- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về hành động
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi - march
/mɑːrtʃ/
diễu hành
- walk
/wɔːk/
đi bộ
- run
/rʌn/
chạy
- crawl
/krɔːl/
bò, trườn
- tiptoe
/ˈtɪptoʊ/
nhón chân
- drag
/dræɡ/
kéo
- push
/pʊʃ/
đẩy
- jump
/dʒʌmp/
nhảy
- leap
/liːp/
nhảy cao lên hay về phía trước
- hop
/hɒp/
nhảy nhún một chân
- skip
/skɪp/
nhảy dây
- crouch
ngồi co lại
- hit
/hɪt/
đánh
- stretch
/stretʃ/
duỗi (tay, chân)
- lift
/lɪft/
nâng lên
- put down
để xuống
- dive
/daɪv/
lặn
- lean
/liːn/
tựa người
- sit
/sɪt/
ngồi
- squat
/skwɑːt/
ngồi xổm
- bend
/bend/
uốn
- pick up
nhặt lên
- hold
/həʊld/
giữ
- carry
/ˈkæri/
mang
- slap
/slæp/
tát
- punch
/pʌntʃ/
đấm
- kick
/kɪk/
đá
- catch
/kætʃ/
bắt (quả bóng)
- throw
/θrəʊ/
ném
- pull
/pʊl/
kéo
Nhảy dây trong tiếng Anh đọc như thế nào?dance.. dance.. Tôi chơi nhảy dây tiếng Anh là gì?SKIPPING ROPE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Nhảy dây gọi là gì?Nhảy dây, hay có tên gọi tiếng Anh là Jumping rope hoặc Skipping rope, là một hoạt động cardio giúp giảm cân, đốt mỡ khá hiệu quả. Bộ môn nhảy dây tiếng Anh là gì?“Nhảy dây” trong tiếng Anh là “Skipping Rope”. |