187Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi   3,750,000   6,070,000188Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày   3,750,000   6,070,000189Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng   5,122,000   8,140,000190Phẫu thuật cắt cụt chi   3,741,000   6,700,000191Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi   2,887,000   6,330,000192Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay   2,963,000 14,800,000193Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)   2,963,000   6,430,000194Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)   2,318,000   6,560,000195Lấy u xương (ghép xi măng)   3,746,000   8,200,000196Phẫu thuật gỡ dính thần kinh   2,758,000   9,010,000197Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay   3,570,000   6,780,000198Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối   3,570,000   5,360,000199Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương   3,570,000   5,680,000200Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi   6,579,000   8,630,000201Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ   2,318,000   7,450,000202Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay   2,318,000   7,450,000203Cụt chấn thương cổ và bàn chân   2,887,000   6,950,000204Phẫu thuật tổn thương gân chày trước   2,963,000   7,030,000205Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên   2,963,000   7,030,000206Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau   2,963,000   7,030,000207Phẫu thuật điều trị gân bánh chè   2,963,000   7,030,000208Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp   3,750,000   6,570,000209Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên   2,829,000   7,220,000210Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa   2,925,000   6,940,000211Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ   2,925,000   6,940,000212Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay   2,925,000   6,940,000213Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ   2,925,000   6,940,000214Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V   2,963,000   5,200,000215Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II   2,963,000   5,200,000216Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay   3,649,000   6,330,000217Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay   2,758,000   4,360,000218Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay   3,649,000   5,190,000219Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn   2,963,000   5,750,000220Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung   2,963,000   5,190,000221Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt   2,925,000   5,830,000222Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não   2,925,000   5,830,000223Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền   3,325,000   6,430,000224Phẫu thuật thay khớp háng bán phần   3,250,000   8,780,000225Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền   3,325,000   6,540,000226Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)   2,925,000   5,830,000227Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ   3,325,000   6,430,000228Phẫu thuật gỡ dính gân gấp   2,758,000   6,680,000229Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên   2,318,000   6,770,000230Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên   2,318,000   5,770,000231Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên   2,318,000   8,710,000232Phẫu thuật u thần kinh trên da     705,000   1,000,000233Phẫu thuật u thần kinh trên da   1,126,000   1,126,000234Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi   2,851,000   6,770,000235Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi   2,851,000   7,520,000236Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em   4,728,000   9,090,000237Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới   2,851,000   4,370,000238Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo   6,985,000 12,700,000239Phẫu thuật tháo khớp vai   2,758,000   6,700,000240Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai   3,750,000   7,220,000241Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn   3,750,000   7,220,000242Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay   3,750,000   7,220,000243Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay   3,750,000   7,220,000244Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay   3,750,000   7,220,000245Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay   3,750,000   7,220,000246Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay   3,750,000   7,220,000247Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp   3,985,000   7,220,000248Phẫu thuật KHX gãy Monteggia   3,750,000   7,220,000249Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay   2,963,000   5,290,000250Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay   2,963,000   5,290,000251Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)   2,963,000   6,430,000252Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu   3,750,000   7,220,000253Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu   3,750,000   7,220,000254Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)   3,985,000   7,220,000255Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu   3,750,000   7,220,000256Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần   3,750,000   6,070,000257Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi   3,750,000   6,070,000258Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi   3,750,000   6,070,000259Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi   3,750,000   6,070,000260Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi   3,750,000   6,070,000261Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè   2,963,000   4,620,000262Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên   3,750,000   6,070,000263Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót   3,750,000   6,070,000264Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc   3,985,000   7,220,000265Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân   3,750,000   6,070,000266Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi   3,985,000   6,070,000267Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi   3,985,000   6,070,000268Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay   3,750,000   7,220,000269Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay   3,750,000   7,220,000270Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay   3,750,000   7,220,000271Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay   3,750,000   7,220,000272Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay   3,985,000   7,220,000273Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi   2,963,000   6,430,000274Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp   2,963,000   6,430,000275Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay   3,750,000   7,220,000276Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay   3,750,000   7,220,000277Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền   2,963,000   6,430,000278Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay   2,963,000   6,430,000279KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay   5,122,000   7,220,000280Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert   3,750,000   7,220,000281Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền   3,750,000   7,220,000282Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì   2,963,000   5,290,000283Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi   2,963,000   5,290,000284Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới   2,851,000   5,770,000285Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo   4,728,000   9,260,000286Tạo hình thay thế khớp cổ tay   4,728,000   9,260,000287Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay   2,887,000   6,570,000288Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh   3,750,000   7,220,000289Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới   2,851,000   5,770,000290Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)   2,925,000   8,880,000291Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay   3,741,000   6,700,000292Phẫu thuật tháo khớp cổ tay   1,965,000   5,560,000293Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon   3,750,000   6,070,000294Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót   3,750,000   6,070,000295Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa   3,985,000   6,070,000296Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên   3,985,000   6,070,000297Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em   3,985,000   6,070,000298Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I   2,963,000   6,430,000299Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới   3,649,000   5,770,000300Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I   2,963,000   6,430,000301Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)   3,750,000   6,070,000302Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM   3,750,000   7,220,000303Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh   3,750,000   7,220,000304Phẫu thuật chuyển ngón tay   6,153,000 10,700,000305Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)   3,250,000 10,700,000306Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh   2,758,000   6,270,000307Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước   3,570,000   5,770,000308Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia   3,750,000   7,220,000309Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối   3,750,000   6,070,000310Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân   3,750,000   6,070,000311Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi   3,750,000   6,070,000312Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương   3,750,000   6,070,000313Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý   3,750,000   7,720,000314Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương   3,750,000   6,830,000315Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân   2,106,000   5,680,000316Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)   3,750,000   7,720,000317Phẫu thuật tháo khớp chi   3,741,000   6,700,000318Phẫu thuật xơ cứng phức tạp   3,570,000   6,450,000319Phẫu thuật làm cứng khớp gối   3,649,000   5,680,000320Phẫu thuật đóng cứng khớp khác   3,649,000   6,830,000321Phẫu thuật vá da diện tích <5cm²   4,460,000322Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay   2,973,000 13,600,000323Ghép xương có cuống mạch nuôi   4,957,000   7,210,000324Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước   3,325,000   8,210,000325Phẫu thuật vá da dày > 1 cm²   4,460,000326Trật khớp háng bẩm sinh   3,250,000   8,620,000327Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh   2,829,000   5,880,000328Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải   2,829,000   5,880,000329Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi   3,570,000   5,120,000330Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm   3,570,000   6,270,000331Phẫu thuật vá da mỏng   4,460,000332Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET   2,758,000   5,050,000333Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao   4,622,000   8,210,000334Phẫu thuật ghép chi   6,153,000 13,600,000335Phẫu thuật kéo dài chi   4,672,000   7,430,000336Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo   2,829,000   6,350,000337Phẫu thuật xơ cứng đơn giản   3,570,000   5,770,000338Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay   3,985,000   7,000,000339Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)   3,985,000   7,000,000340Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)   6,210,000341Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài   4,672,000   6,630,000342Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann     234,000     710,000343Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng     624,000   1,180,000344Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0     335,000     710,000345Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X     335,000     710,000346Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi     624,000   1,180,000347Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi     624,000   1,180,000348Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh     714,000   1,530,000349Bột Corset Minerve,Cravate     624,000   1,180,000350Nắn, bó bột cột sống     624,000   1,180,000351Nắn, bó bột trật khớp vai     319,000     720,000352Nắn, bó bột gãy xương đòn     399,000     670,000353Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay     335,000     510,000354Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay     335,000     510,000355Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay     335,000     510,000356Nắn, bó bột trật khớp khuỷu     399,000     670,000357Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay     399,000     670,000358Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay     335,000     510,000359Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV     335,000     710,000360Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay     335,000     710,000361Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay     335,000     710,000362Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     335,000     710,000363Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     335,000     710,000364Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     234,000     710,000365Nắn, bó bột trật khớp háng     714,000   1,530,000366Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     259,000     720,000367Nắn, bó bột gãy mâm chày     335,000     710,000368Nắn, bó bột gãy xương chậu     624,000   1,180,000369Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi     624,000   1,180,000370Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật     644,000   1,530,000371Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     624,000   1,180,000372Bó bột ống trong gãy xương bánh chè     144,000     720,000373Nắn, bó bột trật khớp gối     259,000     720,000374Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     335,000     710,000375Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     335,000     710,000376Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     335,000     710,000377Nắn, bó bột gãy xương chày     234,000     710,000378Nắn, bó bột gãy xương gót     144,000     710,000379Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     234,000     710,000380Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn     319,000     720,000381Nắn, bó bột gãy Dupuptren     335,000     710,000382Nắn, bó bột gãy Monteggia     335,000     710,000383Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     234,000     710,000384Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     399,000     670,000385Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     259,000     720,000386Nẹp bột các loại, không nắn     400,000387Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I   2,963,000   8,180,000388Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI   2,829,000   7,680,000389Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay   3,985,000   7,220,000390Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ   2,318,000   9,850,000391Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn     257,000     410,000392Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     305,000     510,000393Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm   3,014,000   7,420,000394Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng   8,180,000395Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính     250,000396Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương   3,746,000   7,130,000397Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục   3,985,000   8,710,000398Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa   2,887,000   7,050,000399Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay   2,887,000   7,710,000400Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu   2,887,000   9,210,000401Đóng đinh xương chày mở   3,750,000 11,000,000402Đặt nẹp vít gãy thân xương chày   3,750,000 11,000,000403Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày   3,750,000 11,000,000404Phẫu thuật chân chữ O   3,750,000 11,000,000405Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ     178,000     310,000406Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ     237,000     510,000407Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ     257,000     410,000408Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ     237,000     510,000409Phẫu thuật chân chữ X   3,750,000 11,000,000410Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu   2,887,000   9,650,000411Găm Kirschner trong gãy mắt cá   3,750,000   9,440,000412Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên   3,750,000   9,440,000413Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren   3,750,000   8,910,000414Tháo bỏ các ngón chân   2,887,000   6,500,000415Tháo đốt bàn   2,887,000   6,500,000416Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần   2,887,000   5,330,000417Bắt vít qua khớp   3,985,000   9,440,000418Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương   8,930,000419Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ   2,593,000   3,830,000420Phẫu thuật tạo hình môi từng phần   2,493,000   3,830,000421Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh   3,830,000422Phẫu thuật tai vểnh   3,330,000423Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập   3,330,000424Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp   1,800,000425Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp   2,600,000426Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống   4,770,000   8,210,000427Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn   3,330,000428Cố định cột sống bằng vít qua cuống   5,328,000   5,328,000429Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước   3,570,000   6,270,000430Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống   1,180,000431Tháo một nửa bàn chân trước   3,741,000   6,270,000432Tháo khớp cổ chân   3,741,000   6,010,000433Khâu nối thần kinh   2,973,000   7,550,000434Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …)   5,550,000435Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp   2,758,000   6,270,000436Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp   6,270,000437Chích áp xe phần mềm lớn     186,000     500,000438Chuyển  xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền  không nối   3,325,000   6,610,000439Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động   7,520,000440Chuyển  xoay vạt da ghép có cuống mạch liền  không nối   3,325,000   6,610,000441Chích hạch viêm mủ     186,000     460,000442Gỡ dính thần kinh   2,973,000   8,560,000443Tháo bột các loại       52,900     210,000444Cắt u máu, u bạch huyết  đường kính trên 10cm   3,014,000   5,070,000445Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm   5,070,000446Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ   3,601,000   6,870,000447Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng   5,570,000448Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín   5,570,000449Khâu vết thương mạch máu chi   6,680,000450Phẫu thuật toác khớp mu   3,985,000   6,920,000451Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu   4,860,000452Phẫu thuật trật khớp cùng đòn   3,750,000   6,700,000453Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn   3,750,000   6,700,000454Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương   4,634,000   7,980,000455Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm   5,122,000   6,940,000456Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay   3,750,000   6,700,000457Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu   3,750,000   7,060,000458Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay   3,985,000   6,700,000459Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay   3,750,000   6,700,000460Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu   3,570,000   5,720,000461Phẫu thuật dính khớp khuỷu   2,758,000   5,720,000462Phẫu thuật trật khớp khuỷu   3,985,000   5,720,000463Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay   3,750,000   6,700,000464Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới   3,750,000   6,700,000465Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles   3,750,000   6,700,000466Phẫu thuật gãy Monteggia   3,750,000   6,700,000467Cắt cụt cánh tay   3,741,000   6,480,000468Tháo khớp khuỷu   3,741,000   6,480,000469Cắt cụt cẳng tay   3,741,000   6,480,000470Tháo khớp cổ tay   3,741,000   6,480,000471Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay   3,750,000   6,700,000472Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu   2,887,000   5,040,000473Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay   2,887,000   6,700,000474Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu   2,887,000   5,040,000475Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay   3,750,000   6,700,000476Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay   3,750,000   6,700,000477Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay   3,750,000   6,700,000478Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp   4,616,000   7,060,000479Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp   4,616,000   7,060,000480Đặt vít gãy trật xương thuyền   3,750,000   6,700,000481Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động   2,925,000   6,710,000482Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn   3,750,000   6,700,000483Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch   4,360,000484Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay   5,800,000485Phẫu thuật cứng cơ may   3,570,000   6,270,000486Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu   3,750,000   6,920,000487Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng   3,750,000   6,700,000488Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu   3,985,000   6,920,000489Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng   3,750,000   7,500,000490Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm   5,122,000   6,940,000491Đặt nẹp vít điều trị  gãy mâm chày và đầu trên xương chày   3,750,000   7,500,000492Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi   3,741,000   6,700,000493Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi   3,750,000   7,220,000494Lấy bỏ sụn chêm khớp gối   3,151,000   7,590,000495Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối   3,151,000 10,300,000496Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè   3,750,000   7,030,000497Tháo khớp gối   3,741,000   6,700,000498Phẫu thuật co gân Achille   2,963,000   6,900,000499Phẫu thuật khớp giả xương chầy   3,750,000   9,140,000500Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động   2,925,000   6,990,000501Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân   3,750,000   7,220,000502Cắt cụt cẳng chân   3,741,000   6,700,000503Kết hợp xương trong trong gãy xương mác   3,750,000   7,220,000504Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân   3,750,000   7,220,000505Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren   3,750,000   7,220,000506Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương   4,616,000   6,920,000507Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt   3,325,000   6,430,000508Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²   2,790,000   3,440,000509Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ   3,325,000   8,720,000510Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương   3,750,000   8,220,000511Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy   3,750,000   7,220,000512Rút đinh các loại   1,731,000   5,730,000513Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động   5,540,000514Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi   5,640,000515Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay   2,318,000   9,070,000516Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn   3,250,000   6,080,000517Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương   3,250,000   7,230,000518Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân   3,250,000   7,230,000519Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân   3,250,000   7,230,000520Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai   3,250,000   9,030,000521Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua)   6,710,000522Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay   6,710,000523Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay   6,940,000524Phẫu thuật cắt cụt đùi   3,741,000   6,700,000525Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não   2,829,000   7,220,000526Khâu da mi     809,000   1,000,000527Chuyển ngón có cuống mạch nuôi   4,957,000   9,770,000528Nội soi khớp gối điều trị bào khớp   2,897,000   6,080,000529Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)   3,250,000   6,000,000530Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp   2,897,000   6,080,000531Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật   2,897,000   6,080,000532Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)     498,000   6,570,000533Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp   2,897,000   6,870,000534Nội soi khớp vai điều trị bào khớp   2,897,000   6,870,000535Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật   2,897,000   6,870,000536Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường   2,477,000   3,710,000537Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường   2,887,000   4,620,000538Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường   2,477,000   4,620,000539Thay băng trên người bệnh đái tháo đường       57,600     250,000540Thay băng trên người bệnh đái tháo đường       57,600     250,000541Thay băng trên người bệnh đái tháo đường       57,600     250,000542Thay băng trên người bệnh đái tháo đường       57,600     250,000543Thay băng trên người bệnh đái tháo đường       57,600     250,000544Thay băng trên người bệnh đái tháo đường       57,600     250,000545Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường     392,000     700,000546Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ   4,228,000   6,100,000547Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường   4,228,000   6,100,000548Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường   4,228,000   6,100,000549Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú   3,325,000   3,500,000550Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước   4,242,000   9,090,000551Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối   3,250,000   6,880,000552Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)   4,242,000   9,090,000553Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm   3,250,000   9,250,000554Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau   4,242,000   9,090,000555Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm   3,250,000   9,250,000556Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân   4,242,000   9,090,000557Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai   3,250,000 10,400,000558Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu   4,242,000   9,090,000559Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó   4,242,000   9,090,000560Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối   3,250,000   6,880,000561Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay   3,250,000 10,400,000562Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối   3,250,000   8,880,000563Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai   3,250,000 10,400,000564Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet   3,250,000 10,400,000565Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai   3,250,000 10,400,000566Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay   3,250,000 10,400,000567Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau   3,250,000 10,400,000568Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn   3,250,000 10,400,000569Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu   4,242,000 10,400,000570Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu   3,250,000 10,400,000571Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai   3,250,000 10,400,000572Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực 10,400,000573Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu   3,250,000 10,400,000574Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu   3,250,000 10,400,000575Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài   2,167,000 10,400,000576Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác   3,718,000 10,400,000577Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang   3,250,000   9,250,000578Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối   3,250,000   9,250,000579Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy   3,250,000 10,400,000580Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân   3,250,000 10,400,000581Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn   4,242,000 10,300,000582Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng   4,242,000   9,090,000583Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó   4,242,000   9,090,000584Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó   4,242,000   9,090,000585Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó   4,242,000   9,090,000586Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại   4,242,000   9,090,000587Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu   2,167,000   8,030,000588Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay   2,167,000   8,030,000589Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay   2,167,000   6,890,000590Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè   4,242,000   9,090,000591Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối   3,718,000   9,090,000592Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó   4,242,000   9,090,000593Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè   3,250,000   8,880,000594Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân   3,250,000   6,880,000595Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên   3,250,000   6,880,000596Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân   3,250,000   6,880,000597Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái   6,880,000598Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân   3,250,000   6,880,000599Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm   3,250,000   6,880,000600Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực   3,718,000   7,210,000601Phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ   5,500,000602Phẫu thuật nội soi nâng ngực   6,770,000603Phẫu thuật tháo nẹp, vít   2,822,000   5,280,000604Phẫu thuật tháo nẹp, vít   2,822,000   5,280,000605Phẫu thuật tháo nẹp, vít   2,822,000   5,280,000606Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật   2,686,000   5,510,000607Nối gân duỗi   2,963,000   6,460,000608Nối gân gấp   2,963,000   6,430,000609Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực   6,690,000610Phẫu thuật cắt ngón tay thừa   4,430,000611Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt     926,000   1,500,000612Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ   3,325,000   5,390,000613Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ   3,325,000   6,930,000614Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ   2,598,000   3,750,000615Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ   3,670,000616Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản   4,090,000617Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu   3,895,000   6,330,000618Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu   3,895,000   6,430,000619Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu   3,895,000   6,430,000620Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận   3,325,000   6,210,000621Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²   4,460,000622Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ   3,325,000   6,430,000623Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận   3,325,000   6,430,000624Gỡ dính gân   2,963,000   6,680,000625Gỡ dính thần kinh   2,973,000   8,560,000626Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ   3,325,000   6,430,000627Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ   3,325,000   6,430,000628Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận   3,325,000   6,430,000629Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ   3,325,000   5,390,000630Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ   3,325,000   6,540,000631Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ   3,325,000   5,390,000632Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận   3,325,000   5,280,000633Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận   3,325,000   6,430,000634Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận   3,325,000   5,280,000635Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận   3,325,000   5,280,000636Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm     705,000   3,620,000637Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên     705,000   3,620,000638Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm   1,965,000   5,060,000639Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng   2,790,000   5,430,000640Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày   4,228,000   7,260,000641Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày   2,790,000   5,430,000642Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ   4,770,000   7,260,000643Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu   4,770,000   7,150,000644Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu   7,150,000645Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi   4,770,000   5,470,000646Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi   4,770,000   5,470,000647Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi   3,325,000   6,930,000648Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận   3,325,000   6,930,000649Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi   3,325,000   6,930,000650Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai   3,325,000   6,930,000651Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn   1,965,000   4,490,000652Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép   2,851,000   5,930,000653Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi   5,490,000654Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi   5,490,000655Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ   9,700,000656Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh 10,200,000657Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu   7,040,000658Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới   3,527,000   7,740,000659Phẫu thuật chỉnh  sửa gò má – cung tiếp   3,527,000   7,740,000660Phẫu thuật cắt chỉnh cằm   7,740,000661Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ   3,325,000   6,210,000662Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ   3,325,000   6,210,000663Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm²   6,340,000664Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè   2,887,000   4,410,000665Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân   4,907,000   6,710,000666Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch   4,770,000   6,710,000667Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch   4,770,000   6,710,000668Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay   4,907,000   6,930,000669Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ   3,325,000   6,930,000670Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ   3,325,000   6,930,000671Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận   3,325,000   6,930,000672Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận   3,325,000   6,930,000673Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân   4,907,000   6,930,000674Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận   3,325,000   6,930,000675Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật   6,430,000676Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít   3,750,000   5,320,000677Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật   2,963,000   6,430,000678Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay   4,430,000679Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa   4,430,000680Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp   5,580,000681Cắt lọc – khâu vết thương vùng trán   1,100,000682Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ   3,325,000   5,950,000683Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận   3,325,000   5,950,000684Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu   4,228,000   6,770,000685Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng   4,228,000   6,990,000686Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo   3,500,000687Bơm túi giãn da vùng da đầu     332,000   3,680,000688Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán   3,980,000   3,980,000689Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa   4,957,000   6,930,000690Khâu da mi   1,440,000   1,600,000691Khâu phục hồi bờ mi   1,300,000692Khâu cắt lọc vết thương mi   1,500,000693Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi   3,550,000694Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt   1,965,000   3,060,000695Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên   3,325,000   6,770,000696Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới   4,770,000   6,770,000697Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi   3,190,000698Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi   2,300,000699Phẫu thuật hạ mi trên   2,300,000700Kéo dài cân cơ nâng mi   1,304,000   2,300,000701Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi   2,192,000   3,550,000702Phẫu thuật điều trị hở mi   3,550,000703Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo   4,050,000704Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới   2,500,000705Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới   2,500,000706Phẫu thuật mở rộng khe mi     643,000   3,690,000707Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới   3,550,000708Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt   3,550,000709Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên   3,550,000710Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên   3,550,000711Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới   3,550,000712Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt dưới   3,550,000713Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt   4,370,000714Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt   2,300,000715Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt   2,790,000   4,370,000716Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh   3,830,000717Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch   2,192,000   4,950,000718Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi   1,800,000719Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ   5,050,000720Phẫu thuật tạo hình mũi một phần   3,830,000721Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)     724,000   2,310,000722Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)   1,234,000   2,800,000723Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử   4,330,000724Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi   2,800,000725Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi   3,830,000726Phẫu thuật hạ thấp sống mũi   3,720,000727Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi   4,830,000728Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi   3,720,000729Phẫu thuật tạo lỗ mũi   3,325,000   6,170,000730Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi   3,325,000   5,950,000731Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi   2,790,000   5,050,000732Khâu vết thương vùng môi   1,242,000   2,310,000733Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi   3,300,000734Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi   5,050,000735Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ   5,770,000736Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ   5,770,000737Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận   3,325,000   6,170,000738Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên   5,770,000739Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên   2,493,000   5,770,000740Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên   2,593,000   5,770,000741Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi   3,330,000742Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép     371,000   2,310,000743Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai   1,800,000744Khâu cắt lọc vết thương vành tai   2,000,000745Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời   1,965,000   3,310,000746Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời   3,130,000747Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai   3,830,000748Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp   3,830,000749Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa   3,830,000750Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân   3,830,000751Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình   3,830,000752Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai   2,800,000753Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai   1,334,000   3,220,000754Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai     834,000   1,800,000755Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai     705,000   2,310,000756Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản     178,000   1,300,000757Phẫu thuật khâu vết thương thấu má   4,730,000758Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính   3,330,000759Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm)   2,220,000760Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm)   2,420,000761Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa   7,380,000762Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ   7,750,000763Cắt u da lành tính vùng hàm mặt   2,300,000764Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt   1,800,000765Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ   2,300,000766Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ   2,300,000767Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn   9,770,000768Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú   2,300,000769Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp   4,770,000770Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ   4,770,000771Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại   5,770,000772Phẫu thuật treo vú sa trễ   4,270,000773Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng   5,770,000774Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú   4,770,000775Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú   2,862,000   4,340,000776Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ   2,862,000   4,980,000777Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa   2,862,000   5,310,000778Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông   3,930,000779Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm   1,750,000780Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm   3,310,000781Phẫu thuật cắt bỏ âm vật   3,740,000782Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo   2,660,000   2,660,000783Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật   8,770,000784Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật   8,770,000785Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa   9,770,000786Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân   4,770,000787Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa   3,325,000   7,140,000788Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật   9,770,000789Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu   9,770,000790Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón   2,330,000791Cắt đáy ổ  loét vết thương mãn tính   2,300,000792Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật   8,770,000793Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuật   8,770,000794Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính     300,000795Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính     300,000796Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu   6,153,000   9,770,000797Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu   6,153,000   9,770,000798Phẫu thuật cái hóa   9,770,000799Chuyển ngón có cuống mạch nuôi   4,957,000   9,770,000800Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái   3,630,000801Thay khớp bàn tay   7,770,000802Thay khớp liên đốt các ngón tay   9,770,000803Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay   5,130,000804Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay   5,630,000805Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi   5,130,000806Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân   6,270,000807Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân   6,270,000808Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa   7,770,000809Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật   7,770,000810Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật   7,770,000811Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay   5,270,000812Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z   4,130,000813Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z   4,130,000814Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân   3,325,000   6,170,000815Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay   3,325,000   5,950,000816Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân   4,228,000   5,110,000817Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân   4,228,000   5,110,000818Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân   4,228,000   5,110,000819Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân   5,110,000820Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân   5,110,000821Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi   5,120,000822Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm   2,310,000823Cắt khối u da lành tính trên 5cm   3,310,000824Cắt khối u da lành tính khổng lồ   4,220,000825Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân   3,120,000826Phẫu thuật cắt ngón chân thừa   3,620,000827Phẫu thuật đặt túi giãn da   4,330,000828Phẫu thuật tạo vạt giãn da   4,330,000829Phẫu thuật cấy, ghép lông mày   3,300,000830Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói   3,550,000831Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói   5,050,000832Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói   3,550,000833Phẫu thuật thu gọn môi dày   2,000,000834Phẫu thuật độn môi   2,000,000835Phẫu thuật điều trị cười hở lợi   2,500,000836Phẫu thuật sa trễ mi trên người già   2,000,000837Phẫu thuật thừa da mi trên   2,000,000838Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày   2,000,000839Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày   2,000,000840Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí   2,000,000841Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí   2,000,000842Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới   2,000,000843Phẫu thuật thừa da mi dưới   2,000,000844Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt   3,330,000845Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp   2,000,000846Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ   2,000,000847Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp   2,500,000848Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân   2,500,000849Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo   2,500,000850Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân   3,220,000851Phẫu thuật thu gọn cánh mũi   2,000,000852Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ   2,000,000853Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch   3,220,000854Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi   2,500,000855Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi   2,000,000856Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ   2,500,000857Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má   2,500,000858Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm   3,527,000   5,770,000859Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân   5,770,000860Phẫu thuật căng da mặt bán phần   3,830,000861Phẫu thuật căng da mặt toàn phần   4,830,000862Phẫu thuật căng da mặt cổ   3,830,000863Phẫu thuật căng da cổ   3,830,000864Phẫu thuật căng da trán   3,830,000865Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt   3,830,000866Phẫu thuật căng da trán thái dương   3,830,000867Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi   4,330,000868Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt   4,330,000869Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại   2,500,000870Hút mỡ vùng cằm   3,720,000871Hút mỡ vùng dưới hàm   3,720,000872Hút mỡ vùng nếp mũi má, má   3,720,000873Hút mỡ vùng cánh tay   3,720,000874Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân   3,720,000875Hút mỡ vùng vú   3,720,000876Hút mỡ bụng một phần   4,550,000877Hút mỡ bụng toàn phần   5,770,000878Hút mỡ đùi   3,720,000879Hút mỡ hông   3,720,000880Hút mỡ vùng lưng   3,720,000881Hút mỡ tạo bụng sáu múi   3,720,000882Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ.   5,770,000883Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể   2,800,000884Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi   2,800,000885Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt   3,980,000   5,770,000886Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay   3,980,000   5,770,000887Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông   3,980,000   5,770,000888Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông   5,770,000889Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy   4,770,000890Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú   4,270,000891Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần   4,770,000892Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần   5,770,000893Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn   4,770,000894Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn   5,770,000895Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng   6,770,000896Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng   4,050,000897Phẫu thuật độn cằm   2,800,000898Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ   2,800,000899Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy   2,800,000900Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm   2,800,000901Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ   2,800,000902Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo   2,800,000903Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn   1,000,000904Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn   1,000,000905Tiêm chất làm đầy nâng mũi   1,000,000906Tiêm chất làm đầy độn mô   1,000,000907Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán   3,730,000908Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt   3,730,000909Treo cung mày bằng chỉ   2,000,000910Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da   3,188,000   6,970,000911Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai   1,415,000   3,220,000912Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ     178,000     800,000913Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ     237,000     710,000914Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ     257,000     810,000915Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ     305,000   1,010,000916Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc   4,260,000917Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán   4,550,000918Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày   2,000,000919Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân   2,800,000920Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp   2,800,000921Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ   3,830,000922Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo   3,830,000923Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi   2,000,000924Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi   3,330,000925Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi   3,330,000926Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi   3,330,000927Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch   3,830,000928Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ   3,830,000929Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da   5,050,000930Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da   5,050,000931Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân   7,175,000   8,050,000932Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí   2,000,000933Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt   2,000,000934Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt   2,000,000935Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương   5,937,000   7,770,000936Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do  da, cân cơ, xương   5,937,000   7,770,000937Phẫu thuật cắt u da vùng mặt   2,627,000   2,627,000938Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da   5,770,000939Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ   4,770,000940Phẫu thuật căng da cổ   4,770,000941Phẫu thuật tái tạo hình môi   3,330,000942Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi   3,330,000943Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi   2,000,000944Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm   3,830,000945Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to   3,830,000946Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm   3,300,000947Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt   3,300,000948Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân   3,188,000   4,300,000949Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân   3,188,000   3,500,000950Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân   6,300,000951Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ   2,000,000952Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ   2,000,000953Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân   3,424,000   6,550,000954Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp   1,415,000   2,800,000955Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi   1,415,000   3,830,000956Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)   1,206,000   3,650,000957Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm   1,784,000   4,340,000958Cắt u thần kinh vùng hàm mặt   3,093,000   6,980,000959Cắt cụt cánh tay do ung thư   3,741,000   8,070,000960Tháo khớp khuỷu tay do ung thư   3,741,000   8,070,000961Cắt cụt cẳng chân do ung thư   3,741,000   6,950,000962Cắt cụt đùi do ung thư   3,741,000   6,950,000963Cắt u xương sườn 1 xương   3,746,000   8,200,000964Cắt u xương sườn nhiều xương   3,746,000   8,200,000965Cắt u bao gân   1,784,000   4,780,000966Cắt u xương sụn lành tính   3,746,000   6,010,000967Cắt u xương, sụn   3,746,000   6,010,000968Cắt u nang tiêu xương, ghép xương   3,746,000   9,640,000969Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương   3,746,000   9,640,000970Cắt các u nang mang   1,234,000   3,830,000971Cắt u môi lành tính có tạo hình   1,234,000   3,330,000972Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm   1,234,000   1,234,000973Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm   1,234,000   1,234,000974Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân   3,325,000   7,210,000975Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn   4,770,000976Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm   1,784,000   3,590,000977Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm   2,754,000   6,010,000978Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm   1,784,000   3,390,000979Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam   2,862,000   4,330,000980Cắt chi và vét hạch do ung thư   3,741,000   8,210,000981Tháo khớp cổ tay do ung thư   3,741,000   7,000,000982Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay   6,829,000 10,300,000983Tháo nửa bàn chân trước do ung thư   2,754,000   4,860,000984Tháo khớp cổ chân do ung thư   2,754,000   4,860,000985Tháo khớp gối do ung thư   2,758,000   6,620,000986Tháo khớp háng do ung thư   3,741,000   8,620,000987Cắt u máu trong xương   3,014,000   6,110,000988Bơm xi măng vào xương điều trị u xương   6,270,000989Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12,173,000 13,200,000990Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm   1,002,000   1,030,000991Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng   1,210,000992Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng   1,210,000993Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) dưới Xquang tăng sáng   1,210,000994Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng   1,210,000995Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng   1,210,000996Chụp tĩnh mạch lách – cửa dưới Xquang tăng sáng   1,210,000997Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng   1,210,000998Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng   1,210,000999Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001000Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001001Chụp và can thiệp động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001002Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001003Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001004Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001005Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001006Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001007Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001008Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001009Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001010Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001011Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001012Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001013Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001014Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001015Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001016Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001017Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001018Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001019Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001020Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm   1,235,000   2,000,0001021Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm   1,235,000   2,000,0001022Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm   1,002,000   1,030,0001023Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm     828,000   2,000,0001024Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm   1,002,000   1,030,0001025Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm     828,000   1,030,0001026Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm     151,000     300,0001027Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm     828,000   1,030,0001028Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm   1,000,0001029Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm   1,000,0001030Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm   1,000,0001031Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm     828,000   1,030,0001032Chọc dịch tuỷ sống     107,000     300,0001033Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ     678,000     678,0001034Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ   1,199,000   1,199,0001035Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)     134,000     300,0001036Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)     179,000     350,0001037Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)     240,000     400,0001038Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ   2,887,000   4,630,0001039Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao   3,817,000   5,330,0001040Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ   3,817,000   5,100,0001041Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách   3,817,000   5,100,0001042Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn   3,817,000   5,100,0001043Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực   2,887,000   5,330,0001044Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách   2,887,000   3,850,0001045Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn   2,887,000   3,850,0001046Phẫu thuật Longo   2,254,000   5,410,0001047Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein   3,258,000   5,610,0001048Cắt túi mật   4,523,000   9,150,0001049Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản   2,562,000   4,780,0001050Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật   4,499,000 10,000,0001051Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản   2,562,000   3,760,0001052Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)   2,562,000   4,550,0001053Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật   4,499,000 10,700,0001054Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ   2,562,000   5,310,0001055Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini   3,258,000   6,250,0001056Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác   3,258,000   8,220,0001057Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp   2,562,000   6,290,0001058Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn   2,562,000   8,360,0001059Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên   3,258,000   7,720,0001060Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)   1,242,000   4,990,0001061Nối mật ruột bên – bên   4,399,000   8,770,0001062Cắt đoạn đại tràng nối ngay   4,470,000   9,050,0001063Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil   1,965,000   5,600,0001064Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu   2,514,000   8,070,0001065Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng   2,514,000   5,190,0001066Cắt dây chằng, gỡ dính ruột   2,498,000   9,290,0001067Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát   3,258,000   7,140,0001068Làm hậu môn nhân tạo   2,514,000   6,150,0001069Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp   2,562,000   6,290,0001070Nối vị tràng   2,664,000   7,090,0001071Cắt đoạn dạ dày   7,266,000   9,100,0001072Cắt khối tá tụy 10,817,000 15,000,0001073Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng   3,579,000   7,860,0001074Cắt lách do chấn thương   4,472,000   7,960,0001075Mở thông dạ dày   2,514,000   5,190,0001076Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông   4,629,000   8,480,0001077Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice   3,258,000   6,350,0001078Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng   3,258,000   8,220,0001079Khâu vết thương thành bụng   1,965,000   5,720,0001080Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay   4,470,000   9,050,0001081Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng   2,832,000   8,630,0001082Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann   4,470,000   8,480,0001083Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật 10,600,0001084Nối mật ruột tận – bên   4,399,000   8,770,0001085Phẫu thuật cắt u thành bụng   1,965,000   7,800,0001086Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng   2,561,000   7,860,0001087Các phẫu thuật ruột thừa khác   2,561,000   7,140,0001088Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn   4,399,000 10,600,0001089Đóng lỗ rò thực quản – khí quản   3,579,000 10,600,0001090Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài   4,470,000   9,050,0001091Cắt đoạn trực tràng nối ngay   4,470,000   9,050,0001092Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi   6,686,000   7,440,0001093Dẫn lưu áp xe ruột thừa   2,832,000   6,320,0001094Mở bụng thăm dò, sinh thiết   2,514,000   5,530,0001095Cắt toàn bộ dạ dày   7,266,000 10,900,0001096Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)   4,629,000   8,480,0001097Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng   2,514,000   6,410,0001098Lấy bỏ u gan   8,133,000 11,600,0001099Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo   4,470,000 10,400,0001100Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn   2,562,000   5,490,0001101Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách   4,485,000 13,500,0001102Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn   4,050,0001103Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản   2,248,000   5,010,0001104Các phẫu thuật đường mật khác   4,699,000   8,950,0001105Nối tụy ruột   4,399,000   9,220,0001106Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn   1,965,000   6,140,0001107Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ   2,612,000   7,380,0001108Nạo vét hạch cổ   3,817,000   8,110,0001109Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non   3,579,000   8,810,0001110Gỡ dính sau mổ lại   2,498,000   8,150,0001111Nối tắt ruột non – ruột non   4,293,000   8,010,0001112Cắt u mạc treo ruột   4,670,000   8,400,0001113Khâu lỗ thủng đại tràng   3,579,000   8,290,0001114Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng   3,579,000   8,130,0001115Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch   2,562,000   6,350,0001116Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng   2,562,000   6,350,0001117Nối nang tụy với hỗng tràng   2,664,000   8,590,0001118Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn   4,485,000 12,700,0001119Mở ngực thăm dò, sinh thiết   3,285,000   7,550,0001120Đưa thực quản ra ngoài   2,514,000   9,620,0001121Đóng rò thực quản   3,579,000 10,600,0001122Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy   4,629,000 10,600,0001123Cắt nhiều đoạn ruột non   4,629,000 10,300,0001124Đóng mở thông ruột non   3,579,000   8,810,0001125Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên   3,579,000   9,700,0001126Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên   3,579,000   9,700,0001127Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn   1,898,000   8,140,0001128Mở bụng thăm dò   2,514,000   4,530,0001129Nạo vét hạch D1   3,817,000   9,940,0001130Nạo vét hạch D3   3,817,000 10,900,0001131Nạo vét hạch D4   3,817,000 10,900,0001132Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng   4,470,000   9,050,0001133Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài   4,470,000   9,050,0001134Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann   4,470,000   9,050,0001135Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ   2,562,000   4,580,0001136Cắt gan phân thuỳ sau   8,133,000 11,500,0001137Cắt gan phân thuỳ trước   8,133,000 11,500,0001138Cắt hạ phân thuỳ 1   8,133,000 11,500,0001139Cắt hạ phân thuỳ 2   8,133,000 11,300,0001140Cắt hạ phân thuỳ 3   8,133,000 11,300,0001141Cắt hạ phân thuỳ 4   8,133,000 11,500,0001142Cắt hạ phân thuỳ 5   8,133,000 11,300,0001143Cắt hạ phân thuỳ 6   8,133,000 11,300,0001144Cắt hạ phân thuỳ 7   8,133,000 11,500,0001145Cắt hạ phân thuỳ 8   8,133,000 11,500,0001146Cắt hạ phân thuỳ 9   8,133,000 11,500,0001147Cắt nhiều hạ phân thuỳ   8,133,000 11,500,0001148Cắt đường mật ngoài gan   4,399,000 10,700,0001149Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ   4,670,000   8,570,0001150Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ   5,060,0001151Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ   5,060,0001152Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi   1,756,000   5,330,0001153Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần   6,799,000   7,490,0001154Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi   6,686,000   7,490,0001155Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực   9,210,0001156Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động   6,686,000   7,490,0001157Phẫu thuật cắt u thành ngực   1,965,000   5,330,0001158Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo   3,044,000   9,210,0001159Cắt túi thừa thực quản cổ   7,283,000 10,000,0001160Cắt túi thừa thực quản ngực   7,283,000 10,100,0001161Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực   5,441,000 10,600,0001162Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng   5,441,000 10,600,0001163Cắt nối thực quản   7,283,000 10,100,0001164Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực   7,283,000 10,100,0001165Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ   7,283,000 10,100,0001166Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực   7,283,000 10,100,0001167Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ   7,283,000 10,100,0001168Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non   7,283,000 10,100,0001169Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản   7,283,000 10,100,0001170Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)   7,283,000 10,100,0001171Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản   7,548,000 10,300,0001172Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản   7,548,000 10,300,0001173Phẫu thuật Heller   2,851,000   6,120,0001174Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ   7,548,000 10,600,0001175Phẫu thuật Newmann   5,330,0001176Mở cơ môn vị   5,830,0001177Tạo hình môn vị   6,330,0001178Cắt u tá tràng   2,561,000   7,490,0001179Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng 10,817,000 12,700,0001180Cắt mạc nối lớn   4,670,000   5,810,0001181Cắt túi thừa đại tràng   3,579,000   6,210,0001182Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng   4,670,000   7,490,0001183Mở ngực thăm dò   3,285,000   5,760,0001184Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa   3,241,000 11,000,0001185Cắt dạ dày hình chêm   3,579,000   6,940,0001186Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)   1,242,000   4,100,0001187Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)   7,490,0001188Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn   7,266,000   9,100,0001189Cắt lại dạ dày   7,266,000 10,900,0001190Thăm dò, sinh thiết gan   2,514,000   7,230,0001191Cắt gan phải   8,133,000   9,970,0001192Cắt gan trái   8,133,000   9,970,0001193Khâu vùi túi thừa tá tràng   2,561,000   8,070,0001194Tháo xoắn ruột non   2,498,000   8,080,0001195Cắt thuỳ gan trái   8,133,000   9,750,0001196Tháo lồng ruột non   2,498,000   8,080,0001197Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)   3,579,000   8,480,0001198Cắt ruột non hình chêm   3,579,000   6,320,0001199Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài   4,629,000   8,480,0001200Cắt bỏ u mạc nối lớn   4,670,000   8,410,0001201Cắt toàn bộ ruột non   4,629,000 10,300,0001202Cắt gan phải mở rộng   8,133,000   9,970,0001203Cắt gan trái mở rộng   8,133,000   9,970,0001204Cắt gan trung tâm   8,133,000   9,970,0001205Cắt gan nhỏ   8,133,000   9,750,0001206Cắt gan lớn   8,133,000   9,970,0001207Cắt gan hình chêm, nối gan ruột   8,133,000   9,210,0001208Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)   6,728,000 11,300,0001209Các phẫu thuật cắt gan khác   8,133,000 12,100,0001210Tạo hình tĩnh mạch gan – chủ dưới 14,645,000 17,300,0001211Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa   3,579,000   9,210,0001212Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)   2,851,000   6,990,0001213Cắt lọc nhu mô gan   8,133,000   9,750,0001214Cầm máu nhu mô gan   5,273,000   7,490,0001215Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng   4,470,000 10,800,0001216Lấy máu tụ bao gan   5,273,000   7,490,0001217Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn   4,470,000 10,800,0001218Lấy hạch cuống gan   3,817,000   7,490,0001219Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh   2,514,000   6,990,0001220Làm hậu môn nhân tạo   2,514,000   6,150,0001221Lấy dị vật trực tràng   3,579,000   6,040,0001222Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp   4,470,000 10,800,0001223Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn   4,470,000 10,800,0001224Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn   4,470,000 10,800,0001225Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn   6,933,000 10,300,0001226Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng   2,498,000   8,240,0001227Mở nhu mô gan lấy sỏi   4,728,000   9,210,0001228Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn   3,579,000   8,240,0001229Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ   2,254,000   5,410,0001230Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái   4,399,000   9,210,0001231Khâu vết thương tụy và dẫn lưu   4,485,000   7,930,0001232Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ   2,562,000   6,280,0001233Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)   2,562,000   4,780,0001234Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn   2,562,000   5,050,0001235Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn   2,562,000   6,280,0001236Cắt bỏ nang tụy   4,485,000   7,930,0001237Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)   4,485,000   7,930,0001238Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 10,817,000 12,900,0001239Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân 10,817,000 12,900,0001240Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo 10,817,000 12,900,0001241Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo 10,817,000 12,900,0001242Cắt tụy trung tâm   4,485,000   9,430,0001243Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle   2,514,000   8,620,0001244Cắt toàn bộ tụy 10,817,000 12,900,0001245Cắt một phần tuỵ   4,485,000   7,490,0001246Các phẫu thuật cắt tuỵ khác   4,485,000   7,490,0001247Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y   4,485,000   7,930,0001248Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ   1,898,000   8,180,0001249Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập   5,964,000   9,210,0001250Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn   2,664,000   9,930,0001251Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp   4,616,000   6,510,0001252Chèn gạc nhu mô gan cầm máu   5,273,000   8,150,0001253Phẫu thuật Puestow – Gillesby   4,485,000   9,490,0001254Cắt chỏm nang gan   2,851,000   7,650,0001255Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan   2,832,000   8,200,0001256Mở thông túi mật   1,965,000   6,480,0001257Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật 10,600,0001258Cắt lách bán phần   4,472,000   6,770,0001259Khâu vết thương lách   2,851,000   6,770,0001260Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học   2,851,000   6,770,0001261Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da   4,151,000   8,230,0001262Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ   8,620,0001263Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột   6,827,000 10,600,0001264Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng   4,399,000 10,500,0001265Cắt nang ống mật chủ   8,950,0001266Dẫn lưu nang tụy   2,664,000   8,650,0001267Cắt đuôi tụy bảo tồn lách   4,485,000 10,900,0001268Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu   2,664,000   9,080,0001269Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác 11,300,0001270Các phẫu thuật lách khác   7,830,0001271Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice   3,258,000   6,350,0001272Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi   3,258,000   6,350,0001273Bóc phúc mạc douglas   4,670,000   7,490,0001274Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành   2,851,000   8,160,0001275Bóc phúc mạc bên trái   4,670,000   7,490,0001276Bóc phúc mạc bên phải   4,670,000   7,490,0001277Bóc phúc mạc phủ tạng   4,670,000   9,490,0001278Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác   4,670,000   9,210,0001279Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ   4,670,000   9,490,0001280Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ   4,670,000   9,490,0001281Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ   4,670,000   9,210,0001282Lấy u sau phúc mạc   5,712,000   8,570,0001283Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất   2,832,000   7,460,0001284Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản   3,579,000   7,990,0001285Nạo vét hạch trung thất   3,817,000 10,900,0001286Nạo vét hạch D2   3,817,000 10,900,0001287Khâu cầm máu ổ loét dạ dày   3,579,000   7,560,0001288Mở dạ dày xử lý tổn thương   3,579,000   6,090,0001289Cắt túi thừa tá tràng   2,561,000   7,260,0001290Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng   3,579,000   8,240,0001291Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng   4,293,000   8,510,0001292Cắt ruột thừa đơn thuần   2,561,000   7,140,0001293Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe   2,561,000   7,860,0001294Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng   2,498,000   9,520,0001295Đóng rò trực tràng – âm đạo   3,579,000   8,090,0001296Đóng rò trực tràng – bàng quang   3,579,000   8,090,0001297Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản   3,579,000   8,090,0001298Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo   3,579,000   7,460,0001299Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn   3,579,000   8,090,0001300Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung   3,579,000   8,090,0001301Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)   2,562,000   6,680,0001302Dẫn lưu áp xe gan   2,832,000   7,570,0001303Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật   4,499,000 10,400,0001304Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật   2,664,000   7,340,0001305Nối nang tụy với tá tràng   2,664,000   8,590,0001306Nối nang tụy với dạ dày   2,664,000   8,350,0001307Nối diện cắt thân tụy với dạ dày   4,399,000   8,580,0001308Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn   4,399,000 11,100,0001309Cắt lách bệnh lý   4,472,000   7,900,0001310Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương   2,851,000   6,720,0001311Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành   2,851,000   7,820,0001312Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành   2,851,000   9,270,0001313Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành   2,851,000   9,270,0001314Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)   2,851,000   9,270,0001315Phẫu thuật cắt u cơ hoành   3,258,000   7,850,0001316Phẫu thuật cắt u cơ hoành   3,258,000   7,850,0001317Lấy u phúc mạc   4,670,000   8,500,0001318Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm     178,000     300,0001319Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm     257,000     400,0001320Cắt chỉ khâu da       32,900       50,0001321Thay băng, cắt chỉ vết mổ       57,600     150,0001322Thay băng, cắt chỉ vết mổ       82,400     100,0001323Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo   9,910,0001324Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng   2,428,000 11,000,0001325Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt 11,900,0001326Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành   2,832,000   5,580,0001327Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh   4,629,000   9,950,0001328Phẫu thuật điều trị teo ruột   4,629,000   9,950,0001329Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su   4,293,000   9,950,0001330Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi   4,293,000   9,950,0001331Nội soi nong đường mật, Oddi   2,238,000   5,600,0001332Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị   2,277,000   6,090,0001333Cắt đoạn ruột non   4,629,000   9,410,0001334Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò   2,562,000   6,410,0001335Cắt bỏ trĩ vòng   2,562,000   8,090,0001336Phẫu thuật lại trĩ chảy máu   2,562,000   8,520,0001337Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường   3,258,000   7,630,0001338Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt   3,258,000   7,850,0001339Đặt stent đường mật, đường tuỵ   1,885,000   4,100,0001340Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng   2,277,000   3,000,0001341Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm     530,0001342Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm   1,002,000   1,002,0001343Chọc hút và tiêm thuốc nang gan     558,000     558,0001344Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da   3,616,000   6,100,0001345Chọc áp xe gan qua siêu âm     152,000     530,0001346Chọc hút áp xe thành bụng     186,000     500,0001347Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên   7,600,0001348Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột   4,241,000 10,400,0001349Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn   9,000,0001350Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày – miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)   7,548,000 11,700,0001351Chích rạch áp xe nhỏ     186,000     500,0001352Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi     596,000   1,240,0001353Dẫn lưu áp xe phổi     596,000   1,640,0001354Dẫn lưu áp xe phổi     596,000   1,640,0001355Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng   7,548,000 10,100,0001356Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản 10,600,0001357Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản   7,548,000 10,600,0001358Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản   7,548,000 10,100,0001359Phẫu thuật điều trị rò thực quản   7,548,000 10,600,0001360Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính   7,266,000   9,490,0001361Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày   2,514,000   7,490,0001362Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)   4,293,000   7,490,0001363Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi   4,913,000   7,490,0001364Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh   3,579,000   9,490,0001365Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị)   5,830,0001366Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo   3,579,000   7,490,0001367Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng   2,498,000   7,490,0001368Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng   2,498,000   7,490,0001369Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng   4,293,000   7,490,0001370Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel   4,293,000   7,490,0001371Phẫu thuật tắc ruột do giun   3,579,000   5,330,0001372Phẫu thuật điều trị xoắn ruột   2,498,000   7,330,0001373Phẫu thuật điều trị xoắn ruột   2,498,000   7,330,0001374Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột   1,965,000   5,330,0001375Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì   2,944,000   9,490,0001376Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì   9,490,0001377Tháo lồng bằng bơm khí/nước     137,000   1,000,0001378Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng   4,661,000   8,860,0001379Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì   4,661,000   9,490,0001380Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì   9,490,0001381Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng   6,933,000   9,210,0001382Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng   4,661,000   9,490,0001383Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng   4,100,0001384Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng   3,500,0001385Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)   2,844,000   6,490,0001386Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn   7,490,0001387Nong hậu môn dưới gây mê     500,0001388Nong hậu môn không gây mê   1,000,0001389Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng   4,670,000   9,210,0001390Cắt nang/polyp rốn   1,242,000   4,300,0001391Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng   2,832,000   7,330,0001392Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt   4,670,000   7,490,0001393Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu   2,664,000   6,100,0001394Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ   3,579,000   9,490,0001395Lấy máu tụ tầng sinh môn   2,248,000   4,210,0001396Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới   8,133,000   9,490,0001397Cắt gan phải hoặc gan trái   8,133,000   9,210,0001398Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn   8,133,000   9,490,0001399Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ   8,133,000   9,490,0001400Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan   2,832,000   6,850,0001401Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật   4,399,000   7,490,0001402Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan   8,133,000   9,490,0001403Phẫu thuật sỏi trong gan   4,699,000   8,490,0001404Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan   4,699,000   7,490,0001405Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan   8,133,000   9,490,0001406Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun   4,499,000   7,490,0001407Dẫn lưu đường mật ra da   2,664,000   5,330,0001408Dẫn lưu nang ống mật chủ   2,664,000   4,100,0001409Đặt stent nang giả tuỵ   1,885,000   3,000,0001410Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng   4,485,000   7,930,0001411Cắt  gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin   4,485,000   7,490,0001412Khâu lách do chấn thương   7,490,0001413Thay băng, cắt chỉ vết mổ       32,900       50,0001414Thay băng, cắt chỉ vết mổ     112,000     112,0001415Thay băng, cắt chỉ vết mổ       57,600     150,0001416Thay băng, cắt chỉ vết mổ     179,000     200,0001417Thay băng, cắt chỉ vết mổ     240,000     250,0001418Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi   9,490,0001419Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán   7,490,0001420Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết   7,490,0001421Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn   9,490,0001422Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản   5,964,000 10,600,0001423Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng   5,814,000 15,100,0001424Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột)   5,090,000   9,490,0001425Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng   4,241,000   9,490,0001426Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng   4,241,000   7,490,0001427Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột   9,490,0001428Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su   4,241,000   9,490,0001429Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột   4,241,000   7,490,0001430Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn   3,680,000   7,490,0001431Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột   4,464,000   9,490,0001432Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật   4,464,000   9,210,0001433Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày 15,100,0001434Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X   3,241,000   7,490,0001435Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị   5,964,000   9,490,0001436Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn   4,241,000   7,490,0001437Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản   5,814,000 15,100,0001438Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn   4,241,000   9,490,0001439Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng   4,241,000   9,490,0001440Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao   4,241,000   7,490,0001441Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)   4,241,000   7,490,0001442Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn   4,241,000   7,490,0001443Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng   4,241,000   7,490,0001444Phẫu thuật Miles qua nội soi   3,316,000   9,490,0001445Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt   4,241,000   7,490,0001446Phẫu thuật nội soi sa trực tràng   4,276,000   8,330,0001447Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị  sa trực tràng   4,276,000   7,330,0001448Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín   4,241,000   9,490,0001449Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng   4,241,000   9,490,0001450Phẫu thuật nội soi cắt ruột non   4,241,000   7,490,0001451Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư   4,913,000 10,900,0001452Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư   7,266,000 12,900,0001453Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư   4,470,000 12,900,0001454Cắt 2/3 dạ dày do ung thư   4,913,000 10,900,0001455Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống   4,913,000 13,100,0001456Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 10,800,0001457Cắt một nửa đại tràng phải, trái   4,470,000 10,800,0001458Cắt đoạn ruột non do u   4,629,000   7,760,0001459Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u   2,514,000   5,760,0001460Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại   7,266,000 10,900,0001461Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non   7,266,000 10,900,0001462Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn   2,832,000   7,890,0001463Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành   4,913,000   9,100,0001464Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày   4,913,000   9,100,0001465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần   3,579,000   6,040,0001466Phẫu thuật điều trị ruột đôi   4,293,000   8,480,0001467Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn   3,579,000   6,080,0001468Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột   2,498,000   6,080,0001469Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột   4,293,000   8,240,0001470Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh   2,514,000   6,100,0001471Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn   2,514,000   4,810,0001472Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột   4,629,000   8,480,0001473Cắt lại đại tràng   4,470,000 10,700,0001474Cắt đoạn đại tràng   4,470,000   9,050,0001475Đóng hậu môn nhân tạo   4,293,000   8,320,0001476Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải   4,470,000   9,050,0001477Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì   7,660,0001478Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)   2,562,000   5,290,0001479Cắt trĩ từ 2 búi trở lên   2,562,000   5,040,0001480Phẫu thuật trĩ độ 3   2,562,000   5,290,0001481Phẫu thuật trĩ độ 1V   2,562,000   5,290,0001482Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp   2,562,000   5,960,0001483Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản   2,562,000   5,490,0001484Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ   2,562,000   4,790,0001485Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ   2,562,000   5,290,0001486Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng   3,258,000   8,220,0001487Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn   4,670,000   8,410,0001488Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột   4,670,000   8,410,0001489Khâu lại bục thành bụng đơn thuần   5,720,0001490Cắt hạ phân thùy gan   8,133,000 11,000,0001491Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan – hỗng tràng   4,399,000   8,770,0001492Nối ống mật chủ – tá tràng   4,399,000   8,770,0001493Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh   4,699,000 10,500,0001494Cắt  túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr   4,499,000   8,620,0001495Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan   4,699,000   8,420,0001496Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan   8,133,000 11,000,0001497Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại   6,827,000 10,800,0001498Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu   8,620,0001499Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột   4,399,000   8,950,0001500Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da   6,850,0001501Nối túi mật – hỗng tràng   4,399,000   6,310,0001502Dẫn lưu túi mật   2,664,000   7,250,0001503Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung – hỗng tràng   4,399,000 11,300,0001504Nối ống tuỵ-hỗng tràng   4,399,000   8,540,0001505Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…   4,472,000   8,490,0001506Cắt đuôi tuỵ   4,485,000   8,940,0001507Dẫn lưu áp xe tụy   2,832,000   6,490,0001508Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử   2,664,000   7,580,0001509Cắt lách bán phần do chấn thương   4,472,000   8,550,0001510Cắt lách toàn bộ do chấn thương   4,472,000   8,550,0001511Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên   7,790,0001512Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu   8,300,0001513Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ   5,648,000 11,000,0001514Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần   3,316,000   7,980,0001515Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ 10,600,0001516Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin 10,600,0001517Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan   3,316,000   5,590,0001518Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống   5,090,000 11,300,0001519Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư   3,316,000 11,000,0001520Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn   4,241,000 10,600,0001521Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay   4,241,000   8,650,0001522Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái   4,241,000   8,650,0001523Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột   3,680,000   9,580,0001524Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay   4,241,000   9,050,0001525Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy   4,241,000   8,650,0001526Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp   8,650,0001527Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông  điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)   4,241,000   8,650,0001528Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng   7,870,0001529Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng   4,241,000   8,130,0001530Cắt lại dạ dày do ung thư   7,266,000 12,600,0001531Cắt đoạn trực tràng do ung thư   6,933,000   9,410,0001532Cắt lách do u, ung thư,   4,472,000   9,400,0001533Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành   9,270,0001534Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược   9,270,0001535Mở dạ dày lấy bã thức ăn   2,514,000   6,090,0001536Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng   4,629,000   7,370,0001537Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa   4,289,000   7,140,0001538Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng   2,832,000   7,050,0001539Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn   2,562,000   6,060,0001540Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại   2,562,000   6,490,0001541Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên   5,780,0001542Cắt cơ tròn trong   2,562,000   5,730,0001543Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát   4,289,000   7,370,0001544Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột   4,293,000   8,510,0001545Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng   3,258,000   7,590,0001546Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản     807,000   2,510,0001547Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi   4,499,000 10,600,0001548Nối ống mật chủ – hỗng tràng   4,399,000   8,360,0001549Phẫu thuật Fray   4,485,000 10,600,0001550Nối nang tụy – dạ dày   2,664,000   8,350,0001551Nối nang tụy – hỗng tràng   4,399,000   8,590,0001552Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ   6,290,0001553Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr   3,816,000   9,760,0001554Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống   5,090,000 10,100,0001555Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN     134,000     300,0001556Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM   1,210,0001557Đặt ống thông hậu môn       82,100     160,0001558Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM   1,885,000   1,885,0001559Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy   2,678,000   5,430,0001560Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản     728,000   2,200,0001561Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su     728,000   2,200,0001562Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng   2,277,000   2,277,0001563Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày     728,000   2,200,0001564Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày     823,000     823,0001565Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu     728,000   2,200,0001566Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori     294,000     294,0001567Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ     243,000   1,810,0001568Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – nong đường mật bằng bóng   2,678,000   5,430,0001569Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật   2,678,000   5,430,0001570Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)     823,000     823,0001571Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)     823,000     823,0001572Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ   2,897,000   2,897,0001573Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP)   2,678,000   5,430,0001574Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi   2,678,000   5,430,0001575Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu     728,000   2,200,0001576Nội soi can thiệp – cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm   3,928,000   4,000,0001577Nội soi ổ bụng     825,000     960,0001578Nội soi ổ bụng có sinh thiết     982,000     982,0001579Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa   1,696,000   1,696,0001580Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm     728,000   4,000,0001581Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater   2,678,000   5,430,0001582Siêu âm can thiệp – đặt dẫn lưu đường mật qua da   1,885,000   1,885,0001583Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM   1,885,000   1,885,0001584Đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM   1,210,0001585Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày   2,697,000   4,340,0001586Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   3,345,000   8,660,0001587Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   4,166,000   8,160,0001588Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   2,772,000   7,660,0001589Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân   4,166,000   8,160,0001590Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   4,166,000   8,380,0001591Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân   4,166,000   8,160,0001592Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân   3,345,000   8,660,0001593Dẫn lưu áp xe tuyến giáp     231,000     500,0001594Cắt u tuyến Tùng   9,210,0001595Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp   3,345,000   5,050,0001596Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc   3,345,000   8,660,0001597Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow   4,166,000   8,160,0001598Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow   4,166,000   8,160,0001599Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp   3,345,000   8,880,0001600Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp   4,166,000 11,000,0001601Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp   5,485,000 10,200,0001602Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp   5,485,000 10,500,0001603Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc   4,166,000   8,380,0001604Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow   4,166,000   8,380,0001605Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp   4,166,000 10,000,0001606Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật   3,817,000   8,110,0001607Nong đường mật, Oddi qua nội soi   2,238,000   6,100,0001608Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.   2,678,000   2,678,0001609Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ   2,428,000   6,100,0001610Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ   2,678,000   4,460,0001611Nong hẹp thực quản,  tâm vị  qua nội soi   2,277,000   6,090,0001612Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày   3,928,000   6,170,0001613Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng   4,330,0001614Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng   4,330,0001615Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán     825,000     960,0001616Nội soi ổ bụng- sinh thiết     982,000     982,0001617Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp   9,564,000 12,300,0001618Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa   2,564,000   6,920,0001619Phẫu thuật nội soi cắt túi mật   3,093,000   8,180,0001620Nội soi ổ bụng chẩn đoán   1,456,000   5,760,0001621Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp   4,166,000   8,160,0001622Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp   4,166,000   7,550,0001623Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001624Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr   4,151,000   9,950,0001625Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   4,166,000   9,660,0001626Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan   2,167,000   8,150,0001627Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi   3,093,000   8,900,0001628Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr   3,093,000   9,760,0001629Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật   3,816,000 10,000,0001630Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp   4,166,000   8,160,0001631Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   4,166,000   8,160,0001632Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng   4,241,000   8,650,0001633Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001634Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001635Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   2,498,000   8,150,0001636Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng   2,564,000   7,640,0001637Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa   2,896,000   6,920,0001638Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng   4,241,000   9,650,0001639Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo   4,241,000   9,940,0001640Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi   8,288,000 10,700,0001641Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải   4,241,000   8,650,0001642Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang   4,241,000   9,510,0001643Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001644Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ   2,167,000   8,230,0001645Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel   4,241,000   6,950,0001646Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng   4,241,000   9,350,0001647Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp   4,166,000   8,160,0001648Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non   4,241,000   8,480,0001649Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang   4,241,000   8,650,0001650Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001651Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001652Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001653Phẫu thuật nội soi cắt nang gan   2,167,000   8,150,0001654Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột   3,680,000   9,580,0001655Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu   2,167,000   7,920,0001656Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng   1,456,000   5,760,0001657Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi   5,788,000   8,730,0001658Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi   5,788,000   9,240,0001659Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi   5,010,000   8,730,0001660Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)   9,982,000 14,000,0001661Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày   2,896,000   7,800,0001662Phẫu thuật nội soi cắt lách   4,390,000   9,000,0001663Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)   2,167,000   7,760,0001664Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   5,772,000   9,110,0001665Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc   5,772,000   9,330,0001666Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   4,241,000 10,200,0001667Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng   2,664,000   9,280,0001668Phẫu thuật nội soi cắt nang lách   9,450,0001669Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách   9,450,0001670Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh   5,964,000 11,000,0001671Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp   4,241,000   9,940,0001672Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng   4,241,000   9,350,0001673Phẫu thuật nội soi cắt gan phải   5,648,000 11,300,0001674Phẫu thuật nội soi cắt gan trái   5,648,000 11,300,0001675Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm   5,648,000 11,300,0001676Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung – hỗng tràng   4,464,000 10,700,0001677PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời   4,464,000 10,700,0001678Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp   4,166,000   8,160,0001679Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp   4,166,000   8,160,0001680Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp   4,166,000   8,160,0001681Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp   4,166,000   8,160,0001682Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp   4,166,000   8,160,0001683Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp   4,166,000   9,920,0001684Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   4,166,000   8,160,0001685Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc   4,166,000   8,380,0001686Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc   4,166,000   8,380,0001687Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp   4,166,000   7,550,0001688Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp   4,166,000   7,770,0001689Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp   4,166,000   7,770,0001690Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   4,166,000   9,660,0001691Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   7,652,000 10,300,0001692Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc   7,652,000 10,500,0001693Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.   4,166,000   8,160,0001694Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.   4,166,000   8,160,0001695Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.   4,166,000   9,660,0001696Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.   7,652,000 10,300,0001697Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.   4,166,000 10,500,0001698Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.   4,166,000 10,500,0001699Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư   7,652,000 10,500,0001700Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư   7,652,000 10,500,0001701Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi   8,288,000 10,700,0001702Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch   8,288,000 10,700,0001703Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng   4,241,000   9,510,0001704Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng   4,241,000   9,510,0001705Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng   2,167,000   8,130,0001706Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng   4,241,000 10,400,0001707Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non   4,241,000   9,510,0001708Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001709Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng   3,316,000 10,700,0001710Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái   4,241,000   8,650,0001711Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông   4,241,000   8,650,0001712Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001713Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng   4,241,000 10,400,0001714Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng   4,241,000   9,510,0001715Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch   3,316,000 10,700,0001716Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng   4,276,000   8,030,0001717Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng   4,276,000   8,030,0001718Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng   4,276,000   8,030,0001719Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng   4,276,000   8,030,0001720Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước   5,648,000 10,700,0001721Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau   5,648,000 10,700,0001722Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái   5,648,000 10,700,0001723Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải   5,648,000 10,700,0001724Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I   5,648,000 10,700,0001725Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II   5,648,000 11,000,0001726Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III   5,648,000 11,000,0001727Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV   5,648,000 10,700,0001728Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA   5,648,000 10,700,0001729Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB   5,648,000 10,700,0001730Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V   5,648,000 10,700,0001731Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI   5,648,000 11,000,0001732Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII   5,648,000 10,700,0001733Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII   5,648,000 10,700,0001734Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V   5,648,000 10,700,0001735Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI   5,648,000 10,700,0001736Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII   5,648,000 10,700,0001737Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII   5,648,000 10,700,0001738Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr   3,316,000 11,200,0001739Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ – hỗng tràng   3,816,000 11,200,0001740Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr   3,816,000 10,900,0001741Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng   3,093,000   9,510,0001742Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật   3,316,000 11,200,0001743PTNS cắt nang đường mật   3,316,000 10,500,0001744Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng   3,093,000 10,800,0001745Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non   4,241,000   9,580,0001746Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo   2,167,000   8,580,0001747Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)   2,167,000   7,910,0001748Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng   2,167,000   8,220,0001749Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng   1,456,000   5,760,0001750Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực   3,680,000   7,490,0001751Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi   5,010,000   7,490,0001752Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực   5,788,000   7,490,0001753Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất   3,718,000   9,210,0001754Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)   6,799,000   9,490,0001755Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi   5,788,000   7,490,0001756Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi   6,544,000   9,210,0001757Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi   5,010,000   9,240,0001758Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi   5,010,000   7,490,0001759Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)   5,788,000   9,490,0001760Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất   2,167,000   6,990,0001761Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán   2,167,000   6,990,0001762Phẫu thuật nội soi cắt một phổi   8,288,000   9,210,0001763Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch   8,288,000   9,210,0001764Phẫu thuật nội soi cắt – nối phế quản   8,288,000   9,210,0001765Cắt thực quản nội soi ngực và bụng   5,814,000 10,100,0001766Cắt thực quản nội soi ngực phải   5,814,000 10,100,0001767Cắt thực quản nội soi qua khe hoành   5,814,000 10,100,0001768Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy)   5,814,000 10,100,0001769Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải   3,241,000 10,600,0001770Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái   3,241,000 10,600,0001771Cắt u lành thực quản nội soi bụng   4,241,000 10,600,0001772Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải   4,241,000 10,600,0001773Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái   4,241,000 10,600,0001774Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng   4,241,000 10,600,0001775Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải   3,241,000 10,600,0001776Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái   3,241,000 10,100,0001777Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng   3,241,000 10,600,0001778Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái   5,964,000   9,480,0001779Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng   5,964,000   9,480,0001780Phẫu thuật Heller  kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng   5,964,000   9,210,0001781Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa   3,718,000 10,100,0001782Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi   5,964,000   9,620,0001783Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành   3,241,000   9,490,0001784Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày   2,167,000   7,490,0001785Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   4,241,000   9,490,0001786Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   4,241,000   9,490,0001787Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)   2,448,000   7,490,0001788Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X   3,241,000   7,490,0001789Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc   3,241,000   7,490,0001790Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc   3,241,000   7,490,0001791Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   4,241,000   9,490,0001792Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non   2,664,000   7,150,0001793Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non   2,167,000   7,490,0001794Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng   4,241,000   8,490,0001795Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng   2,561,000   8,490,0001796Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da   2,697,000   7,490,0001797Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da   2,697,000   7,490,0001798Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật   2,697,000   7,490,0001799Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại   7,490,0001800Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng   4,276,000   7,490,0001801Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng   2,561,000   2,561,0001802Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   3,241,000   8,490,0001803Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo   3,241,000   8,490,0001804Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo   2,167,000   7,490,0001805Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)   4,241,000 11,300,0001806Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo   4,241,000   8,490,0001807Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo   3,241,000   8,490,0001808Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   3,241,000   8,490,0001809Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại – trực tràng)   7,490,0001810Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì   4,241,000   9,210,0001811Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình   5,648,000   9,210,0001812Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan   3,316,000   7,490,0001813Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)   2,448,000   7,490,0001814Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan   2,167,000   7,490,0001815Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan   2,167,000   7,490,0001816Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da   2,167,000   7,490,0001817Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật   4,464,000   9,210,0001818Phẫu thuật nội soi cắt u OMC   4,464,000   9,210,0001819Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy 10,110,000 14,500,0001820Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy 10,110,000 14,500,0001821Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách 10,110,000 13,000,0001822Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy 10,110,000 12,300,0001823Phẫu thuật nội soi cắt u tụy 10,110,000 10,110,0001824Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy   7,930,0001825Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng   2,167,000   9,930,0001826Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày   2,167,000   9,930,0001827Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử   2,167,000   7,930,0001828Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy   2,167,000   7,930,0001829Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn   3,718,000   8,810,0001830Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy   2,167,000   7,930,0001831Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách   2,167,000   7,490,0001832Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột   3,680,000   8,490,0001833Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày   3,718,000   9,210,0001834Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng   4,241,000   9,210,0001835Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật   9,430,0001836Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành   2,167,000   7,490,0001837Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat – Jacob   3,241,000 10,600,0001838Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor   3,241,000 10,600,0001839Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet   3,241,000 10,600,0001840Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen   3,241,000 10,600,0001841Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành   2,167,000   7,490,0001842Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư   2,167,000   7,490,0001843Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …)   7,490,0001844Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở   2,448,000   7,490,0001845Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm   2,448,000   7,490,0001846Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp   5,772,000   9,660,0001847Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc   4,166,000   9,750,0001848Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc   4,166,000   9,750,0001849Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư   4,166,000 10,300,0001850Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực   3,241,000   6,290,0001851Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ   3,241,000   7,010,0001852Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng   3,241,000   6,730,0001853Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày   2,697,000   4,990,0001854Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày  có kèm cắt dạ dày   5,090,000 10,800,0001855Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình   5,090,000 10,600,0001856Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày   5,090,000 12,000,0001857Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày   5,090,000 12,000,0001858Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày   5,090,000 10,600,0001859Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách   5,090,000 10,600,0001860Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di   5,090,000 11,300,0001861Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα   5,090,000 11,300,0001862Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ   5,090,000 11,300,0001863Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2   5,090,000 11,300,0001864Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3   5,090,000 11,300,0001865Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2   5,090,000 10,600,0001866Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2   5,090,000 10,600,0001867Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng   2,498,000   7,940,0001868Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non   4,241,000   9,310,0001869Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa   2,564,000   6,920,0001870Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng   2,564,000   6,920,0001871Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng   4,241,000 10,600,0001872Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch   3,316,000 13,900,0001873Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng   2,561,000   7,670,0001874Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn   4,241,000 10,600,0001875Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn   4,241,000 10,600,0001876Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng   2,561,000   6,980,0001877Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng   2,561,000   6,980,0001878Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn   2,448,000   6,490,0001879Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng   3,093,000   9,390,0001880Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ – hỗng tràng   3,093,000   9,390,0001881Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần   4,390,000   9,000,0001882Phẫu thuật nội soi cắt bán  phần lách trong chấn thương   4,390,000 10,300,0001883Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống   5,090,000 10,600,0001884Phẫu thuật nội soi tạo hình môn vị   8,770,0001885Phẫu thuật nội soi thăm dò sinh thiết gan hoặc tụy, hoặc …   7,430,0001886Phẫu thuật nội soi nối nang ống mật chủ – tá tràng 11,300,0001887Cắt chỉ sau phẫu thuật       32,900       50,0001888Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần   4,166,000   8,090,0001889Phẫu thuật cắt thuỳ giáp   4,166,000   6,430,0001890Thay băng vết mổ       82,400     100,0001891Thay băng vết mổ     112,000     150,0001892Thay băng vết mổ     200,0001893Thay băng vết mổ     179,000     250,0001894Thay băng vết mổ     240,000     300,0001895Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ     186,000     500,0001896Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần   4,166,000   7,840,0001897Truyền hoá chất tĩnh mạch     155,000     300,0001898Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2   4,913,000 13,100,0001899Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay 11,700,0001900Cắt các u nang giáp móng   2,133,000   6,450,0001901Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống 12,400,0001902Cắt dạ dày do ung thư   7,266,000 10,900,0001903Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống   7,266,000 12,900,0001904Cắt các u lành tuyến giáp   1,784,000   6,520,0001905Cắt các u ác tuyến giáp   4,166,000 10,300,0001906Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư   8,641,000 10,500,0001907Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại   8,641,000 10,500,0001908Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực   8,641,000 10,500,0001909Cắt phổi không điển hình do ung thư   8,641,000 10,500,0001910Cắt lại đại tràng do ung thư   4,470,000 12,600,0001911Mở thông dạ dày ra da do ung thư   2,514,000   5,290,0001912Cắt các u ác tuyến mang tai   4,623,000   8,650,0001913Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản   6,686,000   8,140,0001914Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư   8,641,000 10,200,0001915Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất   8,641,000 10,200,0001916Cắt phổi và màng phổi   8,641,000 10,200,0001917Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non   7,266,000 12,900,0001918Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống 12,900,0001919Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 10,300,0001920Làm hậu môn nhân tạo   2,514,000   6,150,0001921Cắt u sau phúc mạc   5,712,000   9,840,0001922Cắt u mạc treo có cắt ruột   9,860,0001923Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư 12,700,0001924Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng   6,760,0001925Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ 12,700,0001926Nối mật-Hỗng tràng do ung thư   4,399,000 10,100,0001927Cắt đuôi tuỵ và cắt lách   4,485,000 10,700,0001928Cắt các u ác tuyến dưới hàm   4,623,000   6,990,0001929Vét hạch cổ bảo tồn   4,615,000   7,490,0001930Phẫu thuật cắt u sụn phế quản   6,686,000   7,490,0001931Phẫu thuật bóc kén màng phổi   3,285,000   7,490,0001932Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi   3,285,000   7,490,0001933Phẫu thuật cắt kén khí phổi   3,285,000   7,490,0001934Phẫu thuật bóc u thành ngực   1,965,000   5,330,0001935Cắt một bên phổi do ung thư   8,641,000   9,490,0001936Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật   8,641,000   9,210,0001937Cắt u trung thất 10,311,000 10,500,0001938Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 10,311,000 12,300,0001939Phẫu thuật vét hạch nách   2,754,000   6,280,0001940Cắt u lành thực quản   5,441,000   8,490,0001941Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)   7,548,000 12,100,0001942Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay   7,548,000 14,200,0001943Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)   7,548,000 11,700,0001944Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá   9,029,000 16,700,0001945Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc   6,550,0001946Cắt phân thuỳ gan 10,300,0001947Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan 11,300,0001948Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan   1,735,000   2,000,0001949Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi   1,235,000   3,770,0001950Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ   5,273,000   8,770,0001951Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư   2,664,000   6,100,0001952Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ   3,100,0001953Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10,817,000 12,900,0001954Cắt thân và đuôi tuỵ   4,485,000   9,650,0001955Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư   3,726,000   6,990,0001956Truyền hoá chất động mạch     350,000     350,0001957Truyền hoá chất khoang màng bụng     207,000     300,0001958Truyền hoá chất khoang màng phổi     207,000     450,0001959Truyền hóa chất nội tủy   1,500,0001960Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi     196,000     450,0001961Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư     207,000   1,000,0001962Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi     250,000   1,000,0001963Điều trị u máu bằng hoá chất     192,000   1,000,0001964Điều trị đích trong ung thư     874,000     874,0001965Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp   4,616,000   8,260,0001966Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang     385,000     500,0001967Cắt các u ác tuyến giáp   6,560,000   9,950,0001968Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống   9,910,0001969Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới   6,933,000   9,450,0001970Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME).   9,880,0001971Cắt u mạc treo không cắt ruột   8,400,0001972Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách   4,472,000   9,400,0001973Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001974Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới Xquang tăng sáng   1,210,0001975Đặt ống thông nội sọ 10,100,0001976Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ   4,498,000   8,870,0001977Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân   4,634,000 11,300,0001978Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước   5,197,000 11,300,0001979Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống có đặt lồng Titan và nẹp vít 11,300,0001980Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực   4,498,000   8,870,0001981Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng   4,498,000   8,870,0001982Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống   5,328,000   9,340,0001983Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não   4,557,000   9,280,0001984Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống   5,413,000   5,960,0001985Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất   4,122,000   7,270,0001986Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung   4,498,000 12,400,0001987Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính   5,081,000 13,100,0001988Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …)   7,134,000 11,300,0001989Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở   5,383,000 13,400,0001990Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên   5,081,000 11,600,0001991Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất   5,081,000 13,100,0001992Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống   5,413,000   7,870,0001993Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau   5,328,000   9,340,0001994Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng   5,413,000 12,200,0001995Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não   5,081,000 13,100,0001996Phẫu thuật viêm xương sọ   5,389,000 11,900,0001997Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)   5,197,000 10,300,0001998Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)   5,081,000 13,100,0001999Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 14,700,0002000Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau   5,197,000 11,300,0002001Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da   5,328,000 10,200,0002002Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ   5,589,000   8,780,0002003Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ   4,634,000   8,280,0002004Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động   5,328,000   9,340,0002005Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)   4,122,000   8,500,0002006Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não   6,741,000 13,100,0002007Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên   6,653,000 14,700,0002008Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 14,700,0002009Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)   5,197,000 10,100,0002010Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium   5,328,000 10,600,0002011Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)   5,328,000 10,600,0002012Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ   5,019,000   8,070,0002013Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương   5,383,000 13,400,0002014Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất   5,081,000 11,100,0002015Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ   5,414,000 10,400,0002016Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng   4,498,000   9,840,0002017Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu   5,025,000   9,850,0002018Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng   5,025,000 10,900,0002019Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống   5,081,000 12,500,0002020Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng   4,498,000 10,200,0002021Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên   5,081,000 11,200,0002022Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp   4,616,000   7,480,0002023Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy   4,498,000 12,100,0002024Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ   4,498,000 12,100,0002025Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan   5,197,000 10,300,0002026Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ   4,498,000 12,500,0002027Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm   4,937,000 10,400,0002028Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ   4,498,000 12,100,0002029Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não   6,653,000 14,700,0002030Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não   6,653,000 14,700,0002031Phẫu thuật u máu thể hang thân não   6,653,000 14,700,0002032Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)   6,741,000 12,700,0002033Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng   6,653,000 14,700,0002034Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 14,700,0002035Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ   6,653,000 14,700,0002036Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá   6,653,000 14,700,0002037Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm   6,653,000 14,700,0002038Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 14,700,0002039Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 14,700,0002040Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não   7,145,000 14,700,0002041Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 14,700,0002042Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ   7,145,000 14,700,0002043Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 14,700,0002044Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 14,700,0002045Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 14,700,0002046Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ 14,700,0002047Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2   5,197,000 10,300,0002048Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau   5,197,000 10,800,0002049Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm   5,197,000 10,300,0002050Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ 10,800,0002051Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn   4,498,000   9,850,0002052Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau   8,871,000 17,900,0002053Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau   8,871,000 17,900,0002054Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp   8,871,000 17,900,0002055Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp   8,871,000 17,900,0002056Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)   5,328,000 10,200,0002057Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng   4,634,000 11,400,0002058Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong   5,197,000 10,800,0002059Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới   4,498,000 12,500,0002060Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ   4,498,000 12,500,0002061Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên   4,498,000 11,000,0002062Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống   4,498,000 10,300,0002063Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau   4,948,000   9,210,0002064Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài   4,948,000   6,770,0002065Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài   4,948,000   8,770,0002066Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau   4,948,000   9,210,0002067Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau   4,948,000   9,210,0002068Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài   4,948,000   9,500,0002069Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài   4,948,000   9,500,0002070Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)     107,000     400,0002071Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm   5,455,000   9,200,0002072Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm   5,455,000   9,770,0002073Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm   5,455,000   9,770,0002074Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)   5,383,000 11,900,0002075Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)   5,081,000 13,100,0002076Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não   5,081,000 13,100,0002077Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán   5,383,000 12,200,0002078Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ   5,383,000 13,400,0002079Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ   4,122,000   8,060,0002080Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não   6,843,000 13,300,0002081Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não   6,843,000 13,300,0002082Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ   6,843,000   9,990,0002083Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ   6,843,000   9,990,0002084Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau   5,414,000   9,410,0002085Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau   5,414,000   9,850,0002086Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống   5,414,000   9,350,0002087Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)   4,122,000   9,840,0002088Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ   5,414,000 10,400,0002089Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng   5,414,000 10,400,0002090Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán   5,414,000 10,400,0002091Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ   5,414,000 10,400,0002092Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá   5,414,000 10,400,0002093Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm   5,713,000 11,400,0002094Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis   6,741,000 13,700,0002095Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis   6,741,000 13,700,0002096Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên   6,653,000 13,700,0002097Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 13,300,0002098Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá   6,653,000 13,300,0002099Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 13,700,0002100Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma   6,065,000 12,100,0002101Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma   6,065,000 12,100,0002102Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật   6,065,000 12,100,0002103Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ   7,447,000 13,700,0002104Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 13,700,0002105Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ   7,447,000 14,700,0002106Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)   7,145,000 13,700,0002107Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 13,700,0002108Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ   7,145,000 13,700,0002109Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 13,700,0002110Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ   6,653,000 13,300,0002111Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ   7,060,0002112Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson   7,447,000 10,700,0002113Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha   5,197,000 12,300,0002114Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng   3,750,000   9,720,0002115Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng   5,122,000   9,700,0002116Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu   4,728,000 11,300,0002117Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ   4,498,000   9,430,0002118Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước   4,728,000 11,300,0002119Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ   4,728,000   9,850,0002120Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)   5,613,000 10,300,0002121Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước   4,498,000 11,300,0002122Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước   4,498,000   8,870,0002123Phẫu thuật nang Tarlov   4,498,000 13,500,0002124Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc   5,328,000   9,090,0002125Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)   8,871,000 11,900,0002126Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước   4,498,000 10,900,0002127Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương   5,613,000 10,600,0002128Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)   2,851,000 10,200,0002129Cố định cột sống và cánh chậu   5,328,000   9,090,0002130Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)   5,328,000   9,090,0002131Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)   5,328,000   9,090,0002132Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong   4,728,000   9,850,0002133Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da   5,025,000   9,850,0002134Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống   5,328,000   5,500,0002135Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống 12,500,0002136Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống 11,500,0002137Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng   5,713,000 12,500,0002138Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh   4,728,000 10,800,0002139Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát 10,100,0002140Phẫu thuật nang màng nhện tủy   4,498,000 13,500,0002141Phẫu thuật vết thương tủy sống   4,948,000   8,770,0002142Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ   4,122,000   8,360,0002143Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ   4,122,000   8,360,0002144Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN   5,081,000 12,500,0002145Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá   6,843,000 11,100,0002146Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ   6,843,000 11,100,0002147Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy   4,122,000 11,700,0002148Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống   2,887,000   5,590,0002149Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp 10,400,0002150Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm có tái tạo đốt sống bằng mảnh ghép và/hoặc cố định nẹp vít, bằng đường trực tiếp   9,340,0002151Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau   7,245,000   9,510,0002152Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau   5,414,000 12,600,0002153Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy   4,498,000 12,400,0002154Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ   7,245,000 10,500,0002155Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất   4,122,000   7,270,0002156Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng   4,122,000   8,200,0002157Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ   4,122,000   8,200,0002158Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường   4,498,000 11,900,0002159Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi   4,498,000 11,900,0002160Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ   4,498,000 16,400,0002161Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ   4,498,000 16,400,0002162Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống   4,728,000 10,200,0002163Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)   3,014,000   6,130,0002164Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)   3,014,000   6,130,0002165Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực   4,498,000   9,790,0002166Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên   5,328,000   9,340,0002167Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương   5,328,000   9,340,0002168Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)   5,328,000   9,340,0002169Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng   5,328,000 10,100,0002170Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan   5,413,000 12,200,0002171Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm     705,000   3,010,0002172Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu   3,030,0002173Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu   2,598,000   3,030,0002174Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó   3,093,000   5,100,0002175Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm   1,126,000   3,630,0002176Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm   1,126,000   2,840,0002177Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lên   1,126,000   4,620,0002178Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm     705,000   3,100,0002179Tạo hình hộp sọ   5,589,000   8,280,0002180Khoan sọ thăm dò   4,498,000 11,000,0002181Phẫu thuật nhấc xương lún 11,900,0002182Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm   1,126,000   3,090,0002183Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm     705,000   4,240,0002184Ghép khuyết xương sọ   4,557,000   7,210,0002185Dẫn lưu não thất   4,122,000   9,310,0002186Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não   5,081,000 12,800,0002187Khâu nối dây thần kinh ngoại biên   2,973,000   7,640,0002188Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm   5,025,000 11,100,0002189Mở thông não thất bể đáy nội soi 10,100,0002190Nội soi mở thông não thất   4,948,000   8,550,0002191Phẫu thuật bóc bao áp xe não   6,843,000 12,800,0002192Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ   7,170,000 14,700,0002193Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm   5,455,000 12,100,0002194Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não   4,948,000 14,600,0002195Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình   4,948,000 14,600,0002196Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất   4,948,000 13,300,0002197Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang Bướm   5,455,000 14,500,0002198Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim   2,644,000   8,740,0002199Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt   4,140,000   9,760,0002200Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim   2,944,000   8,760,0002201Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm   2,644,000   7,680,0002202Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân   2,744,000   8,740,0002203Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu   2,644,000   8,740,0002204Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân   9,760,0002205Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế   9,760,0002206Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế   2,744,000   6,900,0002207Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má   7,720,0002208Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép   2,241,000   7,770,0002209Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim   2,241,000   7,720,0002210Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu   2,241,000   7,720,0002211Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép   2,241,000   7,770,0002212Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim   2,241,000   7,720,0002213Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu   2,241,000   7,770,0002214Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép   2,944,000   7,770,0002215Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu   2,944,000   7,770,0002216Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép   7,770,0002217Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim   7,770,0002218Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu   7,770,0002219Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế   7,770,0002220Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật   6,600,0002221Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm   2,644,000   8,200,0002222Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ   6,120,0002223Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép   2,744,000   8,170,0002224Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim   2,744,000   7,880,0002225Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu   2,744,000   7,880,0002226Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép   3,044,000   7,770,0002227Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim   3,044,000   7,770,0002228Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu   3,044,000   7,770,0002229Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép   3,044,000   7,770,0002230Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kim   3,044,000   7,770,0002231Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu   3,044,000   7,770,0002232Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép   3,044,000   7,770,0002233Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim   3,044,000   7,770,0002234Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu   3,044,000   7,770,0002235Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép   2,644,000   8,170,0002236Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo   4,557,000   7,830,0002237Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên   2,851,000   5,500,0002238Cắt u thần kinh vùng hàm mặt   3,093,000   6,980,0002239Cắt u phần mềm vùng cổ   2,627,000   5,650,0002240Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt   5,336,000 11,900,0002241Phẫu thuật dẫn lưu não thất   4,122,000   7,270,0002242Cắt các u lành vùng cổ   2,627,000   4,360,0002243Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm   1,784,000   5,070,0002244Cắt u màng não nền sọ 13,100,0002245Cắt u tuyến nước bọt mang tai   4,623,000   8,140,0002246Cắt u xơ cơ xâm lấn   6,080,0002247Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm     705,000   2,010,0002248Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp   4,660,0002249Cắt u não thất 13,300,0002250Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm   3,144,000   6,480,0002251Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm     705,000   3,010,0002252Cắt các loại u vùng mặt phức tạp   5,100,0002253Cắt u sọ hầu 12,100,0002254Cắt u hố sau u thuỳ Vermis 12,100,0002255Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não 12,100,0002256Cắt u hố sau u tiểu não 12,100,0002257Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu 12,100,0002258Cắt u não vùng hố sau 12,100,0002259Cắt u liềm não 12,100,0002260Cắt u lều tiểu não 12,100,0002261Cắt u não cạnh đường giữa 12,100,0002262Cắt u bán cầu đại não 12,100,0002263Cắt u tủy cổ cao 10,600,0002264Cắt u tuỷ 10,600,0002265Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ   6,540,0002266Cắt u thần kinh   6,320,0002267Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm   2,754,000   5,100,0002268Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó   3,093,000   5,540,0002269Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm   3,093,000   6,590,0002270Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm   1,234,000   5,080,0002271Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm   1,234,000   5,100,0002272Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị 14,700,0002273Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ 12,100,0002274Cắt u đốt sống ngoài màng cứng   7,900,0002275Cắt u dây thần kinh ngoại biên   6,090,0002276Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt cơ da   3,243,000   3,243,0002277Cắt bỏ u xương thái dương   3,243,000   5,140,0002278Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm   1,965,000   5,090,0002279Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 – 10 cm   3,014,000   5,090,0002280Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn   3,093,000   7,550,0002281Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm   8,329,000 13,300,0002282Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm   1,126,000   3,010,0002283Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm   1,126,000   3,010,0002284Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị 14,100,0002285Cắt u vùng hố yên 11,900,0002286Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ 10,400,0002287Cắt u vựng hang và u mạch não 11,900,0002288Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ   9,870,0002289Cắt u vùng đuôi ngựa 12,800,0002290Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa   7,447,000 14,700,0002291Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não   6,741,000 13,100,0002292Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ   6,653,000 14,700,0002293Phẫu thuật vi phẫu u não thất   6,653,000 14,700,0002294Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao   2,832,000 10,300,0002295Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao   2,832,000 10,300,0002296Nắn, bó bột gãy xương hàm     399,000     650,0002297Nắm, cố định trật khớp hàm     399,000     650,000XIKHOA RĂNG HÀM MẶT1Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)       18,900       69,0002Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)   2,944,000   3,000,0003Cắt bỏ u xương thái dương   3,746,000   3,746,0004Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt cơ da   3,243,000   3,243,0005Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm   3,144,000   6,810,0006Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi   6,130,0007Cắt tuyến nước bọt dưới hàm   4,623,000   6,130,0008Lấy cao răng     134,000     210,0009Nhổ răng vĩnh viễn     207,000     310,00010Phục hồi cổ răng bằng Composite     337,000     337,00011Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng     342,000   2,020,00012Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng     820,000   1,020,00013Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam     247,000     320,00014Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite     247,000     320,00015Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân     342,000   1,210,00016Phẫu thuật nhổ răng ngầm     207,000   2,020,00017Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên     342,000     810,00018Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement     247,000     320,00019Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới     342,000   1,210,00020Phẫu thuật nạo túi lợi       74,000     510,00021Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     565,000     840,00022Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     925,000   1,030,00023Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     795,000     950,00024Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     422,000     640,00025Điều trị viêm quanh thân răng cấp     410,00026Điều trị tủy lại     954,000   2,070,00027Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ     337,000   2,020,00028Chụp sứ Cercon   5,020,00029Phẫu thuật cắt cuống răng   2,010,00030Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay     422,000     890,00031Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay     925,000   1,580,00032Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay     565,000   1,140,00033Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay     795,000   1,600,00034Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement       97,000     220,00035Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam       97,000     220,00036Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt     510,00037Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.     565,000     840,00038Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.     422,000     640,00039Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.     925,000   1,030,00040Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.     795,000     950,00041Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser     337,000     337,00042Nắn sai khớp thái dương hàm     103,000     510,00043Phẫu thuật nạo quanh cuống răng   2,010,00044Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant   5,000,00045Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant   5,000,00046Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant   5,000,00047Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant 10,000,00048Phẫu thuật cấy ghép Implant 22,200,00049Phẫu thuật cấy ghép Implant 14,000,00050Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant   2,000,00051Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant   7,000,00052Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant   2,000,00053Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant   7,000,00054Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant   2,000,00055Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant   7,000,00056Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng 14,200,00057Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng 22,000,00058Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant   5,000,00059Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant   2,000,00060Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô   5,000,00061Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng 10,000,00062Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học   1,049,000 15,000,00063Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương  nhân tạo và đặt màng sinh học   1,049,000 15,000,00064Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc   3,000,00065Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần   3,000,00066Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô   2,500,00067Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên   3,000,00068Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học 10,000,00069Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính   2,500,00070Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính   2,500,00071Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng   1,800,00072Phẫu thuật tạo hình nhú lợi     500,00073Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại   1,000,00074Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite   1,000,00075Điều trị áp xe quanh răng cấp     400,00076Điều trị áp xe quanh răng mạn     400,00077Chích áp xe lợi     200,00078Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     565,000   1,500,00079Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     795,000   1,550,00080Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     422,000     850,00081Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     795,000   1,550,00082Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy     565,000     900,00083Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy     795,000   1,100,00084Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy     422,000     800,00085Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy     925,000   1,200,00086Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy     565,000   1,900,00087Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy     795,000   2,200,00088Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy     422,000   1,600,00089Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy     795,000   2,200,00090Chụp tuỷ bằng MTA     265,000   1,000,00091Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA   4,000,00092Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng   1,000,00093Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser     247,000     300,00094Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser     247,000     300,00095Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser     247,000     300,00096Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite     247,000     300,00097Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement     337,000     337,00098Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser     337,000     337,00099Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau   1,000,000100Veneer Composite trực tiếp   1,000,000101Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma   2,500,000102Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser   3,000,000103Tẩy trắng răng nội tuỷ   1,000,000104Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc   1,500,000105Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt   2,000,000106Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)     500,000107Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)   1,000,000108Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant   1,560,000109Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant   2,500,000110Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant   7,000,000111Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant   5,000,000112Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant   8,000,000113Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant   3,500,000114Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant   1,560,000115Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant   2,500,000116Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant   7,000,000117Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant   5,000,000118Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant   8,000,000119Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant   3,500,000120Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant   6,000,000121Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant   8,000,000122Chụp kim loại     700,000123Chụp hợp kim thường cẩn sứ   1,560,000124Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ   2,580,000125Chụp sứ toàn phần   5,000,000126Chụp sứ toàn phần   8,000,000127Chụp sứ toàn phần   3,500,000128Chụp kim loại quý cẩn sứ   7,000,000129Chốt cùi đúc kim loại     800,000130Cùi đúc Titanium     800,000131Inlay/Onlay sứ toàn phần   5,000,000132Veneer sứ toàn phần   5,000,000133Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường     500,000134Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường     600,000135Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường     700,000136Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường     800,000137Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường     900,000138Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường   1,000,000139Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường   1,600,000140Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường   2,000,000141Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường   3,000,000142Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo   1,500,000143Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo   1,700,000144Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo   1,900,000145Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo   2,100,000146Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo   2,300,000147Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo   2,500,000148Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo   3,000,000149Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo   3,500,000150Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo   4,000,000151Hàm khung kim loại   2,500,000152Hàm khung kim loại   2,700,000153Hàm khung kim loại   2,900,000154Hàm khung kim loại   3,100,000155Hàm khung kim loại   3,300,000156Hàm khung kim loại   3,500,000157Hàm khung kim loại   3,700,000158Hàm khung kim loại   3,900,000159Hàm khung kim loại   4,000,000160Hàm khung Titanium   3,500,000161Hàm khung Titanium   3,700,000162Hàm khung Titanium   3,900,000163Hàm khung Titanium   4,100,000164Hàm khung Titanium   4,300,000165Hàm khung Titanium   4,500,000166Hàm khung Titanium   4,700,000167Hàm khung Titanium   4,900,000168Hàm khung Titanium   5,000,000169Máng hở mặt nhai   1,500,000170Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng   2,000,000171Tháo chụp răng giả     600,000172Sửa hàm giả gãy     400,000173Thêm răng cho hàm giả tháo lắp     400,000174Thêm móc cho hàm giả tháo lắp     400,000175Đệm hàm nhựa thường     500,000176Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi   3,500,000177Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi   3,500,000178Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay   3,500,000179Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định 12,700,000180Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh   5,000,000181Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh 12,500,000182Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix   4,000,000183Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus   5,500,000184Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA   5,000,000185Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA   6,000,000186Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear   5,500,000187Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh   9,000,000188Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup   3,300,000189Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định   1,030,000190Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng   3,500,000191Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng   3,000,000192Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)   2,000,000193Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant   2,520,000194Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 12,500,000195Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 12,500,000196Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA)   2,000,000197Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance   3,500,000198Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)   2,000,000199Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định 12,700,000200Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng 17,700,000201Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng 25,000,000202Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt 12,700,000203Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định 12,700,000204Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định 12,700,000205Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm việng 15,000,000206Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp   2,500,000207Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp   3,710,000208Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp     700,000209Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp   4,000,000210Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp   4,000,000211Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp   3,000,000212Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane)   4,000,000213Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp   3,500,000214Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi   2,000,000215Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi   2,000,000216Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay   2,000,000217Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng   2,000,000218Gắn band     200,000219Máng điều trị đau khớp thái dương hàm   4,000,000220Máng nâng khớp cắn   2,000,000221Mài chỉnh khớp cắn     210,000222Nhổ răng vĩnh viễn lung lay     102,000     102,000223Nhổ chân răng vĩnh viễn     190,000     400,000224Nhổ răng thừa     207,000   2,000,000225Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng   1,020,000226Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng   1,020,000227Phẫu thuật mở xương cho răng mọc   1,000,000228Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng   1,000,000229Cắt lợi xơ cho răng mọc     300,000230Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới     158,000     400,000231Cắt lợi di động để làm hàm giả   2,000,000232Phẫu thuật cắt phanh lưỡi     295,000   1,010,000233Phẫu thuật cắt phanh môi     295,000   1,010,000234Phẫu thuật cắt phanh má     295,000   1,010,000235Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng     535,000   2,000,000236Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp     212,000     300,000237Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant     212,000     300,000238Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement     212,000     212,000239Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement     250,000240Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt     500,000241Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor     500,000242Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục     334,000     400,000243Lấy tuỷ buồng răng sữa     500,000244Điều trị tuỷ răng sữa     271,000     500,000245Điều trị tuỷ răng sữa     382,000     600,000246Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit     460,000   1,000,000247Điều trị đóng cuống răng bằng MTA     460,000   1,500,000248Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn     600,000249Nhổ răng sữa       37,300     100,000250Nhổ chân răng sữa       37,300     100,000251Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm   2,644,000   2,644,000252Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt   2,461,000   2,461,000253Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức   2,598,000   5,500,000254Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm     363,000   1,000,000255Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt     510,000256Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt     190,000257Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt     150,000258Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới   5,000,000259Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm   1,014,000   1,014,000260Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai   6,140,000261Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến   1,000,000262Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ   4,068,000   4,068,000263Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII   4,128,000 10,600,000264Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền   8,070,000265Phẫu thuật cắt lồi xương   3,500,000266Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm   2,777,000   2,777,000267Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm   4,000,000268Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên   2,000,000269Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên   2,000,000270Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang   3,110,000271Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới   2,000,000272Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới   2,000,000273Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt   2,167,000   3,000,000274Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê   1,662,000   5,500,000275Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê   1,662,000   1,662,000276Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt     410,000277Điều trị u lợi bằng Laser   1,010,000278Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt   8,760,000279Phẫu thuật cắt u sàn miệng   1,415,000   1,415,000280Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)   2,133,000   6,000,000281Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng   1,014,000   1,014,000282Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng   1,014,000   1,014,000283Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm     455,000   2,010,000284Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm   2,927,000   3,990,000285Cắt nang xương hàm khó   2,927,000   5,980,000286Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm   4,623,000 11,500,000287Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm   1,234,000   4,710,000288Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm   1,334,000   4,710,000289Cắt u cơ vùng hàm mặt   2,627,000   6,130,000290Cắt  u vùng hàm mặt đơn giản   2,627,000   6,130,000291Cắt u vùng hàm mặt phức tạp   2,993,000   7,930,000292Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt     844,000   1,000,000293Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt     844,000   1,000,000294Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ…     844,000   1,000,000295Cắt u sắc tố vùng hàm mặt   1,234,000   5,380,000296Cắt nang vùng sàn miệng   2,777,000   4,750,000297Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm   1,234,000   1,234,000298Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm     820,000   2,000,000299Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm     415,000   1,000,000300Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên     455,000   2,000,000301Cắt u tuyến nước bọt phụ   3,144,000   4,070,000302Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm   1,334,000   4,240,000303Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm   1,334,000   4,240,000304Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm     834,000     834,000305Cắt u nhái sàn miệng   5,850,000306Cắt u nhái sàn miệng   2,000,000307Cắt u da vùng mặt, tạo hình.   1,234,000   1,234,000308Cắt u vùng tuyến mang tai   4,623,000   4,623,000309Cắt nang giáp móng   2,133,000   4,480,000310Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm   1,234,000   1,234,000311Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm   1,234,000   1,234,000312Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt   3,093,000   8,330,000313Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc   2,754,000   5,640,000314Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổ   7,629,000   7,629,000XIIKHOA SẢN1Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)   6,023,000   6,470,0002Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản   2,620,0003Khâu vết thương âm hộ, âm đạo     257,000   1,820,0004Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   6,150,0005Phẫu thuật lấy thai lần đầu   2,332,000   6,640,0006Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên   2,945,000   7,650,0007Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa       55,000     160,0008Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ   5,071,000   8,160,0009Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn   5,914,000   8,380,00010Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung   3,355,000   6,190,00011Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần   3,876,000   8,170,00012Bóc nhân xơ vú     984,000   2,340,00013Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn   3,876,000   8,260,00014Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần   5,914,000   8,160,00015Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ   2,944,000   6,150,00016Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn   5,071,000   8,160,00017Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng   3,725,000   7,160,00018Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ   5,071,000   8,160,00019Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung   5,558,000   8,160,00020Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung   5,071,000   8,160,00021Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   6,116,000   8,380,00022Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo   3,736,000   8,260,00023Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa   2,612,000   4,010,00024Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ   5,071,000   8,380,00025Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ   5,071,000   8,160,00026Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung   5,558,000   8,160,00027Nội soi buồng tử cung chẩn đoán   2,828,000   6,150,00028Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…)   4,307,000   8,140,00029Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)   4,202,000   8,140,00030Phẫu thuật Crossen   4,012,000   6,860,00031Cắt u vú lành tính   2,862,000   4,110,00032Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn   2,248,000   3,510,00033Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp   4,027,000   7,650,00034Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng   2,944,000   7,140,00035Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng   2,677,000   5,170,00036Khâu rách cùng đồ âm đạo   1,898,000   3,560,00037Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai   4,585,000   5,160,00038Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   6,575,000   6,630,00039Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung   5,071,000   8,380,00040Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   5,071,000   8,160,00041Phẫu thuật Manchester   3,681,000 11,200,00042Nội soi buồng tử cung can thiệp   4,394,000   6,150,00043Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn   1,482,000   7,630,00044Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách   4,803,000   8,420,00045Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú   2,862,000   5,420,00046Cắt bỏ âm hộ đơn thuần   2,761,000   4,390,00047Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược   7,919,000   7,919,00048Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…)   4,307,000   8,140,00049Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa   7,397,000   7,397,00050Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa   4,867,000   4,867,00051Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa   3,342,000   3,342,00052Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung   4,838,000   4,838,00053Khâu tử cung do nạo thủng   2,782,000   3,000,00054Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng     649,000   2,100,00055Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch   4,000,00056Đỡ đẻ ngôi ngược (*)   1,002,000   5,000,00057Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên   1,227,000   5,010,00058Forceps     952,000   2,000,00059Giác hút     952,000   2,000,00060Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo   1,564,000   1,564,00061Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)     587,000     587,00062Đỡ đẻ thường ngôi chỏm     706,000   4,000,00063Kiểm soát tử cung     300,00064Bóc rau nhân tạo     300,00065Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn       85,600     170,00066Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang   2,741,000   2,741,00067Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai   2,407,000   2,407,00068Chọc ối điều trị đa ối     722,000     722,00069Chọc ối làm xét nghiệm tế bào     722,000     722,00070Nong cổ tử cung do bế sản dịch     281,000     290,00071Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ     344,000     920,00072Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút     110,00073Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại       35,200     110,00074Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại       35,200     110,00075Khâu vòng cổ tử cung     549,000   2,640,00076Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung     117,000     117,00077Chích áp xe tầng sinh môn     807,000     807,00078Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu   7,923,000 10,000,00079Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu   6,145,000   9,420,00080Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung   6,533,000   9,420,00081Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn   8,063,000   8,063,00082Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn   6,130,000   9,420,00083Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng   4,083,000   4,083,00084Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   6,111,000   9,390,00085Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)   6,191,000   9,420,00086Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi   5,910,000 11,200,00087Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   4,289,000   8,390,00088Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung   3,322,000   3,322,00089Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng   5,546,000   8,160,00090Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản   5,071,000   8,160,00091Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm   2,192,000   2,192,00092Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung   6,116,000   8,270,00093Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung   3,507,000   8,150,00094Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang   5,071,000   8,140,00095Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung   5,005,000   5,005,00096Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang   3,766,000   7,150,00097Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục   4,121,000   4,121,00098Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ   9,153,000   9,153,00099Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu   6,045,000   6,045,000100Phẫu thuật Lefort   2,783,000   2,783,000101Phẫu thuật Labhart   2,783,000   2,783,000102Phẫu thuật treo tử cung   2,859,000   5,610,000103Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo   2,660,000   2,660,000104Phẫu thuật cắt âm vật phì đại   2,619,000   2,619,000105Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp   2,844,000   8,710,000106Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   3,406,000   8,820,000107Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo   2,721,000   7,330,000108Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn   3,710,000   5,100,000109Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng   4,109,000   8,150,000110Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục   4,113,000   8,370,000111Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc   5,558,000   8,160,000112Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung   5,558,000   8,160,000113Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung   5,558,000   8,160,000114Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung   4,394,000   6,150,000115Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung   4,394,000   6,150,000116Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa   2,782,000   8,170,000117Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung   5,089,000   8,160,000118Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu   5,385,000 12,400,000119Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu   5,385,000 12,400,000120Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng     137,000     350,000121Khoét chóp cổ tử cung   2,747,000   4,600,000122Cắt cụt cổ tử cung   2,747,000   2,747,000123Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)   1,127,000   2,640,000124Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     388,000   1,040,000125Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…     159,000   1,010,000126Cắt u thành âm đạo   2,048,000   2,620,000127Lấy dị vật âm đạo     573,000     573,000128Chích áp xe tuyến Bartholin     831,000   1,000,000129Bóc nang tuyến Bartholin   1,274,000   2,920,000130Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh     790,000     790,000131Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo     382,000     530,000132Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn     682,000     830,000133Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính     580,000   1,500,000134Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết     204,000   1,090,000135Nạo hút thai trứng     772,000   1,290,000136Dẫn lưu cùng đồ Douglas     835,000     835,000137Chọc dò túi cùng Douglas     280,000     500,000138Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng     880,000     880,000139Chích áp xe vú     219,000   1,570,000140Khám nam khoa     110,000141Soi cổ tử cung       61,500     200,000142Làm thuốc âm đạo     170,000143Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách   4,803,000   8,640,000144Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay   2,862,000   8,640,000145Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên   3,726,000   9,640,000146Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung   2,167,000   6,340,000147Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   5,071,000   8,160,000148Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   6,575,000   8,160,000149Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa   4,963,000   8,160,000150Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ   5,071,000   8,380,000151Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn  + cắt 2 phần phụ   5,914,000   8,380,000152Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   5,914,000   8,270,000153Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   5,071,000   8,160,000154Thông vòi tử cung qua nội soi   1,456,000   8,160,000155Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng   3,680,000   8,160,000156Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   2,167,000   6,690,000157Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   5,558,000   8,160,000158Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung   5,914,000   8,970,000159Phẫu thuật  nội soi điều trị sa sinh dục   9,153,000   9,153,000160Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứng   5,071,000   8,160,000161Cắt u buồng trứng qua nội soi   5,071,000   8,160,000162Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi   5,914,000 11,500,000163Cắt u nang buồng trứng   2,944,000   5,520,000164Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng   3,876,000   7,650,000165Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ   2,944,000   7,150,000166Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   2,944,000   7,150,000167Cắt polyp cổ tử cung   1,935,000   2,030,000168Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung   3,668,000   8,160,000169Cắt u nang buồng trứng xoắn   2,944,000   6,150,000170Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên   6,145,000   9,640,000171Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng   6,130,000   9,420,000172Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên   4,803,000 14,700,000173Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú   4,803,000   8,410,000174Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú   4,803,000   8,420,000175Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú   3,325,000   3,500,000176Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú   2,944,000   7,160,000177Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 12,200,000178Nạo buồng tử cung chẩn đoán     920,000179Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)   5,550,000   8,150,000180Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung   6,191,000   9,420,000181Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên   9,029,000   9,029,000182Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng   6,130,000   8,600,000183Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên   3,726,000   9,640,000184Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ   4,744,000   6,060,000185Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ   2,860,000   3,900,000186Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ   2,860,000   3,900,000187Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng   5,528,000   8,160,000188Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ   2,860,000   6,150,000189Đặt và tháo dụng cụ tử cung     470,000190Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần     302,000   1,820,000191Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần     302,000   1,820,000192Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)   1,610,000193Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ     587,000   1,610,000194Hút thai có kiểm soát bằng nội soi   4,963,000   4,963,000195Hút thai dưới siêu âm     456,000   1,090,000196Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không     396,000     920,000197Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần     183,000   1,790,000198Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không     384,000     920,000199Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh     107,000     400,000200Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy     700,000201Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)     559,000   1,000,000202Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh       90,100       90,100203Rửa dạ dày sơ sinh     119,000     340,000204Dẫn lưu màng phổi sơ sinh     596,000     596,000205Đặt sonde hậu môn sơ sinh       82,100     150,000206Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh     479,000   1,270,000XIIIKHOA TAI MŨI HỌNG1Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)     205,000   1,000,0002Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)     275,000   2,000,0003Làm Proetz       57,600     100,0004Đốt lạnh họng hạt     130,000     500,0005Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang   6,068,000   9,250,0006Nội soi tai mũi họng     104,000     198,0007Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết     513,000   1,000,0008Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi   8,559,000 11,100,0009Khí dung mũi họng       20,400       53,00010Lấy nút biểu bì ống tai ngoài       62,900     160,00011Phẫu thuật cắt Amidan gây mê   1,648,000   5,090,00012Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi   3,188,000   5,970,00013Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm   8,042,000   9,900,00014Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt   3,002,000   5,260,00015Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ   3,040,000   4,010,00016Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ   3,040,000   5,000,00017Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới   3,873,000   4,050,00018Phẫu thuật nạo V.A nội soi   2,814,000   5,920,00019Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm   2,955,000   5,520,00020Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi     663,000   4,580,00021Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ   3,040,000   4,000,00022Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ   3,040,000   5,000,00023Nâng xương chính mũi sau chấn thương   1,277,000   3,100,00024Vá nhĩ đơn thuần   3,720,000   7,570,00025Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi   3,040,000   5,350,00026Chích nhọt ống tai ngoài     186,000     510,00027Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản     790,000   3,030,00028Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi   2,750,000   4,380,00029Lấy dị vật hạ họng       40,800     330,00030Bơm thuốc thanh quản       20,500     110,00031Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai   1,334,000   3,000,00032Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng   2,955,000   5,650,00033Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang   9,019,000 12,400,00034Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa   3,873,000   4,050,00035Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng   2,814,000   5,920,00036Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ   3,720,000   7,040,00037Phẫu thuật nạo sàng hàm   8,370,00038Phẫu thuật xương chũm đơn thuần   3,720,000   5,060,00039Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa   5,215,000   8,060,00040Đặt ống thông khí màng nhĩ   3,040,000   3,360,00041Đặt ống thông khí màng nhĩ   3,040,000   4,000,00042Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai     954,000   4,000,00043Phẫu thuật mở xoang hàm   1,415,000   5,000,00044Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới     954,000   5,860,00045Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)   4,159,000   6,200,00046Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản   2,814,000   3,800,00047Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi   5,455,000 16,700,00048Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên   5,215,000   9,060,00049Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài   3,720,000   8,890,00050Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)   5,209,000 15,500,00051Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai   7,170,000 10,000,00052Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp   5,209,000   8,280,00053Phẫu thuật tiệt căn xương chũm   5,215,000   6,990,00054Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm   4,948,000   8,060,00055Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên   5,215,000   6,990,00056Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên   4,948,000   8,060,00057Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm   3,720,000   6,960,00058Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con   5,916,000   7,370,00059Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật   1,415,000   4,000,00060Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài   1,990,000   5,000,00061Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài     602,000   1,380,00062Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật   2,500,00063Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai     834,000   1,880,00064Cắt bỏ vành tai thừa   3,190,00065Chích rạch màng nhĩ       61,200     700,00066Khâu vết rách vành tai     178,000   1,880,00067Bơm hơi vòi nhĩ     115,000     300,00068Chọc hút dịch vành tai       52,600     550,00069Làm thuốc tai       20,500       50,00070Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái   2,750,000   6,870,00071Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi   5,336,000 10,000,00072Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi   7,170,000 10,000,00073Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)   2,777,000   7,440,00074Phẫu thuật nội soi mở xoang trán   3,873,000   3,873,00075Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm   3,873,000   5,000,00076Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi     457,000   2,000,00077Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang   4,922,000   7,000,00078Phẫu thuật mở cạnh mũi   4,922,000   7,000,00079Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang   1,574,000   5,000,00080Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi   1,415,000   4,000,00081Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh   3,873,000   6,570,00082Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi   3,188,000   5,000,00083Phẫu thuật chấn thương xoang trán   5,336,000   7,530,00084Phẫu thuật vỡ xoang hàm   5,336,000   6,950,00085Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm   5,336,000   7,530,00086Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng   8,042,000   9,580,00087Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc   1,415,000   5,160,00088Nội soi bẻ cuốn mũi dưới     133,000   1,500,00089Nội soi sinh thiết u hốc mũi     290,000     700,00090Nội soi sinh thiết u vòm     513,000     830,00091Chọc rửa xoang hàm     278,000     400,00092Nhét bấc mũi sau     116,000     510,00093Nhét bấc mũi trước     116,000     510,00094Cầm máu mũi bằng Merocel     205,000   1,020,00095Cầm máu mũi bằng Merocel     275,000   1,500,00096Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê     673,000   1,760,00097Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê     194,000     510,00098Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)     954,000     954,00099Rút meche, rút merocel hốc mũi     200,000100Hút rửa mũi, xoang sau mổ     140,000     310,000101Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)   4,159,000   6,000,000102Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)   2,814,000   4,940,000103Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)     954,000   1,500,000104Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh   2,955,000   4,000,000105Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon…)   2,955,000   4,000,000106Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh   2,012,000   6,000,000107Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên   2,012,000   6,000,000108Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản   4,615,000   6,000,000109Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương   6,000,000110Chích áp xe sàn miệng     263,000   1,000,000111Chích áp xe sàn miệng     263,000   1,000,000112Chích áp xe quanh Amidan     263,000   1,000,000113Chích áp xe quanh Amidan     729,000   1,820,000114Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA     116,000     500,000115Sinh thiết u hạ họng     830,000116Sinh thiết u họng miệng     126,000     260,000117Lấy dị vật họng miệng       40,800     320,000118Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng     954,000   2,000,000119Đốt họng hạt bằng nhiệt       79,100     510,000120Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê     263,000   1,000,000121Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê     729,000   1,200,000122Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản     954,000   2,500,000123Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê     513,000     700,000124Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê     513,000     700,000125Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê     508,000   1,200,000126Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong   2,012,000   6,890,000127Phẫu thuật cắt hạ họng – thanh quản toàn phần   6,819,000 12,900,000128Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh   4,615,000   7,000,000129Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII   4,623,000   7,000,000130Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm   4,623,000   7,730,000131Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng   3,771,000   4,980,000132Phẫu thuật khối u khoảng bên họng   5,659,000   7,000,000133Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe   3,002,000   4,610,000134Phẫu thuật rò sống mũi   7,175,000   7,175,000135Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi   4,615,000   6,230,000136Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II   4,623,000   4,623,000137Phẫu thuật rò xoang lê   4,615,000   6,230,000138Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước   7,175,000   7,810,000139Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma   3,771,000   6,200,000140Trích áp xe vùng đầu cổ   1,000,000141Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não   5,215,000   8,060,000142Mở sào bào   3,720,000   6,420,000143Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới     447,000   5,380,000144Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới     673,000   4,500,000145Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi   3,243,000   5,490,000146Cắt polyp ống tai   1,990,000   4,070,000147Cắt u amidan   3,771,000   8,040,000148Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên   4,615,000   7,660,000149Cắt u thành bên họng   8,010,000150Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn   3,817,000 13,200,000151Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên   4,615,000 12,800,000152Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi   7,240,000153Cắt u hạ họng qua đường cổ bên   6,860,000154Cắt khối u khẩu cái   2,754,000   6,100,000155Cắt bỏ khối u màn hầu   2,754,000   4,250,000156Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc   6,000,000157Cắt ung thư­ sàng hàm   3,243,000 10,000,000158Cắt polyp ống tai     602,000   1,380,000159Cắt u xương ống tai ngoài   5,420,000160Phẫu thuật vi phẫu thanh quản   2,955,000   5,210,000161Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản   2,955,000   7,410,000162Cắt phanh lưỡi     295,000   2,630,000163Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương   2,672,000   2,672,000164Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau   7,175,000   7,175,000165Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt  tại chỗ   2,493,000   4,750,000166Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng   2,493,000   2,493,000167Phẫu thuật tạo hình khe hở môi   2,593,000   4,330,000XIVKHOA THẬN NHÂN TẠO1Đặt catheter lọc máu cấp cứu   1,126,000   1,200,0002Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)   1,541,000   1,541,0003Thận nhân tạo cấp cứu   1,541,000   1,541,0004Thận nhân tạo thường qui     556,000     800,0005Chăm sóc catheter thận nhân tạo ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc       30,0006Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV)   1,541,000   1,541,0007Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu       30,0008Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu       30,0009Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu       30,00010Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu   1,126,000   1,200,00011Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu   1,126,000   1,200,00012Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu   1,126,000   1,200,00013Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))   1,504,000   1,900,000XVKHOA XÉT NGHIỆM1Cell bloc (khối tế bào)     234,000     234,000        351,0002Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin     328,000     328,000        481,5003Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff     388,000     388,000        570,0004Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP     282,000     282,000        414,0005Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp     258,000     310,000        465,0006Chọc hút kim nhỏ các hạch     258,000     310,000        465,0007Chọc hút kim nhỏ mô mềm     258,000     310,000        465,0008Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da     258,000     310,000        465,0009Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học     196,000     310,000        465,00010Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt     258,000     310,000        465,00011Tế bào học dịch màng khớp     159,000     200,000        300,00012Tế bào học dịch màng bụng, màng tim     159,000     200,000        300,00013Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang     159,000     200,000        300,00014Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo     330,000        495,00015Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm     555,000     555,000        817,50016Tế bào học nước tiểu     159,000     200,000        300,00017Tế bào học dịch chải phế quản     159,000     200,000        300,00018Tế bào học dịch rửa ổ bụng     159,000     200,000        300,00019Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt     258,000     310,000        465,00020Tế bào học đờm     159,000     200,000        300,00021Tế bào học dịch rửa phế quản     159,000     200,000        300,00022Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết     328,000     440,000        660,00023Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou     349,000     349,000        511,50024Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học     159,000     200,000        300,00025Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi       20,400       20,400         30,30026Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm     152,000     520,000        780,00027Vi nấm soi tươi       41,700     120,000        180,00028Demodex soi tươi       41,700     120,000        180,00029Demodex nhuộm soi       41,700     120,000        180,00030Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)       46,200       80,000        120,00031Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động       56,500       85,000        127,50032Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động       63,500       85,000        127,50033Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động       40,400       66,000         99,00034Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)       86,600     110,000        165,00035Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)       39,100       50,000         75,00036Thời gian máu chảy phương pháp Duke       12,600       26,000         39,00037Máu lắng (bằng máy tự động)       34,600       44,000         66,00038Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)       74,800       74,800        111,30039Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA     288,000     300,000        450,00040Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)       31,100       50,000         75,00041Định lượng D-Dimer     253,000     300,000        450,00042Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA     253,000     300,000        450,00043Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn       38,000     110,000        165,00044Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương       20,700       50,000         75,00045Định lượng IgE       64,600     200,000        300,00046Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)       39,100       50,000         75,00047Điện di protein huyết thanh     371,000     371,000        555,00048Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu       23,100       50,000         75,00049Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)     530,000     570,000        855,00050Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)       43,100       45,000         67,50051Điện di huyết sắc tố     358,000     650,000        975,00052Huyết đồ (bằng máy đếm laser)       69,300     180,000        270,00053Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)       36,900     100,000        150,00054Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)       31,100       50,000         75,00055Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu       23,100       50,000         75,00056Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)       14,900       20,000         30,00057Định lượng IgA       64,600     200,000        300,00058Định lượng IgM       64,600     200,000        300,00059Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động       40,400       70,000        105,00060Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động     102,000     110,000        165,00061Thời gian máu chảy phương pháp Ivy       48,400       48,400         72,00062Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)     138,000     230,000        345,00063Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)     231,000     400,000        600,00064Định lượng Protein S toàn phần     231,000     400,000        600,00065Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)     231,000     400,000        600,00066Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)     244,000     750,000     1,125,00067Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)     244,000     750,000     1,125,00068Định lượng Acid  Folic       86,200     200,000        300,00069Định lượng vitamin B12       75,400     200,000        300,00070Định lượng Transferin       64,600     150,000        225,00071Định lượng EPO (Erythropoietin)     409,000     409,000        409,00072Sức bền thẩm thấu hồng cầu       38,000       79,000        118,50073Định lượng G6PD       80,800     250,000        375,00074Định lượng IgG       64,600     200,000        300,00075Định lượng Ferritin       80,800     130,000        195,00076Định lượng sắt huyết thanh       32,300       48,000         72,00077Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)     106,000     130,000        195,00078Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)     147,000     570,000        855,00079Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)       26,400       80,000        120,00080Tìm mảnh vỡ hồng cầu       17,300       65,000         97,50081Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)       43,100       45,000         67,50082Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công       56,000       56,000         84,00083Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)       34,600       80,000        120,00084Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)       28,800       28,800         42,90085Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)       74,800       74,800        111,30086Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)       80,800       80,800        120,00087Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)       80,800       80,800        120,00088Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)       80,800       80,800        120,00089Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)       80,800       80,800        120,00090Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang     288,000     300,000        450,00091Điện di miễn dịch huyết thanh   1,016,000   1,799,000     2,698,50092Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA     581,000     600,000        900,00093Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR     734,000     734,000     1,080,00094Rút máu để điều trị     236,000     236,000        345,00095Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu       23,100       50,000         75,00096Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)     231,000     400,000        600,00097Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]       21,500       37,000         55,50098Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]       21,500       37,000         55,50099Định lượng Glucose [Máu]       21,500       37,000         55,500100Định lượng Creatinin (máu)       21,500       37,000         55,500101Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)       27,400       45,000         67,500102Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]       26,900       37,000         55,500103Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)       26,900       36,000         54,000104Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]       29,000       70,000        105,000105Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]       80,800     160,000        240,000106Định lượng Urê máu [Máu]       21,500       37,000         55,500107Định lượng Estradiol [Máu]       80,800     150,000        225,000108Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]       26,900       45,000         67,500109Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]       26,900       45,000         67,500110Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]       86,200     150,000        225,000111Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]       53,800     110,000        165,000112Định lượng Progesteron [Máu]       80,800     150,000        225,000113Định lượng Acid Uric [Máu]       21,500       49,000         73,500114Định lượng Sắt [Máu]       32,300       48,000         72,000115Định lượng Prolactin [Máu]       75,400     150,000        225,000116Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]       80,800     150,000        225,000117Định lượng Testosterol [Máu]       93,700     150,000        225,000118Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]       59,200     110,000        165,000119Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]       64,600       92,000        138,000120Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]       64,600       92,000        138,000121Định lượng Calci toàn phần [Máu]       12,900       41,000         61,500122Định lượng Albumin [Máu]       21,500       37,000         55,500123Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]       19,200       46,000         69,000124Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]       21,500       36,000         54,000125Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]       26,900       51,000         76,500126Định lượng Albumin (thuỷ dịch)       21,500       37,000         55,500127Định lượng Protein toàn phần [Máu]       21,500       38,000         57,000128Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]       37,700     110,000        165,000129Đo hoạt độ Amylase [Máu]       21,500       50,000         75,000130Định lượng HbA1c [Máu]     101,000     150,000        225,000131Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu]     850,000     1,275,000132Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]     581,000     600,000        900,000133Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]       86,200     250,000        375,000134Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]     139,000     210,000        315,000135Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]       91,600     170,000        255,000136Định lượng Phospho (máu)       21,500     100,000        150,000137Định lượng Calci ion hoá [Máu]       16,100       50,000         75,000138Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]     139,000     210,000        315,000139Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]       91,600     170,000        255,000140Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]       21,500       40,000         60,000141Định lượng Troponin Ths [Máu]       75,400     200,000        300,000142Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]     150,000     210,000        315,000143Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]       96,900     240,000        360,000144Định lượng Troponin T [Máu]       75,400     150,000        225,000145Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]       37,700       77,000        115,500146Định lượng Cortisol (máu)       91,600     160,000        240,000147Định tính Codein (test nhanh) [niệu]       43,100       50,000         75,000148Định lượng Amylase (niệu)       37,700       61,000         91,500149Định lượng Anti – TPO (Anti-  thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]     204,000     280,000        420,000150Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]     269,000     280,000        420,000151Định lượng Pepsinogen I [Máu]     581,000     581,000        870,000152Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]     204,000     230,000        345,000153Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]     134,000     250,000        375,000154Định lượng Protein (niệu)       13,900       40,000         60,000155Định lượng TRAb (TSH  Receptor Antibodies) [Máu]     408,000     580,000        870,000156Định lượng Pepsinogen II [Máu]     581,000     581,000        870,000157Định lượng Ferritin [Máu]       80,800     130,000        195,000158Định lượng Pro-calcitonin [Máu]     398,000     500,000        750,000159Định lượng Protein (dịch chọc dò)       21,500       71,000        106,500160Phản ứng Rivalta [dịch]         8,500       40,000         60,000161Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)       29,000       66,000         99,000162Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]       86,200     200,000        300,000163Định lượng Creatinin (dịch)       21,500       33,000         49,500164Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]       64,600     109,000        163,500165Định lượng Insulin [Máu]       80,800     140,000        210,000166Định lượng Urê (niệu)       16,100       33,000         49,500167Định lượng Creatinin (niệu)       16,100       39,000         58,500168Định lượng Mg [Máu]       32,300     100,000        150,000169Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]       64,600     109,000        163,500170Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]       64,600     200,000        300,000171Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]       26,900       39,000         58,500172Định tính Heroin (test nhanh) [niệu]       50,000         75,000173Định lượng Amylase (dịch)       21,500       59,000         88,500174Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]       21,500       41,000         61,500175Định lượng D-Dimer [Máu]     253,000     300,000        450,000176Định lượng Cortisol (niệu)       91,600     170,000        255,000177Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]       43,100       50,000         75,000178Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]       43,100     100,000        150,000179Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]       43,100       50,000         75,000180Định lượng Glucose (dịch chọc dò)       12,900       35,000         52,500181Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]       80,800     270,000        405,000182Định lượng Aldosteron [Máu]     521,000     521,000        521,000183Định lượng β2 microglobulin [Máu]       75,400     180,000        270,000184Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]       12,900       45,000         67,500185Định lượng Calcitonin [Máu]     134,000     310,000        465,000186Định lượng Ceruloplasmin [Máu]       70,000     200,000        300,000187Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]       26,900     100,000        150,000188Định lượng CK-MB mass [Máu]       37,700       59,000         88,500189Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]     182,000     182,000        270,000190Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]       80,800     250,000        375,000191Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]     161,000     400,000        600,000192Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]     471,000     500,000        750,000193Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]       64,600     200,000        300,000194Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]       64,600     200,000        300,000195Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]       64,600     200,000        300,000196Đo hoạt độ Lipase [Máu]       59,200     100,000        150,000197Định lượng Myoglobin [Máu]       91,600     190,000        285,000198Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]     192,000     250,000        375,000199Định lượng  proBNP (NT-proBNP) [Máu]     408,000     600,000        900,000200Định lượng Renin activity [Máu]     521,000     521,000        630,000201Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]     176,000     280,000        420,000202Định lượng Transferin [Máu]       64,600     150,000        225,000203Định lượng Troponin I [Máu]       75,400     150,000        225,000204Định lượng Vitamin B12 [Máu]       75,400     200,000        300,000205Định lượng Axit Uric (niệu)       16,100       40,000         60,000206Định lượng Canxi (niệu)       24,600       39,000         58,500208Định lượng Catecholamin (niệu)     419,000   1,190,000     1,785,000209Định lượng Dưỡng chấp [niệu]       26,900       49,000         73,500210Định tính Dưỡng chấp [niệu]       21,500       49,000         73,500211Định lượng Phospho (niệu)       20,400     100,000        150,000212Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)     161,000     350,000        525,000213Định tính Protein Bence -jones [niệu]       21,500       69,000        103,500214Định lượng Clo (dịch não tuỷ)       22,500       66,000         99,000215Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)       12,900       35,000         52,500216Phản ứng Pandy [dịch]         8,500       50,000         75,000217Định lượng Protein (dịch não tuỷ)       10,700       40,000         60,000218Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]       21,500       36,000         54,000219Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)       26,900       33,000         49,500220Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)       26,900       39,000         58,500221Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)       26,900       36,000         54,000222Định lượng Urê (dịch)       21,500       33,000         49,500223Tìm tế bào Hargraves       64,600     150,000        225,000224Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu       43,100       50,000         75,000225Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén     160,000     200,000        300,000226Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén     160,000     200,000        300,000227Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén     160,000     200,000        300,000228Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin     130,000     150,000        225,000229HBsAg test nhanh       53,600       82,000        123,000230HIV Ab test nhanh       53,600       82,000        123,000231Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh     130,000     300,000        450,000232Chlamydia test nhanh       71,600     110,000        165,000233Helicobacter pylori Ag test nhanh     156,000     156,000        231,000234HCV Ab test nhanh       53,600     110,000        165,000235HBeAg test nhanh       59,700       94,000        141,000236Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường     238,000     350,000        525,000237HBsAg miễn dịch tự động       74,700     140,000        210,000238Influenza virus A, B test nhanh     170,000     320,000        480,000239HBsAb test nhanh       59,700       95,000        142,500240HBsAg định lượng     471,000     500,000        750,000241Rubella virus IgG miễn dịch tự động     119,000     200,000        300,000242HBV đo tải lượng Real-time PCR     664,000     664,000        900,000243HAV Ab test nhanh     119,000     150,000        225,000244Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR     358,000     358,000        525,000245HIV Ag/Ab miễn dịch tự động     130,000     200,000        300,000246HIV Ab miễn dịch tự động     106,000     200,000        300,000247HBV đo tải lượng hệ thống tự động   1,314,000   1,500,000     2,250,000248HCV đo tải lượng Real-time PCR     824,000     900,000     1,350,000249AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen       68,000     180,000        270,000250Trứng giun soi tập trung       41,700       72,000        108,000252HCV Ab miễn dịch tự động     119,000     200,000        300,000253Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh     238,000     238,000        354,000254Rotavirus test nhanh     178,000     180,000        270,000255Vi hệ đường ruột       29,700       60,000         90,000256AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang       65,600     180,000        270,000257HBsAb định lượng     116,000     130,000        195,000258HEV IgM test nhanh     119,000     310,000        465,000259HEV IgM miễn dịch tự động     313,000     313,000        465,000260HEV IgG miễn dịch tự động     313,000     313,000        465,000261HSV 1 IgM miễn dịch tự động     214,000     230,000        345,000262HSV 1 IgG miễn dịch tự động     214,000     230,000        345,000263HSV 2 IgM miễn dịch tự động     214,000     230,000        345,000264HSV 2 IgG miễn dịch tự động     214,000     230,000        345,000265HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động     154,000     230,000        345,000266HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động     154,000     230,000        345,000267Measles virus Ab miễn dịch tự động     252,000     252,000        375,000268Rubella virus Ab test nhanh     149,000     330,000        495,000269Rubella virus IgM miễn dịch tự động     143,000     200,000        300,000270Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi       38,200       70,000        105,000271Đơn bào đường ruột soi tươi       41,700       72,000        108,000272Trứng giun, sán soi tươi       41,700       72,000        108,000273Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động     178,000     200,000        300,000274Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng       32,100       80,000        120,000275Toxoplasma IgM miễn dịch tự động     119,000     220,000        330,000276Toxoplasma IgG miễn dịch tự động     119,000     170,000        255,000XVIKHOA RĂNG HÀM MẶT (DA LIỄU)1Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc     400,0002Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc     400,0003Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc     400,0004Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc     400,0005Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da     205,000     205,0006Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ     400,0007Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ     400,000XVIIVẬN CHUYỂN CẤP CỨU1Vận chuyển người bệnh cấp cứu     280,0002Vận chuyển người bệnh cấp cứu     310,0003Vận chuyển người bệnh cấp cứu     360,0004Vận chuyển người bệnh cấp cứu     420,0005Vận chuyển người bệnh cấp cứu     520,0006Vận chuyển người bệnh cấp cứu     750,0007Vận chuyển người bệnh an toàn       83,0008Vận chuyển người bệnh an toàn     120,0009Vận chuyển người bệnh an toàn     170,00010Vận chuyển người bệnh an toàn     230,00011Vận chuyển người bệnh an toàn     330,00012Vận chuyển người bệnh an toàn     560,000XVIIITRUNG TÂM HỖ TRỢ SINH SẢN1IVF – Chọc hút noãn   7,800,0002IVF – Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi 14,300,0003IVF – Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi – chuyển phôi 19,500,0004IVF/ICSI 25,700,0005Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI)   7,000,0006Chuyển phôi   5,200,0007Thủ thuật PESA (chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng)   3,000,0008Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI   4,000,0009Trữ lạnh phôi 01 cryotop (lần 1 cho đến hết đầu năm)   5,800,00010Rã đông + chuyển phôi   8,000,00011Phí lưu phôi/trứng/tinh trùng (1 năm)   4,000,00012PESA/ICSI 10,000,00013Rã đông phôi   2,800,00014Lọc rửa tinh trùng     500,00015IUI   2,000,00016Nuôi noãn chưa trưởng thành (IVM) 15,000,00017Trữ lạnh tinh trùng (lần đầu cho đến hết 1 năm)   4,500,00018Chọc hút nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm (có gây mê)   2,000,00019Nong cổ tử cung     300,00020Giảm thiểu thai   3,000,00021Nuôi phôi ngày 5   2,350,00022Siêu âm bơm nước buồng tử cung     600,00023Hỗ trợ phôi thoát màng   1,400,00024Xin trứng của người đang làm IVF   6,900,00025Trữ lạnh phôi 02 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)   7,500,00026Trữ lạnh phôi 03 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)   9,200,00027Trữ lạnh phôi 04 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) 10,900,00028Trữ lạnh phôi 05 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) 12,600,00029Trữ lạnh phôi 06 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) 14,300,00030Chọc hút dịch cung đồ dưới siêu âm đầu dò âm đạo   2,000,00031Xin mẫu tinh trùng trong ngân hàng để làm IVF/IUI   1,000,00032Trữ lạnh phôi 07 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) 16,000,00033Trữ lạnh phôi 08 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) 17,700,00034Trữ lạnh phôi 09 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) 19,400,00035Trữ lạnh phôi 10 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu) 21,100,00036Trữ lạnh phôi ngày 5 – 01 cryotop (cho đến hết năm đầu)   3,000,00037Trữ lạnh phôi ngày 5 – 02 cryotop (cho đến hết năm đầu)   4,700,00038Trữ lạnh phôi ngày 5 – 03 cryotop (cho đến hết năm đầu)   6,400,00039Trữ lạnh phôi ngày 5 – 04 cryotop (cho đến hết năm đầu)   8,100,00040Trữ lạnh phôi ngày 5 – 05 cryotop (cho đến hết năm đầu)   9,800,00041Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 1-3 phôi)   8,500,00042Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 4-6 phôi) 12,000,00043Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 7-9 phôi) 15,000,00044Hỗ trợ phôi thoát màng (từ 10-12 phôi) 17,000,00045Chuyển phôi đông lạnh   3,000,00046Nạo buồng tử cung (có tiền mê – ống hút ngoại sử dụng 01 lần)   2,000,00047Nạo hút thai lưu (có tiền mê – ống hút ngoại sử dụng 01 lần)   3,000,00048Hút dịch buồng tử cung (có tiền mê – ống hút ngoại sử dụng 01 lần)   1,500,00049Nong cổ tử cung dưới siêu âm (có tiền mê)   1,500,00050Nong chống dính buồng tử cung dưới siêu âm (có tiền mê)   2,000,00051Khâu vòng cổ tử cung (có tiền mê)   4,000,00052Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng   8,000,00053Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng 10,000,00054Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung   6,000,00055Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 13,000,00056Siêu âm màng tim     100,000        150,000

Chủ đề