Hình vuông tiếng anh gọi là gì năm 2024

cùng đồng hành với bạn trong quá trình học tập. Dưới đây là bài học hình khối tiếng Anh và một số từ vựng liên quan.

1. Khái niệm hình khối

Hình khối là một vùng có diện tích được giới hạn trong một mặt phẳng hoặc đường viền của chính vật thể đó. Hình khối được xác định khi các đường viền khép kín với nhau.

Các hình khối trong tiếng Anh là tên gọi bằng tiếng Anh của các hình khối đó. Nó được sử dụng chủ yếu trong toán học và là dạng bài nhận biết.

Xem thêm các từ vựng tại đây.

Hình vuông tiếng anh gọi là gì năm 2024

Khái niệm hình khối

2. 14 hình khối tiếng Anh

Dưới đây là các hình khối và cách miêu tả bằng tiếng Anh.

2.1. Hình tròn

  • Hình tròn trong tiếng Anh là Circle (/'sə:kl/).
  • Miêu tả: A circle is a simple closed shape.

(Hình tròn là một hình có dạng khép kín đơn giản)

2.2. Hình tam giác

  • Hình tam giác trong tiếng Anh là Triangle (/’traiæɳgl/).
  • Miêu tả: A triangle is a polygon with three edges and three vertices.

(Hình tam giác là một đa giác với 3 cạnh và 3 đỉnh)

2.3. Hình vuông

  • Hình vuông trong tiếng Anh là Square (/skweə/).
  • Miêu tả: A square is a regular quadrilateral, which means that it has four equal sides and four equal angles (90-degree angles or right angles).

(Hình vuông là một hình tứ giác thông thường, nghĩa là nó có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc bằng nhau, góc 90 độ hoặc góc vuông)

2.4. Hình chữ nhật

  • Hình chữ nhật trong tiếng Anh là Rectangle (/’rek,tæɳgl/).
  • Miêu tả: A rectangle is a shape with four equal angles and four unequal sides.

(Hình chữ nhật là hình có 4 góc bằng nhau và 4 cạnh không bằng nhau)

Xem thêm:

\=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

\=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

2.5. Hình ngũ giác

  • Hình ngũ giác trong tiếng Anh là Pentagon (/’pentəgən/).
  • Miêu tả: A pentagon is any five-sided polygon. The sum of the internal angles in a simple pentagon is 540°.

(Hình ngũ giác là một hình đa giác bất kì với 5 mặt. Tổng các góc trong hình ngũ giác đơn giản là 540 độ)

2.6. Hình lục giác

  • Hình lục giác trong tiếng Anh là Hexagon (/'heksægən/).
  • Miêu tả: A hexagon is a six-sided polygon. The total of the internal angles of any simple (non-self-intersecting) hexagon is 720°

(Lục giác là một hình đa giác có 6 mặt. Tổng cộng các góc trong một hình lục giác đơn giản không giao nhau là 720 độ)

2.7. Hình bát giác

  • Hình bát giác trong tiếng Anh là Octagon (/'ɔktəgən/).
  • Miêu tả: An octagon is an eight-sided polygon.

(Một bát giác là hình đa giác có 8 mặt)

2.8. Hình bầu dục

  • Hình bầu dục trong tiếng Anh là Oval (/'ouvəl/).
  • Miêu tả: An oval is a closed curve in a plane that "closely" resembles the outline of an egg.

(Hình bầu dục là một đường cong khép kín trong một mặt phẳng "gần giống" đường viền của một quả trứng)

Hình vuông tiếng Anh là gì? Hình chữ nhật tiếng Anh là gì? Square up có phải là hình vuông không? Edulife sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc liên quan đến hình vuông trong tiếng Anh ngay nhé!

Hình vuông tiếng Anh là square /skwɛər/

Hình vuông tiếng anh gọi là gì năm 2024
Hình vuông tiếng Anh là gì?

Một số từ vựng hình học tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nhớ:

Tiếng ViệtTiếng AnhPhiên âmTam giácTriangle/ˈtraɪˌæŋɡəl/Hình chữ nhậtRectangle/ˈrɛkˌtæŋɡəl/Hình bình hànhParallelogram

/ˌpærəˈlɛləˌɡræm/

Hình thoiRhombus/ˈrɒmbəs/Hình thangTrapezoid/ˈtræpɪˌzɔɪd/Hình ê-lípEllipse/ɪˈlɪps/Hình hộp chữ nhậtRectangular Prism

/rɛkˈtæŋɡjʊlər prɪzəm/

Hình lập phươngCube/kjuːb/Hình nónCone/koʊn/Hình chópPyramid/ˈpɪrəˌmɪd/Hình trụCylinder/ˈsɪlɪndər/Hình cầuSphere/sfɪr/

\>> Hình tròn tiếng Anh là gì? Từ vựng hình học tiếng Anh

Hình vuông tiếng anh gọi là gì năm 2024
Hình vuông tiếng Anh là gì? Hình tam giác tiếng Anh là gì

Những cụm từ tiếng Anh liên quan đến hình vuông

Be Square: Làm theo quy tắc, truyền thống, không sáng tạo hoặc phóng khoáng.

Ví dụ: “He’s too afraid to try new things; he’s always been square.”

Fair and Square: Công bằng và trung thực, không gian dối.

Ví dụ: “Let’s settle this dispute fair and square.”

Square the Circle: Cố gắng làm một điều gì đó không khả thi hoặc rất khó khăn.

Ví dụ: “Trying to make everyone happy is like trying to square the circle.”

Back to Square One: Quay lại bắt đầu từ đầu, mất hết tiến triển đã có.

Ví dụ: “After the project failed, we had to go back to square one.”

Think Outside the Box: Nghĩ sáng tạo và khác biệt, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay giới hạn.

Ví dụ: “To solve this problem, we need to think outside the box.”

\>>> 66+ từ vựng toán học tiếng Anh căn bản nên nhớ, đề thi toán tiếng Anh

Be In Someone’s Square: Ở trong sự kiểm soát hoặc quản lý của ai đó.

Ví dụ: “The new manager is strict; we’re all in her square now.”

Get on the Square: Tuân thủ quy tắc, hành xử đúng cách.

Ví dụ: “You need to get on the square if you want to keep your job.”

Make It Square: Làm cho mọi thứ trở nên công bằng hoặc trung thực.

Ví dụ: “Let’s discuss the issue and make it square between us.”

Hình vuông tiếng anh gọi là gì năm 2024
Hình vuông tiếng Anh là gì? Những cụm từ tiếng Anh sử dụng square

Square Deal: Một thỏa thuận hoặc giao dịch công bằng và trung thực.

Ví dụ: “I appreciate the square deal we made; it benefits both parties.”

Square Eyes: Sự mỏi mắt do xem TV hoặc màn hình máy tính quá nhiều.

Ví dụ: “I’ve got square eyes from working on the computer all day.

Be a Square Peg in a Round Hole: Không phù hợp hoặc không thích nghi với môi trường hoặc vị trí làm việc.

Ví dụ: “Working in a corporate environment can be challenging if you’re a square peg in a round hole.”

Hình vuông là tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh hình vuông là Square: Phiên âm Anh – Anh /skweər/.

Hình vuông tiếng Anh đọc làm sao?

\"Hình vuông\" trong tiếng Anh được dịch là \"square\".

Trong tiếng Anh hình tròn độc như thế nào?

1. Hình tròn tiếng Anh là gì? Hình tròn tiếng Anh được đọc là Circle, cách phát âm là (/sə:kl/).

Hình tam giác tiếng Anh đọc như thế nào?

Từ triangle là từ vựng để chỉ chung về hình tam giác. Về những trường hợp cụ thể của hình tam giác khác, như tam giác cân (Isosceles triangle), tam giác đều (Equilateral triangle), tam giác vuông (Right-angled triangle)….