Ý nghĩa của từ khóa: pronounce
English | Vietnamese |
pronounce
|
* ngoại động từ
- tuyên bố =to pronounce a patient out of danger+ tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo =to pronounce a death sentence+ tuyên án tử hình =to pronounce a curse+ nguyền rủa - phát âm, đọc =to pronounce a word+ phát âm một từ, đọc một từ * nội động từ - tỏ ý, tuyên bố =to pronounce on a proposal+ tỏ ý về một đề nghị =to pronounce foor (in favour of) a proposal+ tỏ ý ủng hộ một đề nghị =to pronounce against a proposal+ tỏ ý chống lại một đề nghị |
English | Vietnamese |
pronounce
|
hãy phát âm ; là ; ngày mai ; phát âm ; phải nói ; phải định ; tuyên bố ; tuyên ; âm ; đánh vần ; đọc ; động đến ;
|
pronounce
|
hãy phát âm ; phát âm ; phải nói ; phải định ; tuyên bố ; âm ; đánh vần ; đọc ; động đến ;
|
English | English |
pronounce; articulate; enounce; enunciate; say; sound out
|
speak, pronounce, or utter in a certain way
|
pronounce; judge; label
|
pronounce judgment on
|
English | Vietnamese |
pronounce
|
* ngoại động từ
- tuyên bố =to pronounce a patient out of danger+ tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo =to pronounce a death sentence+ tuyên án tử hình =to pronounce a curse+ nguyền rủa - phát âm, đọc =to pronounce a word+ phát âm một từ, đọc một từ * nội động từ - tỏ ý, tuyên bố =to pronounce on a proposal+ tỏ ý về một đề nghị =to pronounce foor (in favour of) a proposal+ tỏ ý ủng hộ một đề nghị =to pronounce against a proposal+ tỏ ý chống lại một đề nghị |
pronounceable
|
* tính từ
- phát âm được, đọc được |
pronounced
|
* tính từ
- rõ rệt, rõ ràng =pronounced tendency+ khuynh hướng rõ rệt =pronounced opinions+ những ý kiến rõ rệt |
pronouncement
|
* danh từ
- sự công bố, sự tuyên bố |
pronouncing
|
* danh từ
- sự công bố, sự tuyên bố - sự phát âm, sự đọc - (định ngữ) phát âm, đọc =pronouncing dictionary+ từ điển phát âm |
pronouncedness
|
- xem pronounced
|
pronouncer
|
- xem pronounce
|