Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

vững dạ sự tận tâm

  • ngay thẳng: t. Chân thật và theo đúng lẽ phải, không gian dối, không thiên vị. Tính tình ngay thẳng. Người ngay thẳng, ai cũng tin.
  • không ngay thẳng: gian lậnloanh quanhkhông đúng đắnkhông công bằngquanh coranh maxảo trágian tàbất côngthủ đoạnthiên vịkhông thành thậtláu cákhông thật thà
  • thẳng ngay vào: đánh rầm một cáivang lênthình lình

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Và SỰ NGAY THẲNG chính là sống trung tín với LỜI CHÚA.
  • Chúng ta cũng cần phải bước đi trong sự ngay thẳng.
  • Đó là cách duy nhất để lấy lại sự ngay thẳng của bạn.
  • Để chứng minh sự ngay thẳng của tôi, tôi sẽ ngừng chạy.
  • Sự ngay thẳng trong tính cách là tài sản chính của cậu ấy.

Những từ khác

  1. "sự ngang hàng" là gì
  2. "sự ngang nhau" là gì
  3. "sự ngang sức" là gì
  4. "sự ngang điểm" là gì
  5. "sự ngay ngắn" là gì
  6. "sự nghe" là gì
  7. "sự nghe lời" là gì
  8. "sự nghi hoặc" là gì
  9. "sự nghi ngại" là gì
  10. "sự ngang điểm" là gì
  11. "sự ngay ngắn" là gì
  12. "sự nghe" là gì
  13. "sự nghe lời" là gì

ngay thẳng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ ngay thẳng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngay thẳng mình

1

41

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
11
Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

Chân thật và theo đúng lẽ phải, không gian dối, không thiên vị. | : ''Tính tình '''ngay thẳng'''.'' | : ''Người '''ngay thẳng''', ai cũng tin.''

2

25

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
10
Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

ngay thẳng

  1. Chân thật và theo đúng lẽ phải, không gian dối, không thiên vị. Tính tình ngay thẳng. Người ngay thẳng, ai cũng tin.

3

22

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
14
Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

ngay thẳng

  1. Chân thật và theo đúng lẽ phải, không gian dối, không thiên vị. Tính tình ngay thẳng. Người ngay thẳng, ai cũng tin.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay thẳng". Những từ phát âm/đánh vần giốn [..]

4

9

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
3
Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

ngay thẳng

Sống thật thà,sống đúng với chính bản thân mình sống theo lẽ phải,không thiên vị.

2002 Câu chuyện - Ngày 23 tháng 6 năm 2020

5

14

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
12
Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

ngay thẳng

chân thật và thẳng thắn, không gian dối, không thiên vị giữ được lòng ngay thẳng

6

8

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
9
Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

ngay thẳng

Chính trực . Không thiên vị. Không dối trá .Chân thật, công bằng

nheonheo - Ngày 27 tháng 9 năm 2016

7

8

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
10
Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

ngay thẳng

Không gian dối

Châu anh - Ngày 14 tháng 9 năm 2015

8

8

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
11
Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

ngay thẳng

Chân thật phải không xin gi người khác gì hết ví dụ:Người ta cho một cái gì đó để nhờ ta giúp con họ lên ngôi vua nhưng chúng ta phải làm theo ghi chúc để lại

Ẩn danh - Ngày 15 tháng 9 năm 2015

9

6

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
20
Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

ngay thẳng

sugatī (tính từ), sūju (tính từ), ajimha (tính từ), ajjava (nam) (trung), uju (tính từ) ujuka (tính từ)

- t. Chân thật và theo đúng lẽ phải, không gian dối, không thiên vị. Tính tình ngay thẳng. Người ngay thẳng, ai cũng tin.


nt. Chân thật, không gian dối, không thiên vị. Tính tình ngay thẳng.


xem thêm: ngay, thẳng, ngay thẳng

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngay thẳng

ngay thẳng

  • adj
    • straghtforward, honest

Ngay thẳng có nghĩa là gì năm 2024
robust


arm's-length


quy tắc kinh doanh ngay thẳng

Rules of Fair practice