Ống hút gạo tiếng anh là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Hiện nay, tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ chung được nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng. Hầu hết khách hàng ngoại quốc đều sẽ sử dụng tiếng Anh để trò chuyện và giao tiếp. Do đó, nhân viên nhà hàng phải tham gia các khóa học tiếng anh nhà hàng để có vốn tiếng Anh tốt để phục vụ, tiếp đãi họ một cách chu đáo. Bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng chuyên ngành sau đây sẽ giúp bạn cải thiện và hỗ trợ công việc hiệu quả.

Tiếng Anh các vật dụng trong nhà hang

  • fork: nĩa
  • spoon: muỗng
  • knife: dao
  • ladle: cái vá múc canh
  • bowl: tô
  • plate: đĩa
  • chopsticks: đũa
  • teapot: ấm trà
  • cup: cái tách uống trà
  • glass: cái ly
  • straw: ống hút
  • pitcher: bình nước
  • mug: cái ly nhỏ có quai
  • pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
  • napkin: khăn ăn
  • table cloth: khăn trải bàn
  • tongs: cái kẹp gắp thức ăn

Nhân viên phục vụ cần biết chính xác từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong nhà hàng

Tiếng vựng tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng

  • wheat: bột mì
  • cheese: phô mai
  • butter: bơ
  • dairy product: sản phẩm làm từ sữa
  • nut: đậu phộng
  • beans: đậu
  • peas: đậu hạt tròn
  • vegetable: rau
  • salad: món trộn, gỏi
  • noodles: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
  • spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
  • fried rice: cơm chiên
  • sauce: xốt
  • soup: súp
  • sausage: xúc xích
  • congee: cháo
  • hot pot: lẩu
  • pork: thịt lợn
  • beef: thịt bò
  • chicken: thịt gà
  • roasted food: đồ quay
  • grilled food: đồ nướng
  • fried food: đồ chiên
  • saute: đồ xào, áp chảo
  • stew: đồ hầm, ninh, canh
  • steam food: đồ hấp
  • chicken breast: ức gà
  • beefsteak: bít tết
  • shellfish: hải sản có vỏ
  • rare: món tái
  • medium: món chín vừa
  • well done: món chín kỹ
  • appetizers/ starter: món khai vị
  • main course: món chính
  • dessert: món tráng miệng

Từ vựng về các món ăn nhà hàng vô cùng quan trọng trong việc phục vụ thực khách

Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống trong nhà hàng

  • wine: rượu
  • beer: bia
  • alcohol: đồ có cồn
  • soda: nước sô-đa
  • coke: nước ngọt
  • juice/ squash: nước ép hoa quả
  • smoothie: sinh tố
  • lemonade: nước chanh
  • coffe: cà phê
  • cocktail: rượu cốc-tai
  • tea: trà
  • iced tea: trà đá
  • milk:sữa

Từ vựng tiếng Anh về một số món ăn Việt Nam

  • Beef rice noodles: bún bò
  • Kebab rice noodles: bún chả
  • Fish cooked with sauce: cá kho
  • Grilled fish: chả cá
  • Pork-pie: chả
  • Crab rice noodles: bún cua
  • Sweet and sour fish: canh chua
  • Sweet gruel: chè
  • Sweet green bean: chè đậu xanh
  • Soya cheese: đậu phụ
  • Raw fish and vegetables: gỏi
  • Chinese sausage: lạp xưởng
  • Sauce of macerated fish or shrimp: mắm
  • Stuffed pancake: bánh cuốn
  • Round sticky rice: bánh dầy
  • Girdle cake: bánh tráng
  • Shrimp in batter: bánh tôm
  • Young rice cake: bánh cốm
  • Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
  • Soya cake: bánh đậu
  • Steamed wheat flour cake: bánh bao
  • Pancake: bánh xèo
  • Stuffed sticky rice cake: bánh chưng

Từng món ăn Việt Nam sẽ có tên gọi bằng tiếng Anh khác nhau

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh thường dung

  • Apple pie: bánh táo
  • Bread and butter pudding: bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Chocolate cake: bánh gatô sôcôla
  • Chocolate mousse: bánh kem sôcôla
  • Custard: món sữa trứng
  • Danish pastry: bánh Đan Mạch
  • Fruit salad: sa lát hoa quả
  • Ice cream: kem
  • Lemon meringue pie: bánh kem chanh
  • Lemon tart: bánh tart chanh
  • Mince pie: bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
  • Pancake: bánh rán
  • Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
  • Sorbet: kem trái cây
  • Trifle: bánh xốp kem

Với bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng chuyên ngành cơ bản trên, bạn đã có thể tự tin giới thiệu các món ăn, đồ uống và phục vụ thực khách quốc tế một cách chuyên nghiệp rồi đấy. Hãy thường xuyên ôn tập lại để không bị quên nhé!

Theo dõi cúng tôi tại: //about.me/quantrinhahangeduvn để cập nhật những kiến thức mới nhất về các khóa học Tiếng anh nhà hàng khách sạn nhé

Xem Thêm:

Ngành Quản Trị Nhà Hàng Và Dịch Vụ Ăn Uống Là Ngành Gì?

Học Trung Cấp Quản Lý Nhà Hàng Khách Sạn Ở Đâu Tốt?

Help improve contributions

Mark contributions as unhelpful if you find them irrelevant or not valuable to the article. This feedback is private to you and won’t be shared publicly.

Chủ đề