1. Động từ đi với giới từ "about"
Ví dụ: They are arguing about where to stay during their holiday. (Họ đang tranh luận về việc sẽ nghỉ tại đâu trong suốt kì nghỉ.) Show
Ví dụ: They seem not to care about what is happening. (Họ dường như không quan tâm đến những gì đang diễn ra.)
Ví dụ: He phoned to complain about their bad service. (Anh ấy gọi để phàn nàn về chất lượng dịch vụ kém.)
Ví dụ: We agreed about the changes. (Chúng tôi đồng ý về những thay đổi đó.)
Ví dụ: He's thinking about what he should say to her. (Anh ấy đang nghĩ về những lời nên nói với cô ấy.)
Ví dụ: They never worry about their children. (Họ không bao giờ lo cho những đứa con của họ.) 2. Động từ đi với giới từ "against"
Ví dụ: Vietnam had to fight against France for a long time. (Việt Nam đã phải chiến đấu chống lại Pháp trong 1 thời gian dài.)
Ví dụ: You should protect yourself against infectious diseases. (Bạn nên tự bảo vệ bản thân khỏi các bệnh truyền nhiễm.)
The sign warns against landslide. (Biển báo đó cảnh báo sạt lở đất.) 3. Động từ đi với giới từ "at"
Ví dụ: Look at the tree over there. (Hãy nhìn cái cây đằng kia kìa.)
Ví dụ: The kids stared at the chocolate cake in the cabinet. (Lũ trẻ nhìn chằm chằm vào chiếc bánh sô cô la trong tủ.)
Ví dụ: They're aiming at selling out of the sugar-coated coconut before Tet holiday. (Họ dự định bán hết số mứt dừa trước Tết.)
Ví dụ: He quickly grabbed at the rope. (Anh ấy nhanh chóng tóm lấy sợi dây thừng.)
Ví dụ: She sat in the armchair and smiled at her little baby in the cradle. (Cô ấy ngồi trên chiếc ghế bành và cười với đứa con bé bỏng đang nằm trong nôi.)
Ví dụ: His friends always laught at his jokes. (Bạn bè của cậu ấy luôn cười trước những truyện cười của cậu ấy.)
Ví dụ: "Kill him!" the king shouted at his soldiers. ("Giết hắn ta đi!" nhà vua lớn tiếng ra lệnh cho lính của ông ta.)
Ví dụ: I saw him throw a stone at your window. (Tôi nhìn thấy anh ta ném 1 hòn đá vào cửa sổ nhà bạn.)
Ví dụ: They waved at their son when the train pulled away. (Họ vẫy tay chào con trai mình khi đoàn tàu chuyển bánh.) 4. Động từ đi với giới từ "for"
Ví dụ: The company is advertising for a new sales manager. (Công ty đang đăng tuyển giám đốc kinh doanh mới.)
Ví dụ: He wants to apply for that job. (Anh ấy muốn ứng tuyển công việc đó.)
Ví dụ: He phoned to ask for an explanation. (Anh ta gọi điện để yêu cầu một lời giải thích.)
Ví dụ: We are hoping for a happy new year. (Chúng tôi đang hi vọng 1 năm mới hạnh phúc.)
Ví dụ: I'm looking for a smart TV which isn't too expensive. (Tôi đang tìm kiếm 1 chiếc ti vi thông minh mà không quá đắt.)
Ví dụ: People are praying for Hong Kong. (Mọi người đang cầu nguyện cho Hồng Kông.)
Ví dụ: Who are you waiting for? (Bạn đang đợi ai thế?)
Ví dụ: Everyone wishes for health and happiness in the new year. (Tất cả mọi người đều cầu mong sức khoẻ và niềm vui vào dịp năm mới.) 5. Động từ đi với giới từ "from"
Ví dụ: We differ from each other. (Mỗi người chúng ta đều khác biệt.)
Ví dụ: My mother has suffered from backache for 5 years. (Mẹ tôi bị đau lưng 5 năm nay rồi.)
Ví dụ: I graduated from Hanoi university of science and technology. (Tôi tốt nghiệp trường đại học bách khoa Hà Nội.)
Ví dụ: Television discourages people from taking exercise. (Ti vi làm con người lười tập thể dục.)
Ví dụ: The only thing that prevented her from taking part in the contest was a lack of money. (Điều duy nhất ngăn cản cô ấy tham gia cuộc thi là do thiếu tiền.)
Ví dụ: The bad weather stopped us from camping. (Thời tiết xấu ngăn cản chúng tôi đi cắm trại.) 6. Động từ đi với giới từ "in"
Ví dụ: I don't believe in fate. (Tôi không tin vào định mệnh.)
Ví dụ: I think he will succeed in his career. (Tôi tin anh ấy sẽ thành công trong sự nghiệp của mình.) 7. Động từ đi với giới từ "of"
Ví dụ: My parents always approve of my decisions. (Bố mẹ luôn tán thành những quyết định của tôi.)
Ví dụ: The test consists of two parts. (Bài thi bao gồm 2 phần.)
Ví dụ: She always dreams of being a famous people. (Cô ấy luôn mơ thành người nổi tiếng.)
Ví dụ: Have you ever thought of coming back to your hometown? (Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc quay trở về quê hương chưa?) 8. Động từ đi với giới từ "on"
Ví dụ: I couldn't concentrate on my work. (Tôi không thể tập trung vào công việc của mình được.)
Ví dụ: Success or failure depends on your effort. (Thành công hay thất bại phụ thuộc vào nỗ lực của bạn.)
Ví dụ: The meeting focused on two main problems. (Cuộc họp tập trung vào 2 vấn đề chính.)
Ví dụ: The children insisted on having pizza for dinner. (Bọn trẻ khăng khăng đòi ăn pizza cho bữa tối.)
Ví dụ: Giraffes live on leaves. (Huơu cao cổ sống dựa vào lá cây.)
Ví dụ: He's an honest man. We can rely on him. (Anh ấy là một người trung thực. Chúng ta có thể tin cậy vào anh ấy.) 9. Động từ đi với giới từ "to"
Ví dụ: You should apologize to her. (Bạn nên xin lỗi cô ấy.)
Ví dụ: I can guess who he's referring to. (Tôi có thể đoán được người mà anh ấy đang ám chỉ đến.)
Ví dụ: Mount Fuji belongs to Japan. (Núi Phú Sĩ thuộc Nhật Bản.)
Ví dụ: My husband objects to the idea of eating out. (Chồng tôi phản đối ý kiến ăn ở ngoài.) 10. Động từ đi với giới từ "with"
Ví dụ: They collaborated with each other in the new project. (Họ đã cộng tác với nhau trong dự án mới.)
Ví dụ: A bus has collided with a car on that road. (Một chiếc xe buýt vừa mới va chạm với 1 chiếc xe con trên con đường đó.)
You can bargain with the seller to get the items at lower price. (Bạn có thể mặc cả với người bán để có thể mua được sản phẩm với giá thấp hơn.) |