Giải bài tập tiếng anh lớp 6 unit 12 năm 2024

Cụm từ chỉ hành động: making meals, moving heavy things, repairing a broken machine, doing the dishes, putting toys away, ironing clothes.

1. Listen and read.

  • Robot (n) /ˈroʊbɑt/: rô bốt.

Ex: The factory uses robots to assemble cars on the production line.

  • Heavy (adj) /ˈhɛvi/: nặng, có trọng lượng lớn.

Ex: Be careful when lifting that box; it's really heavy.

  • Repair (v) /rɪˈpɛr/: sửa chữa, khắc phục sự cố.

Ex: The mechanic repaired my car's engine.

  • Machine (n) /məˈʃin/: máy móc, thiết bị cơ khí hoặc điện tử.

Ex: The washing machine broke down, so I had to do my laundry by hand.

  • Doctor (n) /ˈdɑktər/: bác sĩ, người có kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực y học.

Ex: I need to make an appointment with my doctor for a check-up.

  • Sick (adj) /sɪk/: bị ốm, không khỏe.

Ex: I can't go to school today because I'm feeling sick.

  • International (adj) /ˌɪntərˈnæʃənəl/: liên quan đến hoặc liên kết giữa các quốc gia hoặc dân tộc.

Ex: The company has offices in multiple international locations.

2. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).

1. H8 is a very useful robot.

  • Đáp án: T.
  • Từ khóa câu hỏi: useful, H8.
  • Vị trí thông tin: Dr Adams: Sure. This is H8, a home robot. It can do the dishes, iron clothes, put toys away… Nick: It looks very useful! Dr Adams: Yes, it can even make meals.
  • Giải thích: Trong câu trả lời của Dr Adams, H8 rất hữu ích (useful) và nó có thể làm rất nhiều hành động khác nhau “dishes, iron clothes, put toys aways, make meals”.

2. WB2 can't repair broken machines.

  • Đáp án: F.
  • Từ khóa câu hỏi: repair, WB2, broken.
  • Vị trí thông tin: Dr Adams: Right, it's WB2, a worker robot. It's the strongest and fastest robot here. Nick: What can it do? Dr Adams: It can move heavy things or repair broken machines.
  • Giải thích: Trong câu trả lời của Dr Adams, ông ta đề cập đến việc WB2 có thể sửa chữa những máy móc đã hỏng hóc (repair broken machines) => Trái ngược với câu trong đề bài: Không thể sửa máy móc “can’t repair broken machines”.

3. Shifa is a doctor robot.

  • Đáp án: T.
  • Từ khóa câu hỏi: Shifa, doctor.
  • Vị trí thông tin: Nick: And what is this? Dr Adams: It's Shifa, a doctor robot. It's the smartest robot. It can help sick people and do many things like humans.
  • Giải thích: Trong câu trả lời của Dr Adams, Shifa là một rô bốt bác sĩ có thể giúp những người ốm (It can help sick people).

4. H8 is the fastest in the robot show.

  • Đáp án: F.
  • Từ khóa câu hỏi: H8, fastest, show.
  • Vị trí thông tin: Dr Adams: Right, it's WB2, a worker robot. It's the strongest and fastest robot here.
  • Giải thích: Trong câu trả lời của Dr Adams, WB2 mới là rô bốt nhanh nhất (fastest), không phải H8.

5. Shifa is very smart.

  • Đáp án: T.
  • Từ khóa câu hỏi: Shifa, smart.
  • Vị trí thông tin: Dr Adams: It's Shifa, a doctor robot. It's the smartest robot. It can help sick people and do many things like humans.
  • Giải thích: Trong câu trả lời của Dr Adams, Shifa là rô bốt bác sĩ và là con rô bốt thông minh nhất (smartest).

3. Complete the following sentences, using the adjectives in the box.

fast

smart

useful

heavy

strong

1. My dad bought me a very _____ home robot last week. It helps me to do many household chores.

  • Đáp án: useful
  • Giải thích: Trong câu này, từ cần điền là tính từ để miêu tả robot. Từ “useful” có nghĩa là hữu ích, phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói về một robot giúp đỡ làm các công việc trong nhà.

2. This is a very _____ car. It can travel at a speed of 300 km per hour.

  • Đáp án: fast
  • Giải thích: Từ cần điền là tính từ để miêu tả chiếc xe. Từ “fast” có nghĩa là nhanh, phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói về một chiếc xe có khả năng di chuyển với tốc độ 300 km mỗi giờ.

3. He's very _____. He can move a big car!

  • Đáp án: strong
  • Giải thích: Từ cần điền là tính từ để miêu tả người. Từ “strong” có nghĩa là mạnh mẽ, phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói về một người có khả năng di chuyển một chiếc xe lớn.

4. They're making a very _____ robot. It can understand 30 languages.

  • Đáp án: smart
  • Giải thích: Từ cần điền là tính từ để miêu tả robot. Từ “smart” có nghĩa là thông minh, phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói về một robot có khả năng hiểu được 30 ngôn ngữ.

5. The table is too _____ for me to move on my own.

  • Đáp án: heavy
  • Giải thích: Từ cần điền là tính từ để miêu tả bàn. Từ “heavy” có nghĩa là nặng, phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói về một cái bàn quá nặng để di chuyển bằng một mình.

4. Match the following activities with the pictures

1. Making meals.

  • Making meals: (Verb phrase) /ˈmeɪkɪŋ miːlz/: Chuẩn bị và nấu các bữa ăn.
  • Ví dụ: My mom is busy making meals in the kitchen for tonight's dinner.

2. Moving heavy things.

  • Moving heavy things: (Verb phrase) /ˈmuːvɪŋ ˈhɛvi θɪŋz/: Di chuyển những vật nặng.
  • Ví dụ: We had to work together as a team to move heavy things during the furniture rearrangement.

3. Repairing a broken machine.

  • Repairing a broken machine: (Verb phrase) /rɪˈpɛrɪŋ ə ˈbroʊkən məˈʃin/: Sửa chữa một máy móc bị hỏng.
  • Ví dụ: My dad is skilled at repairing a broken machine, and he fixed our washing machine when it stopped working.

4. Doing the dishes.

  • Doing the dishes: (Verb phrase) /ˈduɪŋ ðə ˈdɪʃɪz/: Rửa chén.
  • Ví dụ: It's my turn to do the dishes tonight after dinner.

5. Putting toys away.

  • Putting toys away: (Verb phrase) /ˈpʊtɪŋ tɔɪz əˈweɪ/: Cất đồ chơi.
  • Ví dụ: Before going to bed, make sure you put your toys away in the toy box.

6. Ironing clothes.

  • Ironing clothes: (Verb phrase) /ˈaɪərnɪŋ kloʊðz/: Ủi quần áo.
  • Ví dụ: My older sister helps with ironing clothes, and she always makes them look neat and wrinkle-free.

5. Work in groups. A student mimes one of the activities in 4 and the others try to guess. Then swap.

Bài tham khảo:

A: (Mimes the action of moving heavy things)

B: What am I doing?

A: You're moving heavy things.

B: Yes, that's right!

(Dịch:

A: (Mô phỏng hành động di chuyển vật nặng)

B: Tôi đang làm gì thế?

A: Bạn đang di chuyển những vật nặng.

B: Vâng, đúng vậy!)

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 12 Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Chủ đề