(Php 4> = 4.0.5, Php 5, Php 7, Php 8)
Array_Search - Tìm kiếm mảng cho một giá trị đã cho và trả về khóa tương ứng đầu tiên nếu thành công — Searches the array for a given value and returns the first corresponding key if successful
Sự mô tả
Array_Search (hỗn hợp $needle, mảng $haystack, bool $strict = false): int | chuỗi | Sai(mixed $needle, array $haystack, bool $strict = false): int|string|false
Thông số
needleGiá trị tìm kiếm.
haystackGhi chú::
Nếu needle là một chuỗi, so sánh được thực hiện theo cách nhạy cảm trường hợp.
Mảng.
strictNếu tham số thứ ba strict được đặt thành true thì hàm mảng_Search () sẽ tìm kiếm các phần tử giống hệt nhau trong haystack. Điều này có nghĩa là nó cũng sẽ thực hiện so sánh loại nghiêm ngặt của needle trong haystack và các đối tượng phải là cùng một ví dụ.true then the array_search() function will search for identical elements in the haystack. This means it will also perform a strict type comparison of the needle in the haystack, and objects must be the same instance.
Trả về giá trị
Trả về khóa cho needle nếu nó được tìm thấy trong mảng, false nếu không.false otherwise.
Nếu needle được tìm thấy trong haystack nhiều lần, khóa khớp đầu tiên được trả về. Để trả về các khóa cho tất cả các giá trị khớp, hãy sử dụng Array_Keys () với tham số $haystack7 tùy chọn thay thế.array_keys() with the optional $haystack7 parameter instead.
Cảnh báo
Hàm này có thể trả về Boolean false, nhưng cũng có thể trả về giá trị phi Boolean đánh giá thành false. Vui lòng đọc phần về Booleans để biết thêm thông tin. Sử dụng toán tử === để kiểm tra giá trị trả về của hàm này.false, but may also return a non-Boolean value which evaluates to false. Please read the section on Booleans for more information. Use the === operator for testing the return value of this function.
Ví dụ
Ví dụ #1 Array_Search () ví dụarray_search() example
$strict0
Xem thêm
- Array_Keys () - Trả về tất cả các phím hoặc một tập hợp con của các phím của một mảng
- Array_Values () - Trả về tất cả các giá trị của một mảng
- Array_Key_Exists () - Kiểm tra xem khóa hoặc chỉ mục đã cho có tồn tại trong mảng
- in_array () - kiểm tra xem giá trị có tồn tại trong một mảng không
Turabgarip tại Gmail Dot Com ¶ ¶
5 năm trước
$strict1
$strict2
$strict3
$strict4
$strict5
$strict6
$strict7
$strict8cue tại openxbox dot com ¶ ¶
19 năm trước
$strict9
false0
false1
false2Stefano@takys chấm nó ¶ ¶
11 năm trước
false3
false4
$strict8opencart dot ocfilter tại gmail dot com ¶ ¶
1 năm trước
false6
false7
false8
false9Nordsebaer tại gmx dot de ¶ ¶
2 năm trước
needle0
needle1
$strict8Yasien Dot Dwieb tại Gmail Dot Com ¶ ¶
2 năm trước
needle3
needle4
needle5
needle6
$strict8Yasien Dot Dwieb tại Gmail Dot Com ¶ ¶
Thinbegin tại Gmail Dot Com ¶
needle8
needle9
needle0
needle1
needle2
needle3
needle4
needle5
needle6
needle7
needle8
needle9
$strict84 năm trước ¶
maciej tại speccode dot com
haystack1
haystack2
false7
haystack4
haystack57 năm trước ¶
Richgc ¶
haystack6
haystack7
haystack8
haystack9
strict016 năm trước ¶
n-regen ¶
strict1
13 năm trước ¶
n-regen ¶
strict2
strict3
strict4
strict5
strict6
strict7
strict813 năm trước ¶
n-regen ¶
strict9
false7
strict1
strict213 năm trước ¶
11 năm trước
strict3
opencart dot ocfilter tại gmail dot com ¶ ¶
n-regen ¶
strict4
strict5
strict6
strict7
strict813 năm trước ¶
CodeSlinger tại compsalot dot com
strict9
Helenadeus tại Gmail Dot Com ¶ ¶
Stooshie tại Gmail Dot Com ¶
true0
true1
true2
true3