Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clock trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clock tiếng Anh nghĩa là gì. Show clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/ Thuật ngữ liên quan tới clock
Tóm lại nội dung ý nghĩa của clock trong tiếng Anhclock có nghĩa là: clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/* danh từ- đường chỉ viền ở cạnh bít tất- đồng hồ!o'clock- giờ=what o' clock is it?+ mấy giờ rồi!like a clock- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy=everything went like a clock+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều!to put (set) back the clock- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển!to work round the clock- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng* nội động từ- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)- ghi giờ=to clock in+ ghi giờ đến làm=to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy)* ngoại động từ- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)=he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giâyclock- (Tech) đồng hồ; nhịp/xung đồng hồ; thời tiêu [TQ]clock- đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá- master c. (máy tính) sơ đồ đồng bộ hoá chính Đây là cách dùng clock tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ clock tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. At 10 o'clock yesterday, Sally was in her office. o'clock noon o'clock marks o'clock at night at one o'clock about one o'clock o'clock this morning Five o'clock, and she offered him that. o'clock every morning then two o'clock o'clock in the morning the six o'clock news Nine o'clock: It's my favorite time of day. o'clock noon giờ trưa o'clock marks vào điểm 10h o'clock at night giờ đêmgiờ tối at one o'clock vào lúc 1 giờmột giờ about one o'clock vào khoảng một giờ o'clock this morning giờ sáng nay o'clock every morning giờ sáng hàng ngày then two o'clock rồi hai giờ sáng o'clock in the morning giờ sáng the six o'clock news tin sáu giờ nine o'clock at night 9 giờ tối eleven o'clock at night mười một giờ đêm at twelve o'clock midnight giờ đêmđến 12 giờ khuya ten o'clock at night mười giờ đêmmười giờ tối the three o'clock prayer lời cầu nguyện lúc ba giờ home at five o'clock về nhà lúc năm giờvề nhà lúc 5 giờ chiều o'clock on the dial giờ trên mặt sốgiờ trên mặt đồng hồ it was nine o'clock lúc đó là 9 giờlà chín giờ o'clock on the sun giờ trên mặt trời four o'clock in the afternoon bốn giờ chiều Người tây ban nha -tarde Người pháp -heures Người đan mạch -klokken Tiếng đức -uhr Na uy -klokken Hà lan -uur Tiếng ả rập -الساعة Hàn quốc -시 Tiếng nhật -時 Thổ nhĩ kỳ -saat Đánh bóng -godzina Bồ đào nha -horas Tiếng slovenian -uri Người ý -punto Tiếng croatia -sati Tiếng indonesia -jam Séc -hodin Tiếng phần lan -kello Thái -นาฬิกา Ukraina -годині Tiếng mã lai -pukul Tiếng do thái -שעה Người hy lạp -ώρα Người hungary -óra Người serbian -sati Tiếng slovak -hodín Urdu -بجے Tiếng rumani -ora Malayalam -മണി Marathi -वाजले Telugu -గంటల Tamil -மணிக்கு Tiếng bengali -বাজে Tiếng nga -часов Thụy điển -kl Người trung quốc -点 Người ăn chay trường -ч. Tiếng hindi -बजे O'clock đi với giới từ gì?Cách 1: Diễn đạt giờ đúng: at + số giờ + o'clock
Ví dụ: at 1 o'clock, at 2 o'clock, at 12 o'clock,... Cách 2: Diễn đạt giờ hơn: Số phút + past + số giờ: ten past six: 6h10', twenty-five past nine: 9h25' Số giờ + số phút: nine twenty-five: 9h25', six ten: 6h10'
7 o'clock đọc là gì?Ví dụ:. Clock là loại từ gì?Danh từ Đường chỉ viền ở cạnh bít tất. Đồng hồ.
Two o'clock tiếng Anh là gì?Hai giờ.
|