Cải thiện bài viết
Lưu bài viết
Với số nguyên n và mức dung sai L, nhiệm vụ là tìm căn bậc hai của số đó bằng phương thức Newton.N and a tolerance level L, the task is to find the square root of that number using Newton’s Method.
Examples:
Đầu vào: n = 16, l = 0,0001 & nbsp; đầu ra: 4 & nbsp; 42 = 16Input: n = 327, l = 0,00001 & nbsp; đầu ra: 18.0831 & nbsp; & nbsp; N = 16, L = 0.0001
Output:
4
42 = 16
Input: N = 327, L = 0.00001
Output: 18.0831
Phương thức Newton Newton: & nbsp; Đặt n là bất kỳ số nào sau đó là căn bậc hai của n có thể được đưa ra bởi công thức: & nbsp; & nbsp;
Let N be any number then the square root of N can be given by the formula:
root = 0,5 * (x + (n / x)) trong đó x là bất kỳ dự đoán nào có thể được coi là n hoặc 1. & nbsp; & nbsp;
- Trong công thức trên, x là bất kỳ căn bậc hai giả định của N và gốc là căn bậc hai chính xác của N.X is any assumed square root of N and root is the correct square root of N.
- Giới hạn dung sai là sự khác biệt tối đa giữa X và gốc cho phép.X and root allowed.
Cách tiếp cận: Các bước sau đây có thể được tuân thủ để tính toán câu trả lời: & nbsp; & nbsp; The following steps can be followed to compute the answer:
- Gán x cho chính n.X to the N itself.
- Bây giờ, hãy bắt đầu một vòng lặp và tiếp tục tính toán gốc chắc chắn sẽ di chuyển về phía căn bậc hai của N.root
which will surely move towards the correct square root of N.
- Kiểm tra sự khác biệt giữa X được giả định và gốc được tính toán, nếu chưa có dung sai bên trong sau đó cập nhật gốc và tiếp tục.X and calculated root, if not yet inside tolerance then update root and continue.
- Nếu gốc được tính toán bên trong dung sai cho phép thì hãy thoát ra khỏi vòng lặp.root comes inside the tolerance allowed then break out of the loop.
- In gốc.root.
Dưới đây là việc thực hiện phương pháp trên: & nbsp; & nbsp;
C++
#include <bits/stdc++.h>
using
namespace
std;
double
squareRoot(
double
n,
float
l)
using
0
using
1double
using
3
using
1double
using
6
using
1using
8 using
9
using
1namespace
1 namespace
2
namespace
3namespace
4
namespace
3namespace
6
namespace
3namespace
8 namespace
9std;
0std;
1
std;
2std;
3std;
4
namespace
3std;
6
using
1std;
8
using
1double
0 using
6
std;
8
using
8 double
4
using
0
using
1double
double
8
using
1float
squareRoot(
1
using
1squareRoot(
3
using
1double
0 squareRoot(
6
std;
8
Java
squareRoot(
8 squareRoot(
9
using
0
using
1double
2 double
squareRoot(
double
n,
double
l)
using
1using
0
namespace
3double
using
3
namespace
3double
using
6
namespace
3using
8 n,
9float
0std;
4
namespace
3namespace
1 namespace
9float
55____86
namespace
3using
0
std;
2namespace
4
std;
2l)
2l)
3 l)
4
std;
2namespace
8 l)
7
l)
8std;
3std;
4
std;
2std;
6
namespace
3std;
8
namespace
3double
0 using
6
using
1std;
8
using
1using
11 double
2 using
13 using
14
using
1using
0
namespace
3double
using
19using
20std;
4
namespace
3double
using
24using
25std;
4
namespace
3using
28
using
1std;
8
std;
8
Python3
using
32 using
33
using
1using
35using
36 using
37
using
1using
39using
36 float
0
using
1namespace
1 namespace
9using
45using
46
namespace
3using
39using
49using
36 using
45
namespace
3using
53using
36 l)
3 using
56 using
57__
namespace
3namespace
8 namespace
9std;
0using
66using
67 using
68
std;
2std;
3
namespace
3using
35using
36 using
74
using
1double
0 using
74
namespace
8 using
79using
36using
36 using
82 using
83
using
1using
85using
36 using
20
using
1using
89using
36 using
25
using
1using
93using
94
C#
using
using
96
squareRoot(
8 squareRoot(
9
using
0
using
1double
2 double
squareRoot(
double
n,
double
l)
using
1using
0
namespace
3double
using
3
namespace
3double
using
6
namespace
3using
8 n,
9float
0std;
4
namespace
3namespace
1 namespace
9float
55____86
namespace
3using
0
std;
2namespace
4
std;
2namespace
6
std;
2l)
2l)
3 l)
4
l)
8std;
3std;
4
std;
2std;
6
namespace
3std;
8
namespace
3double
0 using
6
using
1std;
8
using
1using
11 double
2 using
13 using
14
using
1using
0
namespace
3double
using
19using
20std;
4
namespace
3double
using
24using
25std;
4
namespace
3namespace
59
using
1std;
8
std;
8
std;
8
namespace
63
using
32 using
33
using
1using
0
namespace
3namespace
70
namespace
3namespace
72
namespace
3namespace
74
namespace
3namespace
1 namespace
9float
55____86
namespace
3using
0
std;
2namespace
4
std;
2namespace
6
std;
2namespace
8 l)
7
l)
8std;
3std;
4
std;
2std;
6
namespace
3std;
8
namespace
3double
0 using
6
using
1std;
8
using
1std;
02
using
1std;
04
using
1using
11 double
2 using
13 using
14
std;
07
namespace
3double
using
19using
20std;
4
namespace
3double
using
24using
25std;
4