Gt 1030 vs gtx 750 2gb cái nào ok hơn

GTX 760 có thể là entry-level của bộ card đồ họa Maxwell mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết budget game thủ PC budget. Mặt khác, GTX 750 Ti gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 3480780.1. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá budget với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa entry-level - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Maxwell bên trong GTX 750 Ti, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

GTX 750 Ti đắt hơn nhiều so với GTX 650 vì nó có giá khá lớn ₫ 3480780.1. So sánh điều này với GTX 650, ban đầu có giá ₫ 2546342.5. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là R7 265 có giá ₫ 3480780.1. GTX 750 Ti có 2 GB RAM so với bộ nhớ video GTX 650 ' 1 GB.

So với đối thủ gần nhất của R7 265 AMD, R7 265, GTX 750 Ti chậm hơn -10.1 %. GTX 760 có thể là entry-level của bộ card đồ họa Maxwell mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết budget game thủ PC budget. Mặt khác, GTX 750 Ti gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 3480780.1.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá budget với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa entry-level - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Maxwell bên trong GTX 750 Ti, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. GTX 750 Ti đắt hơn nhiều so với GTX 650 vì nó có giá khá lớn ₫ 3480780.1. So sánh điều này với GTX 650, NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost, ban đầu có giá ₫ 2546342.5, ₫ 3947998.9. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là R7 265 có giá ₫ 3480780.1.

Thông số kỹ thuật, GTX 750 Ti vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 650, bằng cách khoe khoang 35.1 % fps nhiều hơn. GTX 750 Ti có 2 GB RAM so với bộ nhớ video GTX 650 ' 1 GB.

So với đối thủ gần nhất của R7 265 AMD, R7 265, GTX 750 Ti chậm hơn -10.1 %.

NVIDIA thẻ xx30 của xx30 luôn được xác định bởi giá budget với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa entry-level - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Pascal bên trong GT 1030, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng máy tính để bàn: 2GB VRAM GeForce GT 1030 và 2GB VRAM GeForce GTX 750 Ti để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng máy tính để bàn: 1024MB VRAM GeForce GTX 750 và 2GB VRAM GeForce GT 1030 DDR4 để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Khác biệt chính

GeForce GTX 750Lợi thế

Băng thông VRAM lớn hơn (80.19GB/s so với 16.80GB/s)

GeForce GT 1030 DDR4Lợi thế

Phát hành 4 năm và 1 tháng sau

Tốc độ tăng cường đã tăng 27% (1379MHz so với 1085MHz)

VRAM nhiều hơn (2GB so với 1GB)

Công suất TDP thấp hơn (20W so với 55W)

Điểm số

Tiêu chuẩn

FP32 (số thực)

GeForce GT 1030 DDR4

1059

3DMark Time Spy

GeForce GTX 750+64%

1039

Card đồ họa

Thg 2 2014

Ngày phát hành

Thg 3 2018

GeForce 700

Thế hệ

GeForce 10

PCIe 3.0 x16

Giao diện bus

PCIe 3.0 x4

Tốc độ đồng hồ

1020MHz

Tốc độ cơ bản

1152MHz

1085MHz

Tốc độ tăng cường

1379MHz

1253MHz

Tốc độ bộ nhớ

1050MHz

Bộ nhớ

1024MB

Dung lượng bộ nhớ

2GB

80.19GB/s

Băng thông

16.80GB/s

Cấu hình hiển thị

64 KB (per SMM)

Bộ nhớ cache L1

48 KB (per SM)

2MB

Bộ nhớ cache L2

512KB

Hiệu suất lý thuyết

17.36GPixel/s

Tốc độ pixel

22.06GPixel/s

34.72GTexel/s

Tốc độ texture

33.10GTexel/s

-

FP16 (nửa)

16.55 GFLOPS

1111 GFLOPS

FP32 (float)

1059 GFLOPS

34.72 GFLOPS

FP64 (double)

33.10 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

GM107-300-A2

Phiên bản GPU

GP108-310-A1

TSMC

Hãng sản xuất

Samsung

28 nm

Kích thước quy trình

14 nm

1,870 million

Transistors

1,800 million

148mm²

Kích thước die

74mm²

Thiết kế bo mạch chủ

55W

Công suất tiêu thụ

20W

250W

Nguồn điện đề xuất

200W

2x DVI 1x mini-HDMI 2.0

Cổng kết nối

1x DVI 1x HDMI 2.0

Tính năng đồ họa

12 (11_0)

DirectX

12 (12_1)

So sánh CPU liên quan

Chủ đề