Ga tàu hỏa tiếng anh là gì năm 2024


Traveling by … (Đi du lịch bằng…)

1, Rail (đường xe lửa)

Ga tàu hỏa tiếng anh là gì năm 2024

  • Station: nhà ga xe lửa
  • train: xe lửa, tàu hỏa
  • catch/ get on: bắt tàu, lên tàu
  • get off: xuống tàu
  • platform: sạn gia, chỗ đứng ở 2 đầu tàu
  • passenger train: tàu chở khách
  • engine: đầu máy (xe lửa)
  • engine driver: người lái tàu
  • corridor/ aisle: hành lang, lối đi giữa các dãy ghế

2, bus / coach (xe buýt, xe khách)

Ga tàu hỏa tiếng anh là gì năm 2024

  • bus terminal: bến xe buýt
  • bus: xe buýt
  • catch/ get on/ board: lên xe
  • get off: xuống xe
  • departure gate: cổng khởi hành
  • coach: xe khách, xe đò, xe buýt đường dài
  • driver’s seat: ghế tài xế
  • driver: tài xế
  • aisle: lối đi giữa các dãy ghế

3, Air (đường hàng không)

Ga tàu hỏa tiếng anh là gì năm 2024

  • Airport: sân bay
  • aircraft/ plane: máy bay, tàu bay
  • get on/ board: lên máy bay
  • get off/ disembark: xuống máy bay
  • departure gate: cổng khởi hành
  • passenger jet/ airplane: máy bay dân dụng
  • flight: chuyến bay
  • take off: (máy bay) cất cánh
  • land: (máy bay) đáp xuống
  • cockpit: buồng lái
  • pilot: phi công
  • aisle: lối đi giữa các dãy ghế
  • 4, Sea (đường thủy)
  • Port: bến cảng
  • ship: tàu thủy
  • embark: lên tàu
  • disembark: xuống tàu
  • quay/ dock: vũng tàu đậu
  • liner: tàu chở khách, chạy định kì
  • voyage: chuyến đi bằng đường biển
  • sail: tàu, thuyền buồmsailor: thủy thủ
  • bridge: cầu
  • captain: thuyền trưởng
  • gangway: lối đi giữa các dãy ghế (trên tàu thủy)

5, Các từ thông dụng khác

Ga tàu hỏa tiếng anh là gì năm 2024

– transportation: giao thông

– means of transport: phương tiện giao thông

– Public transportation: phương tiện giao thông công cộng

– road: đường bộ

– highway: đường cao tốc

– depart/ leave: rời khỏi – arrive: đến

– Arrival / departure time: giờ đến/ giờ đi

– information desk: bàn thông tin

– To commute (v) đi lại đều đặn giữa 2 địa điểm, đi làm hằng ngày.

VD: It’s exhausting commuting from Brighton to London every day. (Thật kiệt sức khi phải đi đi lại lại giữa Brighton và London mỗi ngày. – journey: hành trình, chặng đường

– To journey (v): thực hiện một cuộc hành trình

VD: We journeyed south. (Chúng tôi đi xuống phía Nam.)

-Aroma-

Học giao tiếp tiếng anh cơ bản tại nhà ga đơn giản giúp bạn thuận tiện giao tiếp nơ công cộng.Ngày nay, tàu điện là phương tiện di chuyển được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới, vì vậy khi du lịch bất kỳ đất nước nào, bạn nên chọn tàu điện để được trải nghiệm nét đẹp văn hóa. Tuy nhiên, để có thể thực hiện chuyến du lịch bằng tàu, bạn cần làm các thủ tục tại nhà ga, lúc này tiếng Anh sẽ trở thành công cụ giúp bạn giao tiếp tốt nhất. Vậy tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga sẽ như thế nào, các mẫu câu giao tiếp tại nhà ga được sử dụng có điểm gì đặc biệt? Hãy cùng A+ English tìm hiểu về nhé.

1.Từ vựng liên quan đến nhà ga

Bỏ vào túi bạn những từ vựng tiếng anh trong bộ tài liệu tiếng anh. Nâng cao khả năng nói tiếng anh lưu loát.

Timetable: Lịch tàu xe

Single Ticket: Vé một chiều

Return Ticket: Vé khứ hồi

Platform: Sân ga

Waiting room: Phòng chờ

Ticket office/Booking office:Quầy bán vé

Seat: Ghế ngồi

Seat number: Số ghế

Luggage rack: Giá để hành lý

First class: Hạng nhất

Second class: Hạng hai

Ticket inspector: Thanh tra vé

Ticket collector: Nhân viên thu vé

Penalty fare: Tiền phạt

Directory: Sách hướng dẫn

Deluxe: Sang trọng

Duration: Khoảng thời gian

Offset: Bù lại

Punctual: Đúng giờ

Remote: Xa xôi hẻo lánh

Rail/Track: Đường ray

High-speed: Tốc độ cao

Buffet car/Restaurant car: Toa ăn

Carriage: Toa hành khách

Compartment: Toa tàu

Derailment: Trật bánh tàu

Express train: Tàu tốc hành

Guard: Bảo vệ

Level crossing: Đoạn đường ray giao đường bộ

Line closure: Đóng đường tàu

Live rail: Đường ray có điện

Railcard: Thẻ giảm giá tàu

Railway line: đường ray

Season ticket: Vé dài kỳ

Signal: ký hiệu

Sleeper train: Tàu nằm

Station: Nhà ga

Railway station/Train station: Ga tàu hỏa

Subway: Tàu điện ngầm

Stopping service: Dịch vụ tàu dừng nhiều bến

Ticket barrier: Rào chắn thu vé

Train cash: Vụ đâm tàu

Tube station/Underground station: Ga tàu điện ngầm

Train driver: Người lái tàu

2.Các mẫu câu giao tiếp cơ bản tại nhà ga

Ga tàu hỏa tiếng anh là gì năm 2024

Can you tell me about trains to Hokkaido? Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Hokkaido?

I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to London Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới LD vào lúc 9 giờ

Which train should I take to get to Hue, please? Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Hue?

I’ll have a return ticket, please Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé

This train is late Chuyến tàu này đến muộn

How much is a ticket to Sapa? Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền?

Can I have the luggage delivered to my address? Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không?

When does the train leave? Khi nào tàu chuyển bánh?

Second class, window seat, please Cho tôi vé hạng 2, chỗ ngồi gần cửa sổ nhé

When is the next train? Khi nào có chuyến tàu mới ?

Do you go to the railway station? Anh đến nhà ga phải không?

How much is a first class return ticket? Vé khứ hồi hạng nhất giá bao nhiêu?

Where is the station foreman? Quản đốc sân gia đâu rồi?

I’ve been waiting here for ages Tôi đã đợi ở đây lâu rồi.

Tickets, please Xin vui lòng cho kiểm tra vé

The train is due to arrive at 11:00 Tàu sẽ vào ga lúc 11 giờ

Bài viết trên là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại nhà ga, A+ hy vọng nó sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm dành cho việc du lịch nước ngoài, trở thành công dân toàn cầu.

Ga tàu hỏa ở Dầu Tiếng Anh là gì?

railway station là bản dịch của "ga xe lửa" thành Tiếng Anh.

Tàu hỏa nói Tiếng Anh như thế nào?

Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu) (Hán Việt: hoả xa) là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray (hoặc đường sắt) để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.

Nhà ga có nghĩa là gì?

Nhà ga hay nhà ga hành khách (tiếng Pháp: gare) là một công trình xây dựng mà tại nơi đây, các phương tiện giao thông đậu để đón trả khách, còn hành khách thì làm thủ tục đi lại. Nhà ga là cơ sở hạ tầng cần thiết trong nhiều loại hình giao thông như nhà ga hàng không, nhà ga tàu hỏa, nhà ga tàu điện...

Tàu hỏa trong Tiếng Anh đọc như thế nào?

train. Tàu hỏa có lẽ không thoải mái và các hành khách không thân thiện. The train may be uncomfortable, and the passengers unfriendly.