O clock tiếng anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clock trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clock tiếng Anh nghĩa là gì.

clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/

* danh từ
- đường chỉ viền ở cạnh bít tất
- đồng hồ
!o'clock
- giờ
=what o' clock is it?+ mấy giờ rồi
!like a clock
- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
=everything went like a clock+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều
!to put (set) back the clock
- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển
!to work round the clock
- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng

* nội động từ
- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)
- ghi giờ
=to clock in+ ghi giờ đến làm
=to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy)

* ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)
- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)
=he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây

clock
- (Tech) đồng hồ; nhịp/xung đồng hồ; thời tiêu [TQ]

clock
- đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá
- master c. (máy tính) sơ đồ đồng bộ hoá chính

Thuật ngữ liên quan tới clock

  • unblighted tiếng Anh là gì?
  • camphoric tiếng Anh là gì?
  • aphasiacs tiếng Anh là gì?
  • slaying tiếng Anh là gì?
  • deflates tiếng Anh là gì?
  • marocain tiếng Anh là gì?
  • Social choice tiếng Anh là gì?
  • relaxative tiếng Anh là gì?
  • jump-suit tiếng Anh là gì?
  • estafette tiếng Anh là gì?
  • Minimum tiếng Anh là gì?
  • gangplank tiếng Anh là gì?
  • juggernaut tiếng Anh là gì?
  • beau ideal tiếng Anh là gì?
  • proconsuls tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clock trong tiếng Anh

clock có nghĩa là: clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/* danh từ- đường chỉ viền ở cạnh bít tất- đồng hồ!o'clock- giờ=what o' clock is it?+ mấy giờ rồi!like a clock- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy=everything went like a clock+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều!to put (set) back the clock- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển!to work round the clock- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng* nội động từ- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)- ghi giờ=to clock in+ ghi giờ đến làm=to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy)* ngoại động từ- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)=he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giâyclock- (Tech) đồng hồ; nhịp/xung đồng hồ; thời tiêu [TQ]clock- đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá- master c. (máy tính) sơ đồ đồng bộ hoá chính

Đây là cách dùng clock tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clock tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

At 10 o'clock yesterday, Sally was in her office.

O clock tiếng anh là gì

o'clock noon

O clock tiếng anh là gì

o'clock marks

o'clock at night

at one o'clock

about one o'clock

o'clock this morning

Five o'clock, and she offered him that.

o'clock every morning

then two o'clock

o'clock in the morning

the six o'clock news

Nine o'clock: It's my favorite time of day.

o'clock noon

giờ trưa

o'clock marks

vào điểm 10h

o'clock at night

giờ đêmgiờ tối

at one o'clock

vào lúc 1 giờmột giờ

about one o'clock

vào khoảng một giờ

o'clock this morning

giờ sáng nay

o'clock every morning

giờ sáng hàng ngày

then two o'clock

rồi hai giờ sáng

o'clock in the morning

giờ sáng

the six o'clock news

tin sáu giờ

nine o'clock at night

9 giờ tối

eleven o'clock at night

mười một giờ đêm

at twelve o'clock midnight

giờ đêmđến 12 giờ khuya

ten o'clock at night

mười giờ đêmmười giờ tối

the three o'clock prayer

lời cầu nguyện lúc ba giờ

home at five o'clock

về nhà lúc năm giờvề nhà lúc 5 giờ chiều

o'clock on the dial

giờ trên mặt sốgiờ trên mặt đồng hồ

it was nine o'clock

lúc đó là 9 giờlà chín giờ

o'clock on the sun

giờ trên mặt trời

four o'clock in the afternoon

bốn giờ chiều

Người tây ban nha -tarde

Người pháp -heures

Người đan mạch -klokken

Tiếng đức -uhr

Na uy -klokken

Hà lan -uur

Tiếng ả rập -الساعة

Hàn quốc -

Tiếng nhật -

Thổ nhĩ kỳ -saat

Đánh bóng -godzina

Bồ đào nha -horas

Tiếng slovenian -uri

Người ý -punto

Tiếng croatia -sati

Tiếng indonesia -jam

Séc -hodin

Tiếng phần lan -kello

Thái -นาฬิกา

Ukraina -годині

Tiếng mã lai -pukul

Tiếng do thái -שעה

Người hy lạp -ώρα

Người hungary -óra

Người serbian -sati

Tiếng slovak -hodín

Urdu -بجے

Tiếng rumani -ora

Malayalam -മണി

Marathi -वाजले

Telugu -గంటల

Tamil -மணிக்கு

Tiếng bengali -বাজে

Tiếng nga -часов

Thụy điển -kl

Người trung quốc -

Người ăn chay trường -ч.

Tiếng hindi -बजे

O'clock đi với giới từ gì?

Cách 1: Diễn đạt giờ đúng: at + số giờ + o'clock Ví dụ: at 1 o'clock, at 2 o'clock, at 12 o'clock,... Cách 2: Diễn đạt giờ hơn: Số phút + past + số giờ: ten past six: 6h10', twenty-five past nine: 9h25' Số giờ + số phút: nine twenty-five: 9h25', six ten: 6h10'

7 o'clock đọc là gì?

Ví dụ:.

Clock là loại từ gì?

Danh từ Đường chỉ viền ở cạnh bít tất. Đồng hồ.

Two o'clock tiếng Anh là gì?

Hai giờ.