Khi nào dùng be going to và will năm 2024

Tất cả ba từ "will," "shall," và "be going to" đều được sử dụng để diễn đạt ý chí, quyết định hoặc dự định trong tương lai. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ý nghĩa mà chúng mang lại.

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa 3 từ này nhé:

1. Will:

"Will" thường được sử dụng để diễn đạt dự định hoặc hành động trong tương lai, mà không cần dựa vào bất kỳ lý do nào.

Ví dụ:

  • "I will help you with your homework."
  • "She will arrive at 3 PM."

2. Shall:

"Shall" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cổ điển, đặc biệt khi nói về dự định, đề xuất, hoặc lời hứa. Trong tiếng Anh hiện đại, "shall" ít được sử dụng trong lời nói hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết chính thức.

Ví dụ:

  • "I shall do my best to complete the task."
  • "Shall we go for a walk?"

3. Be Going To:

"Be going to" thường được sử dụng để diễn đạt dự định hoặc kế hoạch đã được định sẵn trong tương lai. Khi sử dụng, thường đi kèm với lý do, dự định cụ thể hoặc dự đoán dựa trên tình hình hiện tại.

Ví dụ:

  • "I am going to visit my grandparents next weekend."
  • "Look at those dark clouds. It's going to rain soon."

Tóm lại, "will" và "be going to" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt ý định trong tương lai, trong khi "shall" thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc tiếng Anh cổ điển.

Will là cấu trúc cơ bản khi nói về tương lai. Chúng ta dùng will khi không có những dấu hiệu sử dụng thì hiện tại.

1. Khi có dấu hiệu báo trước ở hiện tại Ta thường dùng các thì hiện tại (hiện tại tiếp diễn, be going to) khi chúng ta nói về những sự kiện ở tương lai mà có dấu hiệu báo trước ở hiện tại. Trong các trường hợp khác thì ta dùng will. Ví dụ: I'm seeing Janet on Tuesday. (Tớ sẽ gặp Janet vào thứ Ba.) => Cuộc gặp đã được sắp xếp ở hiện tại. I wonder if she'll recognize me. (Tớ thắc mắc không biết cô ấy có nhận ra tớ không.) => Không có dấu hiệu ở hiện tại We're going to get a new car. (Chúng tớ sẽ mua xe mới.) => Quyết định đã được đưa ra I hope it will be better than the last one. (Tớ hy vọng nó sẽ tốt hơn xe cũ.) => Không có dấu hiệu ở hiện tại

2. Đưa ra dự đoán về tương lai Khi đưa ra dự đoán, ta dùng be going to... khi có những bằng chứng, dấu hiệu rằng những gì ta dự đoán sẽ xảy ra, chẳng hạn như khi thấy mây đen trên bầu trời, hay khi thấy ai đó sắp ngã... Ví dụ: See those clouds? It's going to rain. (Thấy những đám mây kia không? Trời sắp mưa rồi.) KHÔNG DÙNG: See those clouds? It'll rain. Look! That kid's going to fall off his bike. (Nhìn kìa. Đứa bé kia sắp bị ngã xe kìa.) KHÔNG DÙNG: Look! That kid'll fall off his bike.

Chúng ta dùng will khi đưa ra những dự đoán mà không có chứng cớ hay dấu hiệu báo trước, khi ta chỉ nói lên những gì chúng ta nghĩ, hay những gì chúng ta biết, cho rằng sẽ xảy ra. Khi dùng will, chúng ta không thể hiện cho người nghe biết điều gì, mà là muốn người đó tin vào những gì chúng ta nói. Ví dụ: Look out - we are going to crash. (Coi chừng, sắp đâm kìa.) => có bằng chứng, dấu hiệu báo trước điều đó Don't lend him your car. He's a terrible driver - he'll crash it. (Đừng cho anh ta mượn xe. Anh ta lái xe rất tệ - anh ta sẽ gây tai nạn cho mà xem.) => dựa trên hiểu biết của người nói

I've just heard from the builder. That roof repair's going to cost $7000. (Tớ vừa nghe người thợ xây nói. Việc sửa mái nhà sẽ tốn 7000 đô.) => có bằng chứng từ lời người thợ xây I reckon it'll cost about $3000 to put in new lights. (Tớ nghĩ việc lắp bóng đèn mới sẽ tốn khoảng 3000 đô.) => theo suy nghĩ của người nói

Alice is going to have a baby. (Alice sắp sinh em bé.) => có bằng chứng là cô ấy đang mang thai The baby will certainly have blue eyes, because both parents have. (Đứa bé có thể sẽ có đôi mắt màu xanh, vì cả bố lẫn mẹ nó đều có mắt xanh.)

Tương lai đơn với trợ từ “will” và tương lai gần với “be going to” là hai đơn vị ngữ pháp đơn giản mà hẳn bạn học nào cũng đã gặp qua một lần. Nhưng liệu bạn đã chắc chắn mình hiểu và phân biệt được cách dùng của will và be going to chưa? Cùng LangGo chinh phục đơn vị ngữ pháp này nhé.

Phân biệt tương lai đơn “will” và tương lai gần “be going to”

1. Phân biệt Will và Be going to

1.1 Tương lai đơn

Định nghĩa: Dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ diễn ra trong tương lai. Những hành động này đa số là tự phát, được quyết định ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch dự định trước

Cấu trúc:

  • Thể khẳng định: S + will + V infinitive
  • Thể phủ định: S + will + not (won’t) + V infinitive
  • Dạng câu hỏi: Will + S + V infinitive?

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow (ngày mai), next day (ngày tới), next month (tháng tới), soon,..
  • Trong câu có chứa các từ mang tính chất dự đoán, quan điểm (không chắc chắn): think, believe, suppose, assume, hope, perhaps, probably,..

Ví dụ:

  • I will finish my work in 30 minutes, so can you wait a little bit? (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình trong 30 phút nữa, vậy nên bạn có thể đợi một chút được không? )
  • Will you please help me to do this homework? (Bạn làm ơn giúp tôi làm bài tập này được không?)
  • I won’t pass the exam if I don’t study so hard. (Tôi sẽ không thể vượt qua kỳ thi nếu tôi không học tập chăm chỉ.?

Định nghĩa và cách dùng tương lai đơn

1.2 Tương lai gần:

Định nghĩa: Thì tương lai gần với đặc trưng là "be going to" cũng được dùng để diễn tả những hành động, sự việc diễn ra trong tương lai, nhưng gần với thời gian nói hơn. Những hành động, sự việc của thì này đa số đã được lên kế hoạch trước đó.

Cấu trúc:

  • Thể khẳng định: S + be going to + V
  • Thể phủ định: S + be going to + not + V
  • Dạng câu hỏi: Be + S + be going to + V?

(Be: sẽ chia thành am, is, are tuỳ theo chủ ngữ)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow (ngày mai), next day (ngày tới), next month (tháng tới), soon,...

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai khá giống dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nhưng nó có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể. Do đó, để xác định đúng, bạn hãy đọc thật kĩ câu hỏi để xác định tình huống nhé.

Ví dụ:

  • I’m going to have a small and cozy party next week,and I want to invite you, Marry. (Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ và ấm cúng vào tuần tới và tôi muốn mời bạn, Marry.)
  • Is Peter going to study medicine as his major next year? (Peter có định học y khoa là chuyên ngành của anh ấy vào năm tới không?)
  • The meeting is not going to take place due to the negative impact of CoV19. (Cuộc họp sẽ không diễn ra do tác động tiêu cực của CoV 19.)

1.3 Phân biệt Will (tương lai đơn) và Be going to (tương lai gần)

Từ định nghĩa và dấu hiệu “will” và “be going to” bên trên, hẳn nhiều bạn vẫn còn thấy khá bối rối và chưa biết phân biệt rõ ràng khi nào dùng “will” hay “be going to” đúng không?

Về cơ bản thì 2 từ này sẽ khác nhau chủ yếu ở cách sử dụng. Mỗi khi cần phân biệt thì bạn nên phân tích kỹ từ còn thiếu được sử dụng với mục đích gì để lựa chọn giữa Will vs Be going to chuẩn nhất. Cùng tìm hiểu sâu hơn về cách sử duyngj trong phần phân tích dưới đây nhé.

Cách dùng của will: Dựa trên mục đích sử dụng, có 4 cách dùng trong thì tương lai đơn này.

Cách 1: Diễn ra những quyết định hoặc ý định trong tương lai, nhưng chỉ là hành động tự phát, nảy ra ngay tại thời điểm nói, chứ không có dự định hoặc kế hoạch gì trước.

Ví dụ:

  • I want to drink something cold. I will make fruit juice, wanna some? (Tôi muốn uống thứ gì đó lạnh. Tôi sẽ làm nước ép trái cây, muốn một ít không?
  • A: I need someone to come and help me this afternoon. Are you free? (A: Tôi cần ai đó đến giúp tôi vào chiều nay. Bạn rảnh không?)

B: Yes, I will help you. (B: Vâng, tôi sẽ giúp bạn.)

Cách 2: Dùng với mục đích dự đoán hoặc đưa ra một thực tế sẽ xảy ra trong tương lai

Ví dụ:

  • There will be heavy rain tomorrow in the north of the country. (Ngày mai ở Bắc Bộ có mưa to đến rất to.)
  • The year 2030 will be the one-hundredth anniversary of the founding of my university. (Năm 2030 sẽ là kỷ niệm một trăm năm ngày thành lập trường đại học của tôi.)

Cách 3: Dùng để thể hiện niềm tin của người nói về tương lai

Ví dụ:

  • I believe tomorrow will be a sunny day, don’t worry. (Tôi tin rằng ngày mai sẽ là một ngày nắng đẹp, đừng lo lắng.)
  • She believes she will make it, she will pass the exam. (Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ làm được nó, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)

Cách 4: Dùng để đưa ra lời hứa hoặc lời đề nghị được giúp đỡ

Ví dụ:

  • Ok, so I’ll pick you up at 8 am. (Được, vậy tôi sẽ đón bạn lúc 8 giờ sáng.)
  • A: I can’t find my key. Do you see it? (A: Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Bạn có nhìn thấy nó không?)

B: No, but I will find it for you. (B: Không, nhưng tôi sẽ tìm nó cho bạn.)

Sự khác nhau giữa Will (tương lai đơn) và Be going to (tương lai gần)

Cách dùng be going to: Ít hơn thì tương lai đơn, tương lai gần chỉ có 2 cách dùng phổ biến và thông dụng nhất.

Cách 1: Dùng để nói về những kế hoạch và dự định

Ví dụ:

  • He is going to pay a visit to Da Nang this summer. (Anh ấy sẽ đến thăm Đà Nẵng vào mùa hè này.)
  • She is going to get married this year, I’m so happy for her. (Cô ấy sẽ kết hôn trong năm nay, tôi rất mừng cho cô ấy.)

Cách 2: Đưa ra dự đoán dựa trên những bằng chứng cụ thể, rõ ràng

  • I watched the weather forecast today! It is going to rain heavily. (Tôi đã xem dự báo thời tiết rồi! Trời sắp mưa to đấy.)
  • Are you going to cut the grass? I see the cuttings here. (Bạn định cắt cỏ à? Tôi thấy kéo ở đây. )

2. Bài tập với Will và Be going to

Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc (ở thì tương lai đơn hoặc going to V)

  1. Look at those black clouds. It …. ( rain) and I didn’t bring an umbrella.
  2. I believe that she … (love) this gift, you had put much effort on it.
  3. My final exam is next week so I … (study) in the library after school, starting from today.
  4. A: I can’t find my key. Do you see it? B: No, but I … (find) with you.
  5. I promise I … (come) back home before 10pm.
  6. The meeting …(take) place in Los Angeles next week.
  7. In my opinion, she … (not pass) the pass if she kept studying like this.
  8. When we get home, I…(make) a cake for your birthday.
  9. A: What are your plans for this summer? B: I …(visit) my grandmother in Paris. I just ordered tickets yesterday.
  10. In the future, I assume that people … (depend) on robots in many aspects

→ Đáp án:

  1. is going to rain
  2. will love
  3. am going to study
  4. will find
  5. will come
  6. is going to take
  7. won’t pass
  8. will make
  9. am going to visit
  10. will depend

Bài 2: Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh

  1. She/wish/ her sister/come/her birthday party/ next week.
  2. I/ free/ next week. I/ travel/ Da Lat city.
  3. Mary/visit/ the museum/ with us/ tomorrow?
  4. He/probably/ pass the exam/ by/luck.
  5. Mai/ study abroad/ next year/ but/ everything/ ready/ now.
  6. We/wait/ in the shelter/until/the rain/stop.
  7. Wait!I/drive/you/to/school.

→ Đáp án

  1. She wishes her sister would come to her birthday party next week.
  2. I am not free next week. I am going to travel to Da Lat city.
  3. Will Mary visit the museum with us tomorrow?
  4. He probably will pass the exam/ by/luck.
  5. Mai is going to study abroad next year but everything is ready now.
  6. We will wait in the shelter until the rain stops.
  7. Wait!I will drive you to school.

Trên đây là bài viết phân biệt “will” và “be going to”cùng bài tập thực hành. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn phần nào trong quá trình học Tiếng Anh của mình.

Chủ đề