preceding adjective verb ngữ pháp
Occurring before or in front of something else, in time, place, rank or sequence. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm preceding
"preceding" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
trước
adpositionFor the preceding two generations, the king had given the plates to the next king.
Vì hai thế hệ trước, nhà vua đã trao các bảng khắc cho vị vua kế tiếp.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
phía trước
Glosbe-Trav-CDMultilang
tiền
nounThere is a historical precedent for it as well.
Cũng có một tiền lệ lịch sử cho nó.
Glosbe Research
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " preceding " sang Tiếng Việt
Glosbe Translate
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Preceding
+ Thêm bản dịch Thêm
"Preceding" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Preceding trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Các cụm từ tương tự như "preceding" có bản dịch thành Tiếng Việt
legal precedent
án lệ
precedence diagram method
Sơ đồ mạng PDM
precedent
Tiền lệ pháp · lề · lệ trước · tieàn leä, tröôùc · tiền lệ · tiền lệ pháp · trước · đứng trước
order of precedence
ngôi thứ
precede
có trước · đi trước · đặt trước · đến trước · đứng trước · ở trước
precedence
quyền đi trước · quyền được trước · quyền đứng trước · quyền ưu tiên · quyền ở trước · sự ưu tiên · địa vị cao hơn · địa vị trên · ưu tiên
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "preceding" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
The album was recorded on 2-inch tape, a traditional style of recording said to create a more 'raw' sound that is popular with musicians preceding the era of digital recording technology.
Album được thu trên một băng 2-inch, phong cách thu âm truyền thống tạo ra nhiều âm 'chân thực' hơn, phổ biến với các nghệ sĩ trước thời kì công nghệ thu âm số ra đời.
WikiMatrix
Sintashta individuals and Corded Ware individuals both had a relatively higher ancestry proportion derived from the early farmers of Central Europe, and both differed markedly in such ancestry from the population of the Yamnaya Culture and most individuals of the Poltavka Culture that preceded Sintashta in the same geographic region.
Cá nhân Sintashta và Corded Ware đều có tỷ lệ tổ tiên tương đối cao hơn từ những người nông dân sớm ở Trung Âu, và cả hai đều khác biệt rõ rệt ở tổ tiên như vậy từ dân số của nền văn hóa Yamnaya và hầu hết các cá nhân của nền văn hóa Poltavka trước Sintashta cùng một vùng địa lý.
WikiMatrix
The standard Pascal String preceded by a length byte is supported, and takes a fixed amount of storage; later versions added a more flexible null-terminated type, calling the older type "short string".
Pascal tiêu chuẩn String đi trước bởi một byte độ dài được hỗ trợ và có một lượng lưu trữ cố định; các phiên bản sau đã thêm loại kết thúc null linh hoạt hơn, gọi loại cũ hơn là "chuỗi ngắn".
WikiMatrix
Heavy shellfire preceded Japanese attempts to land the next night, the Japanese later admitted their amazement at the savage resistance, which accounted for the sinking of two thirds of their landing craft and losses amounting to 900 killed and 1,200 wounded, against US losses of 800 dead and 1,000 wounded.
Hỏa lực mạnh từ phía quân Nhật dự báo trước một cuộc đổ bộ của họ, tuy nhiên ngay sau đó họ bị bất ngờ trước sự kháng cự mạnh mẽ của quân phòng thủ, khi quân Nhật bị mất hai phần ba số phương tiện đổ bộ và mất 900 người cùng với 1.200 người bị thương, so với con số thương vong của Hoa Kỳ là 800 người chết và 1000 người bị thương.
WikiMatrix
Artisans produce and sell many of the colours from natural sources in dry powder form, in weeks and months preceding Holi.
Những nghệ nhân sản xuất và bán nhiều loại màu sắc khác nhau từ thiên nhiên ở dạng bột hàng tuần, hàng tháng trước ngày lễ Holi.
WikiMatrix
Because Hoegi Station (Preceding station) is located in Hwigyeong-dong, in 1996, the name of this station was changed to Hankuk University of Foreign Studies Station, after a nearby eponymous university.
Bởi vì Ga Hoegi (ga trước) nằm ở Hwigyeong-dong, vào năm 1996, tên của nhà ga này đổi thành Ga đại học ngoại ngữ Hankuk, sau khi nằm gần trường đại học cùng tên.
WikiMatrix
As we noted in the preceding paragraph, the Son was created.
Như chúng ta thấy ở đoạn trên, Con đã được dựng nên.
jw2019
Panken, Virginia Woolf and the "lust of creation", pp. 141 New York Times article The preceding paragraph is based on facts in Nigel Nicolson, Virginia Woolf, Chapter One, which is reprinted here.
London: Hogarth. tr. 267–272. ^ Panken, Virginia Woolf and the "lust of creation", pp. 141 ^ New York Times article ^ Đoạn này dựa trên các sự việc được nhắc đến trong tác phẩm của Nigel Nicolson, Virginia Woolf, Chương một, được in lại ở đây.
WikiMatrix
We learn that our conversion to the “true faith” precedes our ability to remain firm, steadfast, and immovable in keeping the commandments.
Chúng ta biết rằng sự cải đạo của mình theo “tín ngưỡng chân thật” đi trước khả năng của chúng ta vẫn luôn được vững vàng, kiên định và không lay chuyển trong việc tuân giữ các giáo lệnh.
LDS
The coming forth of the Book of Mormon preceded the restoration of the priesthood.
Sự ra đời của Sách Mặc Môn xảy ra trước sự phục hồi của chức tư tế.
LDS
At a part of the mobilization effort preceding the U.S. entry into World War II, Chew was recommissioned on 14 October 1940, assigned to Defense Force, 14th Naval District.
Như một phần của việc động viên trước khi Hoa Kỳ tham gia Chiến tranh Thế giới thứ hai, Chew được cho nhập biên chế trở lại vào ngày 14 tháng 10 năm 1940, được phân về Lực lượng Phòng thủ trực thuộc Quân khu Hải quân 14.
WikiMatrix
The Sessions Court verdict that a man accused of two counts of statutory rape of a 14-year-old girl from Petra Jaya in the Malaysian part of Borneo in October 2015, would escape punishment because he claimed to have married his victim, was overruled by the High Court in Sabah and Sarawak in August 2016 after large-scale protests argued this would set a dangerous precedent for child rapists to escape punishment.
Tòa án hình sự địa phương xử một người đàn ông bị buộc tội tội danh 2 lần hiếp dâm trẻ vị thành niên là một cô gái 14 tuổi từ Petra Jaya ở Malaysia thuộc Borneo vào tháng 10 năm 2015 thoát khỏi hình phạt vì anh ta tuyên bố đã kết hôn với nạn nhân của mình Phán án này đã bị Tòa án Tối cao ở Sabah và Sarawak bác bỏ trong tháng 8 năm 2016 sau khi các cuộc biểu tình quy mô lớn lập luận rằng, đây sẽ là một tiền lệ nguy hiểm cho những kẻ hiếp dâm trẻ em trốn tránh hình phạt.
WikiMatrix
As discussed in the preceding article, Jesus gave that illustration to stress to his spirit-anointed disciples, his “brothers,” that they must zealously engage in the preaching work.
Như được thảo luận trong bài trước, Chúa Giê-su đưa ra minh họa đó để nhấn mạnh rằng những môn đồ được xức dầu, tức “anh em” của ngài, phải sốt sắng tham gia công việc rao giảng.
jw2019
(2) In order to accomplish the aim of the preceding paragraph, land, sea, and air forces, as well as other war potential, will never be maintained.
(2) Để thực hiện các mục tiêu của Khoản trước, lục quân, hải quân và không quân cũng như các tiềm lực chiến tranh khác sẽ không bao giờ được duy trì.
WikiMatrix
The prophecies conclude with a pope identified as "Peter the Roman", whose pontificate will allegedly precede the destruction of the city of Rome.
Lời tiên tri này kết thúc với một vị giáo hoàng được xác định là "Phêrô người Rôma", có triều đại được tiên đoán là mang đến sự sụp đổ cùa thành phố Roma.
WikiMatrix
Consider how each section of the outline builds on the preceding one, leads into the next, and helps to accomplish the objective of the talk.
Hãy xét xem làm thế nào mỗi mục trong dàn bài dựa trên mục trước, dẫn dắt vào mục kế tiếp, góp phần đạt mục tiêu của bài giảng.
jw2019
This obsoleted the preceding RFC 765 and earlier FTP RFCs back to the original RFC 114.
Đây là bản thay thế RFC 765 và những bản RFC về FTP trước đó, kể cả bản đầu tiên, RFC 114.
WikiMatrix
Like both preceding queens, Ranavalona entered a political marriage with a member of the Hova elite named Rainilaiarivony, who in his role as Prime Minister of Madagascar, largely oversaw the day-to-day governance of the kingdom and managed its foreign affairs.
Giống như tất cả các nữ hoàng trước, Ranavalona bước vào một cuộc hôn nhân chính trị với một thành viên của tầng lớp thượng lưu Hova tên Rainilaiarivony, người nắm giữ chức vụ Thủ tướng của Madagascar, chủ yếu là giám sát công việc chính trường của vương quốc và quản lý hoạt động đối ngoại của quốc gia.
WikiMatrix
Conviction, humility, repentance, and submissiveness precede the abandonment of our weapons of rebellion.
Lòng tin chắc, tính khiêm nhường, sự hối cải, và tuân phục đi trước việc dẹp bỏ các khí giới phản nghịch của chúng ta.
LDS
The general manager of the farm stated that the rain had been particularly intense during the two days preceding the dam’s failure, and that resulting flood waters, carrying boulders and roots, had damaged the wall of the dam.
Người quản lý nông trại cho biết đã có nhiều cơn mưa dữ dội trong hai ngày trước khi xảy ra sự cố, và hậu quả của những cơn mưa này là xuất hiện dòng nước lũ cuốn theo những tảng đá và rễ, vốn góp phần khiến thành đập bị vỡ.
WikiMatrix
11:3) The preceding article noted that Jesus considered it a privilege and a joy to be in subjection to his Head, Jehovah God, and that Christian men have Christ as their head.
Bài trước cho thấy hai điểm: Chúa Giê-su xem việc phục tùng Đấng làm đầu, Giê-hô-va Đức Chúa Trời, là một đặc ân và niềm vui; và các nam tín đồ có Chúa Giê-su là đầu.
jw2019
There is precedent there.
Đã từng có tiền lệ rồi.
OpenSubtitles2018.v3
“Beware of those who would pit the dead prophets against the living prophets, for the living prophets always take precedence.”
“Hãy coi chừng những người sử dụng lời của các vị tiên tri đã qua đời để làm ngược lại với điều các vị tiên tri tại thế giảng dạy, vì các vị tiên tri tại thế luôn luôn được ưu tiên.”
LDS
Chronic disunity in 20th-century politics, big business and religion precedes the execution of divine judgment
Sự chia rẽ thường xuyên trong các giới chính-trị, thương-mại, tôn-giáo của thế-kỷ 20 này diễn ra trước lúc Đức Chúa Trời thi-hành bản án của Ngài