Show Dịch Sang Tiếng Việt:
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt hasn'tCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hasn't
Phát âm : /hæzn't/
+ (viết tắt) của has not
Lượt xem: 626
Từ: hasn't/hæzn't/
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hasnt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hasnt tiếng Anh nghĩa là gì.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hasnt trong tiếng Anhhasnt có nghĩa là: Không tìm thấy từ hasnt tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng hasnt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ hasnt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ hasnt tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! it hasn't he hasn't that hasn't who hasn't there hasn't this hasn't |