Hướng dẫn php usd - php usd

Show

Chuyển đổi PHP thành USD theo tỷ giá hối đoái thực

1,00000 PHP = 0,01723USD 0.01723USD

Tỷ giá hối đoái Mid-Market lúc 23:44 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang làm việc trên nó. Đăng ký để được thông báo và chúng tôi sẽ cho bạn biết ngay khi có thể.

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang USD

1 php = 0,01723 USD0.01723 USD

Chờ đợi với tỷ lệ tốt hơn?

Đặt cảnh báo ngay bây giờ và chúng tôi sẽ cho bạn biết khi nào nó tốt hơn. Và với các bản tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ những tin tức mới nhất.

Cẩn thận với tỷ giá hối đoái xấu. Các nhà cung cấp truyền thống và các nhà cung cấp truyền thống thường có thêm chi phí, họ chuyển cho bạn bằng cách đánh dấu tỷ giá hối đoái. Công nghệ thông minh của chúng tôi có nghĩa là chúng tôi hiệu quả hơn - điều đó có nghĩa là bạn có được tỷ lệ tuyệt vời. Mỗi lần.Banks and traditional providers often have extra costs, which they pass to you by marking up the exchange rate. Our smart tech means we’re more efficient – which means you get a great rate. Every time.

Cách chuyển đổi peso Philippines sang đô la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Đơn giản chỉ cần nhập vào hộp số bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn tiền tệ của bạn

    Nhấp vào các thả xuống để chọn các loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi giữa.

  • 3

    Đó là nó

    Bộ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ lệ hiện tại và cách thức thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

  • الإمار الع المح
  • Châu Úc
  • Brazil
  • Ъ
  • Thụy sĩ
  • Séc
  • Deutschland
  • España
  • Suomi
  • Pháp
  • Vương quốc Anh
  • Hy Lạp
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Ấn Độ
  • nước Ý
  • Nhật Bản
  • Nam Triều Tiên
  • မလေးရှား
  • Nederland
  • Norge
  • Polska
  • România
  • Р р
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • Hoa Kỳ
  • Việt Nam
  • 中国
  • 中國 香港 特別

Hàm

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
2 giúp bạn dễ dàng hiện thị dữ liệu có định dạng tiền tệ như VNĐ, USD…

Nội dung chính ShowShow

  • Ví dụ hàm currency_format()
  • Ví dụ hàm currency_format()
  • 1,00000 SGD = 40,55770 PHP
  • Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi SGD sang PHP
  • Các loại tiền tệ hàng đầu
  • Nhập số tiền của bạn
  • Chọn loại tiền tệ của bạn
  • Thế là xong

Nội dung chính

  • Ví dụ hàm currency_format()
  • Ví dụ hàm currency_format()
  • 1,00000 SGD = 40,55770 PHP
  • Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi SGD sang PHP
  • Các loại tiền tệ hàng đầu
  • Nhập số tiền của bạn
  • Chọn loại tiền tệ của bạn
  • Thế là xong

Nội dung chính

currency_format($number[, $suffix = 'đ'])

Các loại tiền tệ hàng đầu :

  • Cú pháp
  • <?php
    
    /**
     *
     * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
     *
     * @access    public
     * @param    string
     * @return    string
     */
    if (!function_exists('currency_format')) {
    
        function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
            if (!empty($number)) {
                return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
            }
        }
    
    }
    4: Đơn vị của tiền tệ đang làm việc như “vnđ”, “USD”…

Output: Dữ liệu hiển thị theo đơn vị tiền tệ được lưa chọn. : Dữ liệu hiển thị theo đơn vị tiền tệ được lưa chọn.

Mã code

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}

Ví dụ hàm currency_format()

Ví dụ 1: Hiển thị

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
5 theo định dạng tiền tệ Việt nam

<?php
echo currency_format(5000000);
?>

Kết quả

5.000.000đ

Ví dụ 2: Hiển thị

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
6 theo định dạng
<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
7

<?php
echo currency_format(37, 'USD');
?>

Kết quả

37USD

Ví dụ 2: Hiển thị

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
6 theo định dạng
<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
7

Tổng kết

Qua bài viết này tôi đã chia sẻ đến bạn mã code của hàm hiển thị dữ liệu theo định dạng tiền tệ. Việc của bạn bây giờ hãy copy nó đưa vào và sử dụng trên dự án của mình.

Hàm <?php /** * * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url. * * @access public * @param string * @return string */ if (!function_exists('currency_format')) { function currency_format($number, $suffix = 'đ') { if (!empty($number)) { return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}"; } } }2 giúp bạn dễ dàng hiện thị dữ liệu có định dạng tiền tệ như VNĐ, USD…

currency_format($number[, $suffix = 'đ'])

Cú pháp:

  • Input:
  • <?php
    
    /**
     *
     * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
     *
     * @access    public
     * @param    string
     * @return    string
     */
    if (!function_exists('currency_format')) {
    
        function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
            if (!empty($number)) {
                return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
            }
        }
    
    }
    4: Đơn vị của tiền tệ đang làm việc như “vnđ”, “USD”…

Output: Dữ liệu hiển thị theo đơn vị tiền tệ được lưa chọn. : Dữ liệu hiển thị theo đơn vị tiền tệ được lưa chọn.

Mã code

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}

Ví dụ hàm currency_format()

Ví dụ 1: Hiển thị

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
5 theo định dạng tiền tệ Việt nam

<?php
echo currency_format(5000000);
?>

Kết quả

5.000.000đ

Ví dụ 2: Hiển thị

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
6 theo định dạng
<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
7

<?php
echo currency_format(37, 'USD');
?>

Kết quả

37USD

Ví dụ 2: Hiển thị

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
6 theo định dạng
<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
7

Tổng kết

Qua bài viết này tôi đã chia sẻ đến bạn mã code của hàm hiển thị dữ liệu theo định dạng tiền tệ. Việc của bạn bây giờ hãy copy nó đưa vào và sử dụng trên dự án của mình.

Hàm

<?php

/**
 *
 * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url.
 *
 * @access    public
 * @param    string
 * @return    string
 */
if (!function_exists('currency_format')) {

    function currency_format($number, $suffix = 'đ') {
        if (!empty($number)) {
            return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}";
        }
    }

}
2 giúp bạn dễ dàng hiện thị dữ liệu có định dạng tiền tệ như VNĐ, USD…

Cú pháp

Input:
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

<?php /** * * Chuyển đổi chuỗi kí tự thành dạng slug dùng cho việc tạo friendly url. * * @access public * @param string * @return string */ if (!function_exists('currency_format')) { function currency_format($number, $suffix = 'đ') { if (!empty($number)) { return number_format($number, 0, ',', '.') . "{$suffix}"; } } }3: Số cần hiển thị định dạng tiền tệ

  1,00000 SGD = 40,55770 PHP Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:13 UTC Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi SGD sang PHP Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi. Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com. Các loại tiền tệ hàng đầu Euro Bảng Anh Đô-la Mỹ
1,00000 SGD = 40,55770 PHP 1 0,86750 1,00020 79,52340 1,31331 1,47860 0,95890 20,03550
Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:13 UTC 1,15274 1 1,15290 91,66420 1,51382 1,70434 1,10536 23,09430
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi SGD sang PHP 0,99980 0,86738 1 79,50750 1,31305 1,47831 0,95870 20,03150
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi. Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com. 0,01257 0,01091 0,01258 1 0,01651 0,01859 0,01206 0,25194

Các loại tiền tệ hàng đầu Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

1

Euro

Bảng Anh

2

Đô-la Mỹ

Rupee Ấn Độ

3

Đô-la Canada

Đô-la Úc

Franc Thụy Sĩ
Peso MexicoHãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Nhập số tiền của bạnChỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Chọn loại tiền tệ của bạnNhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xongTrình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Philippines 1 SGD
40,55770 PHP 5 SGD
202,78850 PHP 10 SGD
405,57700 PHP 20 SGD
811,15400 PHP 50 SGD
2027,88500 PHP 100 SGD
4055,77000 PHP 250 SGD
10139,42500 PHP 500 SGD
20278,85000 PHP
1000 SGD 40557,70000 PHP
2000 SGD 81115,40000 PHP
5000 SGD 202788,50000 PHP
10000 SGD 405577,00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Singapore 1 PHP
0,02466 SGD 5 PHP
0,12328 SGD 10 PHP
0,24656 SGD 20 PHP
0,49312 SGD 50 PHP
1,23281 SGD 100 PHP
2,46562 SGD 250 PHP
6,16405 SGD 500 PHP