Người Việt có một cách chỉ trạng thái của một người khi anh ta đang nói chuyện với ai đó nhưng đầu óc cứ kiểu "lơ tơ mơ", để ở đâu, không tập trung chú ý câu chuyện và nội dung người kia nói. Đó là thành ngữ "đầu óc để trên mây". Hôm nay, tôi gởi tặng quý bạn đọc thành ngữ diễn tả tình huống tương tự, nhưng sẽ là tiếng Anh. Head in the clouds Show
MeaningFrankly, it scribes someone to not know the facts of a situation. If someone has their head in the clouds, they are out of touch with the everyday world and can be unrealistic or naive as a result.
Examples
Mình thích ảnh bên dưới, bởi lẽ nó cho thêm câu thành ngữ tương tự trong tiếng Pháp. Avoir la tête dans les nuagesKhi muốn nói một ai đó đang mơ mộng, mất tập trung, bạn có thể sử dụng thành ngữ Have your head in the clouds. Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ đó. Hãy cùng khám phá nhé! Have your head in the clouds thường được sử dụng để miêu tả người có xu hướng mơ mộng, không tập trung vào thực tế, và thường không chú tâm đến những việc quan trọng hoặc thực tế xung quanh họ.Have your head in the clouds là gì? Cách dùng khi giao tiếp Thành ngữ này có thể ám chỉ đến việc một người mơ mộng, không thực tế, hoặc không tập trung vào cuộc sống hàng ngày và thường sống trong thế giới của ảo tưởng và mong muốn. Eg 1:
Eg 2:
Eg 3:
Eg 4:
Eg 5:
2. Nguồn gốc của thành ngữ Have your head in the cloudsThành ngữ này lần đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 17, và nguồn gốc chính xác của nó vẫn còn chưa rõ ràng. Có lẽ nó xuất phát từ sự tưởng tượng của một người rất sáng tạo. Trong thời kỳ này, khái niệm về hàng không, dựa trên máy bay. Thay vào đó, dường như người ta xem mây là thứ xa xôi và khó chạm tới, nằm ngoài tầm với của con người. Trong thời kỳ này, khi ai đó nói về ý tưởng không thể hay không có lý, họ thường nhận được lời bình luận rằng “đầu họ đang ở trong mây.” Tương tự, nếu ai đó đánh giá sai tình huống, họ sẽ được khuyên nên xem xét thực tế, trở về mặt đất và “xuống từ những đám mây.” Xem thêm:
3. Phân biệt Have your head in the clouds and ImpracticalHave your head in the clouds là một thành ngữ mô tả tính cách của người có xu hướng mơ mộng, không tập trung vào thực tế, và thường không chú tâm đến những việc quan trọng hoặc thực tế xung quanh họ. Người có head in the clouds có thể dễ dàng mất tập trung vào những ảo tưởng và không thể hiện sự hiểu biết hoặc tập trung vào công việc hàng ngày. Impractical là một tính từ dùng để miêu tả một điều gì đó không thực tế, không khả thi, hoặc không hợp lý. Một người hoặc ý tưởng có thể được mô tả là impractical nếu nó không thể thực hiện hoặc thực hiện được nhưng không hợp lý từ một góc độ thực tế. 4. Cách sử dụng Idiom Have your head in the cloudsCách sử dụng Idiom Have your head in the clouds4.1. Mô tả tính cách cá nhânMô tả tính cách cá nhân, ám chỉ đến người đó có xu hướng mơ mộng và thường không thực tế trong tư duy và cách hành xử. Eg: Sarah always has her head in the clouds. She’s constantly daydreaming about her future adventures. Sarah luôn có tâm hồn mơ mộng. Cô ấy liên tục mải mê mơ về những cuộc phiêu lưu trong tương lai. 4.2. Thể hiện sự mất tập trung hoặc không chú ý đến việc quan trọngMuốn nói rằng người đó không chú ý hoặc không tập trung đúng mục tiêu, thường dẫn đến việc bỏ lỡ những điều quan trọng. Eg: Tom missed the important presentation because he had his head in the clouds during the meeting. Tom đã bỏ lỡ buổi thuyết trình quan trọng vì anh ta không tập trung trong cuộc họp. 4.3. Thể hiện tình trạng không tập trung vào công việc hoặc thực tế hàng ngàyĐề cập đến việc người đó đang mơ mộng hoặc không tập trung vào công việc hoặc thực tế xung quanh. Eg: I can’t concentrate on my work when I have my head in the clouds thinking about my upcoming vacation. Tôi không thể tập trung vào công việc khi tôi đang mơ mộng về kỳ nghỉ sắp tới. 4.4. Mô tả trạng thái mơ mộng, không tập trung vào hiện tạiKhông chú ý đến hiện tại và thay vào đó, họ bị cuốn vào việc nghĩ về tương lai hoặc mơ ước. Eg: During the boring lecture, I had my head in the clouds, thinking about my weekend plans. Trong buổi bài giảng nhàm chán, tôi đã mơ mộng về kế hoạch cuối tuần của mình. 4.5. Thể hiện tình trạng tạm thời của mơ mộng hoặc mất tập trungÁm chỉ đến một trạng thái tạm thời khi một người mất tập trung hoặc mơ mộng, nhưng họ có thể quay lại tập trung sau đó. Eg: I had my head in the clouds for a moment, but then I realized I had to focus on my task at hand. Tôi đã mơ mộng một lúc, nhưng sau đó tôi nhận ra rằng tôi phải tập trung vào công việc hiện tại. Xem thêm:
5. Cuộc hội thoại (Conversation) với Have your head in the clouds
6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Have your head in the cloudsDưới đây là các từ/cụm từ, đồng nghĩa với Have your head in the clouds: Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Have your head in the cloudsTừ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụDaydreamMơ mộngShe’s always daydreaming in class instead of paying attention to the teacher.Be lost in thoughtBị lạc trong suy tưDuring the long train ride, he was often lost in thought, staring out the window.Be in a world of your ownỞ trong thế giới riêng của bạnWhen he’s painting, he’s in a world of his own, completely absorbed in his art.Be impracticalKhông thực tếHer idea of opening an ice cream shop in the Arctic seemed completely impractical.Be unrealisticKhông thực tếHis plan to become a billionaire overnight is totally unrealistic.Be absentmindedMất tập trung, lơ đãngShe left her keys at home because she was too absentminded to remember them.Live in a fantasy worldSống trong thế giới mơ ướcHe’s always talking about quitting his job and traveling the world. It’s like he lives in a fantasy world.Wander in the cloudsLang thang trong mâyWhen he’s walking in the park, he often seems to wander in the clouds, not paying attention to his surroundings.Have your mind in the starsTâm hồn ở trên các vì saoShe’s a talented scientist, but sometimes it feels like she has her mind in the stars, working on grand, futuristic ideas.Be preoccupied with dreamsBị ám ảnh bởi những ước mơInstead of focusing on his studies, he’s preoccupied with dreams of becoming a famous musician. Xem thêm:
7. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Have your head in the cloudsDưới đây là các từ/cụm từ, trái nghĩa với Have your head in the clouds: Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụStay groundedDuy trì đất chắcEven though she has big dreams, she always stays grounded and focused on her daily responsibilities.Be practicalThực tếHis decision to invest in a stable, well-established company is very practical and shows he’s not having his head in the clouds.Be down to earthCởi mở, thực tếShe’s a successful actress, but she remains down to earth and approachable, not lost in a world of fame.Keep your feet on the groundGiữ chân trên mặt đấtWhile he’s achieved a lot, he always keeps his feet on the ground and doesn’t let success go to his head.Be realisticThực tếIn business, it’s important to be realistic and make decisions based on facts and data, not just dreams.Be level-headedĐiềm tĩnh, thực tếIn a crisis, it’s essential to be level-headed and make rational decisions, not let your head be in the clouds.Stay practicalDuy trì tính thực tếHe always stays practical in his approach to problem-solving, which is why he’s a reliable team member.Have both feet on the groundĐặt cả hai chân trên mặt đấtWhile she’s ambitious, she also has both feet on the ground, which helps her achieve her goals step by step.Be sensibleThận trọng, thực tếHer sensible approach to managing her finances is a good contrast to her friend who always has her head in the clouds.Be pragmaticThực dụngA pragmatic attitude is essential in problem-solving, especially when you need to find practical solutions quickly. Trên đây là giới thiệu ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ Have your head in the clouds. IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn biết thêm một thành ngữ hay nữa để sử dụng cho giao tiếp hàng ngày. Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé! |