Quả dưa hấu tiếng anh là gì năm 2024

Tuần tiếp theo, chúng tôi được biết rằng video về đồ ăn rất phổ biến chúng tôi đã cho hai người mặc đồ bảo hộ và buộc các sợi dây cao su quanh quả dưa hấu cho đến khi nó nổ.

The following week, armed with the additional knowledge that food videos are very popular, we dressed two people in hazmat suits and wrapped rubber bands around a watermelon until it exploded.

Những thay đổi rất nhỏ trong chuỗi gen ADN, xảy ra qua hàng triệu năm tạo nên sự khác nhau giữa các sinh vật sống, từ tắc kè tới châu chấu từ con sâu tới quả dưa hấu, từ voi tới vi khuẩn E. Coli và từ con người tới cây nấm.

It is these tiny changes in DNA gene sequences, happening over millions of years, that create the differences among living organisms, from geckos to grasshoppers. worms to watermelons, elephants to Escherichia Coli, and man to mushroom.

Ý tưởng ở đây là chúng tôi sẽ loại trừ hàng tấn đồ ăn, năng lượng lãng phí, và sự đánh bắt cá ngừ quá mức bằng cách tạo ra cá ngừ, hoặc bất cứ nông sản lạ hay sản phẩm nào từ một nơi rất xa bằng các sản phẩm hữu cơ địa phương; vậy chúng tôi có một quả dưa hấu từ Wisconsin.

The idea with this is that we're going to eliminate tons of food miles, wasted energy, and overfishing of tuna by creating tuna, or any exotic produce or item from a very far-away place, with local, organic produce; so we have a watermelon from Wisconsin.

Nhiều giống cây dưa hấu có sẵn có thể tạo ra quả trưởng thành trong vòng 100 ngày kể từ khi trồng.

Many cultivars are available that produce mature fruit within 100 days of planting the crop.

Tên của nó có nguồn gốc từ citrullus, một từ Latin chỉ dưa hấu, vì nó được phân lập từ loại quả này lần đầu tiên vào năm 1914 bởi Koga và Odake.

Its name is derived from citrullus, the Latin word for watermelon, from which it was first isolated in 1914 by Koga and Odake.

Nông dân tư nhân trồng hầu hết các loại trái cây và rau quả của Turkmenistan (chủ yếu là cà chua, dưa hấu, nho và hành), nhưng tất cả các giai đoạn sản xuất của các loại cây trồng chính - ngũ cốc và bông - vẫn nằm dưới sự kiểm soát của nhà nước.

Private farmers grow most of Turkmenistan’s fruits and vegetables (chiefly tomatoes, watermelons, grapes, and onions), but all production phases of the main cash crops—grain and cotton—remain under state control.

Banana, Lemon, Apple, Kiwi,… chắc hẳn là những từ vựng tiếng Anh về trái cây mà ai cũng biết. Tuy nhiên, có nhiều loại hoa quả phổ biến khác, được sử dụng hàng ngày nhưng chúng ta lại không nhớ được cách viết cũng như phiên âm. Trong nội dung này, hãy cùng chúng tôi ôn tập lại từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây.

Nội dung chính

1. Từ vựng tiếng Anh trái cây về các loại dưa

Các loại trái cây thuộc nhóm dưa thường có chung đặc điểm là lớp vỏ cứng, dày; nhưng thịt mềm và khá nhiều ở bên trong. Nhờ có vị ngọt tự nhiên, chứa nhiều nước nên những loại trái cây này rất được ưa chuộng vào mùa hè, đặc biệt là dưa hấu, dưa vàng,…

Dưới đây là một số từ vựng về trái cây các loại dưa:

  • Honeydew /ˈhʌnɪdju/: Dưa lê.
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌloʊp/: Dưa vàng.
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: Dưa lưới.
  • Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu.
  • Melon /ˈmɛlən/: Dưa gang.
  • Honeydew melon /’hʌnidju: ´melən/: Dưa bở ruột xanh.
  • Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/: Dưa chuột.
  • Winter melon /ˈwɪntə ˈmɛlən/: Bí đao.

2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây họ cam quýt

Điểm chung của nhóm trái cây họ cam quýt là lớp vỏ dày, sần sùi; vị chua và khá dễ ăn. Do chứa nhiều vitamin và khoáng chất, chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên cam, quýt, bưởi,… được sử dụng rất phổ biến.

Quả dưa hấu tiếng anh là gì năm 2024
Nhóm trái cây họ cam quýt là lớp vỏ dày, sần sùi; vị chua và khá dễ ăn

Danh sách từ vựng về trái cây họ cam quýt:

  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Cam.
  • Mandarin /’mændərin/: Quýt.
  • Kumquat: /’kʌmkwɔt/: Quất.
  • Pomelo /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/: Bưởi.
  • Pink tangerine /pɪŋkˌtænʤəˈrin/: Quýt hồng.
  • Lemons /ˈlɛmənz/: Chanh tây.
  • Lemon /´lemən/: Chanh vàng.
  • Lime /laim/: Chanh vỏ xanh.
  • Finger lemon /ˈfɪŋgər ˈlɛmən/: Chanh ngón tay.
  • Crockpot oranges /Crockpot ˈɔrənʤəz/: Cam sành.
  • Red orange /rɛd ˈɔrənʤ/: Cam đỏ.
  • Sour orange /ˈsaʊər ˈɔrənʤ/: Cam chua.
  • Buddha’s Hand /ˈbudəz hænd/: Phật thủ.

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

3. Từ vựng trái cây tiếng Anh nhóm quả hạch

Nhóm quả hạch có phần vỏ ngoài mềm, cùi thịt dày và bên trong có hột. Phổ biến với các loại trái như: táo, lê, bơ, sơ ri, cóc, dừa, mơ, đào, mận,… Với hàm lượng cao chất béo, chất xơ, vitamin và protein,… nhóm quả hạch mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Giúp làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ giảm cân, chống viêm, làm giảm lượng đường trong máu,… rất tốt cho người bị huyết áp, tiểu đường hay đang gặp các bệnh lý về tim mạch.

Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây nhóm quả hạch:

  • Apple: /’æpl/: Táo.
  • Pear: /peə/: Lê.
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: Thanh long.
  • Citron /´sitrən/: Quả thanh yên.
  • Avocado: /¸ævə´ka:dou/: Bơ.
  • Cherries /ˈʧɛriz/: Sơ ri.
  • Ambarella /’æmbə’rælə/: Cóc.
  • Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: Mơ ta.
  • Jujube /´dʒu:dʒu:b/: Táo ta.
  • Chokeberry /Chokeberry/: Anh đào.
  • Coconut /’koukənʌt/: Dừa.
  • Ovoids /ˈoʊˌvɔɪdz/: Bàng.
  • Peach almond fruit /piʧ ˈɑmənd frut/: Hạnh đào.
  • Date fruit /deɪt frut/: Chà là.
  • Plum /plʌm/: Mận.
  • Jujube /ˈʤuˌʤub/: Táo tàu.
  • Longan /lɔɳgən/: Nhãn.
  • Lychee /’li:tʃi:/: Vải.
  • Red Cashew /rɛd ˈkæˌʃu/: Điều đỏ.
  • Mango /´mæηgou/: Xoài.
  • Peach /pitʃ/: Đào.
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: Chôm chôm.
  • Walnuts /ˈwɔlˌnʌts/: Óc chó.
  • Almond: /’a:mənd/: Quả hạnh.

4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng

Nhóm quả mọng thường có kích thước khá nhỏ, mềm và hình dáng tròn; với màu xanh, đỏ và tím phổ biến. Quả mọng có vị ngọt hoặc chua, trong thành phần chứa hàm lượng chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa cao. Do mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên loại quả này thường được dùng làm món tráng miệng sau các bữa ăn hàng ngày.

Quả dưa hấu tiếng anh là gì năm 2024
Nhóm quả mọng thường có kích thước khá nhỏ, mềm và hình dáng tròn

Nắm được những từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng với các loại quả phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn thuận tiện hơn khi đi mua hàng tại các siêu thị, cửa hàng nước ngoài:

  • Black Mulberry /blæk ˈmʌlˌbɛri/: Dâu tằm đen.
  • Cranberry /’krænbəri/: Việt quất.
  • Muntingia /Muntingia/: Trứng cá.
  • Blackberries /´blækbəri/: Mâm xôi đen.
  • Kiwi /ˈkiː.wiː/: Kiwi.
  • Grape /greɪp/: Nho.
  • Bonbon results /Bonbon rɪˈzʌlts/: Bòn bon.
  • Strawberry /ˈstrɔ:bəri/: Dâu tây.
  • Wampee /wampee/: Hồng bì.

5. Từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới

Những trái cây nhiệt đới như chuối, khế, vú sữa, thị, sung, ổi, hồng, me, na, mãng cầu,… được trồng phổ biến tại nước ta. Với hương vị đặc trưng, dễ ăn; lại chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe nên nhóm quả này nhận được sự yêu thích của hầu hết mọi người.

Quả dưa hấu tiếng anh là gì năm 2024
Những trái cây nhiệt đới có hương vị đặc trưng, dễ ăn

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới:

  • Fruit market /frut ˈmɑrkət/: Thị.
  • Banana /bə’nɑ:nə/: Chuối.
  • Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: Khế.
  • Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: Vú sữa.
  • Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: Mít.
  • Durian: /´duəriən/: Sầu riêng.
  • Fig: /fig/: Sung.
  • Guava: /´gwa:və/: Ổi.
  • Papaya /pə´paiə/: Đu đủ.
  • Persimmon /pə´simən/: Hồng.
  • Pineapple /’pain,æpl/: Dứa, thơm.
  • Pomegranate /´pɔm¸grænit/: Lựu.
  • Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: Măng cụt.
  • Soursop /’sɔ:sɔp/: Mãng cầu xiêm.
  • Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: Na.
  • Tamarind /’tæmərind/: Me.

Trái cây là loại thực phẩm thiết yếu, không chỉ ngon miệng mà còn là giải pháp bổ sung vitamin và khoáng chất giúp cải thiện sức khỏe. Chắc hẳn, qua nội dung trên bạn đã nắm được từ vựng tiếng Anh về trái cây cùng cách phát âm của từng từ. Hy vọng, bạn sẽ có thể nâng cao khả năng và vốn từ tiếng Anh của mình!

Quả dưa hấu gọi trong Tiếng Anh là gì?

Dưới đây là một số từ vựng về trái cây các loại dưa:Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu. Melon /ˈmɛlən/: Dưa gang. Honeydew melon /'hʌnidju: ´melən/: Dưa bở ruột xanh.

Dưa hấu có nghĩa là gì?

Dưa hấu được chọn là thức quả dâng tổ ngày Tết bởi rất nhiều ý nghĩa , với hình dáng tròn trịa, ruột đỏ vỏ xanh, mọng nước căng tròn, là biểu tượng cho những gì viên mãn trong năm mới. Không nhưng thế loại quả này còn được xem là loại quả có ý nghĩa cầu tài, cầu lộc, mang đến sự may mắn, thuận lợi.

Quả dưa lưới trong Tiếng Anh là gì?

"Cantaloupe" là dưa lưới, "fig" là quả sung, "mangosteen" là quả măng cụt.

Dưa leo trong Tiếng Anh là gì?

CUCUMBER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.