Phòng cháy chữa cháy tốt tienmg61 anh là gì năm 2024

Bạn có biết? bình chữa cháy tiếng anh là gì? ngoài ra các thiết bị pccc và các từ tiếng anh trong lĩnh vực ngành phòng cháy chữa cháy cũng được cập nhật liên tục trong nội dung này. Bình chữa cháy tiếng anh là fire extinguisher với 3 mẫu thiết kế phổ biến tại Việt Nam gồm bình bột, bình khí và bình chữa cháy dạng foam. Cùng pccc5a.com tham khảo về các từ tiếng anh trong lĩnh vực pccc phổ biến nhé!

  • Xem ngay: bảng báo giá bình chữa cháy có kiểm định mới cập nhật 2020
  • Tham khảo: bảng giá tổng hợp các trang thiết bị pccc đạt chuẩn an toàn PCCC

  • Bình chữa cháy tiếng anh là: Fire extinguisher
  • Lính cứu hỏa tiếng anh là: fireman
  • Bình chữa cháy dạng bột BC: Fire extinguisher BC Powder
  • Bình chữa cháy dạng bột ABC: Fire extinguisher ABC Powder
  • Bình chữa cháy dạng khí CO2: Fire extinguisher carbon dioxide
  • Bình chữa cháy dạng bọt foam: Fire extinguisher Foam
  • Người làm nghề pccc: Firefighting
  • Lĩnh vực phòng cháy chữa cháy: fire protection
  • Thiết bị chữa cháy: fire equipment
  • Thiết bị báo cháy: fire alarm
  • Hệ thống pccc: fire system
  • Tủ pccc tiếng anh là: fire house
  • Nội quy pccc tiếng anh là: fire rules
  • Tiêu lệnh chữa cháy: fire command
  • Thiết bị báo cháy: Fire – warning device
  • Bình dập cháy xách tay: Portable fire extinguisher
  • Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher
  • Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system
  • Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment
  • Chuông: Bell
  • Cuộn vòi chữa cháy: fire hose
  • Quả cầu chữa cháy: fire ball extinguishing
  • Vật liệu cháy: Combustible materials
  • Vật liệu nổ: Explosive materials
  • Họng vào: Inlet
  • Họng ra: Outlet
  • Nhiệt: Heat
  • Ngọn lửa: Flame
  • Khói: Smoke
  • Khí nổ: Explosive gas

Nghĩa tiếng anh của từ bình chữa cháy rất quan trọng cho những bạn cần tìm thông tin về kiến thức về phòng cháy chữa cháy của một số quốc gia phát triển như Anh, Mỹ. Ngoài ra việc nắm nghĩa tiếng anh của một dòng sản phẩm bình chữa cháy cũng cung cấp thêm các tư liệu về bình chữa cháy đúng hơn và thuận tiện hơn.

  • Tìm hiểu thêm: bình chữa cháy dạng bột BC là gì, giá bao nhiêu tiền một bình?
  • Tham khảo thêm: bảng giá bán của 3 mẫu bình chữa cháy khí lạnh CO2 mới nhất

Như vậy câu trả lời cho bình chữa cháy tiếng anh là gì thì fire extinguisher là kết quả được sử dụng sát nghĩa nhất

Hiện nay, nhu cầu trang bị thiết bị PCCC hoặc tìm kiếm thông tin về tự ngữ PCCC tiếng Anh đang tăng cao.

Bài viết hôm nay, chia sẻ thông về từ ngữ PCCC tiếng Anh trong bài viết hôm nay.

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là: Fire protection.

(Đây là câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất trên internet)

Dưới đây là sách từ vựng PCCC được PCCC Song Thái Tùng tổng hợp lại.

Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC: Extinguishing powder other than BC or ABC

— Bột BC: BC powder

— Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2: Extinguishing gas other than Halon or CO2

— Máy dò định tuyến: Linear detector

— Thiết bị báo cháy: Fire – warning device

— Thông gió tự nhiên: Natural venting

— Thiết bị báo động ban đầu: Alarm – Initiating device

(dạng điểm, điều khiển bằng tay hay tự động) point type, manual or automatic

— Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn: Control and indicating equipment

— Bình dập cháy xách tay: Portable fire extinguisher

— Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher

— Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system

— Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment

— Khởi động bằng tay: Manual actuation

— Loa: Loud-speaker

— Chuông: Bell

— Tín hiệu ánh sáng: Illuminated signal

— Tác nhân ôxy hoá: Oxidising agente

— Vật liệu cháy: Combustible materials

— Vật liệu nổ: Explosive materials

— Họng vào: Inlet

— Họng ra: Outlet

— Nhiệt: Heat

— Ngọn lửa: Flame

— Khói: Smoke

— Khí nổ: Explosive gas

— Máy điều áp (kiểm soát khói): Pressurization (smoke control)

— Bọt hay hỗn hợp bọt: Foam or foam solution

— Vùng nguy hiểm đặc biệt: Special risk area or room

— Nước có chất phụ gia: Water with additive

Các nhóm từ vựng PCCC liên quan khác

– Branchmen: nhóm cứu hỏa

– Dividing breeching: chỗ nối hình chữ T

– Branch: ống tia nước chữa cháy

– Surface hydrant (fire plug): trụ lấy nước cứu hỏa

– Hose coupling : khớp nối ống

– Hose reel (hose cart, hose wagon, hose truck, hose cariage): guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn

nước

– Delivery hose: ống mềm cấp nước

– Soft suction hose: ống hút mềm

– Flaked lengths of hose: ống mềm đã được cuộn lại

– Hydrant key: khóa vặn của van lấy nước chữa cháy

– Pit hydrant: van lấy nước chữa cháy

– Standpipe (riser, vertical pipe): ống đặt đứng lấy nước

– Holding squad: đội căng tấm vải để cứu người

– Jumping sheet: tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy

– Resuscitator (resuscitation equipment), oxygen apparatus: thiết bị hồi sức, bình thở ô xy

– Unconscious man: người bị ngất

– Stretcher: băng ca

– Armband (armlet, brassard): băng tay

– Extension ladder: thang duỗi dài

– Ladder mechanism: cơ cấu của thang

– Hook ladder ( pompier ladder): thang có móc treo

– Automatic extending ladder: thang dài có thể kéo dài tự động

– Motor turnable ladder (aerial ladder): Thang có bàn xoay (định hướng được)bằng động cơ,

giống cần cẩu, dùng để chữa cháy

– Adder operator: người điều khiển thang

– Steel ladder: Thang thép

– Fire engine: xe cứu hỏa, xe chữa cháy

– Ambulance car /ambulance: xe cứu thương

– Ambulance attendant(ambulance man) nhân viên cứu thương

– Fire station: Trạm cứu hỏa

– Officer in charge: đội trưởng trạm cứu hỏa

– Fireman/firefighter: nhân viên cứu hỏa

– Helmet (fireman’s helmet, fire hat): mũ của nhân viên cứu hỏa

– Breathing apparatus: máy thở

– Hand lamp: đèn xách tay

– Walkie – talkie set: bộ thu phát vô tuyến cầm tay

– Face mask: mặt nạ

– Small axe (ax, pompier hathchet): rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa

– Jack: cột chống

– Ceiling hook (preventer): sào móc, câu liêm

– Beltline: dây cứu nạn

– Hook belt: thắt lưng gài móc

– Protective clothing of asbetos (asbetos suit) or of metallic fabric: quần áo bảo vệ (chống lửa)

bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại

– Support roll: trục đỡ

– Lifting crane: cần trục nâng

– Load hook (draw hook, drag hook): móc của cần trục

– Water tender: xe cấp nước

– Hose layer: xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ

– Breakdown lorry (crane truck, wrecking crane): xe tải lắp cần trục

– Monitor (water cannon ): ống phun tia nước công suất lớn

– Trigger valve: van kiểu cò súng

– Portable fire extinguisher: bình dập lửa, bình chữa cháy

– Foam making branch ( foam gun): ống phun bọt không khí và nước

– Large mobile extinguisher (wheeled fire extingguisher): bình dập lửa lớn di động

– Winch: tời

– Fireboat: tàu cứu hỏa

– Cable drum: tang trống cuộn cáp

– Face mask filter: bộ lọc của mặt nạ

– Air inlet: lỗ dẫn không khí vào

– Active carbon: than hoạt tính

– Dust filter: bộ lọc bụi

– Motor pump: Bơm có động cơ

– Centrifugal pump: Bơm ly tâm

– Portable pump: bơm xách tay

Trên đây là danh sách tổng hợp thuật chuyên ngành phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh.

Bạn có thể gọi thuật ngữ PCCC tiếng Anh bằng một số tên gọi khác như phòng cháy chữa cháy tiếng Anh hoặc PCCC tiếng Anh.

Trên internet xuất hiện nhiều câu hỏi liên quan đến PCCC tiếng Anh, PCCC Song Thái Tùng xin phép liệt kê và trả lời như sau:

Chủ đề