Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về hành động

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024

  • march /mɑːrtʃ/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    diễu hành
  • walk /wɔːk/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    đi bộ
  • run /rʌn/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    chạy
  • crawl /krɔːl/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    bò, trườn
  • tiptoe /ˈtɪptoʊ/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    nhón chân
  • drag /dræɡ/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    kéo
  • push /pʊʃ/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    đẩy
  • jump /dʒʌmp/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    nhảy
  • leap /liːp/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    nhảy cao lên hay về phía trước
  • hop /hɒp/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    nhảy nhún một chân
  • skip /skɪp/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    nhảy dây
  • crouch
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    ngồi co lại
  • hit /hɪt/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    đánh
  • stretch /stretʃ/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    duỗi (tay, chân)
  • lift /lɪft/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    nâng lên
  • put down để xuống
  • dive /daɪv/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    lặn
  • lean /liːn/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    tựa người
  • sit /sɪt/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    ngồi
  • squat /skwɑːt/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    ngồi xổm
  • bend /bend/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    uốn
  • pick up nhặt lên
  • hold /həʊld/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    giữ
  • carry /ˈkæri/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    mang
  • slap /slæp/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    tát
  • punch /pʌntʃ/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    đấm
  • kick /kɪk/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    đá
  • catch /kætʃ/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    bắt (quả bóng)
  • throw /θrəʊ/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    ném
  • pull /pʊl/
    Nhảy dây đọc tiếng anh là gì năm 2024
    kéo

Nhảy dây trong tiếng Anh đọc như thế nào?

dance..

dance..

Tôi chơi nhảy dây tiếng Anh là gì?

SKIPPING ROPE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Nhảy dây gọi là gì?

Nhảy dây, hay có tên gọi tiếng Anh là Jumping rope hoặc Skipping rope, là một hoạt động cardio giúp giảm cân, đốt mỡ khá hiệu quả.

Bộ môn nhảy dây tiếng Anh là gì?

“Nhảy dây” trong tiếng Anh là “Skipping Rope”.