Nội thất trong tiếng anh là gì

Đối với quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là đối với những bạn mới bắt đầu thì việc bổ sung và tích lũy thêm vốn từ vựng là điều cần thiết. Ngoại ngữ đòi hỏi phải có vốn từ thì bạn mới có thể thành thạo 4 kỹ năng nghe nói, đọc viết. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cũng là một trong những phương pháp học khá hiệu quả và được nhiều bạn ứng dụng.

Side table: Bàn để sát tường
Desk/ table: Bàn thông thường
Chair: Ghế thông thường
Armchair: Ghế có chỗ hai bên để tay
Stool: Ghế đẩu
Rocking chair: ghế lật đật
Ottoman: Ghế dài có đệm
Bed: Giường thông thường
Double bed: Giường đôi
Single bed: Giường đơn
Sofa bed: Giường sofa
Bedside table: Bàn bên cạnh giường
Dressing table: Bàn trang điểm
Coffee table: Bàn uống nước, bàn cà phê
Recliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
Bench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
Couch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỉ
Sofa: Ghế tràng kỷ, ghế xô pha
Cushion: Đệm
Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo (Anh-Anh)
Standing lamp: Đèn để bàn
Bariermatting: Thảm chùi chân ở cửa
Carpet: Thảm thông thường
Fireplace: Lò sưởi
Electric fire: Lò sưởi hoạt động bằng điện
Gas fire: Lò sưởi hoạt động bằng ga
Radiator: Lò sưởi
Cup broad: Tủ đựng bát đũa
Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ công việc
Side broad: Tủ ly
Wardrobe: Tủ đựng quần áo
Closet: tủ âm tường
Locker: tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn
Bookcase: Tủ sách
Chandelier: Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn
Reading lamp: Đèn học
Wall lamp: Đèn tường
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Air conditional: Điều hòa
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Heater: Bình nóng lạnh
Internet access: Mạng Internet
Television: Ti vi
Fridge: Cái tủ lạnh
Window curtain: rèm cửa sổ
Sink: bồn rửa
Curtain: Rèm, màn
Chest: tủ, két
Coat hanger: Móc treo quần áo
Hoover/ Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi
Spin dryer: Máy sấy quần áo
Poster: Bức ảnh lớn trong nhà

2. Bài tập ứng dụng về từ vựng tiếng Anh về nội thất

Để bạn có thể nắm bắt và ôn tập các từ vựng về nội thất bên trên, chúng mình sẽ cung cấp bài tập để bạn thực hành. Hãy cùng ôn lại trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nội thất dưới đây nhé.

Bài tập: Hãy dùng những từ sau đây và điền chúng vào chỗ trống sao cho phù hợp:

table, bookcase, clock, bedroom, telephone, armchair, bathroom, refrigerator, kitchen, television.

We want to pick up the receiver and answer…………. We want to keep your food cold…………… We want to watch cartoons, films or documentaries …………… In this room, we can have a shower………………. In this room, we can cook………… If we want to relax, we sit there………………… If we want to know the time, we look at it……………… If we have a lot of books, we need one…………….. In this room, we can sleep…………….

In the kitchen, there are some chairs, an oven and a………..

Hy vọng Tiếng Anh Nghe Nói đã mang đến cho bạn hệ thống từ vựng thường dùng về giao tiếp công việc, cuộc sống hằng ngày cũng như những cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất.

Lần sau khi bạn cần tìm về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh, đừng quên quay lại trang tienganhnghenoi.vn nhé!

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây.

Nội thất trong tiếng anh là gì

Nội thất trong tiếng anh là gì
Nội thất trong tiếng anh là gì

Bạn là sinh viên thiết kế, hay là người làm việc trong ngành thiết kế nội thất, để nâng cao kiến thức và tay nghề thì bạn nên tìm tòi, học hỏi thêm kinh nghiệm từ những người nước ngoài. Vậy để làm được điều đó thì trình độ tiếng anh của bạn phải tốt. Vậy bạn có biết trang trí nội thất tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây Decalphuongnam.com sẽ chia sẻ kiến thức cơ bản về thuật ngữ tiếng Anh trong ngành thiết kế nội thất.

Trang trí nội thất tiếng Anh là gì?

Trang trí nội thất là sắp xếp các đồ đạc sao cho hợp lý, bố cục hài hòa, màu sắc và ánh sáng phù hợp nhất định. Đòi hỏi người họa sĩ trang trí nội thất về sự sáng tạo và cái nhìn tổng thể hài hòa của từng không gian nội thất.

Trang trí nội thất dịch sang tiếng Anh là Interior decoration. Để trở thành một Nhà trang trí nội thất – Decorator đòi hỏi bạn là người có con mắt thẩm mỹ tốt, bắt nhịp xu hướng nhanh chóng.

Nội thất trong tiếng anh là gì
Trang trí nội thất tiếng anh là gì

Nghề trang trí nội thất phải tập trung vào sự làm đẹp cho bề mặt của không gian chứ không giống như nghề thiết kế nội thất là phải tạo ra một không gian hoàn hảo cả về thẩm mỹ, công năng và chức năng.

Từ vựng lĩnh vực trang trí nội thất

– Marble (n): cẩm thạch

– Terrazzo (n): đá mài

– Chandelier (n): đèn chùm

– Blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì

– Ceiling light (n): đèn trần

– Standing lamp: đèn có chân đứng

– Decorative glass wallpaper : giấy dán kính trang trí

– Wall light (n): đèn tường

– Reading lamp (n): đèn bàn

– Monochromatic: đơn sắc

– Dressing table (n): bàn trang điểm

– Bedside table: bàn để cạnh đầu giường

Nội thất trong tiếng anh là gì

– Side table (n): bàn trà (để sát tường, khác bàn chính)

– Table base (n): chân bàn

– Club chair/ armchair (n): ghế bành

– Ottoman (n): ghế đệm không có vai tựa

– Recliner: ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần gác chân

– Folding chair (n): ghế xếp

– Rocking chair (n): ghế bập bênh

– Frosted glass decal : decal dán kính mờ

– Sofa (n): ghế sô pha

– Dynamic chair (n): ghế xoay văn phòng

– Stool (n): ghế đẩu

– Bench (n): ghế dài

– Couch: trường kỉ

– Drinks cabinet: tủ rượu

– Wardrobe: tủ đựng quần áo

– Bookcase: tủ sách

– Bariermatting: thảm chùi chân

– Wall paper (n): giấy dán tường

Nội thất trong tiếng anh là gì

– Ingrain wallpaper (n): giấy dán tường màu nhuộm

– Symmetrical: đối xứng

– Basket-weave pattern (n): họa tiết dạng đan rổ

– Chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô

– Ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà

– Repeat (n): hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau

– Chair pad (n): nệm ghế

– Fixed furniture (n): nội thất cố định

– Parquet (n): sàn lót gỗ

– Gypsum (n): thạch cao

– Hard-twist carpet (n): thảm dạng bông vải xoắn cứng

– Broadloom (n): thảm dệt khổ rộng

– Masonry (n): tường đá

– Curtain wall: tường kính

– Chintz (n): vải họa tiết có nhiều hoa

– Double-loaded corridor (n): hành lang giữa hai dãy phòng

– Assymmetrical: không đối xứng

– Trim style (n): kiểu có đường viền

– Pleat style (n): kiểu có nếp gấp

– Finial (n): hình trang trí chóp, đỉnh, mái nhà

– Skylight (n): giếng trời

– Batten (n): ván lót

– Freestanding panel (n): tấm phông đứng tự do

– Locker: hệ thống tủ nhiều ngăn kề nhau, có khóa để bảo quản đồ đạc

– Window curtain: màn che cửa sổ

Tìm hiểu thêm:

5 cách trang trí phòng trọ sinh viên đẹp nhất

Hướng dẫn cách chống nóng hiệu quả cho nhà kính , nhà mái tôn

Hy vọng qua bài viết này bạn có thể hiểu được khái niệm trang trí nội thất trong tiếng anh là gì và biết thêm được những từ vựng cần thiết trong lĩnh vực trang trí nội thất.