Đây là danh sách tháng khôn ngoan của hầu hết các lễ hội Hindu trong năm 2023. Hầu hết các lễ hội của người Hindu được xác định dựa trên vị trí của Mặt trời và Mặt trăng. Vui lòng truy cập Lễ hội Hindu theo tháng Âm lịch để biết các lễ hội trong tháng Âm lịch được tổ chức. Các lễ hội của người Hindu phụ thuộc vào địa điểm và có thể khác nhau giữa hai thành phố và sự khác biệt là khá rõ ràng đối với các thành phố có múi giờ khác nhau. Do đó, người ta nên đặt địa điểm trước khi xem danh sách lễ hội
Lịch lễ hội Hindu còn được gọi là lịch Hindu Vrat và Tyohar. Việc ăn chay được gọi là Vrat hoặc Upavas và lễ hội được gọi là Tyohar hoặc Parva theo ngôn ngữ địa phương. Hầu hết lịch lễ hội của người Hindu bao gồm những ngày ăn chay quan trọng cùng với các lễ hội. Nhiều lễ hội của đạo Hindu được tổ chức trong khi nhịn ăn kéo dài cả ngày vào ngày lễ hội. Do đó, trong Ấn Độ giáo, Tyohar (s) là thời gian để tổ chức lễ kỷ niệm, thờ thần và thắt lưng buộc bụng
Lịch vạn niên tháng 11 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Kartika và Agrahayana là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 11. Tháng Agrahayana 2023 bắt đầu từ ngày 28 tháng 11
Lịch Hindu tháng 11 năm 2023. Daksinayan, Hemant ritu, Vikram samvat 2080, Kartika Badi Chaturthi đến Agrahayana Badi Tritiya. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 11 năm 2023 →
Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Chọn loại lịch
Ngày Hindu
Ngày Gregorian
ngày Gregorian
Vị trí
Nhận Lịch →
Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021
Tháng 11 - 2023
Kartika - Agrahayana 2080
- Tháng một
- Tháng Hai
- tháng ba
- tháng tư
- Có thể
- tháng 6
- tháng 7
- tháng 8
- tháng 9
- tháng mười
- tháng 11
- Tháng mười hai
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu
Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi
KHUNG NHÌN
Mặt trời
रवि
Thứ hai
सोम
thứ ba
मंगल
Thứ Tư
बुध
thứ
गुरू
thứ sáu
शुक्र
Đã ngồi
शनि
- Từ ngày 05/11 10. 29 - Đến 07/11 16. 24
- Từ 15/11 03. 24 - Đến 17/11 02. 17
- Từ 23/11 17. 16 - Đến 25/11 14. 55
१ 1
Kartika K 4 Chaturthi 4 H 17 IN 10
☼ 6. 35 ☼ 5. 45
☾ Vrishabha 16. 12
☆ Mrigashirsha
२ 2
K 5 Panchami 5 H 18 TRONG 11
☼ 6. 36 ☼ 5. 44
☾ Mithuna
☆ Ardra
३ 3
K 6 Shashthi 6 H 19 TRONG 12
☼ 6. 36 ☼ 5. 43
☾ Mithuna
☆ Punarvasu
४ 4
K 7 Saptami 7 H 20 TRONG 13
☼ 6. 37 ☼ 5. 43
☾ Karka
☆ Punarvasu
५ 5
K 8 Ashtami 8 H 21 TRONG 14
☼ 6. 38 ☼ 5. 42
☾ Karka
☆ Pushya
६ 6
K 9 Navami 9 H 22 TRONG 15
☼ 6. 38 ☼ 5. 42
☾ Karka 13. 22
☆ Ashlesha
७ 7
K 10 Dashami 10 H 23 TRONG 16
☼ 6. 39 ☼ 5. 41
☾ Simha
☆ Magha
८ 8
K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 17
☼ 6. 39 ☼ 5. 41
☾ Simha
☆ Purva Phalguni
९ 9
K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 18
☼ 6. 40 ☼ 5. 40
☾ Kanya
☆ Uttara Phalguni
१० 10
K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 19
☼ 6. 41 ☼ 5. 40
☾ Kanya
☆ Nhanh lên
११ 11
K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 20 BH
☼ 6. 41 ☼ 5. 39
☾ Kanya 13. 02
☆ Chitra
१२ 12
K 14 Chaturdashi 14 H 28 TRONG 21 BH
☼ 6. 42 ☼ 5. 39
☾ Tula
☆ Swati Diwali
१३ 13
K 30 Amavasya 30 H 29 N 22
☼ 6. 43 ☼ 5. 39
☾ Tula 21. 18
☆ Vishaka
१४ 14
Kartika S 1 Pratipada 1 H 1 IN 23BH
☼ 6. 43 ☼ 5. 38
☾ Vrischika
☆ Anuradha
१५ 15
S 2 Dwitiya 2 H 2 TRONG 24
☼ 6. 44 ☼ 5. 38
☾ Vrischika
☆ Jyeshta
१६ 16
S 3 Tritiya 3 H 3 TRONG 25
☼ 6. 45 ☼ 5. 38
☾ Dhanu
☆ Moola
१७ 17
S 4 Chaturthi 4 H 4 TRONG 26
☼ 6. 45 ☼ 5. 37
☾ Dhanu
☆ Purva Ashadha
१८ 18
S 5 Panchami 5 H 5 TRONG 27
☼ 6. 46 ☼ 5. 37
☾ Dhanu 07. 00
☆ Uttara Ashadha
१९ 19
S 6 Shashthi 6 H 6 TRONG 28
☼ 6. 47 ☼ 5. 37
☾ Makara
☆ Shravana
२० 20
S 8 Ashtami Panchak Từ. 10. 07 8 H 7 TRONG 29
☼ 6. 47 ☼ 5. 37
☾ Makara 10. 07
☆ Dhanishta
२१ 21
S 9 Navami 9 H 8 TRONG 30
☼ 6. 48 ☼ 5. 36
☾ Kumbha
☆ Shatabhisha
२२ 22
S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 1
☼ 6. 49 ☼ 5. 36
☾ Kumbha 12. 58
☆ Purva Bhadrapada
२३ 23
S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 2
☼ 6. 49 ☼ 5. 36
☾ Meena
☆ Uttara Bhadrapada
२४ 24
S 12 Dwadashi Panchak Till. 16. 01 12 H 11 IN 3
☼ 6. 50 ☼ 5. 36
☾ Meena 16. 01
☆ Revati
२५ 25
S 13 Trayodashi 13 H 12 IN 4 BH
☼ 6. 51 ☼ 5. 36
☾ Lưới
☆ Ashwini
२६ 26
S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 5
☼ 6. 51 ☼ 5. 36
☾ Mê-sa 19. 56
☆ Bharani
२७ 27
S 15 Purnima 15 H 14 IN 6
☼ 6. 52 ☼ 5. 36
☾ Vrishabha
☆ Krithika
२८ 28
Agrahayana K 1 Pratipada 1 H 15 IN 7
☼ 6. 53 ☼ 5. 36
☾ Vrishabha
☆ Rohini
२९ 29
K 2 Dwitiya 2 H 16 IN 8
☼ 6. 53 ☼ 5. 36
☾ Mithuna
☆ Mrigashirsha
३० 30
K 3 Tritiya 3 H 17 IN 9
☼ 6. 54 ☼ 5. 36
☾ Mithuna
☆ Ardra
- Từ ngày 05/11 10. 29 - Đến 07/11 16. 24
- Từ 15/11 03. 24 - Đến 17/11 02. 17
- Từ 23/11 17. 16 - Đến 25/11 14. 55
Đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Tháng 11 năm 2023 Lễ hội & ngày lễ của đạo Hindu
Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 11 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 11 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy chuyển đến lịch tiền thập phân tháng 11 năm 2023 →