Càng nắm được nhiều cụm từ tiếng Anh chúng ta càng dễ dàng hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Dưới đây Ecorp có tổng hợp lại những mẫu cụm từ tiếng Anh thú vị và thường được sử dụng nhiều nhất. Các bạn cùng lưu lại những cụm từ tiếng Anh sau để ôn luyện nhé. Cụm từ tiếng Anh thú vị trong giao tiếp: 1. Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng 2. Little by little: Từng li, từng tí 3. Let me go: Để tôi đi 4. Let me be: Kệ tôi 5. Long time no see: Lâu quá không gặp 6. Make yourself at home: Cứ tự nhiên 7. Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên 8. My pleasure: Hân hạnh 9. More recently,…: gần đây hơn,…. 10. Make best use of: tận dụng tối đa 11. Nothing: Không có gì 12. Nothing at all: Không có gì cả 13. No choice: Không có sự lựa chọn 14. No hard feeling: Không giận chứ 15. Not a chance: Chẳng bao giờ 16. Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ 17. No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường 18. No more: Không hơn 19. No more, no less: Không hơn, không kém 20. No kidding?: Không đùa đấy chứ? 21. Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ 22. none of your business: Không phải chuyện của anh 23. No way: Còn lâu 24. No problem: Dễ thôi 25. No offense: Không phản đối 26. Not long ago: cách đây không lâu 27. out of order: Hư, hỏng 28. out of luck: Không may 29. out of question: Không thể được 30. out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình 31. out of touch: Không còn liên lạc 32. One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác 33. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác 34. Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt 35. Poor thing: Thật tội nghiệp 36. So?: Vậy thì sao? 37. So so: Thường thôi 38. So what?: Vậy thì sao? 39. Stay in touch: Giữ liên lạc 40. Step by step: Từng bước một 41. See?: Thấy chưa? 42. Sooner or later: Sớm hay muộn 43. Shut up!: Im Ngay 44. That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi 45. Too good to be true: Thiệt khó tin 46. Too bad: Ráng chiụ 47. The sooner the better: Càng sớm càng tốt 48. Take it or leave it: Chịu hay không 49. There is no denial that…: không thể chối cãi là… 50. Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau 51. What is mentioning is that…: điều đáng nói là …. 52. What is more dangerous,…: nguy hiểm hơn là 53. Well?: Sao hả? 54. Well then: Vậy thì 55. Who knows: Ai biết 56. Way to go: Khá lắm, được lắm 57. Why not ?: Sao lại không? 58. You see: Anh thấy đó \> Xem thêm:Tham gia lớp học thử miễn phí trực tuyến với gv nước ngoài Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản
Khóa học PRE IELTS 3.0+ Dưới đây là những cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà bạn nên biết: A - According to …. :Theo…..
- As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..
B - Be of my age : Cỡ tuổi tôi
- Beat it : Đi chỗ khác chơi
- Big mouth: Nhiều chuyện
- By the way: À này
- Be my guest : Tự nhiên
- Break it up : Dừng tay
- But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói
C - Come to think of it : Nghĩ kỹ thì
- Can’t help it : Không thể nào làm khác hơn
- Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
- Cool it : Đừng nóng
- Come off it: Đừng xạo
- Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại
D - Dead End : Đường cùng
- Dead meat: Chết chắc
- Down and out : Thất bại hoàn toàn
- Down the hill : Già
- For what : Để làm gì?
- What for? : Để làm gì?
- Don’t bother : Đừng bận tâm
- Do you mind : Làm phiền
- Don’t be nosy : Đừng nhiều chuyện
E F - For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu
J - Just for fun : Giỡn chơi thôi
- Just looking : Chỉ xem chơi thôi
- Just kidding / just joking : Nói chơi thôi
G - Good for nothing : Vô dụng
- Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên
- God knows : Trời biết
- Go for it : Hãy thử xem
K - Keep out of touch : Đừng đụng đến
H - Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên
- Hold it : Khoan
- Help yourself : Tự nhiên
- Take it easy : Từ từ
I - I see : Tôi hiểu
- it’s all the same : Cũng vậy thôi mà
- I ‘m afraid : Rất tiếc tôi…
- It beats me : Tôi chịu (không biết)
L - Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Little by little : Từng li, từng tý
- Let me go : Để tôi đi
- Let me be : Kệ tôi
- Long time no see :Lâu quá không gặp
M - Make yourself at home : Cứ tự nhiên
- Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên
- My pleasure : Hân hạnh
O - out of order: Hư, hỏng
- out of luck : Không may
- out of question: Không thể được
- out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
- out of touch : Không còn liên lạc
- One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác
P - Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt
- Poor thing : Thật tội nghiệp
N - Nothing : Không có gì
- Nothing at all : Không có gì cả
- No choice : Hết cách,
- No hard feeling : Không giận chứ
- Not a chance : Chẳng bao giờ
- Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
- No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
- No more : Không hơn
- No more, no less : Không hơn, không kém
- No kidding ? : Không nói chơi chứ ?
- Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
- none of your business :Không phải chuyện của anh
- No way : Còn lâu
- No problem : Dễ thôi
- No offense: Không phản đối
S - So? : Vậy thì sao?
- So So : Thường thôi
- So what? : Vậy thì sao?
- Stay in touch : Giữ liên lạc
- Step by step : Từng bước một
- See ? : Thấy chưa?
- Sooner or later : Sớm hay muộn
- Shut up ! : Im Ngay
T - That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi
- Too good to be true : Thiệt khó tin
- Too bad : Ráng chiụ
- The sooner the better : Càng sớm càng tốt
- Take it or leave it: Chịu hay không
Y W - Well? : Sao hả?
- Well Then : Như vậy thì
- Who knows : Ai biết
- Way to go : Khá lắm, được lắm
- Why not ? : Tại sao không ?
- White lie : Ba xạo
Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt! |