Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ get-up trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ get-up tiếng Anh nghĩa là gì. get-up /'getʌp/* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)- óc sáng kiến, óc tháo vát- nghị lực; tính kiên quyết- kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của get-up trong tiếng Anhget-up có nghĩa là: get-up /'getʌp/* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)- óc sáng kiến, óc tháo vát- nghị lực; tính kiên quyết- kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...) Đây là cách dùng get-up tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ get-up tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
get-up /'getʌp/* danh từ (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ)- óc sáng kiến tiếng Anh là gì? óc tháo vát- nghị lực tiếng Anh là gì? tính kiên quyết- kiểu (áo tiếng Anh là gì? in tiếng Anh là gì? Get up là gìCụm động từ Get up có 2 nghĩa: Nghĩa từ Get upÝ nghĩa của Get up là: Ví dụ cụm động từ Get upVí dụ minh họa cụm động từ Get up: - I GET UP at seven o'clock on weekdays, but lie in till noon at the weekend. Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng lại nằm tới trưa vào cuối tuần.Nghĩa từ Get upÝ nghĩa của Get up là: Ví dụ cụm động từ Get upVí dụ minh họa cụm động từ Get up: - They GOT UP a list of two hundred people who were opposed to the local council's plans. Họ tổ chức 1 danh sách 200 người chống lại kế hoạch của hội đồng địa phương.Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Get up trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:
Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của get around: phrasal verb – Cụm động từ này: Định nghĩa của get up phrasal verb từ Oxford Advanced Learner’s Dictionary cụm động từ get up: thức dậy
get up: thức dậy | đỡ ai đó dậy
lấy một cái gì đó lên
get up phrasal verb from the Oxford Advanced Learner’s Dictionary phrasal verbget up
get up | get somebody up
get something up
|