Poisonous là gì

poisonous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poisonous
Show

Phát âm : /'pɔiznəs/

+ danh từ

  • độc, có chất độc
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    venomous vicious toxicant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poisonous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "poisonous":
    poison gas poisoning poisonous
  • Những từ có chứa "poisonous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    độc ếch rắn
Lượt xem: 348