Nguyên nhân sâu xa tiếng anh là gì năm 2024

Khả năng đọc hiểu và viết tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực, đặc biệt là trong lĩnh vực nguyên nhân, giải pháp. Tuy nhiên, để nâng cao khả năng này, không chỉ cần có kiến thức về ngữ pháp và từ vựng mà còn cần hiểu về cách sử dụng các collocation - các cụm từ ghép phổ biến trong tiếng Anh. Chính vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các collocations nguyên nhân, giải pháp để giúp thí sinh mở rộng vốn từ vựng và tăng tốc độ đọc hiểu tiếng Anh. Cùng theo dõi phần thứ 4 của chuỗi bài viết này để tìm hiểu thêm về các collocations chủ đề nguyên nhân, giải pháp.

Theo dõi thêm các phần trước:

  • Tăng tốc độ đọc qua việc mở rộng vốn từ | Phần 1: Collocations chủ đề văn học
  • Tăng tốc độ đọc qua việc học collocations | Phần 2: Collocations chủ đề công nghệ
  • Tăng tốc độ đọc qua việc học collocations | Phần 3: Collocations chủ đề môi trường

Key Takeaways

Academic Collocations - nguyên nhân, giải pháp: A course of action, A practical approach, A viable option, An effective remedy, A possible solution, The catalyst for (something), The source of the problem, Underlying reasons, A contributing factor, The root cause of (something)

Collocation chủ đề nguyên nhân, giải pháp

The root cause of (something)

Định nghĩa (Definition): The root cause of (something) được định nghĩa là nguyên nhân chính hoặc gốc rễ của một vấn đề hoặc sự cố nào đó.

Ví dụ (Example):

  • The root cause of the company's financial difficulties was overspending on unnecessary expenses. (Nguyên nhân gốc rễ của khó khăn tài chính của công ty là chi tiêu quá nhiều cho các khoản chi không cần thiết.)
  • The root cause of the traffic congestion is the lack of public transportation infrastructure. (Nguyên nhân gốc rễ của tắc đường là sự thiếu hạ tầng giao thông công cộng.)
  • The root cause of the environmental pollution is the excessive use of fossil fuels. (Nguyên nhân gốc rễ của ô nhiễm môi trường là việc sử dụng quá mức nhiên liệu hóa thạch.)

Cách ghi nhớ: Một cách để ghi nhớ collocation "The root cause of (something)" là sử dụng hình ảnh hóa. Thí sinh có thể tưởng tượng một cây cây với rễ sâu xuống trong đất, đại diện cho nguyên nhân chính hoặc gốc rễ của một vấn đề hoặc sự cố. Khi cây bị tàn phá hoặc không phát triển tốt, thí sinh có thể tưởng tượng rằng nguyên nhân chính là do rễ bị hư hỏng hoặc bị tắc nghẽn.

Ví dụ, thí sinh có thể tưởng tượng một cây hoa hồng lớn với những cánh hoa đẹp tươi tắn, nhưng nó không phát triển tốt. Sau khi kiểm tra, thí sinh phát hiện ra rằng rễ cây bị hư hỏng do bị một con mối phá hoại. Trong trường hợp này, "The root cause of the problem" là sự hư hỏng của rễ cây.

A contributing factor

Định nghĩa (Definition): "A contributing factor" được định nghĩa là một yếu tố đóng góp vào một vấn đề hoặc một sự kiện nào đó, nhưng không phải là nguyên nhân chính.

Ví dụ (Example):

  • Lack of sleep was a contributing factor to his poor performance in the exam, but the main reason was that he didn't study enough. (Việc thiếu ngủ đã làm nên việc anh ta thi không tốt, nhưng nguyên nhân chính là anh ta không học đủ.)
  • Air pollution is a contributing factor to the increase in respiratory diseases, but there are other factors involved as well. (Ô nhiễm không khí là một yếu tố đóng góp vào sự gia tăng các bệnh về đường hô hấp, nhưng cũng có các yếu tố khác đóng góp.)
  • The lack of exercise is a contributing factor to the rise in obesity rates, but poor diet and genetics also play a role. (Việc thiếu tập luyện là một yếu tố đóng góp vào sự gia tăng tỉ lệ béo phì, nhưng chế độ ăn uống kém và yếu tố di truyền cũng đóng vai trò lớn.)

Cách ghi nhớ: Một cách để ghi nhớ collocation "a contributing factor" là sử dụng hình ảnh hóa. Thí sinh có thể tưởng tượng một ngôi nhà với nhiều cột được xây dựng để giữ thăng bằng cho ngôi nhà, mỗi cột đại diện cho một yếu tố đóng góp vào một vấn đề hoặc sự kiện nào đó, nhưng không phải là nguyên nhân chính.

Underlying reasons

Định nghĩa (Definition): Collocation "underlying reasons" (nguyên nhân cơ bản) được sử dụng để chỉ những nguyên nhân cốt lõi, cơ bản và sâu xa đằng sau một sự việc hay hiện tượng. Nó đề cập đến những yếu tố hay nguyên nhân chủ yếu, mà nếu không được giải quyết thì sự việc hay hiện tượng đó không thể được hiểu hoặc giải thích một cách đầy đủ.

Ví dụ (Example):

  • The underlying reason for the company's decline in profits is poor management. (Những lý do cơ bản và sâu xa đằng sau sự giảm lợi nhuận của công ty là quản lý kém.)
  • The research aims to uncover the underlying reasons behind the decline in biodiversity in the region. (Nghiên cứu nhằm tìm hiểu những nguyên nhân cơ bản đằng sau sự suy giảm đa dạng sinh học trong khu vực.)
  • The psychiatrist delved into the patient's past to uncover the underlying reasons for their anxiety and depression. (Bác sĩ tâm thần đi sâu vào quá khứ của bệnh nhân để khám phá những nguyên nhân cơ bản đằng sau sự lo âu và trầm cảm của họ.)

Cách ghi nhớ: Thí sinh có thể tưởng tượng một tòa nhà với nhiều tầng, mỗi tầng đại diện cho một nguyên nhân khác nhau của một vấn đề hoặc sự kiện. Tầng đầu tiên là những nguyên nhân trực tiếp, tầng thứ hai là những nguyên nhân gián tiếp và tầng cuối cùng là những nguyên nhân cơ bản và sâu xa nhất.

The source of the problem

Định nghĩa (Definition): Collocation "the source of the problem" (nguồn gốc của vấn đề) thường được sử dụng để chỉ định vị trí hoặc nguồn gốc chính của một vấn đề hay sự cố. Nó nhấn mạnh vào điểm xuất phát hay nguyên nhân chủ yếu của vấn đề để tìm hiểu và giải quyết nó.

Ví dụ (Example):

  • The source of the problem lies in poor communication between team members, leading to misunderstandings and inefficiencies. (Nguồn gốc của vấn đề nằm trong sự giao tiếp kém giữa các thành viên nhóm, dẫn đến hiểu lầm và thiếu hiệu quả trong giao tiếp.)
  • After extensive investigation, it was discovered that the source of the problem was a faulty electrical wiring system. (Sau cuộc điều tra rộng rãi, đã phát hiện ra rằng nguồn gốc của vấn đề là do hệ thống dây điện bị hỏng.)
  • The source of the problem with the website's functionality is outdated software that needs to be upgraded. (Nguồn gốc của vấn đề về chức năng của trang web là phần mềm lỗi thời cần được nâng cấp.)

Cách ghi nhớ: Thí sinh có thể tưởng tượng một dòng sông, mỗi phần của nó đại diện cho một thành phần của vấn đề hoặc sự kiện. Dòng sông bắt nguồn từ một nguồn nước, đi qua nhiều vị trí và cuối cùng đổ vào một con sông lớn. Người ta thường tìm kiếm nguồn nước để giải quyết vấn đề hoặc sự kiện, bởi vì nếu họ giải quyết được nguồn nước, thì sẽ giải quyết được toàn bộ vấn đề hoặc sự kiện đó.

The catalyst for (something)

Định nghĩa (Definition): Collocation "the catalyst for (something)" (nguyên nhân thúc đẩy, xúc tác cho điều gì đó) được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc sự kiện cụ thể đã tạo ra hoặc thúc đẩy sự xảy ra của một sự việc, quá trình hoặc thay đổi quan trọng.

Ví dụ (Example):

  • The introduction of new technologies was the catalyst for the company's rapid growth. (Việc liên tục ra mắt các công nghệ mới là nguyên nhân thúc đẩy cho sự tăng trưởng nhanh chóng của công ty.)
  • The economic recession acted as the catalyst for significant social and political reforms. (Suy thoái kinh tế đã xúc tác cho các cải cách xã hội và chính trị.)
  • The tragic event served as the catalyst for increased awareness and action on climate change. (Sự kiện bi thảm đã đóng vai trò là nguyên nhân thúc đẩy sự nhận thức và hành động gia tăng về biến đổi khí hậu.)

Cách ghi nhớ: Thí sinh có thể tưởng tượng một khối kim loại, mỗi bên của nó đại diện cho một thành phần của sự kiện hoặc quá trình. Một chất xúc tác được đặt lên trên khối kim loại để khởi đầu quá trình phản ứng hoặc sự kiện. Chất xúc tác có thể tăng tốc quá trình phản ứng hoặc sự kiện đó, giúp nó diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.

A possible solution

Định nghĩa (Definition): Collocation "a possible solution" (một giải pháp có thể) được sử dụng để chỉ một ý tưởng, phương pháp hoặc hướng giải quyết có thể được áp dụng để giải quyết một vấn đề hay thách thức.

Ví dụ (Example):

  • Implementing renewable energy sources is a possible solution to reduce carbon emissions and combat climate change. (Triển khai các nguồn năng lượng tái tạo là một giải pháp có thể giảm lượng khí thải carbon và chống biến đổi khí hậu.)
  • Increasing access to quality education for all is seen as a possible solution to address socioeconomic inequality. (Tăng cường tiếp cận giáo dục chất lượng cho tất cả được coi là một giải pháp có thể để giải quyết bất bình đẳng kinh tế xã hội.)
  • Developing affordable housing options is considered a possible solution to the housing crisis in urban areas. (Phát triển các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng được coi là một giải pháp có thể để giải quyết khủng hoảng nhà ở trong các khu vực đô thị.)

Cách ghi nhớ: Thí sinh tưởng tượng một chiếc khóa, trong đó có nhiều chìa khóa khác nhau. Mỗi chìa khóa đại diện cho một giải pháp khác nhau cho một vấn đề hoặc sự kiện. Khi gặp phải một vấn đề hoặc sự kiện, thí sinh cần tìm kiếm chìa khóa phù hợp để mở khóa và giải quyết vấn đề.

An effective remedy

Định nghĩa (Definition): Collocation "an effective remedy" (một phương pháp chữa trị hiệu quả) là một cụm từ được sử dụng để chỉ một phương pháp, biện pháp hoặc liệu pháp được cho là có khả năng hiệu quả để giải quyết một vấn đề hay tình huống cụ thể.

Ví dụ (Example):

  • Regular exercise and a balanced diet are often cited as effective remedies for maintaining a healthy weight. (Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối thường được đề cập là những biện pháp chữa trị hiệu quả để duy trì cân nặng khỏe mạnh.)
  • Cognitive-behavioral therapy has been proven to be an effective remedy for managing anxiety disorders. (Trị liệu hành vi học thuật đã được chứng minh là một phương pháp chữa trị hiệu quả để quản lý rối loạn lo âu.)
  • The introduction of strict regulations and penalties for illegal logging is considered an effective remedy to protect endangered forests. (Việc ban hành quy định nghiêm ngặt và áp phạt đối với khai thác gỗ bất hợp pháp được coi là một phương pháp chữa trị hiệu quả để bảo vệ các khu rừng đang bị đe dọa.)

Cách ghi nhớ: Hãy tưởng tượng một chai thuốc, trong đó có nhiều viên thuốc khác nhau. Mỗi viên thuốc đại diện cho một cách giải quyết khác nhau cho một vấn đề hoặc sự kiện. Khi gặp phải một vấn đề hoặc sự kiện, thí sinh cần tìm kiếm viên thuốc phù hợp để giải quyết vấn đề.

A viable option

Định nghĩa (Definition): Collocation "a viable option" (một lựa chọn khả thi) được sử dụng để chỉ một phương án hoặc lựa chọn mà có thể thực hiện và có khả năng thành công hoặc thích hợp trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ (Example):

  • Investing in renewable energy is considered a viable option to reduce dependency on fossil fuels and mitigate climate change. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo được coi là một lựa chọn khả thi để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và làm giảm biến đổi khí hậu.)
  • For individuals looking to start their own business, franchising can be a viable option as it provides a proven business model and support from the franchisor. (Đối với những người muốn bắt đầu kinh doanh riêng, việc kinh doanh theo mô hình nhượng quyền có thể là một lựa chọn khả thi vì nó cung cấp mô hình kinh doanh đã được chứng minh và sự hỗ trợ từ người nhượng quyền.)
  • Telecommuting or remote work has become a viable option for many companies during the COVID-19 pandemic to ensure business continuity and employee safety. (Làm việc từ xa đã trở thành một lựa chọn khả thi đối với nhiều công ty trong suốt đại dịch COVID-19 để đảm bảo sự liên tục của hoạt động kinh doanh và an toàn cho nhân viên.)

Cách ghi nhớ: Hãy tưởng tượng một bàn cờ với nhiều quân cờ khác nhau. Mỗi quân cờ đại diện cho một lựa chọn khác nhau để giải quyết một vấn đề hoặc sự kiện. Khi đối mặt với một vấn đề hoặc sự kiện, thí sinh cần tìm kiếm quân cờ phù hợp để đưa ra lựa chọn.

A practical approach

Định nghĩa (Definition): Collocation "a practical approach" được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận hoặc phương thức được coi là hợp lý, khả thi và có thể áp dụng trong thực tế để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ (Example):

  • Instead of focusing solely on theory, a practical approach to education emphasizes hands-on learning and real-world applications. (Thay vì tập trung chỉ vào lý thuyết, một phương pháp thực tế trong giáo dục nhấn mạnh việc học bằng tay và ứng dụng trong thế giới thực.)
  • When it comes to reducing waste, adopting a circular economy model is seen as a practical approach that promotes resource efficiency and sustainability. (Khi nói đến việc giảm lượng chất thải, việc áp dụng mô hình kinh tế vòng tròn được coi là một phương pháp thực tế khuyến khích hiệu quả tài nguyên và bền vững.)
  • A practical approach to time management involves prioritizing tasks, setting realistic goals, and using productivity tools to maximize efficiency. (Một phương pháp thực tế trong quản lý thời gian liên quan đến ưu tiên công việc, đặt mục tiêu thực tế và sử dụng các công cụ tăng năng suất để tối đa hóa hiệu quả.)

Cách ghi nhớ: Thí sinh có thể tưởng tượng một bộ dụng cụ với nhiều công cụ khác nhau. Mỗi công cụ đại diện cho một cách tiếp cận khác nhau để giải quyết một vấn đề hoặc sự kiện. Khi thí sinh đối mặt với một vấn đề hoặc sự kiện, thí sinh cần tìm kiếm công cụ phù hợp để giải quyết vấn đề.

A course of action

Định nghĩa (Definition): Collocation "a course of action" (một phương án hành động) được sử dụng để chỉ một hướng đi, kế hoạch hoặc bước tiếp theo cụ thể để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề.

Ví dụ (Example):

  • After assessing the situation, the project team decided on a course of action to address the issues and meet the project deadlines. (Sau khi đánh giá tình hình, nhóm dự án đã quyết định một phương án hành động để giải quyết các vấn đề và đáp ứng các hạn chế của dự án.)
  • In response to the economic downturn, the government implemented a course of action that included tax incentives and infrastructure investments to stimulate growth. (Đáp ứng với sự suy thoái kinh tế, chính phủ đã triển khai một phương án hành động bao gồm ưu đãi thuế và đầu tư cơ sở hạ tầng để thúc đẩy tăng trưởng.)
  • When faced with a conflict, effective communication and negotiation skills are essential in determining the best course of action to reach a resolution. (Khi đối mặt với xung đột, kỹ năng giao tiếp hiệu quả và đàm phán là cần thiết để xác định phương án hành động tốt nhất để đạt được sự giải quyết.)

Cách ghi nhớ: Hãy thử hình dung một con đường với nhiều biển báo hướng dẫn khác nhau. Mỗi biển báo đại diện cho một hành động khác nhau để giải quyết một vấn đề hoặc sự kiện. Khi đối mặt với một vấn đề hoặc sự kiện, người đưa ra quyết định cần tìm kiếm con đường phù hợp để đưa ra hành động.

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một bài tập IELTS Reading để giúp độc giả ghi nhớ các collocations được đề cập:

Đọc kỹ đoạn văn sau và điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn.

The (1) __________ of the problem is often the most important thing to identify when trying to find a solution. Without identifying the (2) __________ cause of the problem, any (3) __________ taken will only address the symptoms of the problem and not the problem itself.

Sometimes, a (4) __________ for change is needed to address the root cause of a problem. This can be a person, event, or situation that acts as a (5) __________ for change. For example, a company may only make changes to its policies and procedures after a major mistake or incident.

When looking for a solution, it is important to consider all (6) __________ factors. These are the things that contribute to the problem, but may not be the (7) __________ cause. For example, if a company is experiencing a decrease in sales, the economy may be a contributing factor, but not necessarily the root cause.

Finding a (8) __________ solution often requires a (9) __________ approach. This means considering all options and choosing the one that is most likely to succeed. It may also involve taking a (10) __________ course of action, such as making gradual changes over time.

In conclusion, identifying the root cause of a problem, considering all contributing factors, and taking a practical approach to finding a possible solution are key to finding an (11) __________ remedy. It is important to remember that a viable option may not always be the easiest or most obvious choice, but it is the one that is most likely to be effective in the long run.

Đáp án:

  1. Source
  2. Root cause
  3. Course of action
  4. Catalyst
  5. Trigger
  6. Contributing
  7. Only
  8. Possible
  9. Practical
  10. Gradual
  11. Effective

Tài liệu học Collocation hiệu quả cho thí sinh

Có rất nhiều cách để thu thập các collocations phù hợp để sử dụng trong quá trình luyện thi IELTS, bên cạnh việc tìm kiếm chúng dựa trên các bài báo, bài đọc hoặc tạp chí, thí sinh có thể tham khảo thêm những tài liệu hữu ích sau:

Oxford Collocation Dictionary

Oxford Collocation Dictionary là từ điển đến từ đại học Oxford, thường sẽ phù hợp với thí sinh đang ở band điểm IELTS 5.0 - 6.0. Đối tượng của từ điển là những người có trình độ Intermediate trở lên, muốn tăng điểm Speaking và Writing.

Quyển từ điển này tập trung vào các cụm từ học thuật được liệt kê theo các mức độ từ thấp đến nâng cao và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như luật, kinh tế, chính trị…

Với cuốn từ điển này, người học sẽ sử dụng từ vựng một cách chính xác hơn, hiểu các các collocation trong tiếng Anh, giúp quá trình đọc hiểu trong bài thi IELTS Reading được dễ dàng hơn vì trong cuốn từ điển có rất nhiều cụm từ với các chuyên ngành và lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, một điểm trừ của từ điển Oxford Collocations là người học không thể tìm hiểu nghĩa chi tiết của mỗi từ bởi từ điển này chỉ dành riêng cho Collocations.

English Collocations in use

Bộ sách English Collocation In Use được pahst triển bởi nhà xuất bản đại học Cambridge và nó được liên kết chặt chẽ với “Cambridge English Corpus”. Bộ sách phù hợp với nhiều trình độ khác nhau: Intermediate với trình độ B1 và B2, Advanced đối với trình độ C1 - C2.

Bộ sách cung cấp cho người học 60 bài học theo từng chủ đề khác nhau, phân tích rõ ràng các Collocation đúng, sai kèm ví dụ chi tiết đi kèm. Sau khi học, thí sinh sẽ hiểu rõ về collocation và có những bài đi kèm để người học hiểu sâu và nhớ lâu các collocation.

Tổng kết

Trong bài viết này, thí sinh đã tìm hiểu về collocations trong chủ đề nguyên nhân, giải pháp và tầm quan trọng của việc sử dụng chúng để nâng cao kỹ năng đọc hiểu. Các giải pháp dành cho thí sinh bao gồm việc sử dụng các tài liệu học thuật có chứa collocations, tập trung vào học các collocations phổ biến trong lĩnh vực nguyên nhân, giải pháp, và sử dụng các phương pháp học tập hiệu quả như việc tạo hình ảnh hóa hoặc sử dụng ví dụ để ghi nhớ các collocations nguyên nhân, giải pháp.

Tài liệu tham khảo:

Root cause collocation | meaning and examples of use. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. //dictionary.cambridge.org/vi/example/english/root-cause

Source of the problem - English translation – Linguee. (n.d.). Linguee.com. //www.linguee.com/dutch-english/translation/source+of+the+problem.html

Chủ đề