Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Để đáp lại lời hỏi thăm về cảm xúc, bạn có thể tham khảo cách diễn đạt như "I am very...", "I feel a little...".

Cách hỏi về cảm xúc của ai đó

Khi muốn hỏi về cảm xúc của đối phương, bạn có thể sử dụng một trong những mẫu câu hỏi sau:

- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?)

- Are you Ok? (Bạn ổn chứ?)

- Is everything alright? (Mọi chuyện ổn chứ?)

- What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)

- What’s the matter? (Có vấn đề gì sao?)

- Do you want to talk about it? (Bạn có muốn nói về nó không?)

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Cô Sophia đến từ Ms Hoa Giao Tiếp hướng dẫn cách đặt câu hỏi thông dụng khi muốn hỏi thăm về cảm xúc của một ai đó.

Cách thể hiện cảm xúc của bản thân

Để đáp lại một câu hỏi thăm về cảm xúc, cảm giác, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt dưới đây kết hợp với các từ vựng miêu tả cảm xúc.

- I am very... (Tôi thấy rất...)

- I feel a little... (Tôi cảm thấy hơi...)

- I am a little... (Tôi thấy hơi...)

- To be honest, I'm a little bit... (Thành thật mà nói, tôi thấy hơi...)

- The thing is that, I am... (Vấn đề là, tôi...)

- It's been a difficult day. (Thật là một ngày khó khăn.)

Từ vựng miêu tả cảm xúc

Vocabulary (Từ vựng)/ Idiom (Thành ngữ)

Meaning (Ý nghĩa)

Positive feelings

(Cảm xúc tích cực)

happy

vui lòng

pleased

hài lòng

glad

vui

relieved

thanh thản, nhẹ nhõm

delighted

vui mừng

in a good mood

trong tâm trạng tốt

over the moon

sung sướng vô cùng

on cloud nine

hạnh phúc như ở trên mây

Negative feelings

(Cảm xúc tiêu cực)

sad

buồn

unhappy

không vui

feel blue

cảm thấy buồn

down in the dumps

chán nản, thất vọng

confused

bối rối

awkward

lúng túng, khó xử

embarrassed

ngượng

stressed

căng thẳng

scared

sợ hãi

nervous

lo lắng

annoyed

khó chịu, bực mình

depressed

chán nản

angry

cáu, tức giận

mad

giận dữ, điên rồ

furious

điên tiết

hopping mad

tức phát điên lên

Bạn cũng cần lưu ý sau khi cho đối phương biết cảm xúc của mình, các bạn nên giải thích để người nghe nắm được tình huống và lý do bạn cảm thấy như vậy.

confused

Cách một người bản xứ nói điều này

Cách một người bản xứ nói điều này

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

chúc mừng!

congratulations!

một chiếc xe buýt; chiếc xe buýt

a bus

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Thế nhưng ngoài những từ cơ bản như: Happy, sad,… thì vẫn còn rất nhiều từ diễn tả các cấp độ cảm xúc khác nhau mà bạn vẫn chưa biết.

Hãy cùng QTS – English tìm hiểu thêm 10 cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc giúp bạn tự tin giao tiếp cũng như viết tiếng Anh tốt hơn.

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Có rất nhiều cụm từ diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh

+ Diễn tả sự vui vẻ

Nếu đã từng học nghe nói tiếng Anh online hoặc tự học tiếng Anh tại nhà, thì chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với cụm từ chỉ sự vui vẻ là Happy, thế nhưng vẫn còn một số cụm từ khác diễn tả sự vui vẻ như:

1/ Be flying high (hứng khởi và vui vẻ tột cùng): Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi muốn diễn tả tâm trạng cực kỳ hạnh phúc hay phấn chấn.

Ví dụ: They were flying high after their first child was born.

2/ To live in a fool’s paradise (sống trong ảo tưởng hạnh phúc): Cụm từ này thường được dùng khi ai đó đang hạnh phúc và vui vẻ vì không biết đến hoặc không muốn chấp nhận sự hiện diện của những vấn đề khó khăn.

Ví dụ: James is living in a fool's paradise because he thinks things are always going to be this good.

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài Happy còn rất nhiều từ để diễn đạt sự vui vẻ

+ Diễn tả sự buồn bã

Thông thường nhất, để diễn tả sự buồn bã chúng ta hay sử dụng từ Sad, bên cạnh đó, còn có một số cụm từ diễn tả cảm xúc buồn tốt hơn, phù hợp ngữ cảnh hơn mà bạn cần lưu ý như:

3/ Be down in the dumps (rất buồn và thất vọng): “Be down in the dumps” thường dùng khi một người cảm thấy không hạnh phúc hoặc mất hết hy vọng. Thành ngữ này tương tự như những từ “unhappy” và “depressed” nhưng có ý nghĩa mạnh hơn, giúp câu văn trở nên sinh động và thú vị.

Ví dụ: I was down in the dumps when we broke up.

4/ Be grief-stricken (ưu phiền, ảo não): Cụm từ này được dùng để diễn tả tình trạng héo hon, kiệt sức vì đau buồn.

Ví dụ: After his mother’s death, he was left grief-stricken.

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Có rất nhiều cụm từ trong tiếng Anh diễn tả sự buồn bã

+ Diễn tả sự tức giận

Tùy vào từng hoàn cảnh cụ thể mà để diễn tả sự tức giận bạn có thể sử dụng một số cụm từ sau:

5/ To bite someone’s head off (nổi giận vô cớ): Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó trả lời một cách bực bội hoặc dùng lời lẽ nặng nề với người khác một cách vô cớ.

Ví dụ: I just asked if I could help – you don’t have to bite my head off!

6/ Be in black mood (tâm trạng bực dọc): Cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác bức bối, khó chịu và dễ nổi cáu.

Ví dụ: Don’t mess with her! She’s in a black mood today.

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Tùy vào từng hoàn cảnh mà bạn có thể sử dụng những từ diễn tả sự giận dữ khác nhau

+ Diễn tả sự sợ hãi

Khi học nghe nói tiếng Anh online bạn sẽ có cơ hội tiếp cận với một số cụm từ diễn tả sự sợ hãi như:

7/ Be afraid/scared of your own shadow (nhát như cáy, sợ bóng sợ gió): Thành ngữ này dùng để chỉ những người có lá gan “thỏ đế”, dễ sợ hãi trước cả những điều nhỏ nhặt.

Ví dụ: After watching “The Ring”, she became afraid of her own shadow.

8/ Be petrified of (sợ điếng người): Cụm từ này dùng để tả cảm giác hoảng sợ bất ngờ, đến mức bạn không thể di chuyển hoặc quyết định bất cứ điều gì.

Ví dụ: I’m petrified of rats.

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Sợ hãi cũng là một trong những biểu cảm thường thấy

+ Diễn tả sự bối rối

Còn khi bối rối bạn có thể sử dụng một số cụm từ sau:

9/ To puzzle over (băn khoăn): Cụm từ này thường dùng khi bạn suy nghĩ về một điều gì đó trong thời gian dài và cố gắng tìm ra đáp án hoặc ý nghĩa của nó.

Ví dụ: She's puzzled over his strange letter for weeks.

10/ Be ambivalent about (nửa yêu nửa ghét hoặc vừa thích vừa không thích, đắn đo giữa hai lựa chọn): Cụm từ “ambivalent about” thường dùng khi bạn có sự mâu thuẫn trong tư tưởng. Cụ thể là cùng lúc trong bạn, có hai cảm giác trái ngược nhau về một điều gì đó.

Ví dụ: Andy was ambivalent about taking the job.

Bạn làm tôi bối rối tiếng anh là gì năm 2024

Có rất nhiều từ tiếng Anh chỉ sự bối rối

Trên đây là 10 cụm từ diễn tả cảm xúc bằng tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ để có thể nâng tầm cuộc giao tiếp và cải thiện phong cách viết tiếng Anh của mình. Ngoài ra, bạn cũng nên trau dồi cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết để có thể sử dụng tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn.

Thế nhưng, giữa rất nhiều cơ sở học tiếng Anh trên thị trường hiện nay, bạn sẽ không khỏi băn khoăn học tiếng Anh ở đâu tốt, chất lượng mà có thể được các giáo viên nước ngoài hỗ trợ hướng dẫn tận tình.

Đừng quá lo lắng vì đã có QTS – English giúp bạn, QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thời gian học tiếng Anh với người nước ngoài trên mạng 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.

QTS – English chương trình học tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn một cách tối ưu nhất.

Bối rối trong Tiếng Anh là gì?

"Puzzled" hay "muddled" là cách diễn đạt khác cho nghĩa "bối rối", "lúng túng".

Bối rối tên Tiếng Anh là gì?

embarrassed. Nói xong , cậu bé trở nên bối rối và chạy ù ra khỏi phòng . With that , he became embarrassed and dashed from the room .

Tang gia bối rối Tiếng Anh là gì?

Khi cảm thấy bồn chồn về điều gì đó, bạn có thể sử dụng cụm từ "have butterflies in your stomach".