Sample nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh Sample
Tiếng Việt Mẫu; Mẫu Thử; Hàng Mẫu; Chọn Mẫu; Lấy Mẫu Thử
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa Sample là gì?

SampleMẫu vật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sample - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Một ví dụ là một đại diện kỹ thuật số của một tín hiệu analog. Cả video và âm thanh kỹ thuật số file kỹ thuật số được tạo ra sử dụng mẫu. Chất lượng của mẫu được xác định bởi tỷ lệ lấy mẫu, hoặc tốc độ bit tín hiệu được lấy mẫu tại.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Sample Là Gì – Samples Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Là Gì 29 Tháng Chín, 2021 0 Là Gì

Sample Là Gì – Samples Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Cơ khí & công trình3.3 Toán & tin3.4 Xây dựng3.5 Y học3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế4 Những từ liên quan4.1 Từ cũng nghĩa /´sa:mpl/

Video liên quan

Chủ đề