Hướng dẫn html area> tag - khu vực html> thẻ

  • Trang chủ
  • Tham khảo
  • Tag html
  • html5

Định nghĩa và sử dụng

  • Tag xác định một vùng bên trong image-map. Image-map là hình trong đó có những khu vực có thể click được.
    Image-map là hình trong đó có những khu vực có thể click được.
  • Các luôn được lồng bên trong tag

Cấu trúc



Html viết:

Hướng dẫn html area> tag - khu vực html> thẻ


Planet

Link chỉ trong khu vực (bên trong đường viền của hành tinh)

Hiển thị trình duyệt:

Hướng dẫn html area> tag - khu vực html> thẻ

Trình duyệt hỗ trợ

Tag được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt.

Thuộc tính

Cách sử dụng:

Thuộc tính bắt buộc

Thuộc tínhCách sử dụng: Thuộc tính bắt buộcGiá trị
Ví dụMô tảalt Text

alt="Đây là alt"

Thuộc tínhCách sử dụng: Thuộc tính bắt buộcGiá trị
Ví dụ (Mới)
Mô tảalt Text alt="Đây là alt"
Xác định text alternate cho area. Thuộc tính tùy chọnThuộc tính mới(Mới)hreflang
Giá trị mặc định là: all.
mã ngôn ngữ lang hreflang="vi" Xác định ngôn ngữ cho mục tiêu liên kết media
Truy vấn media media="screen" Xác định mục tiêu URL cho media/device. Giá trị mặc định là: all.
rel alternate rel="alternate"
Liên kết tới một phiên bản thay thể của văn bản. author rel="author"
Liên kết tới tác giả của văn bản. bookmark rel="bookmark"
Sử dụng cho liên kết đán dấu trang (bookmark) external rel="external"
Sử dụng cho liên kết ngoài trang. help rel="help"
Liên kết tới văn bản trợ giúp license rel="license"
Liên kết tới thông tin bản quyền, văn bản cho phép. next rel="next"
Liên kết kế tiếp. nofollow rel="nofollow"
Liên kết tới một tài liệu không xác nhận (không được phép), thường dành cho bộ máy tìm kiếm. noreferrer rel="noreferrer"
Ngăn không cho trình duyệt gửi một HTTP liên quan tới header nếu người dùng click vào liên kết. prefetch rel="prefetch"
Xác định mục tiêu văn bản nên được lưu trữ prev rel="prev"
Liên kết vừa qua. search rel="search" Liên kết tới công cụ tìm kiếm cho văn bản.
tag
rel="tag" Xác định từ khóa cho tài liệu hiện hành. type Kiểu MIME
type="image/gif" Xác định kiểu MIME cho mục tiêu URL. Thuộc tính như HTML4.01coords
Tọa độ coords="0,111,122"
rect
circle
poly
Xác định tọa độ của area. href
URL href="index.html"
_parent
_self
_top
Xác định URL đến của một liên kết trong một area. shape
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
default rect circle poly
shape="rect" shape="rect" Xác định hình dạng của area. target .

_blank _parent _self _top

target="_blank"

  • class
  • Tên class
  • class="section"
  • dir

rtl ltr

  • dir="rtl"
    Image-map là hình trong đó có những khu vực có thể click được.
  • Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần.

id

HTML4.01XHTML1.0XHTML1.1
Tên id id="layout" Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML

lang

Mã ngôn ngữ

lang="vi"

Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần.

Planet

style

Kiểu định dạng

Hướng dẫn html area> tag - khu vực html> thẻ

style="color: red"

Xác định một định dạng cho một thành phần.

Thuộc tính

tabindex

Số

Thuộc tínhGiá trịVí dụMô tả
accesskey title Text title="Đây là title"

Xác định thêm thông tin cho thành phần.

Thuộc tínhGiá trịVí dụMô tả
xml:lang Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. Thuộc tính sự kiệnKhông được hỗ trợ trong DTD Strict
onclick Code script onclick="code" Script chạy khi click chuột.
ondblclick ondblclick ondblclick="code" Script chạy khi double click chuột.
Không hỗ trợ trong phần lớn trình duyệt
shape default rect circle poly
rect
circle
poly
shape="rect" Xác định hình dạng của area.
target _blank _parent _self _top
_parent
_self
_top
target="_blank" Xác định nơi để mở trang liên kết quy định tại các thuộc tính href. Không được hỗ trợ trong DTD Strict
Không được hỗ trợ trong DTD Strict

Thuộc tính tổng quát (xem thêm)

Thuộc tínhGiá trịVí dụMô tả
accesskey Ký tự accesskey="g" Xác định một phím tắc để truy cập vào một thành phần.
class Tên class class="section" Tên class
class="section" dir
ltr
rtl ltr dir="rtl"
Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. id Tên id id="layout"
Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML lang Mã ngôn ngữ lang="vi"
Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. style Kiểu định dạng style="color: red"
Xác định một định dạng cho một thành phần. tabindex Số tabindex="5"
Xác định thứ tự tab của một thành phần. title Text title="Đây là title"
Xác định thêm thông tin cho thành phần. lang Mã ngôn ngữ lang="vi"

Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần.

style

Thuộc tínhGiá trịVí dụMô tả
accesskey Ký tự accesskey="g" Xác định một phím tắc để truy cập vào một thành phần.
class Ký tự accesskey="g" Xác định một phím tắc để truy cập vào một thành phần.
class Ký tự accesskey="g" Xác định một phím tắc để truy cập vào một thành phần.
class Ký tự accesskey="g" Xác định một phím tắc để truy cập vào một thành phần.
class Ký tự accesskey="g" Xác định một phím tắc để truy cập vào một thành phần.
class Ký tự accesskey="g" Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột di chuyển trên thành phần.
onmouseup Code script onmouseup="code" Script chạy khi button chuột được thả ra.
onkeydown Code script onmouseup="code" Script chạy khi button chuột được thả ra.
onkeydown Code script onmouseup="code" Script chạy khi button chuột được thả ra.
onkeydown Code script onmouseup="code" Script chạy khi button chuột được thả ra.